Tăng huyết áp

Tăng huyết áp: Các câu hỏi thường gặp

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về tăng huyết áp, bao gồm nguyên nhân (nguyên phát, thứ phát), cách đo, phân loại theo JNC, các bệnh liên quan, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị (thay đổi lối sống, dùng thuốc), tác dụng phụ của thuốc, chế độ ăn uống phù hợp và khi nào cần đến bác sĩ. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến các loại thuốc có thể gây tăng huyết áp.

Tăng Huyết Áp: Nguyên Nhân, Đo Lường, Điều Trị và Phòng Ngừa

Tăng huyết áp là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, cách đo lường, điều trị và phòng ngừa tăng huyết áp là rất quan trọng để duy trì một trái tim khỏe mạnh và một cuộc sống chất lượng.

1. Nguyên Nhân Gây Tăng Huyết Áp

Ở hầu hết mọi người, nguyên nhân chính xác của tăng huyết áp vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, có hai loại chính:

  • Tăng huyết áp nguyên phát (vô căn): Chiếm khoảng 90% các trường hợp. Loại này thường phát triển dần dần theo thời gian và liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm:

    • Tuổi tác: Huyết áp có xu hướng tăng lên khi chúng ta già đi.
    • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến tăng cân và tăng huyết áp.
    • Chế độ ăn nhiều muối: Tiêu thụ quá nhiều natri có thể làm tăng huyết áp.
    • Uống nhiều rượu: Uống rượu quá mức có thể làm tăng huyết áp.
    • Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng gánh nặng cho tim và có thể dẫn đến tăng huyết áp.
    • Căng thẳng thường xuyên: Stress kéo dài có thể tạm thời làm tăng huyết áp, và nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể góp phần vào tăng huyết áp mãn tính.
  • Tăng huyết áp thứ phát: Chiếm khoảng 10% các trường hợp. Loại này gây ra bởi một bệnh lý hoặc tình trạng y tế cụ thể. Các nguyên nhân có thể bao gồm:

    • Bệnh thận: Các bệnh như viêm cầu thận cấp và mạn tính có thể ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh huyết áp của thận.
    • Bệnh nội tiết:
      • Bệnh vỏ tuyến thượng thận: Các vấn đề với tuyến thượng thận, chẳng hạn như u tuyến thượng thận, có thể gây ra sản xuất quá nhiều hormone aldosterone, dẫn đến tăng huyết áp.
      • Hội chứng Cushing: Tình trạng này xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với mức cortisol cao trong thời gian dài.
      • Hội chứng Conn (cường aldosteron nguyên phát): Tăng sản xuất aldosterone từ tuyến thượng thận.
      • U tủy thượng thận (pheochromocytome): Một khối u hiếm gặp của tuyến thượng thận có thể gây ra sự giải phóng quá nhiều hormone adrenaline và noradrenaline, dẫn đến tăng huyết áp đột ngột và nghiêm trọng.
      • Cường giáp: Tuyến giáp hoạt động quá mức có thể gây ra tăng huyết áp.
    • Bệnh tim mạch:
      • Hẹp eo động mạch chủ: Một dị tật bẩm sinh trong đó động mạch chủ bị hẹp, gây ra tăng huyết áp ở phần trên của cơ thể.
      • Hẹp động mạch thận: Sự thu hẹp của các động mạch cung cấp máu cho thận có thể dẫn đến tăng huyết áp.
      • Hở van động mạch chủ: Van động mạch chủ bị hở khiến máu chảy ngược vào tim, làm tăng áp lực trong động mạch.
    • Thuốc:
      • Hormone ngừa thai: Một số loại thuốc tránh thai có thể làm tăng huyết áp ở một số phụ nữ.
      • Corticoid: Các thuốc này có thể gây giữ nước và tăng huyết áp.
      • Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng huyết áp.
    • Thai kỳ: Tăng huyết áp có thể phát triển trong thai kỳ (tiền sản giật).

2. Đo Huyết Áp Như Thế Nào?

Huyết áp có thể được đo tại phòng khám bác sĩ hoặc tại nhà bằng máy đo huyết áp. Có hai loại máy đo huyết áp chính:

  • Máy đo huyết áp thủy ngân: Đây là loại máy đo huyết áp truyền thống, bao gồm một ống nghe, băng quấn (cuff), đồng hồ, bơm và van. Bác sĩ hoặc y tá sẽ sử dụng ống nghe để nghe nhịp tim và xác định huyết áp tâm thu và tâm trương.

  • Máy đo huyết áp điện tử: Loại máy này sử dụng cảm biến điện tử để đo huyết áp. Máy đo huyết áp điện tử dễ sử dụng hơn máy đo huyết áp thủy ngân và có thể được sử dụng tại nhà.

Cách đọc chỉ số huyết áp:

Huyết áp được đo bằng milimet thủy ngân (mmHg), với hai chỉ số:

  • Huyết áp tâm thu: Áp lực trong động mạch khi tim bóp (số trên).
  • Huyết áp tâm trương: Áp lực trong động mạch khi tim giãn (số dưới).

Ví dụ: 120/80 mmHg, hoặc 120 trên 80 mmHg.

3. Huyết Áp Bình Thường Là Bao Nhiêu?

Ủy ban quốc gia về dự phòng, phát hiện và điều trị tăng huyết áp của Mỹ (JNC) đã phân loại các mức huyết áp như sau:

  • Huyết áp bình thường: Dưới 120/80 mmHg.
  • Tiền tăng huyết áp: 120-139/80-89 mmHg. Giai đoạn này cho thấy bạn có nguy cơ phát triển tăng huyết áp trong tương lai.
  • Tăng huyết áp: Trên 140/90 mmHg. Được chia thành các giai đoạn khác nhau tùy thuộc vào mức độ cao của huyết áp.

4. Các Bệnh Liên Quan Đến Tăng Huyết Áp

Tăng huyết áp không kiểm soát có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch: Là bệnh lý của hệ thống động mạch gây ra bởi sự tích tụ các mảng bám, hoặc chất béo, trên thành nội mạch của các mạch máu. Tăng huyết áp góp phần tích tụ này do đặt thêm sức căng và áp lực lên các thành mạch. Xơ vữa mạch máu có thể dẫn đến cơn đau tim và đột quỵ.

  • Bệnh tim:

    • Suy tim: Tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
    • Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Mô cơ tim không nhận được đủ máu và oxy.
    • Bệnh cơ tim phì đại: Tim to ra do phải làm việc quá sức để bơm máu chống lại áp lực cao.
  • Bệnh thận: Tăng huyết áp làm tổn thương các mạch máu và màng lọc trong thận, từ đó thận không thể bài tiết các chất thải, suy thận.

  • Đột quỵ: Tăng huyết áp có thể dẫn đến đột quỵ do gây xơ vữa động mạch (dẫn đến tắc mạch và/hoặc huyết khối) hoặc làm yếu thành mạch dẫn đến phình hoặc vỡ mạch (xuất huyết).

  • Bệnh về mắt: Tăng huyết áp có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc, dẫn đến các vấn đề về thị lực, thậm chí mù lòa.

5. Làm Sao Biết Mình Bị Tăng Huyết Áp?

Tăng huyết áp thường không gây ra bất kỳ triệu chứng gì, vì vậy bạn không thể cảm nhận nó. Do đó, huyết áp cao phải được chẩn đoán bởi chuyên gia y tế. Điều này làm cho việc kiểm tra huyết áp thường xuyên trở nên rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình bị tăng huyết áp, thừa cân, hoặc lối sống không lành mạnh.

Nếu huyết áp của bạn rất cao, bạn có thể bị đau đầu dữ dội khác thường, đau ngực, và suy tim (đặc biệt khó thở và không thể gắng sức). Nếu bạn có những triệu chứng trên, nên điều trị cấp cứu ngay.

6. Điều Trị Tăng Huyết Áp

Điều trị tăng huyết áp thường bắt đầu bằng cách thay đổi lối sống. Nếu những thay đổi này không đủ để kiểm soát huyết áp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc.

  • Thay đổi lối sống:

    • Giảm cân: Ngay cả việc giảm một vài cân cũng có thể giúp giảm huyết áp.
    • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm tăng huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh:
      • Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension): Chế độ ăn này tập trung vào trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và các sản phẩm từ sữa ít béo.
      • Giảm lượng muối ăn vào: Hạn chế ăn các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và các loại gia vị có nhiều muối.
    • Tập thể dục thường xuyên: Mục tiêu là tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội và đạp xe là những lựa chọn tốt.
    • Hạn chế rượu: Uống không quá 2 ly rượu vang mỗi ngày đối với nam, và 1 ly mỗi ngày đối với nữ hoặc người lớn hơn 65 tuổi.
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp:

    • Thuốc ức chế men chuyển (ACE-i): Giúp thư giãn các mạch máu bằng cách ngăn chặn sự hình thành của angiotensin II.
    • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin: Tương tự như ACE-i, nhưng hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II liên kết với các thụ thể của nó.
    • Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể loại bỏ natri và nước dư thừa, từ đó làm giảm huyết áp.
    • Thuốc chẹn bêta: Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của tim, giúp giảm huyết áp.
    • Thuốc chẹn kênh canxi: Ngăn chặn canxi xâm nhập vào các tế bào cơ tim và mạch máu, giúp thư giãn các mạch máu.

7. Tác Dụng Phụ Của Thuốc Điều Trị Tăng Huyết Áp

Cũng như bất cứ loại thuốc nào, thuốc điều trị hạ áp cũng có các tác dụng phụ. Bất cứ loại thuốc dùng để hạ áp nào cũng có thể gây choáng váng hay chóng mặt nếu huyết áp hạ quá thấp.

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Đi tiểu nhiều, hạ kali máu.
  • Thuốc ức chế men chuyển: Khô, ho dai dẳng, tăng kali máu.
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin: Gây tăng kali máu.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Nhịp tim chậm, táo bón, phù mắt cá chân.
  • Thuốc chẹn bêta: Giảm khả năng tình dục, buồn ngủ, nhịp tim chậm.

Quan trọng là phải thảo luận với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc chuyển sang một loại thuốc khác để giảm thiểu các tác dụng phụ.

8. Chế Độ Ăn Cho Người Tăng Huyết Áp

Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp. Chế độ ăn kiêng có thể làm giảm huyết áp, bao gồm các bước sau:

  • Ăn nhiều trái cây, rau và thực phẩm từ sữa ít béo.
  • Ăn ít thực phẩm có cholesterol và chất béo bão hòa cao như: như thức ăn chiên
  • Ăn nhiều thực phẩm từ ngũ cốc, cá, gia cầm, và các loại hạt
  • Ăn ít thịt đỏ và ít đường
  • Ăn các thức ăn có nhiều magie, kali và canxi
  • Giảm muối

9. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?

Nếu bạn được chẩn đoán bệnh tăng huyết áp, điều quan trọng là bạn cần gặp bác sĩ của bạn thường xuyên.

Đặc biệt, các trường hợp sau:

  • Nếu bạn không đáp ứng tốt với điều trị, huyết áp vẫn còn cao, trong trường hợp này có thể có những rối loạn khác gây tăng huyết áp
  • Hoặc khi gặp các tác dụng phụ của thuốc điều trị, bác sĩ sẽ chỉnh liều lượng thuốc hoặc sẽ đổi qua loại thuốc khác.

10. Loại Thuốc Nào Gây Tăng Huyết Áp?

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh khác có thể gây tăng huyết áp, bao gồm: amphetamines, Ritalin, corticosteroids, hormones (cả thuốc ngừa thai), cyclosporine, và erythropoietin.

Các thuốc không kê toa khác như: thuốc điều trị cảm cúm, hen suyễn và thuốc chán ăn cũng có thể gây tăng huyết áp.

Lời khuyên:

Kiểm tra huyết áp thường xuyên, tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh là những yếu tố quan trọng để kiểm soát tăng huyết áp và giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch.

Bài viết tham khảo nguồn:

  • JNC 8 guidelines
  • Food and Drug Administration. High blood pressure (Hypertension)
  • National Heart, Lung, and Blood Institute. What is the DASH eating plan?
  • Bệnh học nội khoa Việt Nam

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper