Xơ vữa động mạch

Chẩn đoán và điều trị rối loạn lipid máu ở bệnh nhân tiểu đường

Bài viết trình bày về mối liên hệ giữa rối loạn lipid máu và đái tháo đường, nhấn mạnh sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh và nguy cơ biến chứng tim mạch. Hướng dẫn chẩn đoán thông qua xét nghiệm lipid máu và nhận biết các dấu hiệu ngoại biên, nội tạng. Đề xuất điều trị kết hợp thay đổi lối sống và sử dụng thuốc, đặc biệt là statin, theo khuyến cáo dựa trên yếu tố nguy cơ tim mạch.

Rối Loạn Lipid Máu và Bệnh Đái Tháo Đường

Rối loạn lipid máu là tình trạng thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường (tiểu đường), có thể xuất hiện trước khi phát hiện bệnh đái tháo đường hoặc sau khi đã được chẩn đoán. Tình trạng này làm tăng nguy cơ xơ vữa mạch máu, dẫn đến đột quỵ và tử vong do các bệnh lý tim mạch. Điều quan trọng là phải hiểu rõ mối liên hệ giữa hai bệnh này để có biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

1. Dịch Tễ của Bệnh Đái Tháo Đường

  • Đái tháo đường là gì?

    Bệnh đái tháo đường là một nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa, đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết do cơ thể thiếu insulin (tuyệt đối hoặc tương đối). Insulin là hormone giúp đưa đường từ máu vào tế bào để tạo năng lượng. Khi thiếu insulin, đường tích tụ trong máu gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.

    Tình trạng tăng đường huyết kéo dài gây rối loạn chức năng ở nhiều cơ quan, đặc biệt là các mạch máu lớn và nhỏ, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm của bệnh đái tháo đường như bệnh tim mạch, bệnh thận, tổn thương thần kinh và các vấn đề về mắt (Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ - ADA).

  • Tình hình dịch tễ:

    Tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường đang gia tăng trên toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):

    • Năm 2000: Khoảng 171 triệu người mắc bệnh (2,8% dân số thế giới).
    • Dự đoán đến năm 2030: Con số này sẽ tăng lên 552 triệu người (4,4% dân số thế giới). Tại Hoa Kỳ, số người mắc bệnh đái tháo đường đã tăng lên 26 triệu vào năm 2010, trong đó có khoảng 7 triệu người chưa được chẩn đoán và 57 triệu người có nguy cơ mắc bệnh. Tỷ lệ mắc bệnh cũng gia tăng nhanh chóng ở Bắc Mỹ trong 20 năm qua. Tình hình tương tự cũng xảy ra tại Việt Nam.

2. Chẩn Đoán Rối Loạn Lipid Máu ở Bệnh Nhân Đái Tháo Đường

  • Rối loạn lipid máu là gì?

    Rối loạn lipid máu (hay còn gọi là rối loạn mỡ máu) là một bệnh lý sinh học, thường diễn ra âm thầm trong thời gian dài mà không có triệu chứng rõ ràng. Tình trạng này xảy ra khi nồng độ các chất béo (lipid) trong máu như cholesterol, triglyceride bị rối loạn, có thể tăng hoặc giảm bất thường.

  • Triệu chứng:

    Rối loạn lipid máu thường không có triệu chứng đặc trưng. Phần lớn các triệu chứng lâm sàng chỉ xuất hiện khi nồng độ lipid trong máu tăng cao kéo dài hoặc khi đã xảy ra các biến chứng ở các cơ quan, bao gồm:

    • Biến chứng xơ vữa động mạch: Các mảng bám tích tụ trong thành động mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở lưu thông máu.
    • Nhồi máu cơ tim: Xảy ra khi một cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch vành, gây tổn thương cơ tim.
    • Tai biến mạch não (đột quỵ): Xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, gây tổn thương não.
    • Ban vàng (xanthoma): Các nốt hoặc mảng màu vàng xuất hiện trên da, thường ở mí mắt, khuỷu tay, đầu gối.
    • Viêm tụy cấp: Có thể xảy ra khi nồng độ triglyceride quá cao (> 11,3 mmol/L hoặc >1000 mg/dL). Triglyceride máu rất cao (>22,6 mmol/L hoặc > 2000 mg/dL) có thể gây ra những mảng trắng như kem ở động, tĩnh mạch võng mạc. Trong trường hợp cực kỳ cao, huyết tương có thể có màu trắng như sữa.* Xét nghiệm chẩn đoán: Xét nghiệm máu là phương pháp duy nhất để chẩn đoán rối loạn lipid máu. Các chỉ số lipid máu được đo bao gồm cholesterol toàn phần, LDL-C (cholesterol xấu), HDL-C (cholesterol tốt) và triglyceride.* Mối liên hệ giữa rối loạn lipid máu và đái tháo đường: Rối loạn lipid máu thường được phát hiện muộn và thường đi kèm với các bệnh lý khác liên quan đến hệ tim mạch, hệ nội tiết và các bệnh lý chuyển hóa. Đặc biệt, rối loạn lipid máu thường đi kèm với bệnh đái tháo đường. Ngược lại, khi một bệnh nhân mắc phải tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid máu lâu ngày cũng có thể kéo theo tình trạng rối loạn chuyển hóa glucid, gây ra bệnh đái tháo đường. Vì vậy, hai bệnh lý này có mối tương quan rất chặt chẽ với nhau. Theo thống kê, hầu hết bệnh nhân đái tháo đường đều có mỡ máu cao. Đái tháo đường là điều kiện thuận lợi cho tổn thương mạch máu. So với người cùng tuổi, người đái tháo đường có nguy cơ tổn thương mạch máu cao gấp 10 lần. Phần lớn tổn thương mạch máu trong bệnh tiểu đường là hậu quả của rối loạn lipid máu. Vì vậy, nếu không được điều trị kịp thời, rối loạn lipid máu ở bệnh nhân đái tháo đường sẽ làm cho các biến chứng của bệnh tiểu đường xuất hiện sớm và nghiêm trọng hơn, đặc biệt là biến chứng tim mạch.

2.1. Chỉ Số Lipid Máu Bình Thường - Bất Thường

| Chỉ số | Bình thường | Tăng giới hạn | Tăng | Rất tăng | | ------------- | ------------------------------ | --------------------------------- | ---------------------------------- | -------------------------------- | | Cholesterol | < 5,2 mmol/l (< 200 mg/dl) | 5,2 - 6,2 mmol/l (200 – 239mg/dl) | >6,2 mmol/l (>240 mg/dl) | | | Triglycerid | <1,7 mmol/l (<150 mg/dl) | 1,7 - 2,25 mmol/l (150-199 mg/dl) | 2,26 – 5,64mmol/l (200 - 499mg/dl) | > 5,65 mmol/l (> 500 mg/dl) | | HDL-C | > 0,9 mmol/l | | Giảm khi < 0,9 mmol/l (<35mg/dl) | | | LDL-C | <3,4 mmol/l (<130 mg/dl) | 3,4 – 4,1 mmol/l (130-159 mg/dl) | > 4,1 mmol/l (>160 mg/dl) | | | RL Lipid hỗn hợp | Cholesterol > 6,2 mmol/l | Triglycerid 2,26 – 4,5mmol/l | | |

2.2. Dấu Chứng Đặc Hiệu ở Ngoại Biên

  • Cung giác mạc: Vòng màu trắng nhạt hoặc xám quanh mống mắt, thường gặp ở người lớn tuổi và là dấu hiệu của tăng cholesterol toàn phần, đặc biệt ở người dưới 50 tuổi.* Ban vàng (xanthoma): Các nốt hoặc mảng màu vàng xuất hiện trên da, thường ở mí mắt (xanthelasma), khuỷu tay, đầu gối.* U vàng gân: Các nốt sần xuất hiện trên gân, thường ở gân duỗi của các ngón tay, gân Achilles.* U vàng dưới màng xương: Ít gặp hơn u vàng gân, thường ở củ chày trước, mỏm khuỷu.* U vàng da hoặc u vàng nổi thành cục: Thường ở khuỷu tay và đầu gối.* Dạng ban vàng lòng bàn tay: Xuất hiện ở các nếp gấp ngón tay và lòng bàn tay.

2.3. Dấu Chứng Nội Tạng

  • Nhiễm lipid võng mạc: Phát hiện khi soi đáy mắt, thường gặp trong trường hợp triglyceride tăng cao.* Gan nhiễm mỡ: Phát hiện qua siêu âm hoặc chụp cắt lớp, thường đi kèm với tăng triglyceride máu.* Viêm tụy cấp: Có thể xảy ra khi triglyceride tăng quá cao (> 10 g/L), thường có dạng viêm cấp hoặc bán cấp, amylase máu có thể không tăng hoặc tăng nhẹ.* Xơ vữa động mạch: Là biến chứng lâu dài của tăng lipoprotein, có thể phối hợp với các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá, đái tháo đường.

3. Khuyến Cáo Điều Trị Rối Loạn Lipid Máu ở Bệnh Nhân Bị Tiểu Đường

  • Nguyên tắc điều trị: Điều trị rối loạn lipid máu ở bệnh nhân đái tháo đường cần kết hợp thay đổi lối sống và sử dụng thuốc điều trị. Thay đổi lối sống là chỉ định đầu tiên và quan trọng nhất.* Thay đổi lối sống: * Tăng cường tập luyện thể lực: Đặc biệt quan trọng đối với những người làm công việc tĩnh tại. * Điều chỉnh chế độ ăn: * Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa (trans fat) và cholesterol. * Tăng cường tiêu thụ axit béo omega-3, chất xơ. * Duy trì cân nặng hợp lý, giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì. * Kiểm soát đường huyết: * Kiểm soát tốt đường huyết giúp hạn chế nguy cơ biến chứng của bệnh đái tháo đường.* Sử dụng thuốc điều trị: * Statins: * Statins là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị rối loạn lipid máu. * Liều dùng statin được chỉ định dựa trên mức độ nguy cơ tim mạch của bệnh nhân. * Bệnh nhân tiểu đường không sử dụng Statin, nên làm bilan lipid tại thời điểm chẩn đoán đái tháo đường và khám ban đầu rồi sau đó mỗi 5 năm một lần hoặc thường xuyên hơn nếu có chỉ định. * Bilan lipid lúc bắt đầu sử dụng Statin và được kiểm tra định kỳ sau đó giúp đánh giá đáp ứng điều trị và sự tuân thủ. * Các thuốc khác: * Ezetimibe: Có thể được sử dụng kết hợp với statin để giảm LDL-C. * Fibrates: Có thể được sử dụng để giảm triglyceride và tăng HDL-C, thường được cân nhắc cho những nam bệnh nhân có cả triglycerid ≥ 204 mg/dL (2,3 mmol/L) và HDL-C ≤ 34 mg/dL (0,9 mmol/L). * Không khuyến cáo: Phối hợp (statin/fibrate) đã không được chứng minh cải thiện thiện bệnh tim mạch do xơ vữa thường không được khuyến cáo, Điều trị phối hợp (Statin/Niacin) đã không chứng minh thêm lợi ích về tim mạch so với liệu pháp Statin đơn thuần, có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.* Lưu ý quan trọng: * Phụ nữ có thai không nên sử dụng statin do nguy cơ gây hại cho thai nhi. * Việc điều trị rối loạn lipid máu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ.* Khuyến cáo cụ thể về sử dụng statin: * Bệnh nhân đái tháo đường ở mọi lứa tuổi có bệnh tim mạch do xơ vữa cần sử dụng liệu pháp statin cường độ cao phối hợp với thay đổi lối sống. * Đối với bệnh nhân đái tháo đường < 40 tuổi có các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch do xơ vữa, xét sử dụng liệu pháp statin cường độ trung bình hoặc cường độ cao và thay đổi lối sống. * Đối với bệnh nhân đái tháo đường độ tuổi 40-75, không có yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch do xơ vữa, xem xét sử dụng liệu pháp statin cường độ trung bình và thay đổi lối sống. * Đối với bệnh nhân đái tháo đường ở độ tuổi 40-75, có các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch do xơ vữa, xét sử dụng liệu pháp statin cường độ cao và thay đổi lối sống. * Đối với bệnh nhân đái tháo đường > 75 tuổi không có yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch do xơ vữa, xét sử dụng liệu pháp statin cường độ trung bình phối hợp thay đổi lối sống. * Đối với bệnh nhân bị đái tháo đường ở tuổi >75, có các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch do xơ vữa, xét sử dụng liệu pháp statin cường độ trung bình hoặc cao và thay đổi lối sống. * Bổ sung nhóm Ezetimibe vào liệu pháp Statin cường độ trung bình cho thấy có lợi ích trên tim mạch so với liệu pháp Statin cường độ trung bình đơn độc và có thể được xem xét cho những bệnh nhân vừa có hội chứng mạch vành cấp thời gian gần đây, nồng độ LDL-C ≥50 mg/dL (1,3 mmol /L) hoặc cho những bệnh nhân không dung nạp với Statin cường độ cao.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper