Tắc Động Mạch Cấp Tính Chi Dưới: Hiểu Rõ và Điều Trị
Tắc động mạch cấp tính chi dưới là một bệnh lý cấp cứu ngoại khoa tim mạch nguy hiểm, bệnh diễn biến phức tạp và nhanh chóng dẫn đến thiếu máu nuôi dưỡng chi. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến hoại tử chi, nhiễm trùng huyết, thậm chí tử vong. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ tử vong có thể lên đến 15-20% nếu không được can thiệp kịp thời [tham khảo: UpToDate, Acute limb ischemia: Clinical features and diagnosis].
1. Tắc Động Mạch Cấp Tính Chi Là Gì?
Tắc động mạch cấp tính ở chi là tình trạng tắc nghẽn mạch máu đột ngột, làm gián đoạn lưu lượng máu đến chi. Nguyên nhân thường do cục máu đông từ nơi khác trong hệ tuần hoàn di chuyển đến (thuyên tắc) hoặc do sự hình thành cục máu đông ngay tại vị trí tắc (huyết khối).
Ba nguyên nhân chính gây thiếu máu cấp tính ở chi:
- Thuyên tắc mạch máu: Là tình trạng cục máu đông từ nơi khác (thường là tim hoặc động mạch lớn) di chuyển đến và gây tắc nghẽn mạch máu ở chi. Theo ACC.org, thuyên tắc mạch máu chiếm khoảng 80-90% các trường hợp tắc động mạch cấp tính chi dưới.
- Bệnh lý tim mạch: Các bệnh lý tim mạch làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim, từ đó có thể gây thuyên tắc mạch máu, bao gồm:
- Rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ: Rung nhĩ làm cho các buồng tim co bóp không đều, tạo điều kiện cho cục máu đông hình thành.
- Bệnh lý van tim: Van tim bị tổn thương (hẹp, hở) có thể làm rối loạn dòng máu và hình thành cục máu đông.
- Nhồi máu cơ tim: Sau nhồi máu cơ tim, vùng cơ tim bị tổn thương có thể tạo thành cục máu đông.
- Van tim nhân tạo, Osler tim, u nhầy nhĩ trái, phình vách liên thất.
- Các khối phình động mạch: Phình động mạch là tình trạng thành động mạch bị yếu và phình ra, tạo điều kiện cho cục máu đông hình thành và bong ra gây thuyên tắc. Các vị trí phình động mạch thường gặp là:
- Phình động mạch chủ bụng
- Động mạch khoeo
- Các nguyên nhân khác:
- Mảng xơ vữa bị loét: Mảng xơ vữa bị loét có thể làm bong ra các mảnh vụn và gây tắc mạch.
- Xơ vữa động mạch chủ bụng đoạn dưới thận gây thuyên tắc ở 2 chi dưới.
- Bệnh lý tim mạch: Các bệnh lý tim mạch làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim, từ đó có thể gây thuyên tắc mạch máu, bao gồm:
- Huyết khối tắc mạch cấp: Là tình trạng cục máu đông hình thành ngay tại chỗ trong động mạch chi, thường trên một mảng xơ vữa bị loét. Theo ahajournals.org, xơ vữa động mạch là nguyên nhân hàng đầu gây huyết khối tắc mạch cấp.
- Chấn thương động mạch: Các tổn thương động mạch do tai nạn, phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn (ví dụ: chọc catheter) đều có thể gây tắc mạch cấp.
2. Biểu Hiện Bệnh Tắc Động Mạch Cấp Tính Ở Chi
Các triệu chứng lâm sàng của tắc động mạch cấp tính chi thường xuất hiện đột ngột và dữ dội, bao gồm:
- Đau chi tắc: Đau đột ngột, dữ dội ở vùng chi bị tắc mạch. Đây là triệu chứng thường gặp nhất.
- Dị cảm, tê bì, kiến bò, giảm cảm giác chi: Do thiếu máu nuôi dưỡng các dây thần kinh.
- Lạnh vùng chi tắc: Do thiếu máu làm giảm nhiệt độ của chi.
- Chi bị tắc nhợt màu hơn so với bên lành, dần dần có thể xuất hiện những đốm tím hoại tử: Do thiếu máu làm thay đổi màu sắc da.
- Mất mạch chi: Không bắt được mạch ở vùng chi bị tắc.
- Giảm hoặc mất vận động: Do thiếu máu nuôi dưỡng cơ.
Các triệu chứng này thường được gọi là "5 chữ P" (Pain, Pallor, Pulselessness, Paresthesia, Paralysis) để dễ nhớ.
Triệu chứng cận lâm sàng:
- Siêu âm Doppler động mạch: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng nhất để xác định vị trí tắc nghẽn, đánh giá mức độ xơ vữa thành mạch, và khảo sát lưu lượng máu động mạch dưới chỗ tắc. Siêu âm Doppler có thể giúp đánh giá sự lan rộng của cục máu đông và mức độ thiếu máu của chi.
3. Điều Trị Bệnh Tắc Động Mạch Cấp Tính Ở Chi
Điều trị tắc động mạch cấp tính chi là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa các chuyên gia tim mạch, ngoại khoa và hồi sức cấp cứu. Mục tiêu điều trị là tái lập lưu thông máu đến chi bị thiếu máu càng sớm càng tốt để cứu chi và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Nguyên tắc điều trị:
- Xác định nguyên nhân gây tắc mạch (thuyên tắc, huyết khối, chấn thương).
- Ổn định tình trạng bệnh nhân, chống sốc (nếu có).
- Giảm đau cho bệnh nhân.
- Điều trị các triệu chứng khác (ví dụ: điều chỉnh rối loạn điện giải, kiểm soát nhiễm trùng).
- Chăm sóc và bảo vệ phần chi bị thiếu máu cho đến khi được tái lập lưu thông mạch máu (ví dụ: ủ ấm, tránh cọ xát).
- Sử dụng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa sự lan rộng của cục máu đông và hình thành cục máu đông mới.
- Chỉ định can thiệp ngoại khoa hoặc nội mạch khi cần thiết.
Các phương pháp điều trị:
- Điều trị nội khoa:
- Thuốc tiêu sợi huyết: Các thuốc như alteplase (tPA) hoặc reteplase có thể được sử dụng để làm tan cục máu đông trong trường hợp tắc động mạch do cục máu đông. Thuốc tiêu sợi huyết có hiệu quả nhất khi được sử dụng sớm sau khi xuất hiện triệu chứng (trong vòng vài giờ). Tuy nhiên, thuốc tiêu sợi huyết có nguy cơ gây chảy máu, vì vậy cần phải cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
- Điều trị bảo tồn bằng Heparin: Heparin là một loại thuốc chống đông máu được sử dụng để ngăn ngừa sự tạo lập huyết khối thứ phát và tắc động mạch tái phát sau mổ hoặc can thiệp nội mạch.
- Tạo hình động mạch bằng siêu âm qua nội soi lòng mạch: Phương pháp này sử dụng năng lượng siêu âm để phá hủy mảng xơ vữa và huyết khối trong lòng động mạch qua một dây dẫn luồn vào động mạch dưới sự hướng dẫn của nội soi trong lòng động mạch. Đây là một phương pháp can thiệp ít xâm lấn, nhưng đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và kỹ năng của bác sĩ.
- Điều trị ngoại khoa:
- Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tổn thương mô do thiếu máu, tình trạng của hệ thống động mạch và nguyên nhân gây tắc động mạch.
- Lấy khối tắc mạch bằng ống thông Fogarty: Đây là một phương pháp phẫu thuật đơn giản nhưng hiệu quả, được sử dụng trong trường hợp tắc động mạch cấp tính chưa có hoại tử chi. Bác sĩ sẽ đưa một ống thông có bóng ở đầu vào động mạch, bơm phồng bóng lên và kéo ngược lại để lấy cục máu đông ra.
- Phẫu thuật bóc lớp trong động mạch: Phương pháp này được áp dụng sau khi lấy bỏ khối tắc mạch cho những bệnh nhân tắc động mạch cấp tính ở chi có xơ vữa động mạch. Bác sĩ sẽ bóc bỏ lớp nội mạc động mạch bị xơ vữa để cải thiện lưu thông máu.
- Phẫu thuật bắc cầu nối động mạch: Phẫu thuật này được chỉ định trong trường hợp tắc động mạch trên cơ thể của người bệnh có tổn thương xơ vữa động mạch một đoạn dài (trên 10cm), hoặc trong trường hợp có tổn thương mô mềm kèm theo có nhiều nguy cơ nhiễm trùng cao. Bác sĩ sẽ sử dụng một đoạn mạch máu nhân tạo hoặc mạch máu tự thân để tạo một đường dẫn máu mới vòng qua đoạn động mạch bị tắc.
- Phẫu thuật cắt bỏ đoạn động mạch bị tổn thương: Phương pháp này được chỉ định trong trường hợp người bệnh bị tắc động mạch cấp tính do chấn thương, hoặc khi đoạn động mạch bị tổn thương không thể phục hồi.
- Phẫu thuật cắt cụt chi: Đây là biện pháp cuối cùng, được chỉ định trong trường hợp người bệnh bị tắc động mạch cấp tính ở chi đã có hoại tử chi, nhiễm trùng nặng, hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Cắt cụt chi giúp loại bỏ nguồn nhiễm trùng và cứu sống bệnh nhân.
Lưu ý: Việc điều trị tắc động mạch cấp tính chi cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tăng khả năng cứu chi và giảm nguy cơ biến chứng. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sau điều trị để phát hiện và xử trí kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.