Xơ vữa động mạch

Đột quỵ: Nguyên nhân và cách phòng ngừa

Đột quỵ là tình trạng nguy hiểm do thiếu oxy não, gây tử vong hoặc di chứng. Nguyên nhân gồm tăng huyết áp, hút thuốc, bệnh tim, tiểu đường. Phòng ngừa bằng chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia, kiểm soát bệnh nền và tầm soát định kỳ, đặc biệt là chụp MRI/MRA để phát hiện sớm.

Đột Quỵ: Nguyên Nhân, Phòng Ngừa và Tầm Soát

Đột quỵ là một tình trạng nguy hiểm, đe dọa tính mạng và có thể để lại những di chứng nặng nề. Theo thống kê, tỷ lệ tử vong và tàn tật do đột quỵ có thể giảm đáng kể nếu bệnh nhân được cấp cứu và điều trị kịp thời trong giờ vàng. Bên cạnh đó, việc chủ động phòng ngừa bằng cách thay đổi lối sống, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc hạn chế nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nguy hiểm.

1. Nguyên Nhân Gây Đột Quỵ

Đột quỵ (hay còn gọi là tai biến mạch máu não) là tình trạng các tế bào não bị chết đột ngột do thiếu oxy và dưỡng chất. Nguyên nhân chính là do sự tắc nghẽn dòng máu đến não (đột quỵ thiếu máu cục bộ) hoặc do vỡ mạch máu não (đột quỵ xuất huyết). [Nguồn: Medscape]

Các yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ:

  • Tăng huyết áp: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành động mạch, đặc biệt là các động mạch não, dẫn đến nguy cơ vỡ mạch hoặc hình thành các mảng xơ vữa. Những người có huyết áp từ 140/90 mmHg trở lên cần được điều trị và kiểm soát huyết áp thường xuyên. [Nguồn: AHA]
  • Hút thuốc lá: Cả hút thuốc chủ động và thụ động đều làm tăng nguy cơ đột quỵ. Nicotine trong thuốc lá làm tăng huyết áp, đồng thời các hóa chất độc hại trong khói thuốc làm tổn thương thành mạch máu, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch – một trong những nguyên nhân chính gây đột quỵ. [Nguồn: CDC]
  • Bệnh tim: Các bệnh lý tim mạch như rung nhĩ, hẹp van tim, suy tim… làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim. Các cục máu đông này có thể di chuyển lên não và gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến đột quỵ. Theo thống kê, khoảng 1/4 số ca đột quỵ ở người cao tuổi có liên quan đến các bệnh tim mạch. [Nguồn: AHA]
  • Đái tháo đường: Bệnh nhân đái tháo đường thường đi kèm với các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, béo phì… làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ. Hơn nữa, tổn thương não do đột quỵ ở người bệnh đái tháo đường thường nghiêm trọng hơn so với người không mắc bệnh. [Nguồn: ADA]
  • Cân nặng và chế độ luyện tập thể dục: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu – những yếu tố nguy cơ hàng đầu của đột quỵ. Tuy nhiên, hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ này bằng cách duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục đều đặn. Các hoạt động thể chất như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội… giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ đột quỵ. [Nguồn: WHO]
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Thuốc chống đông máu, mặc dù được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ, nhưng lại có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết. Liệu pháp thay thế hormone (HRT)thuốc tránh thai cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ ở một số phụ nữ. [Nguồn: Medscape]
  • Tuổi tác và giới tính: Nguy cơ đột quỵ tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt ở những người từ 55 tuổi trở lên. Nam giới có tỷ lệ mắc đột quỵ cao hơn nữ giới. Tuy nhiên, phụ nữ thường mắc đột quỵ ở độ tuổi lớn hơn, điều này làm giảm khả năng phục hồi và tăng nguy cơ tử vong. [Nguồn: NIH]
  • Yếu tố gia đình: Tiền sử gia đình có người mắc bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh tim mạch… có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do yếu tố di truyền và lối sống sinh hoạt tương đồng. [Nguồn: AHA]
  • Bệnh hồng cầu hình liềm: Bệnh này gây ra sự biến dạng của hồng cầu, làm cho chúng dễ bị mắc kẹt trong các mạch máu nhỏ, gây tắc nghẽn và giảm lượng máu cung cấp cho não, dẫn đến đột quỵ. [Nguồn: NIH]

Các triệu chứng thường gặp của đột quỵ:

  • Khó nói, nói ngọng, khó diễn đạt hoặc hiểu lời nói.
  • Khó nuốt, ăn uống dễ bị sặc.
  • Rối loạn nhận thức, mất ý thức.
  • Yếu liệt một bên cơ thể, khó cử động tay chân.
  • Đau đầu dữ dội, chóng mặt, mất thăng bằng.
  • Suy giảm thị lực, nhìn mờ, nhìn đôi.

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là yếu tố then chốt trong điều trị đột quỵ.

2. Cách Phòng Ngừa Đột Quỵ

Đột quỵ hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
    • Hạn chế ăn các thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòacholesterol để giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
    • Giảm lượng muối (natri) trong chế độ ăn, vì natri là một trong những nguyên nhân gây tăng huyết áp. Nên ăn dưới 2.300mg natri mỗi ngày.
    • Tăng cường ăn rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. [Nguồn: AHA]
  • Duy trì cân nặng hợp lý:
    • Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và đột quỵ.
    • Thường xuyên theo dõi chỉ số khối cơ thể (BMI) để biết cân nặng của mình có ở mức bình thường hay không.
    • Công thức tính BMI: BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao (m))^2
    • Phân loại theo BMI (cho người châu Á):
      • BMI < 18.5: Thiếu cân
      • BMI 18.5 - 22.9: Cân nặng bình thường
      • BMI 23 - 24.9: Thừa cân
      • BMI ≥ 25: Béo phì
  • Luyện tập thể dục đều đặn:
    • Tập thể dục giúp duy trì cân nặng hợp lý, giảm cholesterol trong máu và hạ huyết áp.
    • Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người trưởng thành nên dành ít nhất 150 phút mỗi tuần để tập thể dục với cường độ vừa phải (ví dụ: đi bộ nhanh, đạp xe nhẹ nhàng) hoặc 75 phút mỗi tuần để tập thể dục với cường độ mạnh (ví dụ: chạy bộ, bơi lội). [Nguồn: WHO]
  • Không hút thuốc lá:
    • Thuốc lá làm gia tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ do khói thuốc có thể làm tăng huyết áp và hẹp động mạch.
    • Nếu đang hút thuốc, hãy cố gắng bỏ thuốc càng sớm càng tốt. [Nguồn: CDC]
  • Hạn chế uống rượu và các chất kích thích:
    • Uống quá nhiều rượu và các chất kích thích có thể làm tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim, dẫn đến đột quỵ.
    • Nên hạn chế uống rượu ở mức vừa phải: không quá 2 ly mỗi ngày đối với nam và 1 ly mỗi ngày đối với nữ. [Nguồn: AHA]

Các biện pháp phòng ngừa khác:

  • Thường xuyên kiểm tra và điều trị các bệnh lý như đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, bệnh tim mạch…
  • Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ đột quỵ và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Tầm soát đột quỵ bằng MRI/MRA: Chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp mạch cộng hưởng từ (MRA) là những kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, giúp phát hiện sớm các bất thường ở não và mạch máu não, từ đó có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị đột quỵ hiệu quả. MRI đặc biệt có giá trị trong việc chụp ảnh chi tiết não và thần kinh cột sống, giúp phát hiện các điểm bất thường ẩn sau các lớp xương mà các phương pháp khác khó nhận ra. [Nguồn: RadiologyInfo.org]

Kết luận:

Đột quỵ là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, bằng cách thay đổi lối sống, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và tầm soát bệnh định kỳ, chúng ta có thể phòng ngừa đột quỵ một cách hiệu quả. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người thân yêu bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa đột quỵ ngay từ hôm nay.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper