Hở van 2 lá: Nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị

Hở van hai lá là tình trạng van tim đóng không kín, gây trào ngược máu. Bệnh có nhiều mức độ, từ nhẹ đến nặng, với các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở. Nguyên nhân do thấp tim, thoái hóa van, bẩm sinh... Điều trị bao gồm dùng thuốc, can thiệp sửa hoặc thay van. Phòng ngừa bằng cách kiểm soát bệnh nền, sống lành mạnh.

Hở van hai lá: Hiểu rõ và bảo vệ trái tim của bạn

Trong hệ thống tim mạch, van tim đóng vai trò quan trọng như những chiếc cổng một chiều, đảm bảo máu lưu thông đúng hướng. Van hai lá, nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, có chức năng kiểm soát dòng máu từ nhĩ trái xuống thất trái. Khi van hai lá bị hở, chức năng này bị ảnh hưởng, gây ra nhiều vấn đề cho tim và sức khỏe tổng thể.

ho-van-2-la

Hở van hai lá là gì?

  • Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, có vai trò điều khiển dòng máu lưu thông một chiều. Bình thường, van hai lá sẽ mở ra khi tâm nhĩ trái co bóp để máu chảy xuống tâm thất trái, và đóng kín lại khi tâm thất trái co bóp để ngăn máu trào ngược lên tâm nhĩ. Van hai lá gồm hai lá van (lá trước và lá sau) phối hợp nhịp nhàng để đóng mở.
  • Hở van hai lá xảy ra khi van đóng không kín, khiến máu trào ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái khi tim co bóp. Tình trạng này làm tăng áp lực và thể tích trong tâm nhĩ trái, gây giãn nhĩ trái và lâu dần có thể dẫn đến suy tim.

ho-van-2-la-infographic

Mức độ hở van hai lá

  • Đánh giá bằng siêu âm tim, chia làm 4 mức độ: 1/4 (nhẹ), 2/4 (trung bình), 3/4 (nặng), 4/4 (rất nặng). Đây là cách phân loại thông dụng, giúp bác sĩ đánh giá mức độ ảnh hưởng của hở van đến chức năng tim. Ngoài ra, còn có các phương pháp đánh giá khác như chụp cản quang buồng tim (thông tim), nhưng siêu âm tim vẫn là phương pháp được ưu tiên sử dụng vì tính an toàn và hiệu quả.
  • Theo Framingham Heart Study, một nghiên cứu lớn và uy tín của Mỹ, tỷ lệ hở van nhẹ (1/4) khá phổ biến, chiếm 75-80% dân số. Tỷ lệ này tăng dần theo tuổi, cho thấy hở van nhẹ có thể là một phần của quá trình lão hóa tự nhiên. Tuy nhiên, hở van từ trung bình đến nặng (2/4 trở lên) cần được theo dõi và điều trị để tránh các biến chứng.

Hở van hai lá có nguy hiểm không?

  • Hở van nặng có thể dẫn đến suy tim nếu không được điều trị. Khi máu trào ngược nhiều, tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm đủ máu đi nuôi cơ thể. Lâu dần, tim sẽ bị suy yếu và dẫn đến suy tim.
  • Nếu không điều trị, 50% bệnh nhân hở van hai lá nặng sẽ có triệu chứng sau 5 năm. Điều này cho thấy hở van hai lá nặng có thể tiến triển nhanh chóng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
  • Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ 30% nếu chỉ điều trị nội khoa khi có chỉ định phẫu thuật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phẫu thuật kịp thời khi có chỉ định để cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân.

box-tom-tat-1

Nguyên nhân gây hở van hai lá

  • Hậu thấp: Bệnh thấp tim, thường xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên, có thể gây tổn thương van tim và dẫn đến hở van hai lá sau này. Đây là nguyên nhân phổ biến ở các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
  • Thoái hóa van (nhầy, vôi hóa): Thoái hóa van xảy ra khi các lá van bị dày lên, xơ hóa hoặc vôi hóa, làm mất tính đàn hồi và khả năng đóng kín. Thoái hóa nhầy thường gặp ở người trung niên, trong khi thoái hóa vôi hóa thường gặp ở người lớn tuổi.
  • Bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có cấu trúc van hai lá bất thường, như van bị sa, van bị chẻ đôi, hoặc dây chằng van ngắn.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Nhiễm trùng van tim có thể gây tổn thương và phá hủy các lá van, dẫn đến hở van.
  • Nhồi máu cơ tim, thiếu máu cơ tim: Nhồi máu cơ tim có thể gây tổn thương cơ tim và ảnh hưởng đến chức năng của van hai lá. Thiếu máu cơ tim kéo dài cũng có thể gây ra tình trạng tương tự.
  • Bệnh cơ tim (giãn nở, phì đại): Bệnh cơ tim có thể làm thay đổi kích thước và hình dạng của buồng tim, gây ảnh hưởng đến chức năng của van hai lá.

sa-van

Hở van 2 lá do sa van

box-tom-tat-2

Các giai đoạn của bệnh

  • Giai đoạn A: Nguy cơ mắc bệnh, thường gặp ở người có các yếu tố nguy cơ như sa van hai lá, tăng huyết áp, bệnh động mạch vành. Hở van nhẹ, không triệu chứng.
  • Giai đoạn B: Hở van trung bình, buồng tim giãn nhẹ, không triệu chứng. Bệnh nhân có thể có các bệnh lý nền như bệnh van hậu thấp, bệnh cơ tim, sa van hai lá.
  • Giai đoạn C: Hở van nặng, buồng tim giãn lớn, có thể không có triệu chứng. Tuy nhiên, chức năng tim có thể bắt đầu suy giảm.
  • Giai đoạn D: Hở van nặng, có triệu chứng suy tim như khó thở, mệt mỏi, phù chân. Chức năng tim suy giảm rõ rệt.

Triệu chứng

  • Mệt mỏi, giảm khả năng gắng sức: Đây là triệu chứng thường gặp nhất, do tim phải làm việc gắng sức hơn để bù đắp cho lượng máu bị trào ngược.
  • Nhói ngực, hồi hộp, thở hụt hơi: Các triệu chứng này thường gặp ở người hở van hai lá do sa van.
  • Khó thở khi gắng sức, khó thở khi nằm: Khó thở là dấu hiệu của suy tim, xảy ra khi tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
  • Ho khan, ho ra máu: Ho khan có thể do ứ huyết ở phổi. Ho ra máu là dấu hiệu nghiêm trọng, cần được thăm khám ngay.
  • Phù chân: Phù chân cũng là một dấu hiệu của suy tim, do máu ứ đọng ở các chi dưới.

box-tom-tat-3

Chẩn đoán

  • Hỏi bệnh sử, tiền sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh tim mạch, bệnh thấp tim, và các yếu tố nguy cơ khác.
  • Khám tim: nghe tiếng thổi: Tiếng thổi là âm thanh bất thường do dòng máu chảy qua van tim bị hở tạo ra.
  • Siêu âm tim: Đây là phương pháp chẩn đoán quan trọng nhất, giúp xác định mức độ hở van, nguyên nhân gây hở van, và đánh giá chức năng tim. Theo acc.org, siêu âm tim là công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi hở van hai lá.
  • Điện tim: Điện tim có thể giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, cũng như các dấu hiệu của giãn buồng tim.
  • X-quang tim phổi: X-quang tim phổi giúp đánh giá kích thước tim và tình trạng phổi.

box-tom-tat-4

sieu-am-tim

Siêu âm tim là phương pháp phổ biến giúp khảo sát tình trạng hở van 2 lá.

Tiến triển của bệnh

  • Tiến triển chậm trong nhiều năm, có thể đột ngột nặng hơn. Hở van hai lá có thể diễn tiến âm thầm trong một thời gian dài mà không gây ra triệu chứng rõ rệt.
  • Hở van do sa van có thể diễn tiến bất ngờ. Đứt dây chằng là một biến chứng có thể xảy ra đột ngột, làm cho tình trạng hở van trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Hở van nặng không triệu chứng có thể tiến triển thành có triệu chứng sau 5 năm. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc theo dõi định kỳ và điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng.

Biến chứng

  • Suy tim: Đây là biến chứng thường gặp và nghiêm trọng nhất của hở van hai lá. Suy tim xảy ra khi tim không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
  • Rung nhĩ: Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim thường gặp ở bệnh nhân hở van hai lá. Rung nhĩ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và gây đột quỵ.
  • Đột tử (hiếm gặp): Đột tử có thể xảy ra ở bệnh nhân suy tim nặng hoặc có các bệnh lý tim mạch khác đi kèm. Theo ahajournals.org, nguy cơ đột tử tăng lên ở bệnh nhân sa van hai lá có kèm theo các yếu tố nguy cơ khác.
  • Tử vong: Tử vong là kết cục cuối cùng của hở van hai lá nặng nếu không được điều trị.

box-tom-tat-5

Điều trị

  • Hở van nhẹ: theo dõi định kỳ. Bệnh nhân nên được siêu âm tim mỗi năm để theo dõi sự tiến triển của bệnh.
  • Hở van trung bình trở lên: điều trị nguyên nhân. Điều trị các bệnh lý nền như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, bệnh cơ tim.
  • Hở van nặng: phẫu thuật sửa hoặc thay van. Phẫu thuật được chỉ định khi bệnh nhân có triệu chứng suy tim hoặc khi chức năng tim suy giảm.

Điều trị nội khoa

  • Kháng sinh phòng thấp tim: Dành cho bệnh nhân hở van hai lá do thấp tim.
  • Điều trị bệnh răng miệng: Ngăn ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
  • Kiểm soát các bệnh nội khoa (tăng huyết áp, tiểu đường): Giúp làm chậm sự tiến triển của hở van.
  • Điều trị suy tim: Sử dụng các thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển, chẹn beta để cải thiện triệu chứng suy tim.
  • Thuốc chống đông (nếu có rung nhĩ): Ngăn ngừa hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Tiêm phòng cúm, phế cầu: Giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng hô hấp, có thể làm nặng thêm tình trạng suy tim.

Điều trị can thiệp

  • Phẫu thuật sửa van (ưu tiên): Sửa van giúp bảo tồn van tim tự nhiên và giảm nguy cơ biến chứng so với thay van.
  • Phẫu thuật thay van (khi không sửa được): Thay van được thực hiện khi van tim bị tổn thương quá nặng không thể sửa được.
  • Sửa van qua da (MitraClip): MitraClip là một phương pháp ít xâm lấn, được sử dụng cho bệnh nhân không đủ sức khỏe để trải qua phẫu thuật tim hở. Theo escardio.org, MitraClip có thể cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân hở van hai lá nặng.

sua-van-2-la-qua-da

Sửa van 2 lá qua da (MitraClip)

sua-van-2-la

Sửa van 2 lá đặt vòng van qua phẫu thuật

box-tom-tat-6

Van 2 lá bị hở điều trị có khỏi không?

  • Hở van nhẹ: có thể không tiến triển. Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh.
  • Hở van trung bình: điều trị nguyên nhân. Điều trị các bệnh lý nền và phòng ngừa thấp tim tái phát.
  • Hở van nặng: có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật. Phẫu thuật giúp phục hồi chức năng của van tim và cải thiện triệu chứng suy tim.

Khi nào cần mổ?

  • Có triệu chứng suy tim: khó thở, mệt mỏi, phù chân.
  • Có rung nhĩ: rối loạn nhịp tim làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Phân suất tống máu giảm: chức năng tim suy giảm.
  • Buồng tim giãn: tim phải làm việc gắng sức hơn.

Theo khuyến cáo của acc.org và aha journals.org, phẫu thuật nên được cân nhắc khi bệnh nhân có triệu chứng hoặc khi chức năng tim suy giảm, ngay cả khi chưa có triệu chứng.

Thay van cơ học hay van sinh học?

  • Van cơ học: bền, cần dùng thuốc chống đông suốt đời. Van cơ học có tuổi thọ rất cao, có thể kéo dài hơn 20 năm, nhưng đòi hỏi bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt chế độ dùng thuốc chống đông để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Van sinh học: không cần dùng thuốc chống đông lâu dài, nhưng tuổi thọ ngắn hơn. Van sinh học có ưu điểm là không cần dùng thuốc chống đông kéo dài, nhưng có tuổi thọ giới hạn, thường từ 10-15 năm.

Ai nên ưu tiên van sinh học?

  • Người lớn tuổi (≥ 65 tuổi): nguy cơ thoái hóa van thấp hơn.
  • Chống chỉ định dùng thuốc chống đông: do có các bệnh lý khác hoặc nguy cơ chảy máu cao.
  • Phụ nữ muốn sinh con: thuốc chống đông có thể gây dị tật cho thai nhi.

Ai nên ưu tiên van cơ học?

  • Người trẻ tuổi (< 65 tuổi): cần một van tim có tuổi thọ cao.
  • Có chỉ định dùng thuốc chống đông khác: như rung nhĩ hoặc huyết khối buồng tim.
  • Có khả năng theo dõi INR: để đảm bảo hiệu quả và an toàn của thuốc chống đông.

box-tom-tat-8

Sau mổ cần theo dõi gì?

  • Hở van tái phát (sau sửa van).
  • Thoái hóa van (van sinh học).
  • Kẹt van, sút van (van cơ học).
  • Nhiễm trùng van tim.

Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bởi bác sĩ tim mạch để phát hiện sớm các biến chứng và có biện pháp xử trí kịp thời.

Cách phòng tránh

  • Phòng thấp tim: giữ vệ sinh cá nhân và điều trị sớm các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Điều trị các bệnh nội khoa: kiểm soát tốt tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh mạch vành.
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia: các chất kích thích này có hại cho tim mạch.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: ăn nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol.
  • Tập thể dục đều đặn: giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: thừa cân, béo phì làm tăng gánh nặng cho tim.

che-do-an-uong

Có chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh sẽ giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý tim mạch

Khi nào cần đi khám?

  • Hở van từ trung bình trở lên: cần được theo dõi và điều trị bởi bác sĩ tim mạch.
  • Có triệu chứng mệt, khó thở, đau ngực, hồi hộp: đây có thể là dấu hiệu của suy tim hoặc các biến chứng khác.

Chuẩn bị gì khi đi khám?

  • Hồ sơ bệnh án, toa thuốc: cung cấp thông tin đầy đủ cho bác sĩ.
  • Nhịn đói nếu cần xét nghiệm: một số xét nghiệm máu cần được thực hiện khi đói.
  • Ghi lại các câu hỏi cần hỏi bác sĩ: giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh và phương pháp điều trị.

bac-si

Tùy theo mức độ hở van 2 lá, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp và thời gian điều trị phù hợp.

Bệnh hở van hai lá có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về bệnh, tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để bảo vệ trái tim và sức khỏe của bạn. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để có phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper