Tăng huyết áp

Tìm hiểu chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay ( ABI)

Chỉ số ABI (huyết áp cổ chân/cánh tay) là công cụ đơn giản, hiệu quả để phát hiện bệnh động mạch chi dưới (PAD) và cảnh báo nguy cơ tim mạch, đột quỵ. Đo ABI giúp phát hiện sớm PAD, đánh giá mức độ bệnh, chỉ định điều trị. Nên đo ABI nếu bạn có yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiểu đường, cao huyết áp, hoặc có triệu chứng đau chân khi đi lại.

Chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay (ABI): Cảnh báo sớm bệnh tim mạch

Chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay (ABI) là một phương pháp đo đơn giản, không xâm lấn, giúp đánh giá tình trạng lưu thông máu ở chân. Nó không chỉ là một công cụ chẩn đoán bệnh động mạch chi dưới (PAD) hiệu quả mà còn là dấu hiệu cảnh báo sớm về các vấn đề tim mạch tiềm ẩn, như bệnh tim và đột quỵ. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

1. ABI là gì?

  • Định nghĩa: Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được tính bằng cách chia huyết áp tâm thu (số đo áp lực cao nhất khi tim co bóp) ở cổ chân cho huyết áp tâm thu ở cánh tay.

    Công thức: ABI = Huyết áp tâm thu cổ chân / Huyết áp tâm thu cánh tay

  • Các tên gọi khác: Bạn có thể thấy ABI được gọi bằng nhiều tên khác nhau như chỉ số AAI (Ankle Arm Index) hoặc chỉ số ABPI (Ankle Arm Pressure Index).

  • Ý nghĩa: Chỉ số ABI không chỉ giúp phát hiện bệnh động mạch chi dưới mà còn là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng về nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ trong tương lai. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), ABI là một công cụ sàng lọc hiệu quả để xác định những người có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch [^1].

2. Ý nghĩa của chỉ số ABI

  • Phát hiện sớm bệnh động mạch ngoại vi (PAD): PAD là tình trạng các động mạch ở chân bị hẹp hoặc tắc nghẽn do xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến chân. ABI giúp phát hiện PAD ở giai đoạn sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
  • Cảnh báo các bệnh lý mạch vành và đột quỵ: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ABI thấp có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đột quỵ và các biến cố tim mạch khác [^2].
  • Tỷ lệ mắc PAD ngày càng tăng, thường không có triệu chứng sớm: Theo thống kê, tỷ lệ người mắc PAD ngày càng gia tăng, đặc biệt ở người lớn tuổi và những người có các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiểu đường, tăng huyết áp. Đáng lo ngại là nhiều người mắc PAD không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm, dẫn đến việc chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị. Việc đo ABI định kỳ, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ, có thể giúp phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

3. Kỹ thuật đo ABI

Có hai phương pháp chính để đo ABI:

  • Phương pháp đo thủ công:
    • Đo huyết áp tứ chi: Sử dụng máy đo huyết áp thông thường và ống nghe (hoặc máy Doppler) để đo huyết áp tâm thu ở cả hai cánh tay và cả hai cổ chân (thường đo ở động mạch chày sau và/hoặc động mạch mu chân).
    • Tính toán chỉ số ABI: Tính ABI cho mỗi bên chân bằng cách chia huyết áp tâm thu cao nhất ở cổ chân cho huyết áp tâm thu cao nhất ở cánh tay.
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao.
    • Nhược điểm: Tốn thời gian đo và tính toán, đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
  • Phương pháp đo tự động:
    • Sử dụng máy đo ABI tự động: Máy đo ABI tự động sử dụng các cảm biến để đo huyết áp đồng thời ở cả cánh tay và cổ chân, sau đó tự động tính toán chỉ số ABI.
    • Ưu điểm: Nhanh chóng, thuận tiện, dễ thực hiện.
    • Nhược điểm: Dễ sai số nếu chuẩn bị không tốt (ví dụ: đặt sai vị trí vòng bít, bệnh nhân cử động trong quá trình đo).

4. Ý nghĩa của chỉ số ABI

Sau khi đo ABI, bác sĩ sẽ đánh giá kết quả dựa trên các mức sau:

  • ABI bình thường: 1.0 - 1.3: Cho thấy lưu lượng máu ở chân bình thường.
  • ABI > 1.3: Thành động mạch cứng, vôi hóa: Thường gặp ở người lớn tuổi, người bị tiểu đường hoặc bệnh thận mạn tính. Cần khám chuyên khoa để đánh giá thêm.
  • ABI 0.8 - 0.9: Bệnh động mạch chi dưới nhẹ: Có thể không có triệu chứng hoặc chỉ gây đau chân khi gắng sức. Cần điều trị các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiểu đường, tăng huyết áp.
  • ABI < 0.5: Bệnh mạch máu ngoại biên nặng, thiếu máu chi: Thường gây đau chân ngay cả khi nghỉ ngơi, loét chân hoặc hoại tử. Cần khám chuyên khoa mạch máu ngay lập tức.
  • Các biện pháp khảo sát khác: Tùy thuộc vào kết quả ABI và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu hơn như MSCT động mạch, DSA mạch máu, MRI mạch máu hoặc siêu âm Doppler mạch máu để đánh giá chính xác mức độ và vị trí tổn thương mạch máu.

5. Chỉ định và chống chỉ định đo ABI

5.1. Chỉ định đo ABI

Đo ABI được khuyến cáo cho các đối tượng sau:

  • Nhóm nguy cơ cao:
    • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây xơ vữa động mạch.
    • Tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu.
    • Tăng huyết áp: Huyết áp cao gây áp lực lên thành động mạch, dẫn đến xơ vữa.
    • Tăng mỡ máu: Cholesterol cao tích tụ trong thành động mạch, gây hẹp lòng mạch.
    • Tiền sử gia đình mắc bệnh ĐM chi dưới: Yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
    • Tuổi > 70: Nguy cơ mắc bệnh mạch máu tăng theo tuổi.
  • Nhóm có bệnh lý:
    • Sàng lọc bệnh nhân xơ vữa động mạch: Phát hiện sớm bệnh ở những người có nguy cơ.
    • Đánh giá đau chi dưới: Tìm nguyên nhân gây đau chân khi đi lại hoặc nghỉ ngơi.
    • Đánh giá thiếu máu chi dưới: Đánh giá mức độ thiếu máu ở chân do tắc nghẽn mạch máu.
    • Chấn thương chi dưới: Đánh giá tổn thương mạch máu sau chấn thương.
    • Tiên lượng bệnh lý mạch máu lan tỏa: Đánh giá mức độ lan rộng của bệnh mạch máu.
    • Đánh giá sau can thiệp, phẫu thuật: Theo dõi hiệu quả điều trị sau phẫu thuật hoặc can thiệp mạch máu.

5.2. Chống chỉ định đo ABI

Trong một số trường hợp, đo ABI có thể không phù hợp:

  • Đau vùng cẳng chân, bàn chân: Đo ABI có thể gây đau thêm cho bệnh nhân.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Thao tác đo có thể làm tăng nguy cơ thuyên tắc phổi.
  • Mạch vôi hóa, cứng: Kết quả đo có thể không chính xác do mạch máu không đàn hồi.

6. Triệu chứng của bệnh động mạch ngoại vi chi dưới

  • Đau bắp chân khi đi lại (đau cách hồi): Đây là triệu chứng điển hình của PAD. Đau thường xuất hiện khi đi bộ hoặc vận động, và giảm khi nghỉ ngơi.
  • Người bệnh tiểu đường, cao tuổi, di chứng thần kinh có thể không có triệu chứng: Do tổn thương thần kinh, những người này có thể không cảm nhận được cơn đau, dẫn đến việc chậm trễ trong chẩn đoán.
  • Bệnh nặng: chân tím tái, tê liệt, yếu, liệt: Đây là những dấu hiệu của thiếu máu chi nghiêm trọng, cần được cấp cứu kịp thời.

7. Điều trị bệnh động mạch ngoại vi chi dưới

7.1. Giảm các yếu tố nguy cơ

  • Bỏ hút thuốc lá: Đây là biện pháp quan trọng nhất để làm chậm tiến triển của bệnh.
  • Chế độ ăn nhiều chất xơ, ít đạm và cholesterol: Giúp kiểm soát cân nặng và giảm mỡ máu.
  • Tập luyện giảm cân: Giúp cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên tim mạch.
  • Vận động thường xuyên: Đi bộ, đạp xe, bơi lội giúp tăng cường lưu thông máu đến chân.

7.2. Nội khoa

  • Kiểm soát đường huyết, huyết áp, cholesterol: Giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch tiến triển.
  • Thuốc điều trị triệu chứng: Cilostazol và Naftidrofuryl giúp cải thiện lưu thông máu và giảm đau chân.
  • Các thuốc khác: Bác sĩ có thể kê thêm các thuốc giảm huyết áp, giảm cholesterol, giảm mỡ máu, hạ đường máu, chống kết tập tiểu cầu tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

7.3. Can thiệp

Trong trường hợp bệnh nặng, có thể cần đến các biện pháp can thiệp:

  • Phẫu thuật mở thông mạch máu: Loại bỏ mảng xơ vữa và phục hồi lưu thông máu.
  • Tạo hình mạch, đặt stent: Mở rộng lòng mạch bị hẹp bằng bóng hoặc stent.
  • Cắt bỏ khối tắc nghẽn: Loại bỏ cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch ngoại biên: Tạo đường dẫn máu mới vòng qua đoạn mạch bị tắc.

Tài liệu tham khảo: [^1]: American Heart Association. Peripheral Artery Disease (PAD). [^2]: Medscape. Ankle-Brachial Index (ABI).

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper