Nong van động mạch phổi thực hiện thế nào?

Nong van động mạch phổi là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh hẹp van động mạch phổi, một bệnh tim bẩm sinh phổ biến. Thủ thuật này giúp mở rộng van bị hẹp, cải thiện lưu lượng máu từ tim lên phổi. Quy trình bao gồm chuẩn bị kỹ lưỡng, thực hiện can thiệp qua đường mạch và theo dõi sát sau thủ thuật để phát hiện và xử trí kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.

Nong van động mạch phổi: Giải pháp cho hẹp van động mạch phổi

1. Tổng quan về nong van động mạch phổi

  • Hẹp van động mạch phổi: Van động mạch phổi nằm giữa thất phải và động mạch phổi. Hẹp van động mạch phổi là một bệnh lý tim bẩm sinh thường gặp (chiếm 8-12% các bệnh tim bẩm sinh), gây cản trở dòng máu từ thất phải lên động mạch phổi, có thể dẫn đến suy tim phải [tham khảo: timmachhoc.com]. Nguyên nhân là do các mép van dính nhau, làm hạn chế mở van trong thì tâm thu.
  • Nong van động mạch phổi: Phương pháp điều trị chính cho hẹp van động mạch phổi. Kỹ thuật này có tỷ lệ thành công cao, cải thiện đáng kể tình trạng chênh áp qua van (giảm tới 75%). Đây là lựa chọn đầu tiên cho bệnh nhân hẹp van động mạch phổi đơn độc, không kèm theo các dị tật tim khác [tham khảo: acc.org].

2. Quy trình kỹ thuật

2.1. Chuẩn bị

  • Nhân sự:
    • 2 bác sĩ tim mạch can thiệp có kinh nghiệm.
    • 1 điều dưỡng.
    • 1 kỹ thuật viên.
  • Bệnh nhân:
    • Được giải thích cặn kẽ về thủ thuật, các nguy cơ và lợi ích.
    • Đồng ý thực hiện và ký cam kết.
    • Hoàn thiện bệnh án theo quy định của Bộ Y tế.
    • Đánh giá chức năng tim và mức độ hẹp van bằng siêu âm tim.
  • Dụng cụ:
    • Bàn dụng cụ vô khuẩn (bát, găng tay, áo, toan).
    • Dụng cụ ba chạc.
    • Băng gạc vô trùng.
    • Bơm tiêm các loại (5ml, 10ml, 20ml, 50ml).
    • Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch (kim chọc mạch, sheath, thuốc tê).
    • Dụng cụ thông tim phải (ống thông, dây dẫn).
    • Dụng cụ nong van (bóng nong, dụng cụ căng bóng, wire vòng).
    • Kim, chỉ khâu.

2.2. Tiến hành kỹ thuật

  • Sát trùng rộng rãi vùng đùi phải để đảm bảo vô trùng.
  • Mở đường vào tĩnh mạch đùi phải bằng kỹ thuật Seldinger.
  • Tiêm Heparin (50 đơn vị/kg hoặc 5000 đơn vị ở người lớn) để chống đông máu.
  • Thông tim phải: đưa ống thông vào thất phải, động mạch phổi để đo áp lực và đánh giá chênh áp qua van động mạch phổi.
  • Chụp buồng thất phải ở tư thế AP và nghiêng trái 90° để đánh giá hình thái van, đường ra thất phải và vị trí hẹp.
  • Đo kích thước vòng van động mạch phổi để lựa chọn kích thước bóng nong phù hợp.
  • Đưa ống thông MP kèm guidewire (0,018 - 0,035 inch) lên động mạch phổi. Nên tránh động mạch phổi trái để đảm bảo cố định guidewire tốt. Ở trẻ sơ sinh còn ống động mạch, có thể đẩy guidewire qua ống động mạch xuống động mạch chủ xuống.
  • Pha loãng thuốc cản quang với nước muối sinh lý để bơm rửa bóng nong, loại bỏ bọt khí.
  • Đưa bóng nong đến buồng nhĩ phải qua wire vòng. Đưa bóng nong qua lỗ van động mạch phổi và bơm bóng từ từ từng bước để tách mép van. Thường bơm 3-4 lần, mỗi lần không quá 10 giây [tham khảo: escardio.org].
  • Ở người lớn, nếu đường kính vòng van trên 20mm, có thể sử dụng kỹ thuật nong 2 bóng cùng lúc để tăng hiệu quả. Cần đưa 2 guidewire lên động mạch phổi và trượt 2 bóng cùng lúc.
  • Kỹ thuật sử dụng bóng Inoue: Có thể đưa bóng Inoue trực tiếp qua van nếu van không quá hẹp, hoặc dùng wire vòng đưa lên thân động mạch phổi rồi trượt bóng Inoue lên để nong van.
  • Sau khi nong van, kéo bóng ra, giữ guidewire trong động mạch phổi.
  • Chụp lại thất phải, đánh giá chênh áp qua van, áp lực động mạch phổi, chênh áp sau nong.
  • Tháo dụng cụ, khâu vị trí đường vào tĩnh mạch.

2.3. Theo dõi sau thủ thuật

  • Theo dõi sát các chỉ số sống còn: mạch, huyết áp, SpO2.
  • Theo dõi các biến chứng: tràn dịch màng ngoài tim, dị ứng thuốc cản quang.
  • Theo dõi vị trí đường vào: tụ máu, chảy máu, nhiễm trùng, thông động tĩnh mạch.

2.4. Nguy cơ tai biến và cách can thiệp

  • Vỡ đường ra thất phải gây tràn dịch màng tim: Cần chọc dẫn lưu màng tim cấp cứu và phẫu thuật nếu cần thiết.
  • Hở van động mạch phổi sau nong van: Thường nhẹ, không ảnh hưởng đáng kể. Theo dõi và can thiệp nếu hở van nặng.
  • Co thắt đường ra thất phải gây tụt huyết áp, thiếu oxy: Truyền dịch và sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm.
  • Tai biến khác: Hở van ba lá do đứt dây chằng, chảy máu hoặc huyết khối tĩnh mạch đùi, rối loạn nhịp thoáng qua… Xử trí theo phác đồ chuẩn.

Kết luận: Nong van động mạch phổi là thủ thuật an toàn và hiệu quả trong điều trị hẹp van động mạch phổi đơn thuần. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần lựa chọn cơ sở y tế uy tín, có bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper