Bệnh Mạch Máu Ngoại Biên: Tổng Quan và Những Điều Cần Biết
Bệnh mạch máu ngoại biên (Peripheral Vascular Disease - PVD) là một nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thống động mạch và tĩnh mạch nằm ở vùng xa tim, thường là ở các chi (tay và chân). Bệnh này không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, bao gồm loét chi, hoại tử (mô chết do thiếu máu), thậm chí cắt cụt chi và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Theo thống kê từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), PVD ảnh hưởng đến hơn 200 triệu người trên toàn thế giới, cho thấy đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm.
1. Bệnh Mạch Máu Ngoại Biên Là Gì?
Bệnh mạch máu ngoại biên (PVD) bao gồm tất cả các tổn thương hoặc tắc nghẽn ảnh hưởng đến mạch máu ngoại biên, bao gồm cả động mạch và tĩnh mạch. Mặc dù bệnh có thể ảnh hưởng đến động mạch cung cấp máu cho não và các cơ quan khác, nhưng thường gặp nhất là ảnh hưởng đến mạch máu ở các chi, đặc biệt là chân.
Các bệnh mạch máu ngoại biên thường gặp bao gồm:
- Bệnh động mạch:
- Tắc động mạch chi: Tình trạng tắc nghẽn đột ngột hoặc mạn tính trong động mạch cung cấp máu cho chi.
- Bệnh Raynaud: Rối loạn gây ra sự co thắt quá mức của các mạch máu nhỏ ở ngón tay và ngón chân khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng.
- Bệnh Buerger (Viêm tắc mạch máu): Bệnh viêm các mạch máu nhỏ và vừa, thường gặp ở người hút thuốc lá.
- Bệnh tĩnh mạch:
- Viêm tắc tĩnh mạch: Tình trạng viêm và hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch.
- Giãn tĩnh mạch: Tình trạng các tĩnh mạch trở nên phình to và ngoằn ngoèo do van tĩnh mạch bị suy yếu.
2. Triệu Chứng Của Bệnh Mạch Máu Ngoại Biên
Triệu chứng của bệnh mạch máu ngoại biên rất đa dạng và phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và vị trí của tổn thương mạch máu. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:
2.1. Bệnh Động Mạch Ngoại Biên
2.1.1. Tắc Động Mạch Chi Cấp Tính
Là tình trạng tắc nghẽn đột ngột dòng máu trong động mạch chi, gây ra sự thiếu máu nghiêm trọng cho chi.
- Nguyên nhân:
- Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ mảng bám trong động mạch có thể dẫn đến hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn.
- Viêm tắc động mạch: Viêm nhiễm có thể gây tổn thương thành mạch và hình thành cục máu đông.
- Cục máu đông từ nơi khác di chuyển đến: Cục máu đông hình thành ở tim hoặc các mạch máu lớn khác có thể di chuyển đến chi và gây tắc nghẽn.* Triệu chứng:
- Đau dữ dội: Đau xuất hiện đột ngột và lan tỏa đến tận đầu chi.
- Bại hoặc mất chức năng vận động: Chi bị ảnh hưởng trở nên yếu hoặc không thể cử động.
- Sốc: Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể bị sốc do thiếu máu.
- Chi lạnh, giảm/mất cảm giác: Chi trở nên lạnh, tê và mất cảm giác.
- Mạch yếu hoặc mất: Không thể bắt được mạch ở phía dưới vị trí tắc nghẽn. * Da xanh tái hoặc tím tái. Nếu không được điều trị kịp thời, tắc động mạch chi cấp tính có thể dẫn đến hoại tử, phải cắt cụt chi và thậm chí tử vong do nhiễm trùng và suy đa tạng. Theo khuyến cáo của ACC/AHA, việc tái thông mạch máu cần được thực hiện càng sớm càng tốt để cứu vãn chi bị thiếu máu.
2.1.2. Tắc Động Mạch Chi Mạn Tính
Là tình trạng tắc nghẽn động mạch chi diễn ra từ từ theo thời gian.
- Nguyên nhân:
- Xơ vữa động mạch: Nguyên nhân chính gây hẹp dần lòng mạch.
- Triệu chứng:
- Đau cách hồi: Đau ở bắp chân khi đi lại, giảm khi nghỉ ngơi. Cơn đau sẽ ngày càng nặng hơn và xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi khi bệnh tiến triển. * Chuột rút: Xuất hiện cùng với cơn đau cách hồi. * Mạch yếu: Mạch ở chi bị tổn thương yếu hơn so với chi khỏe mạnh. * Thiếu nuôi dưỡng: Phù, lạnh chi, da khô, nứt nẻ, loét da, thay đổi màu sắc da và rụng lông ở chân.
2.1.3. Bệnh Buerger (Viêm Thuyên Tắc Mạch Máu)
Là một bệnh viêm các mạch máu nhỏ và vừa, thường gặp ở bàn tay và bàn chân. Bệnh này đặc biệt liên quan đến việc hút thuốc lá.
- Nguyên nhân:
- Chưa rõ nguyên nhân chính xác, nhưng có mối liên hệ chặt chẽ với việc hút thuốc lá. Bệnh thường gặp ở nam giới trẻ tuổi (20-50 tuổi).* Triệu chứng:
- Lạnh, tê ngón tay/chân: Cảm giác lạnh và tê ở các ngón tay và ngón chân. * Ngón tay/chân nhợt, đỏ, tím tái: Da ở các ngón tay và ngón chân có thể thay đổi màu sắc. * Đau rát: Đau ở bàn tay và bàn chân, thường tăng lên vào ban đêm. * Đầu chi lạnh, sưng: Các đầu chi có thể trở nên lạnh và sưng. * Triệu chứng tăng khi đưa tay lên cao, gặp lạnh: Các triệu chứng có thể trở nên tồi tệ hơn khi tay đưa lên cao hoặc khi tiếp xúc với lạnh. * Loét, hoại tử: Nếu thiếu máu kéo dài, có thể dẫn đến loét và hoại tử ở các đầu chi.
2.1.4. Bệnh Raynaud
Là tình trạng co thắt quá mức của các mạch máu nhỏ ở ngón tay và ngón chân khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng, làm giảm lưu lượng máu đến các mô.
- Triệu chứng:
- Thay đổi màu sắc da: Các ngón tay và ngón chân chuyển sang màu trắng, sau đó xanh tím và cuối cùng là đỏ khi máu lưu thông trở lại. * Rối loạn cảm giác: Tê, đau nhức hoặc cảm giác châm chích ở các ngón tay và ngón chân. * Loét và hoại tử: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra nếu tình trạng thiếu máu kéo dài.
2.2. Bệnh Lý Tĩnh Mạch Ngoại Biên
2.2.1. Giãn Tĩnh Mạch Nông
Là tình trạng các tĩnh mạch nông ở chân trở nên phình to, ngoằn ngoèo và có thể nhìn thấy dưới da.
- Nguyên nhân:
- Tiền sử gia đình: Nguy cơ cao hơn nếu có người thân bị giãn tĩnh mạch. * Tuổi cao: Van tĩnh mạch suy yếu theo tuổi tác. * Thừa cân, béo phì: Tăng áp lực lên tĩnh mạch chân. * Đứng lâu: Công việc đòi hỏi phải đứng lâu làm tăng áp lực lên tĩnh mạch chân.* Triệu chứng:
- Tĩnh mạch giãn to, ngoằn ngoèo: Các tĩnh mạch có thể nhìn thấy rõ dưới da và có hình dạng bất thường. * Rối loạn dinh dưỡng: Loét da, thay đổi màu sắc da ở vùng mắt cá chân. * Nặng chân, đau, tê, chuột rút, phù, ngứa: Các triệu chứng này có thể trở nên tồi tệ hơn khi đứng hoặc ngồi lâu và giảm khi kê cao chân.
2.2.2. Viêm Tĩnh Mạch
Là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở tĩnh mạch, có thể là tĩnh mạch nông hoặc tĩnh mạch sâu.
- Viêm tĩnh mạch nông: * Triệu chứng: Sưng, nóng, đỏ và đau dọc theo tĩnh mạch bị viêm. Tĩnh mạch có thể trở nên cứng và nhạy cảm khi chạm vào.* Viêm tắc tĩnh mạch sâu (DVT): * Triệu chứng: Đau, sưng và tím tái ở chân. DVT là một tình trạng nghiêm trọng vì cục máu đông có thể di chuyển đến phổi và gây tắc mạch phổi (PE), một biến chứng đe dọa tính mạng.
Kết Luận
Triệu chứng của bệnh mạch máu ngoại biên có thể khó nhận biết hoặc không rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ (như người lớn tuổi, người hút thuốc lá, người mắc bệnh tiểu đường, cao huyết áp, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh mạch máu), là rất quan trọng. Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần đến các cơ sở y tế để khám, chẩn đoán và điều trị sớm, nhằm hạn chế những biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Thông tin tham khảo: American Heart Association (AHA) National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ.