Bệnh Van Tim: Tổng Quan, Điều Trị và Những Điều Cần Biết
Bệnh van tim là một bệnh lý tim mạch thường gặp, trong đó một hoặc nhiều van tim bị tổn thương, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu hiệu quả của tim. Người bệnh cần được điều trị và theo dõi tốt để tránh những biến chứng nguy hiểm gây tàn phế hay thậm chí tử vong. Theo thống kê từ Hội Tim Mạch Học Việt Nam, bệnh van tim chiếm tỷ lệ đáng kể trong các bệnh lý tim mạch.
1. Bệnh Lý Van Tim
Triệu chứng: Ở giai đoạn đầu, người bệnh van tim thường không có triệu chứng đặc biệt. Khi bệnh tiến triển nặng hơn, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, tim đập nhanh (đánh trống ngực), đau ngực, khó thở, đặc biệt là khi gắng sức. Mức độ của các triệu chứng này có thể tăng dần theo thời gian.
Biến chứng: Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh van tim sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng bao gồm: suy tim (do tim phải làm việc quá sức để bù đắp cho chức năng van bị tổn thương), suy thận, rối loạn nhịp tim (như rung nhĩ), tai biến mạch máu não (do cục máu đông hình thành và di chuyển lên não), nhồi máu phổi…
Chẩn đoán: Để chẩn đoán bệnh van tim, bác sĩ sẽ sử dụng các phương pháp cận lâm sàng sau:
- Điện tim đồ (ECG): Điện tim đồ giúp chẩn đoán được các rối loạn nhịp tim và biểu hiện tăng gánh tim ở các giai đoạn bệnh. Nó cũng có thể giúp xác định các bệnh lý tim mạch khác đi kèm.
- Chụp X-quang tim phổi: Chụp X-quang tim phổi cho biết các tổn thương như giãn buồng tim, vôi hóa van tim, ứ huyết ở phổi, và các tổn thương phối hợp khác. Hình ảnh X-quang cung cấp thông tin tổng quan về kích thước và hình dạng của tim và phổi.
- Siêu âm tim (Echocardiography): Siêu âm tim là phương pháp chẩn đoán quan trọng nhất để xác định tổn thương van tim. Nó giúp xác định các tổn thương van tim như hẹp hở van, mức độ hẹp hở van tim, tình trạng dày hoặc vôi hóa van và tổ chức dưới van. Siêu âm tim cũng cung cấp thông tin về chức năng tim và các cấu trúc khác của tim.
- Các xét nghiệm cận lâm sàng khác: Các xét nghiệm khác như xét nghiệm huyết học, sinh hóa, chụp CT scanner ngực, chụp cộng hưởng từ (MRI), thông tim có thể được sử dụng để bổ sung cho việc chẩn đoán mức độ và nguyên nhân gây bệnh chính xác nhất. Thông tim là một thủ thuật xâm lấn, được sử dụng để đánh giá áp lực trong các buồng tim và mạch máu.
Điều trị: Dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả cận lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh điều trị nội khoa (dùng thuốc) hoặc thực hiện phẫu thuật sửa hay thay thế van tim. Mục tiêu của điều trị là giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
2. Phẫu Thuật Thay Van Tim
Khi tình trạng van tim của người bệnh bị tổn thương nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tim, người bệnh cần được can thiệp phẫu thuật thay thế bằng van tim nhân tạo để ngăn chặn diễn tiến nguy hiểm của bệnh. Trong một số trường hợp, nếu mức độ tổn thương chưa quá nhiều, có thể thực hiện phẫu thuật sửa van để làm giảm bớt tình trạng hở hay hẹp van tim.
- Các loại van tim nhân tạo: Van tim thay thế thường có hai loại chính là van cơ học và van sinh học. Bác sĩ phẫu thuật sẽ quyết định chọn loại van nào dựa trên nhiều yếu tố như tuổi đời bệnh nhân, kích thước van, khả năng tài chính, khả năng tuân thủ điều trị, nhu cầu có thai, sinh con, và các bệnh lý đi kèm. Theo khuyến cáo của ACC/AHA, việc lựa chọn loại van cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
2.1. Van Sinh Học
Van sinh học là loại van có nguồn gốc từ động vật (thường là van tim lợn hoặc màng ngoài tim bò), đã được xử lý để giảm tính kháng nguyên và ngăn ngừa thải ghép. Chúng được đặt lên một khung đỡ bằng kim loại hoặc vật liệu tổng hợp để giúp đặt và cố định vào cơ thể người bệnh. Ưu điểm lớn nhất của van sinh học là sự tương tự như van tim của người được thay, do đó bệnh nhân không cần sử dụng thuốc chống đông kéo dài sau thủ thuật (thường chỉ cần dùng trong khoảng 3 tháng sau mổ). Tuy nhiên, tuổi thọ của van sinh học không lâu, bởi có thể diễn ra quá trình thoái hóa theo thời gian. Trung bình, van sinh học có thể hoạt động tốt từ 8-10 năm sau khi được thay thế. Sau thời gian này, van có thể bị hẹp hoặc hở trở lại, và bệnh nhân có thể cần phải phẫu thuật thay van lần nữa.
2.2. Van Cơ Học
Van cơ học là van nhân tạo được chế tạo từ vật liệu như kim loại (titanium), carbon, ceramic và chất dẻo. Ưu điểm lớn nhất của van cơ học là có tuổi thọ rất cao, có thể kéo dài suốt đời. Tuy nhiên, van cơ học có thể gây hoạt hóa quá trình đông máu, dẫn đến hình thành các huyết khối bám vào van, gây hẹp tắc van. Do đó, người bệnh cần sử dụng thuốc chống đông máu lâu dài (thường là suốt đời) để duy trì mức đông máu phù hợp và ngăn ngừa hình thành huyết khối. Việc sử dụng thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, do đó bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân có van tim cơ học phải sử dụng thuốc chống đông cả đời, nên cần thường xuyên xét nghiệm đánh giá chức năng đông máu (thường là xét nghiệm INR) để chỉnh liều thuốc chống đông. Mức đông máu phải đảm bảo nằm trong giới hạn cho phép (thường là INR từ 2.0 đến 3.0), để ngăn ngừa hình thành huyết khối, cũng như không quá mức để gây ra biến chứng chảy máu, tụ máu.
2.3. Lưu Ý Sau Phẫu Thuật Thay Van Tim
Sau khi phẫu thuật thay van tim thuận lợi và phục hồi, người bệnh cần làm quen với cuộc sống với van tim mới. Cần hết sức lưu ý giữ gìn, đảm bảo cho van tim mới thay thế hoạt động bình thường và khỏe mạnh, với các điểm chú ý sau:
- Tái khám: Tái khám đều đặn theo lịch hẹn của bác sĩ chuyên khoa tim mạch điều trị cho bạn. Trong 3 tháng đầu sau mổ, bạn cần được khám đều đặn để kiểm tra chế độ dùng thuốc, điều chỉnh liều phù hợp. Sau đó, bạn cần định kỳ kiểm tra ít nhất 2 lần/năm, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Cân nặng: Kiểm tra cân nặng hàng ngày, duy trì cân nặng ổn định. Không nên quá lo lắng nếu bạn có thể sút cân trong 3 tuần đầu sau mổ. Tuy nhiên, nếu bạn tăng hơn 2.5 kg trong một thời gian ngắn, bạn cần đi khám ngay, bởi đây có thể là dấu hiệu của tình trạng giữ nước, suy tim sau mổ.
- Dinh dưỡng: Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để đảm bảo phục hồi sau phẫu thuật. Hạn chế ăn muối và các thực phẩm chứa nhiều muối (dưa, cà muối, cá khô, các loại đồ hộp, đồ ăn nhanh…). Bạn nên chú ý đến các loại rau xanh thẫm (như rau cải, rau bina) bởi chúng có chứa nhiều vitamin K, có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông mà bạn đang dùng. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn uống phù hợp.
- Vận động: Hoạt động thể lực phù hợp, thường xuyên đi bộ nhẹ nhàng, tránh bắt tim hoạt động gắng sức. Tăng dần cường độ hoạt động qua mỗi ngày. Sau phẫu thuật, phần lớn mọi người có thể đi bộ 3 - 4 km mỗi ngày. Tuy nhiên, hãy lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi.
- Sinh hoạt:
- Làm việc trở lại sau 4-6 tuần bình phục sau phẫu thuật, tùy thuộc vào loại công việc và tình trạng sức khỏe của bạn. Một vài trường hợp vẫn còn suy tim đáng kể sau phẫu thuật, họ có thể không thể trở lại làm công việc trước đây.
- Hoạt động tình dục: Tránh các tác động mạnh lên ngực trong thời gian xương ức của bạn đang liền (khoảng 6-8 tuần sau phẫu thuật).
- Uống thuốc đúng theo đơn bác sĩ kê, không dùng thêm bất cứ loại thuốc nào mà không có chỉ định. Đặc biệt, hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
- Sử dụng thuốc chống đông đều đặn để phòng huyết khối do van tim nhân tạo. Bạn cần tuân thủ sử dụng thuốc một cách cẩn thận, hãy uống thuốc đúng theo đơn. Nếu quên uống thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn cụ thể. Không tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
Phẫu thuật van tim là phương pháp điều trị bệnh van tim hiệu quả, giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tình trạng sức khoẻ của bạn có thể được cải thiện tốt lên mỗi ngày. Sự phục hồi của bạn phụ thuộc nhiều vào chế độ tập luyện, hoạt động thể lực và sự tuân thủ điều trị.
Thay van tim nhân tạo là một trong những ca phẫu thuật lớn, phức tạp, cần được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, và sử dụng các thiết bị máy móc hiện đại. Chỉ với một sai sót nhỏ, người bệnh cũng có thể gặp nguy hiểm. Bởi vậy, khi quyết định thay van tim nhân tạo, bạn nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín, có chất lượng đã được kiểm chứng.
Người mắc bệnh lý tim mạch cần định kỳ kiểm tra sức khỏe giúp phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề tim mạch.
Các Kỹ Thuật Tim Mạch Tiên Tiến
- Thay van động mạch chủ qua da (TAVI): Phương pháp thay van động mạch chủ ít xâm lấn, được thực hiện qua ống thông, không cần phẫu thuật mở ngực.
- Mitra Clip: Kỹ thuật cao điều trị hở van hai lá qua ống thông, giúp cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Đặt stent graft động mạch chủ: Phương pháp điều trị các bệnh lý động mạch chủ (như phình động mạch chủ, bóc tách động mạch chủ) bằng cách đặt stent graft qua đường mạch máu.
- Cấy máy điều trị phá rung tự động (ICD): Thiết bị được cấy vào cơ thể để phát hiện và điều trị các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, ngăn ngừa đột tử do tim.
- Cấy máy điều trị tái đồng bộ tim (CRT): Thiết bị giúp tái đồng bộ hoạt động của các buồng tim, cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim.
- Chụp và can thiệp mạch vành đặt stent: Phương pháp điều trị bệnh mạch vành (hẹp tắc mạch vành) bằng cách nong mạch và đặt stent để tái lập lưu thông máu đến tim.
Chính vì vậy, phòng mổ Hybrid có thể đáp ứng các yêu cầu phẫu thuật và can thiệp tim mạch phức tạp, bao gồm nong, đặt stent mạch vành, stent graft động mạch chủ, mổ tim mở, điều trị các bệnh lý tim bẩm sinh và phẫu thuật thay van tim với kỹ thuật hiện đại, ít xâm lấn nhất, an toàn nhất, giúp bệnh nhân sớm phục hồi sức khỏe.
Bệnh viện có ekip "nhóm tim mạch" hoạt động thống nhất và tương trợ, bác sĩ phẫu thuật Tim mạch luôn đồng hành trong quá trình thủ thuật, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả trong quá trình điều trị.