Cắt giảm tài trợ nghiên cứu vắc-xin HIV: Hậu quả và hy vọng
a person in blue gloves holding a syquet

Cắt giảm tài trợ nghiên cứu vắc-xin HIV: Hậu quả và hy vọng

Bài viết thảo luận về việc cắt giảm tài trợ cho nghiên cứu vắc-xin HIV, tầm quan trọng của vắc-xin HIV, lịch sử và các phương pháp điều trị HIV hiện nay, cũng như các biện pháp phòng ngừa HIV hiệu quả.

Nguy cơ từ việc cắt giảm tài trợ nghiên cứu vắc-xin HIV

Theo báo cáo, chính quyền Trump đã lên kế hoạch cắt giảm gần như toàn bộ ngân sách dành cho nghiên cứu vắc-xin HIV. Các chuyên gia lo ngại rằng quyết định này được đưa ra vào thời điểm lĩnh vực này đang có những tiến bộ đáng kể.

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả cho HIV, nhưng chúng đòi hỏi phải tuân thủ suốt đời và chỉ giúp kiểm soát bệnh mãn tính chứ không chữa khỏi hoàn toàn.

Các nhà nghiên cứu tại Viện Y tế Quốc gia (NIH) cho biết Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ (HHS) đã chỉ thị cho cơ quan này không cấp thêm bất kỳ khoản tài trợ nào cho nghiên cứu vắc-xin HIV trong năm tài chính tới. Thay vào đó, HHS quyết định sẽ tập trung vào 'các phương pháp hiện có để loại bỏ HIV'.

Quyết định này sẽ khiến các dự án nghiên cứu vắc-xin HIV tại Viện Vắc-xin Con người Duke và Viện Nghiên cứu Scripps phải đóng cửa. Các thử nghiệm lâm sàng vắc-xin HIV hiện tại của Moderna cũng bị tạm dừng.

Các chuyên gia cho rằng việc cắt giảm tài trợ cho vắc-xin HIV là một quyết định thiển cận và liều lĩnh. Tiến sĩ Jake Scott, chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại Đại học Stanford, cho biết ông 'kinh ngạc' trước quyết định này và không có bằng chứng khoa học hoặc y tế nào biện minh cho việc cắt giảm vào thời điểm lĩnh vực này đang cho thấy những hứa hẹn thực sự.

Carl Baloney Jr., Giám đốc điều hành của AIDS United, đồng tình rằng việc loại bỏ tài trợ cho nghiên cứu vắc-xin HIV sẽ phá hoại những tiến bộ khoa học trong nhiều thập kỷ và quay lưng lại với một tương lai nơi HIV có thể phòng ngừa được cho tất cả mọi người.

Tại sao vắc-xin HIV lại quan trọng?

Các chuyên gia cho biết các phương pháp điều trị HIV hiện nay rất hiệu quả, nhưng hầu hết đều đòi hỏi phải tuân thủ hàng ngày và không phải lúc nào cũng có sẵn hoặc giá cả phải chăng cho nhiều người.

Tiến sĩ Scott cho biết có rất nhiều lựa chọn tốt, nhưng chúng có thể rất tốn kém và không phải là phương pháp chữa khỏi bệnh mà là một gánh nặng suốt đời. Những người có lượng HIV thấp trong cơ thể vẫn có thể bị suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng cũng như viêm nhiễm có thể dẫn đến các bệnh như bệnh tim.

Một loại vắc-xin có thể giúp ngăn ngừa tất cả những điều này. Ngoài ra, việc khôi phục một chương trình nghiên cứu vắc-xin có thể gặp nhiều khó khăn ngay cả khi chính phủ mới khôi phục tài trợ trong tương lai gần. Việc xây dựng các chương trình này mất nhiều thập kỷ và việc khởi động lại chúng sẽ mất thời gian. Các nhà nghiên cứu có thể rời bỏ lĩnh vực phòng ngừa HIV để chuyển sang một ngành công nghiệp khác đang nhận được tài trợ.

Lịch sử phát triển các phương pháp điều trị HIV

Phương pháp điều trị HIV đầu tiên được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1987. Azidothymidine (AZT) ban đầu được phát triển vào năm 1964 để điều trị ung thư. Nó không hiệu quả trong việc sử dụng đó, nhưng trong những năm 1980, các nhà khoa học đã phát hiện ra AZT có thể ngăn chặn sự nhân lên của HIV mà không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh. Nó giúp điều trị cho những người mắc AIDS cũng như những người dương tính với HIV nhưng không có triệu chứng.

Trong những năm 1990, các chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTIs) khác đã được phát triển và phê duyệt. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để đo tải lượng virus và số lượng tế bào đã đẩy nhanh nghiên cứu này.

Từ đó, các nhà khoa học đã thử nghiệm kết hợp các loại thuốc để giúp chống lại khả năng đột biến và nhân lên của virus HIV. Năm 1996, liệu pháp ba thuốc đã chứng tỏ hiệu quả trong việc ngăn chặn sự nhân lên của HIV và tạo ra một rào cản chống lại sự kháng thuốc.

Kể từ đó, những loại thuốc kháng retrovirus này đã trở nên hiệu quả hơn và dễ tiếp cận hơn. Hiệu quả của những loại thuốc này thực sự kỳ diệu. Trong những năm 1980, tuổi thọ trung bình sau khi chẩn đoán mắc AIDS là một năm. Ngày nay, những người tuân thủ các liệu pháp điều trị bằng thuốc kháng retrovirus kết hợp có thể mong đợi sống một cuộc sống gần như bình thường.

Trong một số trường hợp, các loại thuốc có thể làm giảm tải lượng virus HIV trong một người đến mức virus không thể phát hiện được và không thể lây truyền sang người khác.

Các phương pháp điều trị HIV hiện nay

Hiện nay, có hơn 50 loại thuốc HIV được phê duyệt để sử dụng. Một số loại thuốc kháng retrovirus được sử dụng phổ biến hơn là:

  • Thuốc kết hợp NRTI: bao gồm Truvada và Descovy. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ngăn HIV chuyển đổi RNA của nó thành DNA, ngăn virus tạo ra các bản sao của chính nó.
  • Thuốc ức chế integrase (INSTIs): bao gồm Vocabria và Biktarvy. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách chặn một loại enzyme mà HIV sử dụng để đưa DNA HIV vào DNA của người bên trong tế bào.
  • Thuốc ức chế protease (PIs): như Lexiva và Crixivan. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách chặn một loại enzyme mà HIV cần như một phần của vòng đời của nó.
  • Thuốc ức chế sao chép ngược không nucleoside (NNRTIs): bao gồm Intelence và Viramune. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ngăn virus HIV tạo ra các bản sao của chính nó.
  • Thuốc ức chế xâm nhập: như Fuzeon và Selzentry. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ngăn HIV xâm nhập vào tế bào T CD4.
  • Ngoài ra, còn có các loại thuốc được gọi là chất ức chế Cytochrome P4503A (CYP3A), chẳng hạn như Tybost và Norvir, giúp tăng mức độ thuốc HIV trong máu.
  • Thuốc ức chế sau gắn kết: Khi được sử dụng với thuốc kháng retrovirus, chúng có thể giúp ngăn HIV xâm nhập vào tế bào miễn dịch. Trogarzo là loại thuốc đầu tiên thuộc loại này có sẵn, được phê duyệt vào năm 2018.
  • Thuốc ức chế gắn kết: Một dạng thuốc HIV mới hơn hoạt động bằng cách gắn vào một protein virus, ngăn protein đó xâm nhập vào tế bào T khỏe mạnh. Chỉ có một loại thuốc này, Rubokia, hiện có sẵn, được phê duyệt vào năm 2020.

Phần lớn những người nhiễm HIV được dùng thuốc, nhưng cũng có những mũi tiêm tác dụng kéo dài được tiêm mỗi tháng một lần hoặc hai tháng một lần. Tiến sĩ Scott cho biết những phương pháp điều trị này là phương pháp chữa bệnh đã biến HIV thành một 'bệnh mãn tính được kiểm soát' đến mức ông và các đồng nghiệp hiện gọi AIDS là 'HIV giai đoạn tiến triển'.

Tuy nhiên, Baloney cho biết có những giới hạn đối với những gì các phương pháp điều trị có thể làm. Các phương pháp điều trị và công cụ phòng ngừa hiện tại đã biến HIV thành một tình trạng mãn tính có thể kiểm soát được, nhưng chúng không phải là phương pháp chữa khỏi bệnh và không phải ai cũng có thể tiếp cận được. Một loại vắc-xin HIV sẽ là một yếu tố thay đổi cuộc chơi, đặc biệt đối với các cộng đồng phải đối mặt với các rào cản hệ thống đối với việc chăm sóc sức khỏe.

Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe tim mạch hoặc HIV, hãy đến Phòng khám Tim mạch BS Phạm Xuân Hậu để được tư vấn và điều trị. Địa chỉ: 336a Phan Văn Trị, P11, Bình Thạnh, TPHCM. Điện thoại: 0938237460.

Các biện pháp phòng ngừa HIV

Ngay cả với các phương pháp điều trị hiện có, các chuyên gia đều đồng ý rằng tốt hơn hết là một người không nên nhiễm HIV ngay từ đầu.

Việc sử dụng bao cao su, cùng với màng chắn nha khoa và găng tay, có thể là những rào cản hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm HIV. Hạn chế số lượng bạn tình cũng được khuyến nghị, cũng như kim tiêm vô trùng cho những người tiêm chích ma túy.

Xét nghiệm HIV cũng là một thành phần quan trọng. Ước tính có hơn 1 triệu người ở Hoa Kỳ nhiễm HIV và 13% trong số họ không biết mình đã nhiễm virus.

Có những loại thuốc có sẵn có thể được dùng như một biện pháp phòng ngừa hoặc sau khi có khả năng phơi nhiễm HIV. Những loại thuốc này bao gồm:

  • Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP): Những loại thuốc này có thể được dùng dưới dạng thuốc viên hàng ngày hoặc tiêm hai tháng một lần. Thuốc PrEP tiêm đầu tiên là Apretude, được FDA phê duyệt vào năm 2021. Truvada cũng có thể được sử dụng làm liệu pháp PrEP. Những loại thuốc này giúp ngăn HIV xâm nhập vào cơ thể.
  • Thuốc dự phòng sau phơi nhiễm (PEP): Chúng được thiết kế để dùng trong vòng 72 giờ sau khi có khả năng phơi nhiễm HIV. Đó là một viên thuốc uống mỗi ngày một lần trong 28 ngày.
  • Lenacapavir: Thuốc tiêm này đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng như một liệu pháp PrEP tiềm năng. FDA dự kiến sẽ bỏ phiếu về việc phê duyệt vào ngày 19 tháng 6.

Các chuyên gia cho biết tất cả những biện pháp phòng ngừa này đều là những thực hành tốt, nhưng họ lưu ý rằng vắc-xin vẫn là hiệu quả nhất. Baloney cho biết không có biện pháp nào trong số này thay thế sức mạnh tiềm tàng của một loại vắc-xin phòng ngừa, đặc biệt là ở những cộng đồng nơi sự kỳ thị, hình sự hóa và sự khác biệt về sức khỏe hạn chế phạm vi tiếp cận của các công cụ hiện có.

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch Siêu âm OCA. Powered by Medcomis & JoomShaper