Sửa và thay van hai lá nhờ phẫu thuật tim mở ít xâm lấn

Sửa và thay van hai lá nhờ phẫu thuật tim mở ít xâm lấn

Phẫu thuật tim hở ít xâm lấn là phương pháp hiệu quả, thẩm mỹ để điều trị bệnh van hai lá (hẹp, hở van). Sửa van giúp bảo tồn van tự nhiên, giảm rủi ro. Thay van dùng van sinh học (tuổi thọ 8-10 năm, ít cần chống đông) hoặc van cơ học (bền hơn, cần dùng chống đông suốt đời). Ưu điểm: sẹo nhỏ, hồi phục nhanh, ít rủi ro. Cần tái khám định kỳ, điều chỉnh thuốc và tập luyện.

Phẫu Thuật Tim Hở Ít Xâm Lấn Điều Trị Bệnh Van Hai Lá

Phẫu thuật thay hoặc sửa van hai lá bằng phương pháp tim hở ít xâm lấn là một lựa chọn điều trị hiệu quả, thẩm mỹ cao và mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân mắc bệnh van hai lá. Phương pháp này ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội so với phẫu thuật tim mở truyền thống.

1. Bệnh Van Hai Lá Là Gì?

Van tim đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động bơm máu hiệu quả của tim. Van tim hoạt động như những cánh cửa, đóng mở nhịp nhàng để giúp máu lưu thông theo một chiều nhất định, từ đó đảm bảo cung cấp đủ máu cho các cơ quan trong cơ thể. Khi van tim gặp vấn đề, hoạt động này sẽ bị ảnh hưởng, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Bệnh van hai lá là một bệnh lý tim mạch, trong đó van hai lá (van nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái) bị tổn thương, dẫn đến hẹp van hoặc hở van. Theo thời gian, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, rung nhĩ, tăng áp lực động mạch phổi, thậm chí là đột tử. (Nguồn: ACC.org)

  • Hở van hai lá: Tình trạng van hai lá đóng không kín, làm cho máu phụt ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái trong thì tâm thu. Bệnh nhân cần được chỉ định phẫu thuật khi hở van hai lá ở mức độ nặng và có các triệu chứng như khó thở, đau tức ngực. Bên cạnh đó, nếu siêu âm tim cho thấy chức năng tim bị suy giảm, hoặc dù không có triệu chứng nhưng xuất hiện rung nhĩ hoặc tăng áp lực động mạch phổi, phẫu thuật cũng cần được cân nhắc. (Nguồn: AHAjournals.org)
  • Hẹp van hai lá: Tình trạng van hai lá bị dày lên và xơ cứng, làm cho diện tích lỗ van bị thu hẹp, cản trở dòng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái. Nguyên nhân hẹp van hai lá thường gặp ở Việt Nam là do di chứng của bệnh thấp tim. Khi diện tích lỗ van bị thu hẹp đáng kể, gây giãn tâm nhĩ trái, tăng áp lực động mạch phổi hoặc gây ra các biến chứng như huyết khối, rung nhĩ, phẫu thuật sửa hoặc thay van hai lá là cần thiết. (Nguồn: timmachhoc.com)

Hiện nay, có hai phương pháp phẫu thuật chính để điều trị bệnh van hai lá: phẫu thuật sửa van hai lá và phẫu thuật thay van hai lá. Việc lựa chọn phương pháp nào sẽ phụ thuộc vào mức độ và loại tổn thương của van. Phẫu thuật có thể được thực hiện thông qua đường mổ giữa xương ức truyền thống hoặc đường mổ ít xâm lấn có hỗ trợ nội soi.

2. Sửa Van Hai Lá Bằng Phẫu Thuật Tim Hở Ít Xâm Lấn

Nếu bệnh hở van tim hai lá được phát hiện sớm, người bệnh vẫn có thể duy trì cuộc sống bình thường với chế độ dùng thuốc hợp lý và theo dõi sức khỏe thường xuyên. Tuy nhiên, khi mức độ tổn thương van tim trở nên nghiêm trọng hơn nhưng chưa đến mức không thể sửa chữa, các bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật sửa van hai lá để cải thiện tình trạng hẹp hoặc hở van.

  • Đối với van bị hẹp do dính các mép van: Các bác sĩ có thể tiến hành cắt hoặc sửa các mép van bị dính để mở rộng diện tích lỗ van.
  • Đối với van bị hở: Tùy thuộc vào cơ chế gây hở van, các bác sĩ sẽ áp dụng các kỹ thuật sửa khác nhau để thu hẹp đường kính vòng van, giúp các lá van khép kín với nhau.

Phẫu thuật tim hở ít xâm lấn để sửa van hai lá giúp bảo tồn van hai lá tự nhiên của người bệnh. Điều này có ý nghĩa quan trọng, vì nó giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và các tác dụng phụ của thuốc chống đông sau phẫu thuật. Hơn nữa, van tim tự nhiên có chức năng sinh lý tốt hơn so với van nhân tạo, giúp duy trì chức năng tim tối ưu.

3. Thay Van Hai Lá Bằng Phẫu Thuật Tim Hở Ít Xâm Lấn

Trong trường hợp phẫu thuật sửa van tim hai lá không phù hợp với tổn thương của van, phẫu thuật thay van hai lá sẽ là lựa chọn tối ưu. Hiện nay, có hai loại van tim nhân tạo được sử dụng phổ biến:

  • Van sinh học: Loại van này được chế tạo từ mô tim của động vật (thường là van tim lợn hoặc van tim bò) sau khi đã được xử lý để loại bỏ các thành phần gây thải ghép và sửa đổi một phần. Van sinh học được gắn lên một khung đỡ bằng kim loại hoặc nhựa để tạo hình và tăng độ bền. Ưu điểm của van sinh học là có tính tương thích sinh học cao, ít gây ra tình trạng đông máu, do đó người bệnh thường không cần dùng thuốc chống đông máu lâu dài. Tuy nhiên, tuổi thọ của van sinh học thường giới hạn, trung bình từ 8-10 năm, tùy thuộc vào từng người bệnh. (Nguồn: Medscape.com)
  • Van cơ học: Loại van này được làm từ các vật liệu nhân tạo như kim loại, carbon, chất dẻo hoặc ceramic. Van cơ học có ưu điểm là độ bền cao, tuổi thọ có thể lên đến 20-30 năm hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, do được làm từ vật liệu nhân tạo, van cơ học có thể gây hoạt hóa quá trình đông máu, dẫn đến hình thành các cục máu đông bám vào van tim, gây kẹt van. Do đó, bệnh nhân thay van cơ học cần phải dùng thuốc chống đông máu suốt đời để duy trì mức độ đông máu phù hợp, ngăn ngừa hình thành huyết khối. (Nguồn: NEJM.org)

4. Ưu Điểm Của Mổ Tim Hở Ít Xâm Lấn

So với phẫu thuật tim mở truyền thống, phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Tính thẩm mỹ cao: Vết mổ nhỏ (thường chỉ dài khoảng 5-8 cm) và được giấu kín ở các nếp gấp tự nhiên của cơ thể, giúp giảm thiểu sẹo và cải thiện tính thẩm mỹ.
  • Thời gian phục hồi ngắn: Nhờ ít xâm lấn, bệnh nhân thường hồi phục nhanh hơn sau phẫu thuật.
  • Thời gian nằm viện ngắn: Bệnh nhân có thể xuất viện sớm hơn so với phẫu thuật tim mở truyền thống.
  • Chi phí hợp lý: Tổng chi phí điều trị có thể tương đương hoặc thấp hơn so với phẫu thuật tim mở truyền thống, do thời gian nằm viện ngắn hơn và ít biến chứng hơn.
  • Nguy cơ tử vong thấp: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phẫu thuật tim hở ít xâm lấn có tỷ lệ tử vong tương đương hoặc thấp hơn so với phẫu thuật tim mở truyền thống.

5. Lưu Ý Sau Phẫu Thuật

Để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn sau sau phẫu thuật:

  • Tránh mang vác vật nặng hoặc làm việc nặng: Trong vòng 6-8 tuần sau phẫu thuật, tránh gây áp lực lên vết mổ.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Tránh căng thẳng, lo âu. Tập trung vào các hoạt động nhẹ nhàng, thư giãn.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích: Không hút thuốc lá, hạn chế uống rượu bia, cà phê.
  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt.
  • Tập thể dục thường xuyên, đều đặn: Tham khảo ý kiến bác sĩ về các bài tập phù hợp với tình trạng sức khỏe.
  • Kiểm soát huyết áp và cholesterol trong máu: Tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

6. Địa Điểm Phẫu Thuật

Hiện nay, nhiều bệnh viện lớn tại Việt Nam đã triển khai phẫu thuật tim hở ít xâm lấn để sửa và thay van hai lá, bao gồm Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh Viện 115, Viện Tim TPHCM, Bệnh viện Tim Tâm Đức. Các bệnh viện này đều có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tim mạch giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và quy trình phẫu thuật bài bản, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Quy trình trước phẫu thuật:

  • Xét nghiệm cận lâm sàng:
    • Siêu âm tim qua thành ngực
    • Siêu âm tim qua thực quản (trong trường hợp siêu âm tim qua thành ngực không cho hình ảnh rõ ràng)
    • X-quang ngực thẳng
    • Điện tâm đồ
    • MSCT mạch vành (nếu bệnh nhân lớn tuổi hoặc có nguy cơ mắc bệnh mạch vành)
    • Xét nghiệm sinh hóa máu
    • Các xét nghiệm khác theo yêu cầu của bác sĩ
  • Điều trị trước mổ:
    • Điều chỉnh hoặc tạm ngưng sử dụng các thuốc tim mạch, thuốc kháng đông và thuốc chống ngưng tập tiểu cầu theo chỉ định của bác sĩ.

Theo dõi sau phẫu thuật:

  • Ngay sau khi kết thúc phẫu thuật:
    • Hồi sức tim mạch: Rút nội khí quản sớm, theo dõi các biến chứng như chảy máu, suy tim, rối loạn nhịp tim, suy thận, tắc mạch, tụ máu tại vùng bẹn (nếu có đặt canule).
  • Sau khi chuyển lên khoa Nội Tim mạch:
    • Theo dõi rối loạn nhịp tim: Mắc monitor theo dõi điện tim liên tục.
    • Theo dõi tình trạng nhiễm trùng: Đánh giá lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.
    • Vận động sớm: Khuyến khích bệnh nhân vận động nhẹ nhàng ngay khi có thể, tập vật lý trị liệu hô hấp để cải thiện chức năng phổi.
    • Lập kế hoạch ra viện: Hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc, hẹn tái khám và chỉnh liều thuốc kháng đông (nếu có).
  • Theo dõi dài hạn:
    • Tái khám định kỳ: Khám tại phòng khám sau 7 ngày, 30 ngày và định kỳ theo hẹn của bác sĩ.
    • Điều trị kháng đông: Tuân thủ phác đồ điều chỉnh thuốc kháng đông theo chỉ định của bác sĩ.
    • Phòng ngừa bệnh thấp tim: Nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh thấp tim, cần tiếp tục điều trị dự phòng để ngăn ngừa tái phát.
    • Kiểm tra các biến chứng sau ra viện: Thực hiện điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim định kỳ để theo dõi chức năng tim và phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper