1. Các loại thuốc và chỉ định điều trị bệnh mạch vành
Trả lời cho câu hỏi bệnh mạch vành uống thuốc gì , các bác sĩ cho biết có nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị mạch vành , bao gồm:
- Thuốc điều chỉnh cholesterol: Những loại thuốc này làm giảm (hoặc sửa đổi) chất lắng đọng trên động mạch vành. Kết quả là mức cholesterol sẽ giảm, đặc biệt là lipoprotein mật độ thấp (LDL), hay còn gọi là cholesterol “xấu”. Bác sĩ có thể chọn nhiều loại thuốc điều trị mạch vành nhóm này, bao gồm statin, niacin, fibrat và chất cô lập axit mật.
- Aspirin : Bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân nên dùng aspirin hàng ngày hoặc các loại thuốc làm loãng máu khác. Nhóm thuốc trị mạch vành này có thể làm giảm đông máu, nhờ đó ngăn ngừa tắc nghẽn động mạch vành. Nếu bạn bị đau tim, aspirin có thể phòng ngừa các cơn đau tái phát. Nhưng aspirin sẽ nguy hiểm với người bị rối loạn chảy máu hoặc đang dùng một loại thuốc làm loãng máu khác, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Thuốc chẹn beta: Những loại thuốc này làm chậm nhịp tim và giảm huyết áp, cũng như giảm nhu cầu oxy của tim. Nếu có tiền sử bị đau tim , thuốc chẹn beta còn làm giảm nguy cơ gặp các cơn suy tim trong tương lai.
- Thuốc chặn canxi: Những loại thuốc chữa bệnh mạch vành này có thể được sử dụng kết hợp cùng với thuốc chẹn beta khi dùng đơn lẻ không hiệu quả, hoặc dùng thay thế nếu chống chỉ định thuốc chẹn beta. Nhóm thuốc này giúp cải thiện các triệu chứng đau ngực.
- Ranolazine: Có thể giúp những người bị đau thắt ngực , được kê đơn cùng với thuốc chẹn beta hoặc thay thế thuốc chẹn beta nếu bạn không thể dùng.
- Nitroglycerin: Nitroglycerin dạng viên nén, thuốc xịt và miếng dán có thể kiểm soát cơn đau ngực bằng cách tạm thời làm giãn động mạch vành và giảm nhu cầu máu của tim.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Những loại thuốc điều trị bệnh mạch vành tương tự như thế này sẽ làm giảm huyết áp và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh mạch vành .
2. Các lựa chọn thay thế thuốc trong điều trị bệnh mạch vành
Nhìn chung, điều trị bệnh động mạch vành thường bao gồm thay đổi lối sống, chỉ dùng thuốc và một số thủ thuật y tế khi thực sự cần thiết.
2.1. Thay đổi lối sống
Thực hiện những thay đổi lối sống lành mạnh sau đây có thể thúc đẩy các động mạch khỏe mạnh hơn:
- Từ bỏ hút thuốc : Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành. Nicotine làm co mạch máu và buộc tim phải làm việc nhiều hơn, còn carbon monoxide (CO) làm giảm lượng oxy trong máu và làm hỏng lớp niêm mạc của mạch máu. Bỏ thuốc lá là một trong những cách tốt nhất để giảm nguy cơ đau tim ở người hút thuốc.
- Chọn thức ăn có lợi cho sức khỏe tim mạch: Ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và hạt. Tránh chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, đồng thời giảm muối và đường. Ăn 1 - 2 phần cá mỗi tuần cũng có thể giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh.
XEM THÊM: Chế độ ăn uống lành mạnh cho tim: 8 bước để ngăn ngừa bệnh tim
- Tập thể dục thường xuyên : Vận động giúp kiểm soát cân nặng, bệnh tiểu đường, cholesterol cao và huyết áp cao - tất cả những yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành. Dành ít nhất 150 phút tập aerobic cường độ vừa phải hoặc 75 phút tập cường độ mạnh mỗi tuần, hoặc kết hợp cả hoạt động vừa phải và mạnh.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Thậm chí dù chỉ giảm một ít trọng lượng dư thừa cũng có thể giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
- Giảm căng thẳng: Hạn chế stress, thực hành các kỹ thuật lành mạnh để kiểm soát căng thẳng, chẳng hạn như thư giãn cơ và thở sâu.
2.2. Quy trình phục hồi và cải thiện lưu lượng máu
Quy trình phục hồi và cải thiện lưu lượng máu, đôi khi cần điều trị tích cực hơn bằng kỹ thuật:
- Nong mạch và đặt stent (tái thông mạch vành qua da)
Bác sĩ sẽ chèn một ống thông dài và mỏng (catheter) vào phần động mạch bị thu hẹp. Một sợi dây với một quả bóng hơi được đưa qua ống thông đến vùng bị hẹp. Sau đó, quả bóng sẽ được bơm căng, nén các cặn bẩn vào thành động mạch. Một stent thường được để lại bên trong và giải phóng thuốc từ từ để giữ cho động mạch mở.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
Bác sĩ phẫu thuật sẽ sử dụng một mạch từ bộ phận khác của cơ thể để bắc qua các động mạch vành bị tắc. Kỹ thuật này cho phép máu chảy xung quanh động mạch vành bị tắc hoặc hẹp, thường được chỉ định cho những bệnh nhân có nhiều động mạch vành bị hẹp.
2.3. Biện pháp khắc phục tại nhà
Để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh, ngoài dùng thuốc điều trị mạch vành , bạn cũng nên:
- Kiểm soát huyết áp: Yêu cầu bác sĩ đo huyết áp cho bạn ít nhất 2 năm một lần. Bạn nên đo thường xuyên hơn nếu huyết áp cao hơn bình thường hoặc có tiền sử bệnh tim. Huyết áp tối ưu là dưới 120 mmHg tâm trương và 80 mmHg tâm thu.
- Kiểm tra cholesterol: Người từ 20 tuổi trở lên nên làm xét nghiệm cholesterol cơ bản ít nhất 5 năm một lần. Hầu hết mọi người nên hướng tới mức cholesterol LDL dưới 130 mg / dL (3,4 mmol / L). Nếu có các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim, cholesterol LDL mục tiêu có thể dưới 100 mg / dL (2,6 mmol / L). Nếu kết quả xét nghiệm không đạt mức mục tiêu, bạn có thể cần xét nghiệm cholesterol thường xuyên hơn.
- Kiểm soát bệnh tiểu đường: Nếu bạn bị tiểu đường, quản lý chặt chẽ lượng đường trong máu có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
- Tránh hoặc hạn chế rượu: Nếu không thể tránh hoàn toàn, hãy uống rượu có chừng mực. Người lớn khỏe mạnh chỉ được uống tối đa 1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ và 2 ly mỗi ngày đối với nam giới.
- Phục hồi chức năng tim: Nếu đã phẫu thuật, bác sĩ có thể đề nghị bạn tham gia phục hồi chức năng tim - một chương trình giáo dục, tư vấn và đào tạo tập thể dục được thiết kế nhằm cải thiện sức khỏe của người bệnh.
- Tiêm phòng cúm: Tiêm vắc-xin cúm hàng năm để giảm nguy cơ mắc bệnh cúm.
- Khám sức khỏe định kỳ: Một số yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành như cholesterol cao, huyết áp cao và tiểu đường thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Phát hiện và điều trị sớm có thể giúp bạn duy trì sức khỏe tim mạch tốt hơn.
2.4. Liều thuốc thay thế
Axit béo omega-3 là một loại axit béo không bão hòa, có tác dụng giảm viêm khắp cơ thể, yếu tố góp phần gây ra bệnh mạch vành. Tuy nhiên, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu chứng minh điều này.
- Cá và dầu cá : Là những nguồn cung cấp axit béo omega-3 hiệu quả nhất. Cá béo như cá hồi, cá trích và cá ngừ đóng hộp, chứa nhiều axit béo omega-3 nhất nên chúng mang lại nhiều lợi ích nhất. Bổ sung dầu cá có thể mang lại lợi ích, nhưng không mạnh bằng ăn cá toàn phần.
- Hạt lanh và dầu hạt lanh: Hạt lanh và dầu hạt lanh cũng chứa các axit béo omega-3 có lợi, mặc dù không hiệu quả như cá. Vỏ hạt lanh cũng chứa chất xơ hòa tan, có thể tránh táo bón. Cần nghiên cứu thêm để xác định xem hạt lanh có thể giúp giảm cholesterol trong máu hay không.
- Các nguồn axit béo omega-3 khác trong chế độ ăn uống (dầu hạt cải, đậu nành và dầu đậu nành): Những loại thực phẩm này chứa một lượng nhỏ axit béo omega-3, có lợi ích đối với sức khỏe tim mạch nhưng không mạnh bằng cá và dầu cá.
Xung quanh vấn đề bệnh mạch vành uống thuốc gì , các chất bổ sung dưới đây cũng có thể giúp giảm huyết áp hoặc mức cholesterol - hai yếu tố góp phần gây ra bệnh:
- Axit alpha-linolenic
- Lúa mạch
- Ca cao
- Coenzyme Q10
- Chất xơ, bao gồm cám yến mạch có trong bột yến mạch và yến mạch nguyên hạt
- Tỏi
- Stanols và sterol thực vật (có trong thực phẩm bổ sung và một số loại bơ thực vật),
3. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị bệnh mạch vành
Khi chống cơn đau thắt ngực - triệu chứng điển hình của bệnh mạch vành bằng các thuốc giãn mạch, bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn, như chóng mặt, đau đầu, ho khan, táo bón... Khi có các triệu chứng này, cần nhanh chóng liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để được điều chỉnh thuốc trị mạch vành và tìm biện pháp xử lý phù hợp.
Ngoài ra, như đã đề cập, tăng huyết áp và tiểu đường cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương mạch máu, tạo điều kiện hình thành mảng xơ vữa. Khi mắc những tình trạng này cùng với bệnh mạch vành sẽ khiến bệnh diễn tiến xấu hơn. Do đó, người bệnh cần dùng đồng thời thuốc điều trị các bệnh mắc kèm, kiểm soát cả huyết áp và đường máu. Bác sĩ sẽ chỉ định kết hợp các loại thuốc khác nhau và liều lượng cụ thể tùy vào sức khỏe của mỗi người.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm một loại thuốc chữa bệnh mạch vành không kê đơn mới hoặc chất bổ sung vào kế hoạch điều trị. Một số loại thuốc và chất bổ sung có thể tương tác với các loại thuốc khác, gây ra tác dụng phụ hoặc làm cho thuốc kém hiệu quả hơn. Để nhanh chóng kiểm soát bệnh và phòng tránh biến chứng, bạn cần thăm khám và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ.
- Đội ngũ chuyên gia có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm : y bác sĩ có trình độ từ Thạc sĩ đến Giáo sư, Tiến sĩ, có uy tín trong điều trị nội khoa, ngoại khoa, thông tim can thiệp, được đào tạo chuyên sâu trong nước & nước ngoài. Đặc biệt, được công nhận là chuyên gia đầu tiên và duy nhất của Việt Nam được trao chứng chỉ “Proctor” về TAVI.
- Trang thiết bị tối tân, sánh ngang với các bệnh viện lớn trên thế giới : Phòng mổ hiện đại nhất trên thế giới ; Máy chụp cộng hưởng từ không tiếng ồn hiện đại nhất Đông Nam Á; Máy CT có tốc độ chụp siêu nhanh chỉ 0,275s/vòng mà không cần sử dụng thuốc hạ nhịp tim; hệ thống PET/CT và SPECT/CT 16 dãy giúp phát hiện sớm những tổn thương của cơ quan tim mạch ngay cả khi chưa có triệu chứng bệnh.
- Ứng dụng các kỹ thuật tim mạch chuyên sâu tiên tiến nhất trên thế giới trong điều trị: Mổ tim hở không đau; Can thiệp động mạch chủ qua da không gây mê toàn thân; Điều trị hở van 2 lá qua đường ống thông có tỉ lệ thành công 95%; Cấy ghép tim nhân tạo hỗ trợ tâm thất cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối kéo dài cuộc sống chất lượng trên 7 năm.
- Hợp tác với các Trung tâm tim mạch hàng đầu Việt Nam và thế giới như : Viện Tim mạch quốc gia, Bộ môn Tim mạch Đại học Y Hà Nội, Đại học Paris Descartes - Bệnh viện Georges Pompidou (Pháp), Đại học Pennsylvania (Hoa Kỳ)... với mục đích cập nhật các phương pháp điều trị tim mạch hiện đại nhất trên thế giới.
Nguồn tham khảo: mayoclinic.org