Xơ vữa động mạch

Can thiệp nội mạch điều trị thiếu máu chi trầm trọng

Thiếu máu chi là tình trạng nguy hiểm do tắc nghẽn động mạch, cần can thiệp nội mạch. Nguyên nhân do tắc mạch đột ngột, chấn thương, cục máu đông. Dấu hiệu gồm đau, loét, tê bì, hoại tử. Can thiệp nội mạch (kỹ thuật Subintimal) hiệu quả, ít xâm lấn. Sau can thiệp, cần hạn chế vận động mạnh, uống nhiều nước, ăn uống lành mạnh, tập thể dục nhẹ nhàng và tái khám định kỳ.

Hội chứng thiếu máu chi và phương pháp can thiệp nội mạch

Hội chứng thiếu máu chi là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi các động mạch cung cấp máu cho chân hoặc tay bị hẹp hoặc tắc nghẽn. Tình trạng này có thể do nhiều bệnh lý khác nhau gây ra và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Điều quan trọng cần lưu ý là bệnh không thể tự khỏi và cần được điều trị bằng các phương pháp can thiệp nội mạch chuyên biệt.

1. Thiếu máu chi trầm trọng là gì?

Thiếu máu chi trầm trọng là tình trạng tắc nghẽn động mạch nghiêm trọng, làm giảm đáng kể lưu lượng máu đến các chi (tay, chân và bàn chân). Điều này gây ra tình trạng đau nhức dữ dội, thậm chí có thể dẫn đến hoại tử nếu không được can thiệp kịp thời. Theo ACC.org, thiếu máu chi cấp tính (Acute Limb Ischemia - ALI) là một tình trạng cấp cứu cần được xử trí nhanh chóng để cứu конечность.

2. Nguyên nhân gây thiếu máu chi nặng

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thiếu máu chi nặng, bao gồm:

  • Tắc nghẽn đột ngột động mạch lớn nuôi chi: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, thường do cục máu đông từ tim hoặc các động mạch lớn khác di chuyển đến và gây tắc nghẽn.
  • Chấn thương động mạch: Các vết thương gây tổn thương trực tiếp đến động mạch có thể dẫn đến tắc nghẽn hoặc hẹp động mạch.
  • Cục máu đông hoặc dị vật gây tắc động mạch: Cục máu đông có thể hình thành ngay tại chỗ trong động mạch chi hoặc di chuyển từ nơi khác đến. Dị vật (ví dụ: mảnh vỡ xương) cũng có thể gây tắc nghẽn.

Thiếu máu chi được phân loại thành ba mức độ: cấp tính, mạn tính và bán cấp tính, tùy thuộc vào thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

3. Dấu hiệu bị thiếu máu chi nặng

Các dấu hiệu của thiếu máu chi nặng có thể xuất hiện đột ngột hoặc phát triển dần dần, bao gồm:

  • Khởi phát bằng cơn đột quỵ: Đau dữ dội, đột ngột ở chi bị ảnh hưởng.
  • Loét chân, nhiễm khuẩn, loét lâu lành: Do thiếu máu nuôi dưỡng, các vết thương ở chân khó lành và dễ bị nhiễm trùng.
  • Tê bì, giảm cảm giác, chi lạnh: Chi bị ảnh hưởng trở nên lạnh, tê bì và mất cảm giác.
  • Đau nhức liên tục: Đau có thể trở nên dữ dội hơn, đặc biệt là khi vận động.
  • Hoại tử chi: Trong trường hợp nghiêm trọng, thiếu máu kéo dài có thể dẫn đến hoại tử, cần phải cắt cụt chi.

4. Phương pháp can thiệp nội mạch điều trị thiếu máu chi nặng là gì?

Với sự phát triển của y học hiện đại, can thiệp nội mạch đã trở thành một phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân bị thiếu máu chi nặng. Phương pháp này không cần phẫu thuật mở, giúp giảm thiểu rủi ro và thời gian phục hồi cho bệnh nhân. Theo Vnah.org.vn, can thiệp nội mạch ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch và mạch máu.

  • Kỹ thuật Subintimal: Đây là một kỹ thuật can thiệp nội mạch tiên tiến, trong đó bác sĩ sử dụng một dây dẫn nhỏ để tạo một đường hầm dưới lớp nội mạc của động mạch bị tắc nghẽn, sau đó nong rộng lòng mạch và đặt stent để duy trì lưu thông máu. Kỹ thuật này được áp dụng lần đầu vào năm 1987 và đã được cải tiến và phát triển rộng rãi.
  • Ưu điểm:
    • Hiệu quả cao trong việc tái thông mạch máu bị tắc nghẽn.
    • Tỷ lệ thành công cao, đặc biệt là với các tổn thương phức tạp.
    • Ít xâm lấn, giảm thiểu rủi ro so với phẫu thuật mở.
    • Thời gian phục hồi nhanh hơn.
  • Yêu cầu: Can thiệp nội mạch là một kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải có chuyên môn và tay nghề cao để thực hiện thành công và an toàn. Bác sĩ cần có khả năng đánh giá chính xác tình trạng bệnh, lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp và xử lý các biến chứng có thể xảy ra.

Quy trình thực hiện:

Bác sĩ sẽ đặt một ống thông nhỏ vào động mạch quay ở cánh tay hoặc động mạch đùi để tạo đường dẫn đưa các dụng cụ can thiệp vào động mạch bị tắc nghẽn. Sau khi hoàn thành thủ thuật, chỉ để lại một lỗ nhỏ trên da. Bệnh nhân cần được băng ép vết mổ trong khoảng 12 giờ (đối với động mạch quay) hoặc 24 giờ (đối với động mạch đùi) và hạn chế vận động để tránh chảy máu.

5. Những lưu ý sau khi can thiệp nội mạch điều trị thiếu máu chi nặng

Sau khi can thiệp nội mạch, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra suôn sẻ:

  • Sau khoảng 1-2 tuần, người bệnh có thể đi lại và làm việc bình thường, nhưng cần tránh các hoạt động gắng sức.
  • Hạn chế lên xuống cầu thang để tránh gây áp lực lên chi.
  • Đi bộ nhẹ nhàng với quãng đường ngắn.
  • Không làm việc nặng để tránh gây áp lực lên xương.
  • Nếu chỗ rạch để luồn ống thông bị chảy máu hoặc sưng, người bệnh nên nằm xuống và dùng tay ép chặt vết thương trong vòng 30 phút để cầm máu.
  • Uống nhiều nước (trừ người bị suy tim nặng), ăn nhiều rau xanh, hoa quả.
  • Không uống các loại đồ uống có cồn, chất kích thích, thuốc lá.
  • Tập các bài thể dục nhẹ nhàng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tái khám đúng lịch hẹn để bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh điều trị nếu cần thiết.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper