Hỏi đáp tim mạch

Câu hỏi 63: Có những bệnh van tim nào ?
Photo by Meriç Dağlı on Unsplash

Câu hỏi 63: Có những bệnh van tim nào ?

Bài viết trình bày về các bệnh van tim thường gặp, bao gồm hẹp van và hở van. Nội dung đi sâu vào các loại bệnh van tim cụ thể như bệnh van động mạch chủ, van động mạch phổi, van ba lá và van hai lá, nêu rõ vai trò của từng van, nguyên nhân gây bệnh và hậu quả của từng loại tổn thương.

Các bệnh van tim thường gặp

Bệnh van tim là một nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến một hoặc nhiều van tim. Các van tim có vai trò đảm bảo dòng máu lưu thông một chiều qua tim. Khi van tim bị tổn thương, chức năng này bị ảnh hưởng, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.

Bệnh van tim thường xuất hiện dưới hai dạng chính: hẹp van và hở van. Một van có thể bị cả hai dạng tổn thương này, gọi là tổn thương phối hợp.

1. Hẹp van tim

  • Định nghĩa: Hẹp van tim xảy ra khi các lá van trở nên dày, xơ cứng hoặc dính lại với nhau, làm hẹp lỗ van. Điều này gây cản trở dòng máu lưu thông qua van. Tình trạng hẹp van làm tăng áp lực trong buồng tim phía trước van bị hẹp, khiến tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm máu qua van.

2. Hở van tim

  • Định nghĩa: Hở van tim xảy ra khi các lá van không đóng kín hoàn toàn. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân như giãn vòng van, thoái hóa van, dính van, co rút van hoặc do các dây chằng van tim bị tổn thương (quá dài hoặc đứt). Khi van tim bị hở, một phần máu sẽ trào ngược trở lại buồng tim phía sau van trong thì tâm trương (khi van đóng), làm giảm hiệu quả bơm máu của tim.

3. Các loại bệnh van tim

Tim người có bốn van: van hai lá, van ba lá, van động mạch chủ và van động mạch phổi. Bất kỳ van nào cũng có thể bị bệnh.

3.1. Bệnh van động mạch chủ

  • Vai trò: Van động mạch chủ nằm giữa tâm thất trái và động mạch chủ, có vai trò kiểm soát dòng máu giàu oxy từ thất trái đi vào động mạch chủ, sau đó máu được đưa đến các cơ quan và mô trong cơ thể.
  • Hẹp van động mạch chủ: Khi van động mạch chủ bị hẹp, dòng máu qua van sẽ gặp khó khăn. Để bù đắp, tim phải bóp mạnh hơn để đẩy máu qua chỗ hẹp, gây tăng áp lực trong thất trái. Lâu ngày, thất trái sẽ dày lên (phì đại) để đáp ứng với tình trạng tăng áp lực.
  • Hở van động mạch chủ: Khi van động mạch chủ đóng không kín, một phần máu đã được bơm vào động mạch chủ sẽ trào ngược trở lại thất trái trong thì tâm trương. Điều này làm giảm lượng máu đi nuôi cơ thể và tăng gánh nặng cho thất trái.
  • Hậu quả: Cả hẹp và hở van động mạch chủ đều khiến thất trái phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến phì đại và giãn thất trái. Nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển thành suy tim.

3.2. Bệnh van động mạch phổi

  • Vai trò: Van động mạch phổi nằm giữa tâm thất phải và động mạch phổi, cho phép máu đi từ tâm thất phải lên động mạch phổi để thực hiện quá trình trao đổi oxy ở phổi.
  • Hẹp van động mạch phổi: Khi van động mạch phổi bị hẹp, nó sẽ cản trở dòng máu từ thất phải lên động mạch phổi. Để vượt qua sự cản trở này, thất phải phải tăng cường co bóp, gây tăng áp lực trong thất phải.
  • Hở van động mạch phổi: Khi van động mạch phổi đóng không kín, một lượng máu đáng lẽ đi vào động mạch phổi sẽ trào ngược trở lại thất phải.
  • Hậu quả: Cả hẹp và hở van động mạch phổi đều khiến thất phải phải làm việc nhiều hơn để đảm bảo bơm đủ lượng máu lên phổi. Thất phải sẽ bù đắp tình trạng này bằng cách giãn và phì đại thành cơ. Bệnh van động mạch phổi ít gặp hơn so với các bệnh van tim khác.

3.3. Bệnh van ba lá

  • Vai trò: Van ba lá nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải, có vai trò điều khiển dòng máu từ nhĩ phải xuống thất phải.
  • Hẹp van ba lá: Khi van ba lá bị hẹp, nó sẽ gây cản trở dòng máu từ nhĩ phải xuống thất phải. Điều này làm tăng áp lực trong nhĩ phải.
  • Hở van ba lá: Khi van ba lá đóng không kín, một phần máu từ thất phải sẽ trào ngược trở lại nhĩ phải.
  • Hậu quả: Hẹp van ba lá sẽ gây giãn nhĩ phải trong khi thất phải vẫn bình thường hoặc nhỏ hơn do không nhận đủ máu. Hở van ba lá sẽ gây giãn cả tâm thất và tâm nhĩ phải. Bệnh van ba lá thường xảy ra thứ phát sau các bệnh lý khác của tim và phổi.

3.4. Bệnh van hai lá

  • Vai trò: Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, có chức năng kiểm soát dòng máu giàu oxy chảy một chiều từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái.
  • Hẹp van hai lá: Khi lỗ van hai lá bị hẹp, lượng máu từ nhĩ trái chảy xuống thất trái sẽ bị hạn chế. Điều này làm tăng áp lực trong nhĩ trái và gây ứ huyết ở phổi.
  • Hở van hai lá: Khi van hai lá đóng không kín, một lượng máu đã xuống thất trái sẽ bị trào ngược trở lại nhĩ trái trong thì tâm thu. Điều này làm giảm lượng máu được bơm ra ngoài cơ thể và tăng gánh nặng cho tim.
  • Hậu quả: Cả hẹp và hở van hai lá đều khiến tim phải làm việc nhiều hơn để đảm bảo đủ lượng máu đi nuôi cơ thể. Hở van hai lá lâu ngày sẽ dẫn đến giãn thất trái và tăng áp lực trong buồng thất trái, hậu quả cuối cùng sẽ dẫn đến suy tim. Theo thời gian, áp lực tăng cao trong tim có thể dẫn đến suy tim và các biến chứng khác. (Nguồn: ACC.org, AHAjournals.org)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, bạn đọc nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch Siêu âm OCA. Powered by Medcomis & JoomShaper