Vai trò của siêu âm tim trong chẩn đoán bệnh van tim

Bài viết giải thích về vai trò của siêu âm tim trong chẩn đoán bệnh van tim. Siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc và hoạt động của tim, phát hiện hẹp, hở van, và các bất thường khác. Có hai loại siêu âm tim chính: qua thành ngực và qua thực quản. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời bệnh van tim giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Bệnh Van Tim và Vai Trò của Siêu Âm Tim

Bệnh van tim thường diễn biến âm thầm, nhiều khi không có triệu chứng rõ ràng, khiến người bệnh chủ quan. Nguyên nhân gây bệnh đa số là do bẩm sinh, một số ít là do các bệnh mắc phải như thấp tim, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, hoặc do thoái hóa van tim theo tuổi tác theo Viện Tim Mạch Việt Nam. Siêu âm tim đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh van tim. Nếu phát hiện và can thiệp muộn, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, suy tim, thậm chí đột tử.

1. Siêu Âm Tim Là Gì?

Siêu âm tim là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh động của tim. Các sóng âm này được phát ra từ một đầu dò và phản xạ trở lại khi gặp các cấu trúc khác nhau của tim. Đầu dò sẽ thu nhận các sóng phản xạ này và chuyển đổi chúng thành hình ảnh hiển thị trên màn hình. Hình ảnh thu được qua siêu âm tim sẽ giúp các bác sĩ nắm bắt được tình trạng cụ thể của tim, bao gồm:

  • Hoạt động của cơ tim: Đánh giá khả năng co bóp và thư giãn của cơ tim.
  • Van tim: Kiểm tra hình thái, cấu trúc và chức năng đóng mở của các van tim.
  • Các bất thường về cấu trúc của tim: Phát hiện các dị tật bẩm sinh, các khối u, hoặc các tổn thương khác trong tim.

Từ đó, bác sĩ có thể chẩn đoán, xác định các bệnh lý về tim mạch, đặc biệt là bệnh van tim một cách chính xác.

Có 2 hình thức siêu âm tim chính, bao gồm: Siêu âm tim qua thành ngựcsiêu âm qua thực quản.

  • Siêu âm tim qua thành ngực (Transthoracic echocardiography - TTE): Đây là phương pháp phổ biến nhất, bác sĩ sẽ đặt đầu dò lên thành ngực của bệnh nhân để thu hình ảnh tim. Đa số để chẩn đoán các bệnh lý tim thường gặp, bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm qua thành ngực vì tính tiện lợi và không xâm lấn.
  • Siêu âm tim qua thực quản (Transesophageal echocardiography - TEE): Trong trường hợp cần kết quả cụ thể hơn về hình thái các van tim, kích thước các luồng thông trước khi tiến hành thực hiện phẫu thuật tim, thủ thuật nong van tim, hoặc khi hình ảnh siêu âm qua thành ngực không rõ ràng, bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm qua thực quản. Phương pháp này đưa một đầu dò nhỏ vào thực quản của bệnh nhân để có được hình ảnh tim rõ nét hơn, do thực quản nằm ngay phía sau tim.
  • Siêu âm tim gắng sức (Stress echocardiography): Để đánh giá chức năng tưới máu của động mạch vành, sức co của cơ thất trái, bác sĩ sẽ sử dụng siêu âm tim gắng sức. Phương pháp này khảo sát vận động thành thất trong thời kỳ nghỉ và thời kỳ gắng sức đối với cơ tim, giúp phát hiện các vùng cơ tim bị thiếu máu cục bộ khi gắng sức. Bệnh nhân sẽ được yêu cầu tập thể dục (đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe) hoặc dùng thuốc để làm tăng nhịp tim và huyết áp, trong khi bác sĩ theo dõi hình ảnh tim qua siêu âm.

2. Siêu Âm Tim Chẩn Đoán Bệnh Van Tim

Trong quá trình siêu âm tim, các bác sĩ sẽ sử dụng sóng siêu âm để quan sát cấu trúc tim, đánh giá tình trạng hoạt động tim, cụ thể:

  • Hình dạng, kích thước của tim: Phát hiện tình trạng tim to, phì đại.
  • Kích thước, độ dày, sự vận động của các thành tim: Đánh giá chức năng co bóp của tim.
  • Sức co bóp của cơ tim (đo phân suất tống máu EF): Đánh giá khả năng bơm máu của tim.
  • Hình thái van tim, vận động của các lá van: Phát hiện các bất thường như hẹp van, hở van, van bị vôi hóa, sa van.
  • Sự xuất hiện của các khối u trong tim.
  • Tình trạng viêm nhiễm quanh các van tim (viêm nội tâm mạc).
  • Các vấn đề ở lớp màng ngoài tim (tràn dịch màng tim, viêm màng ngoài tim), mạch máu lớn (phình động mạch chủ, hẹp động mạch phổi), cục máu đông trong buồng tim…

Thông qua việc quan sát hình thái van tim, vận động của các lá van, bác sĩ sẽ xác định bệnh nhân có bị các bệnh van tim hay không, bao gồm hẹp van tim và hở van tim. Đây là hai dạng bệnh van tim phổ biến nhất.

2.1. Đánh Giá Siêu Âm Tim trong Hẹp Van Tim

Siêu âm tim giúp bác sĩ đánh giá toàn diện tình trạng hẹp van tim:

  • Chẩn đoán xác định hẹp van tim: Xác định van tim nào bị hẹp (van hai lá, van động mạch chủ, van ba lá, van động mạch phổi).
  • Xác định độ nặng của hẹp van tim: Đánh giá mức độ hẹp van dựa trên diện tích mở van và chênh áp qua van.
  • Xác định nguyên nhân, cơ chế gây hẹp van tim: Do thấp tim, thoái hóa, bẩm sinh…
  • Kiểm tra chức năng thất trái: Đánh giá xem hẹp van tim có ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của thất trái hay không.
  • Đánh giá đáp ứng các buồng tim với tình trạng quá tải áp lực lâu dài: Các buồng tim có bị giãn, phì đại do phải làm việc gắng sức để bơm máu qua van hẹp hay không.
  • Xác định áp lực động mạch phổi: Hẹp van tim có thể gây tăng áp lực động mạch phổi.
  • Xác định tổn thương van khác phối hợp: Có hẹp hoặc hở các van tim khác đi kèm hay không.

2.2. Đánh Giá Siêu Âm Tim trong Hở Van Tim

Siêu âm tim giúp bác sĩ đánh giá chi tiết tình trạng hở van tim:

  • Chẩn đoán xác định hở van tim: Xác định van tim nào bị hở (van hai lá, van động mạch chủ, van ba lá, van động mạch phổi).
  • Cấu trúc giải phẫu của van: Mô tả hình thái van, các lá van có bị tổn thương, dầy, vôi hóa hay không.
  • Xác định độ nặng hở van tim: Đánh giá mức độ hở van dựa trên dòng máu trào ngược qua van.
  • Xác định nguyên nhân gây hở van tim: Do thấp tim, thoái hóa, giãn vòng van, đứt dây chằng…
  • Kích thước buồng tim do quá tải thể tích: Các buồng tim có bị giãn do phải nhận lượng máu trào ngược hay không.
  • Đánh giá chức năng tâm thu thất trái: Đánh giá xem hở van tim có ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của thất trái hay không.
  • Xác định áp lực động mạch phổi: Hở van tim có thể gây tăng áp lực động mạch phổi.
  • Phân biệt hở van tim cấp hay mạn tính: Hở van tim cấp tính thường xảy ra đột ngột và có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, trong khi hở van tim mạn tính tiến triển chậm hơn và có thể không gây ra triệu chứng trong một thời gian dài.

3. Quy Trình Siêu Âm Tim

Siêu âm tim qua thành ngực:

  1. Người bệnh sẽ nằm trên giường, kéo cao áo lên để lộ vùng ngực.
  2. Các bác sĩ sẽ tiến hành đính các miếng dán điện cực vào cơ thể. Các miếng dán điện cực này sẽ giúp đo điện tim đồng thời khi siêu âm tim (điện tâm đồ ECG) để theo dõi nhịp tim và phát hiện các bất thường nếu có.
  3. Một loại gel đặc biệt (gel siêu âm) sẽ được bôi lên cơ thể người bệnh để tăng khả năng dẫn truyền sóng âm thanh. Chất gel đặc biệt này cũng có tác dụng loại bỏ không khí giữa da và đầu dò siêu âm, giúp hình ảnh thu được rõ nét hơn.
  4. Bác sĩ sẽ tiến hành di chuyển đầu dò trên ngực người bệnh, sóng âm thanh sẽ giúp tạo ra các hình ảnh hoạt động của cơ tim và van tim. Bác sĩ sẽ quan sát hình ảnh này thông qua một màn hình hiển thị.

Siêu âm tim qua thực quản:

  1. Đối với hình thức siêu âm tim qua thực quản, người bệnh sẽ được gây tê tại chỗ bằng một loại gel hoặc thuốc xịt vào họng để làm giảm cảm giác khó chịu khi đưa đầu dò vào.
  2. Sau đó, bác sĩ sẽ đưa đầu dò nhỏ, mềm vào thực quản của người bệnh. Do thực quản nằm ngay sau tim, đầu dò có thể thu được hình ảnh tim rõ nét hơn so với siêu âm qua thành ngực.
  3. Người bệnh cần phải nhịn ăn trong khoảng vài giờ trước khi tiến hành siêu âm tim qua thực quản để tránh gây nôn mửa trong quá trình thực hiện.

Thông qua siêu âm tim, bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh van tim, đánh giá mức độ nặng nhẹ và lên phác đồ điều trị phù hợp. Việc can thiệp điều trị bệnh van tim sớm rất quan trọng, hạn chế tối đa nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng như suy tim, rối loạn nhịp tim, đột quỵ, và thậm chí là tử vong theo Hiệp Hội Tim Mạch Học Việt Nam.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper