Phẫu thuật thay van tim có nguy hiểm không?

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các rủi ro và biến chứng có thể xảy ra khi phẫu thuật thay van tim, bao gồm các vấn đề như phản ứng với thuốc gây mê, chảy máu, cục máu đông, rối loạn nhịp tim, và viêm nội tâm mạc. Đồng thời, bài viết cũng giải thích rõ khi nào cần thay van tim và các biện pháp phòng ngừa rủi ro.

Mổ Thay Van Tim Có Nguy Hiểm Không?

Khi đứng trước quyết định phẫu thuật thay van tim, một câu hỏi lớn thường trực trong tâm trí người bệnh và gia đình là liệu thủ thuật này có nguy hiểm không. Thực tế, bất kỳ can thiệp y tế phức tạp nào cũng mang trong mình hai mặt: lợi ích điều trị và những rủi ro tiềm ẩn. Tuy nhiên, mức độ rủi ro và khả năng xảy ra biến chứng có thể được giảm thiểu đáng kể nếu người bệnh được trang bị đầy đủ thông tin, hiểu rõ về quy trình và tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp chăm sóc sau phẫu thuật.

1. Các Rủi Ro Trong Phẫu Thuật Thay Van Tim

Phẫu thuật thay van tim, giống như mọi cuộc phẫu thuật tim mạch khác, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn. Hai giai đoạn quan trọng nhất có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cuối cùng của phẫu thuật là giai đoạn thực hiện phẫu thuật và giai đoạn chăm sóc hậu phẫu.

Ngay trong quá trình phẫu thuật, dù được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, người bệnh vẫn có thể đối mặt với một số rủi ro nhất định:

  • Phản ứng với thuốc gây mê: Thuốc gây mê là một phần không thể thiếu trong các cuộc phẫu thuật lớn. Tuy nhiên, một số người bệnh có thể có cơ địa nhạy cảm và phản ứng với thuốc gây mê, dẫn đến các biểu hiện như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, hoặc thậm chí là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hơn. Để giảm thiểu rủi ro này, bác sĩ gây mê sẽ theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật và có sẵn các biện pháp xử trí kịp thời nếu có bất thường xảy ra.* Chảy máu trong phẫu thuật: Phẫu thuật tim mạch, đặc biệt là phẫu thuật thay van tim, thường đi kèm với nguy cơ chảy máu. Lượng máu mất đi có thể nhiều hơn bình thường do nhiều yếu tố như kỹ thuật phẫu thuật, tình trạng đông máu của bệnh nhân, hoặc các bệnh lý nền khác. Trong trường hợp lượng máu mất đi quá nhiều, bệnh nhân có thể cần phải truyền máu để duy trì ổn định huyết áp và chức năng các cơ quan.* Chấn thương trong phẫu thuật: Mặc dù hiếm gặp, quá trình phẫu thuật vẫn có thể vô tình gây ra những tổn thương cho các cấu trúc lân cận trong cơ thể bệnh nhân. Điều này có thể xảy ra do sự phức tạp của phẫu thuật, sự thay đổi giải phẫu do bệnh lý, hoặc các yếu tố khách quan khác. Để giảm thiểu nguy cơ này, bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện các thao tác một cách cẩn trọng và tỉ mỉ, đồng thời sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ hiện đại để đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân.

2. Biến Chứng Sau Phẫu Thuật

Câu hỏi liệu mổ thay van tim có nguy hiểm không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Phương pháp phẫu thuật được lựa chọn (mổ nội soi hay mổ tim hở), loại van tim được sử dụng (van sinh học hay van cơ học), các loại thuốc điều trị được chỉ định, và các bệnh lý mắc kèm (như tiểu đường, suy thận, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính…) đều có thể tác động và làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp mà người bệnh cần đặc biệt chú ý:

2.1. Hình Thành Cục Máu Đông

Tình trạng hình thành cục huyết khối thường xảy ra phổ biến hơn ở những người được thay van tim cơ học. Van tim cơ học, mặc dù có độ bền cao, lại có bề mặt không tương thích hoàn toàn với máu, tạo điều kiện cho các tế bào máu kết dính và hình thành cục máu đông. Những cục máu đông này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng:

  • Đối với van sinh học: Cục máu đông có thể gây rách lá van, làm suy giảm chức năng của van và dẫn đến hở van.* Đối với van cơ học: Cục máu đông có thể gây kẹt van, làm van không đóng mở được, gây rối loạn huyết động nghiêm trọng.* Nguy cơ đột quỵ: Cục máu đông có thể bong ra khỏi van tim, di chuyển theo dòng máu lên não và gây tắc nghẽn mạch máu não, dẫn đến đột quỵ.* Rung nhĩ: Cục máu đông có thể gây ra rung nhĩ, một loại rối loạn nhịp tim làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ. Để ngăn chặn tình trạng hình thành huyết khối, người bệnh sau khi thay van tim (đặc biệt là van cơ học) sẽ được chỉ định sử dụng thuốc kháng đông máu (như warfarin hoặc các thuốc kháng đông đường uống thế hệ mới - NOACs) theo chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, người bệnh cần được theo dõi định kỳ chỉ số đông máu INR (International Normalized Ratio) để điều chỉnh liều thuốc kháng đông sao cho phù hợp, đảm bảo hiệu quả ngăn ngừa huyết khối mà không gây ra nguy cơ chảy máu quá mức. Theo khuyến cáo của Hội Tim Mạch Học Việt Nam, mục tiêu INR ở bệnh nhân thay van tim cơ học thường nằm trong khoảng 2.0-3.0, tùy thuộc vào vị trí van và các yếu tố nguy cơ khác.

2.2. Xuất Huyết Do Dùng Thuốc

Việc sử dụng thuốc chống đông trong thời gian dài là cần thiết để ngăn ngừa hình thành cục máu đông ở bệnh nhân thay van tim, nhưng đồng thời cũng làm tăng nguy cơ chảy máu (xuất huyết). Nguy cơ này càng cao nếu người bệnh sử dụng thuốc với liều lượng không phù hợp hoặc không tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Các biểu hiện của xuất huyết có thể bao gồm:

  • Bầm tím dưới da: Dễ xuất hiện các vết bầm tím trên da, đặc biệt là ở những vùng da mỏng như cẳng tay, cẳng chân.* Chảy máu cam: Chảy máu từ mũi, thường xảy ra tự phát hoặc sau khi va chạm nhẹ.* Chảy máu chân răng: Chảy máu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa.* Xuất huyết tiêu hóa: Đi ngoài phân đen hoặc nôn ra máu.* Xuất huyết dạ dày: Đau bụng, khó tiêu, ợ chua, nôn ra máu.* Chảy máu não: Đau đầu dữ dội, chóng mặt, buồn nôn, yếu liệt tay chân, rối loạn ý thức. Tuy nhiên, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát được tình trạng này bằng cách tuân thủ đúng liều lượng thuốc, tái khám định kỳ để kiểm tra chỉ số INR, và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu chảy máu nào. Việc kiểm soát tốt chỉ số đông máu INR là yếu tố then chốt để cân bằng giữa lợi ích ngăn ngừa huyết khối và nguy cơ chảy máu.

2.3. Rối Loạn Nhịp Tim

Rung tâm nhĩ (một dạng của rối loạn nhịp tim) là một biến chứng thường gặp sau phẫu thuật thay van tim. Rung tâm nhĩ xảy ra khi các buồng tâm nhĩ của tim co bóp một cách hỗn loạn và không hiệu quả, dẫn đến nhịp tim không đều và nhanh. Biến chứng này nguy hiểm ở chỗ có thể gây ra:

  • Ngưng tim: Rung tâm nhĩ có thể làm tim ngừng đập đột ngột, dẫn đến tử vong.* Tăng nguy cơ đột tử: Rung tâm nhĩ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim, cục máu đông này có thể di chuyển lên não và gây đột quỵ. Để phòng ngừa và điều trị rung tâm nhĩ, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc kháng đông, hoặc thực hiện các thủ thuật như sốc điện chuyển nhịp hoặc triệt đốt rung nhĩ bằng sóng cao tần.

2.4. Viêm Nội Tâm Mạc

Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn là một biến chứng nguy hiểm nhưng may mắn là ít gặp sau phẫu thuật thay van tim. Viêm nội tâm mạc xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào máu và tấn công lớp nội mạc của tim (lớp lót bên trong tim) hoặc van tim. Tỷ lệ tử vong của biến chứng này rất cao, lên đến 40-50%. Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn có thể xảy ra sớm (trong vòng 60 ngày sau can thiệp) hoặc muộn (sau phẫu thuật một thời gian). Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn dễ gây hư hỏng van tim, và trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể phải trải qua một cuộc phẫu thuật thay van tim lần nữa. Để phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp vệ sinh cá nhân, đặc biệt là vệ sinh răng miệng. Trước khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn (như nhổ răng, nội soi…), người bệnh cần thông báo cho bác sĩ biết mình đã thay van tim và có thể cần sử dụng kháng sinh dự phòng để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào máu.

3. Trường Hợp Nào Cần Thay Van Tim?

Để giảm bớt những rủi ro trong quá trình phẫu thuật và các biến chứng về sau, người bệnh nên tìm hiểu kỹ lưỡng các thông tin liên quan trước khi quyết định thực hiện phẫu thuật thay van tim. Không phải cứ hẹp hoặc hở van tim là phải phẫu thuật ngay lập tức. Quyết định điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ hẹp, hở van, các triệu chứng lâm sàng, và khả năng đáp ứng với điều trị nội khoa của từng người bệnh.

3.1. Trường Hợp Chưa Cần Phẫu Thuật

Nếu tình trạng hở và hẹp van ở mức độ nhẹ đến trung bình, người bệnh có thể chưa cần thực hiện phẫu thuật thay van tim. Cụ thể:

  • Mức độ hẹp, hở van nhẹ: Nếu tim chưa xuất hiện triệu chứng gì đặc biệt, người bệnh chỉ cần tái khám định kỳ để theo dõi sức khỏe tim mạch 6 tháng một lần. Ngoài ra, nên kết hợp với việc thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên, bỏ hút thuốc lá, và kiểm soát cân nặng.* Mức độ hẹp, hở van nhẹ và trung bình: Nếu thấy xuất hiện các triệu chứng như hồi hộp trống ngực, khó thở, ho, phù, mệt mỏi, đau tức ngực, nhưng nếu việc điều trị bằng thuốc (như thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta…) kiểm soát được các triệu chứng đó thì người bệnh chưa cần phải thay van tim và vẫn có thể phòng ngừa được suy tim.

3.2. Trường Hợp Cần Phẫu Thuật

Bệnh nhân bị hẹp hở van tim cần được phẫu thuật thay van tim khi các phương pháp điều trị nội khoa không còn đáp ứng hoặc khi thấy các dấu hiệu, triệu chứng nặng dần lên, hoặc khi phân suất tống máu (EF) giảm, cấu trúc tim bị thay đổi (tim to). Cụ thể trong các trường hợp:

  • Hẹp, hở van tim nặng: Với các mức độ hở van 3/4 - 4/4 (hở van nặng), hoặc hẹp van với diện tích lỗ van nhỏ hơn 1.5cm2 (hẹp van khít) có kèm theo triệu chứng cơ năng của suy tim (khó thở khi gắng sức, phù chân, mệt mỏi…), buồng thất trái giãn rộng thì người bệnh cần tiến hành phẫu thuật sớm.* Hở van động mạch chủ thứ phát do tăng huyết áp: Trong trường hợp hở van động mạch chủ thứ phát do tăng huyết áp kéo dài, kèm theo phân suất tống máu giảm dưới 50% (đo trên siêu âm tim), thì dù mức độ hở van có thể nhẹ, bệnh nhân vẫn có thể cần phải thay van để cải thiện chức năng tim.* Xuất hiện rung nhĩ: Nếu những bệnh nhân bị hẹp, hở van tim xuất hiện biến chứng rung tâm nhĩ, thì cũng cần phẫu thuật hoặc can thiệp ngoại khoa để điều trị rung nhĩ và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Tóm lại, tương tự như bất kỳ cuộc đại phẫu nào khác, bên cạnh những lợi ích mà phương pháp đem lại, phẫu thuật thay van tim cũng tiềm ẩn những nguy cơ rủi ro nhất định. Tuy nhiên, người bệnh có thể phòng tránh và giảm thiểu rủi ro bằng cách tăng cường theo dõi và điều trị các biến chứng sau mổ tim, sử dụng thuốc hỗ trợ đúng chỉ định của bác sĩ, kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, tốt cho tim mạch, và duy trì lối sống lành mạnh. Sự phối hợp chặt chẽ và nỗ lực đến từ cả phía gia đình, bệnh nhân và đội ngũ bác sĩ sẽ giúp người bệnh vượt qua những khó khăn sau phẫu thuật thay van tim một cách nhẹ nhàng hơn, và sớm trở lại cuộc sống sinh hoạt bình thường.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper