Căn bệnh huyết áp: Tổng quan và những điều cần biết
Bệnh huyết áp, bao gồm cả huyết áp cao (tăng huyết áp) và huyết áp thấp (hạ huyết áp), ngày càng trở nên phổ biến. Đây là một vấn đề sức khỏe toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế do các biến chứng tim mạch, não mạch và các vấn đề liên quan. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp ảnh hưởng đến hơn 1,13 tỷ người trên toàn thế giới.
1. Huyết áp là gì?
Huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Đây là một áp lực cần thiết để đảm bảo máu lưu thông và cung cấp oxy, chất dinh dưỡng đến các cơ quan và mô. Huyết áp được tạo ra bởi hai yếu tố chính: lực co bóp của tim và sức cản của động mạch.
- Huyết áp tâm thu (Systolic Blood Pressure): Là áp lực cao nhất khi tim co bóp và đẩy máu vào động mạch.
- Huyết áp tâm trương (Diastolic Blood Pressure): Là áp lực thấp nhất khi tim giãn ra giữa các nhịp đập.
Thông thường, huyết áp không phải là một chỉ số cố định mà thay đổi theo thời gian và hoạt động của cơ thể:
- Huyết áp ban ngày thường cao hơn ban đêm do hoạt động và căng thẳng.
- Huyết áp thấp nhất vào khoảng 1-3 giờ sáng khi ngủ sâu giấc.
- Huyết áp cao nhất thường từ 8-10 giờ sáng khi bắt đầu ngày mới.
Huyết áp là một trong những dấu hiệu sinh tồn quan trọng nhất của cơ thể. Nếu không có huyết áp, máu không thể tuần hoàn, các cơ quan và mô sẽ không nhận được đủ oxy và chất dinh dưỡng, dẫn đến suy giảm chức năng và cuối cùng là tử vong.
1.1 Huyết áp tăng (Tăng huyết áp)
Huyết áp tăng lên khi cơ thể vận động, gắng sức thể lực, căng thẳng thần kinh hoặc khi có những xúc động mạnh. Đây là phản ứng bình thường của cơ thể để đáp ứng nhu cầu năng lượng và oxy tăng cao.
Tuy nhiên, nếu huyết áp tăng cao một cách liên tục và kéo dài, vượt quá mức bình thường, thì được gọi là tăng huyết áp (hay cao huyết áp). Theo hướng dẫn của Hội Tim mạch Việt Nam, tăng huyết áp được chẩn đoán khi:
- Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc
- Huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg
Tăng huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng nếu không được điều trị, nó có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho tim, não, thận và các cơ quan khác.
1.2 Huyết áp giảm (Hạ huyết áp)
Ngược lại với tăng huyết áp, huyết áp có thể hạ xuống khi cơ thể được nghỉ ngơi, thư giãn. Ngoài ra, có nhiều yếu tố khác có thể gây hạ huyết áp, bao gồm:
- Thời tiết lạnh: Gây co mạch, làm tăng huyết áp.
- Sử dụng thuốc: Một số thuốc co mạch hoặc thuốc co bóp cơ tim có thể làm tăng huyết áp. Ngược lại, thuốc giãn mạch có thể gây hạ huyết áp.
- Chế độ ăn uống: Ăn mặn có thể làm tăng huyết áp. Mất nước do ra nhiều mồ hôi, tiêu chảy cũng có thể gây hạ huyết áp.
- Tình trạng sức khỏe: Một số bệnh lý như mất máu, nhiễm trùng nặng, hoặc các vấn đề về tim mạch cũng có thể gây hạ huyết áp.
Hạ huyết áp có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi, buồn nôn, và ngất xỉu. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến sốc và đe dọa tính mạng.
1.3 Huyết áp bình thường
Huyết áp bình thường ở người lớn được định nghĩa là:
- Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và
- Huyết áp tâm trương < 80 mmHg
Việc duy trì huyết áp ở mức bình thường là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
2. Cách đo huyết áp
Việc đo huyết áp thường xuyên tại nhà là một cách hiệu quả để theo dõi tình trạng huyết áp và phát hiện sớm các bất thường. Đo huyết áp tại nhà cũng giúp bác sĩ có thêm thông tin để chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp một cách chính xác hơn.
Khi thực hiện đo huyết áp tại nhà để khẳng định chẩn đoán tăng huyết áp, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Thời điểm đo: Nên đo huyết áp vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng và buổi tối.
- Tư thế đo: Ngồi thẳng lưng, thoải mái, chân đặt trên sàn, không bắt chéo chân.
- Vị trí đo: Đặt cánh tay lên bàn sao cho khuỷu tay ngang tim.
- Số lần đo: Mỗi lần đo, cần đo hai lần liên tiếp, cách nhau 1 phút.
- Số ngày đo: Cần đo huyết áp liên tục ít nhất 4 ngày, lý tưởng là 7 ngày.
- Tính toán kết quả: Loại bỏ ngày đầu tiên và sử dụng giá trị trung bình của các lần đo còn lại để đánh giá. Nếu giá trị trung bình lớn hơn 135/85 mmHg, bạn có thể bị tăng huyết áp.
3. Tăng huyết áp có nguy hiểm không?
Tăng huyết áp là một bệnh lý rất nguy hiểm và thường được coi là 'Kẻ giết người thầm lặng' vì nó không phải lúc nào cũng gây ra các triệu chứng rõ ràng. Nhiều người bị tăng huyết áp trong nhiều năm mà không hề hay biết. Tuy nhiên, trong thời gian đó, tăng huyết áp có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho các động mạch và tĩnh mạch, làm giảm lưu lượng máu đi khắp cơ thể và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
- Đột quỵ: Xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn hoặc vỡ.
- Đau tim (Nhồi máu cơ tim): Xảy ra khi mạch máu nuôi tim bị tắc nghẽn.
- Suy tim: Xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
- Bệnh thận: Tăng huyết áp có thể làm tổn thương các mạch máu trong thận, dẫn đến suy thận.
- Bệnh mắt: Tăng huyết áp có thể làm tổn thương các mạch máu trong mắt, dẫn đến mù lòa.
- Bệnh động mạch ngoại biên: Tăng huyết áp có thể làm hẹp các động mạch ở chân và bàn chân, gây đau, tê bì và loét.
3.1 Cao huyết áp ảnh hưởng đến tim như thế nào?
3.1.1 Tổn thương mạch máu
Hệ tuần hoàn có nhiệm vụ vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể. Các động mạch bình thường sẽ căng nhẹ khi máu được bơm qua. Tăng huyết áp làm cho các động mạch căng giãn mạnh và gây ra tổn thương. Theo thời gian, các tổn thương này có thể dẫn đến hình thành các mô sẹo trong thành động mạch, làm cho động mạch trở nên cứng và kém đàn hồi.
3.1.2 Xơ vữa động mạch
Động mạch bị hẹp, hay còn gọi là xơ vữa động mạch, xảy ra khi các mảng bám (chủ yếu là cholesterol) tích tụ ở thành động mạch, làm cho lòng mạch bị hẹp lại. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến tim và các cơ quan khác, gây ra bệnh động mạch vành. Khi tim phải hoạt động mạnh hơn để bơm máu qua các động mạch bị hẹp, tâm thất trái của tim có thể dày lên (phì đại thất trái). Phì đại thất trái làm hạn chế khả năng bơm máu của tim và làm tăng nguy cơ suy tim.
Lượng máu còn lại trong tim có thể tạo ra các cục máu đông, làm thu hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch, dẫn đến đột quỵ não hoặc nhồi máu cơ tim. Các cục máu đông cũng có thể chặn dòng máu đến các cơ quan quan trọng khác, gây hoại tử. Cao huyết áp mãn tính buộc tim phải hoạt động mạnh hơn, khiến tim ngày càng trở nên dễ suy yếu, dẫn tới khả năng suy tim rất cao.
3.1.3 Bệnh động mạch ngoại biên
Bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể không nhận đủ oxy từ máu đều có thể bị tổn thương. Khi không đủ lượng máu đến chân tay, bạn có thể cảm thấy đau hoặc tê buốt, đây là triệu chứng của bệnh động mạch ngoại biên. Bệnh này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chết mô (hoại tử chi), có thể phải cắt cụt chi thể.
3.2 Điều gì sẽ xảy ra với hệ thần kinh trung ương?
3.2.1 Thiếu máu não thoáng qua (TIA) và đột quỵ
Não bộ cần được cung cấp oxy máu liên tục để hoạt động bình thường. Các động mạch bị thu hẹp hoặc cục máu đông có thể chặn máu chảy đến não trong một thời gian ngắn, gây ra cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ nhẹ. Những người bị TIA có nguy cơ rất cao bị đột quỵ thật sự, xảy ra khi máu cung cấp đến não bị chặn lại trong thời gian dài hơn, làm cho tế bào não nhanh chóng chết đi và mất chức năng. Đột quỵ có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng, nhiều khi không thể cứu vãn, tùy thuộc vào phần não bị ảnh hưởng. Nguy cơ lớn nhất gây ra đột quỵ chính là cao huyết áp.
3.2.2 Suy giảm nhận thức và chứng mất trí nhớ
Những nguy cơ tiềm ẩn khác của cao huyết áp là suy giảm nhận thức nhẹ và chứng mất trí do bệnh mạch máu (một căn bệnh về não, do việc cung cấp máu lên não bị gián đoạn). Triệu chứng của bệnh bao gồm giảm trí nhớ, mất khả năng lập luận, tư duy và khả năng nói, ngôn ngữ.
3.2.4 Bệnh võng mạc
Các mạch máu nhỏ ở mắt bị tổn thương có thể dẫn tới bệnh võng mạc, gây chảy máu hoặc tích tụ dịch dưới võng mạc (bệnh màng mạch võng mạc). Khi dây thần kinh thị giác bị tổn thương (bệnh thần kinh thị giác), các tế bào thần kinh ở mắt có thể chết đi. Bệnh này gây suy giảm thị lực hoặc thậm chí mất thị lực vĩnh viễn.
3.3 Huyết áp cao ảnh hưởng đến thận như thế nào?
3.3.1 Suy giảm chức năng thận
Thận có chức năng lọc chất thải, giữ lại những chất cần thiết và loại bỏ các chất cơ thể không thể sử dụng được. Thận cần được cung cấp đủ oxy máu để hoạt động hiệu quả. Khi các mạch máu trong thận bị hẹp do tăng huyết áp, việc cung cấp máu sẽ bị hạn chế, làm cho thận lọc chất độc kém hiệu quả.
3.3.2 Mất chức năng thận
Theo thời gian, khi xơ hóa tổ chức cầu thận xuất hiện, thận sẽ hoàn toàn ngừng hoạt động, mất chức năng bài tiết. Bệnh nhân sẽ phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh thận là huyết áp cao. Nếu động mạch thận bị phình to (phình động mạch thận) và vỡ, sẽ gây ra xuất huyết trong, một tình trạng đe dọa tính mạng.
3.4 Có thể xảy ra rối loạn chức năng tình dục không?
Tăng huyết áp có thể gây ra rối loạn chức năng tình dục ở cả nam giới và nữ giới.
- Ở nam giới: Để đạt và duy trì sự cương cứng, dương vật cần được cung cấp máu đầy đủ. Nếu cao huyết áp cao mạn tính gây tổn thương động mạch và các mạch máu dẫn đến dương vật, có thể dẫn đến rối loạn chức năng cương dương (ED), xuất tinh sớm và bất lực.
- Ở nữ giới: Cao huyết áp cao có thể ảnh hưởng đến lượng máu đến âm đạo, gây ra khô âm đạo, đau khi giao hợp, giảm ham muốn tình dục và khó đạt cực khoái.
Rối loạn chức năng tình dục có thể gây lo lắng cho cả nam và nữ và ảnh hưởng đến mối quan hệ vợ chồng.
3.5 Điều gì sẽ xảy ra với hệ xương?
Hệ xương cần canxi để duy trì sự khỏe mạnh. Một trong những chức năng của thận là lọc nước tiểu. Khi thận không hoạt động hiệu quả, bạn có thể bài tiết quá nhiều canxi ra nước tiểu. Khi cơ thể không có đủ canxi để cung cấp cho xương, mật độ xương sẽ giảm, làm tăng nguy cơ loãng xương, xương trở nên yếu, giòn và dễ gãy.
Kiểm tra và phòng ngừa
Tăng huyết áp là một trong những căn bệnh phổ biến, vì vậy việc kiểm tra huyết áp định kỳ tại các bệnh viện uy tín là rất quan trọng. Để dự phòng bệnh tăng huyết áp, bạn có thể lựa chọn các gói khám tăng huyết áp tại các cơ sở y tế tin cậy.
Trung tâm Tim mạch là một trong những trung tâm mũi nhọn hàng đầu, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại. Trung tâm cung cấp các dịch vụ chẩn đoán và điều trị toàn diện cho các bệnh lý tim mạch, bao gồm cả tăng huyết áp.