Rối Loạn Lipid Máu: Hiểu Rõ và Kiểm Soát
Rối loạn lipid máu, hay còn gọi là mỡ máu cao, là tình trạng mất cân bằng các chất béo (lipid) trong máu. Điều này có thể bao gồm tăng cholesterol, triglycerid (TG), hoặc cả hai; giảm cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL-C), hoặc tăng cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C). Rối loạn lipid máu làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, một quá trình tích tụ mảng bám trong động mạch, dẫn đến các bệnh tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim và đột quỵ [1, 2].
1. Chỉ Số Lipid Máu Bình Thường - Bất Thường
Để đánh giá tình trạng lipid máu, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để đo các chỉ số sau:
Cholesterol:
Bình thường: < 5.2 mmol/l (< 200 mg/dl). Mức cholesterol này cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp.
Tăng giới hạn: 5.2 - 6.2 mmol/l (200 – 239mg/dl). Mức cholesterol này cần được theo dõi và có thể cần thay đổi lối sống.
Tăng cholesterol máu: > 6.2 mmol/l (> 240 mg/dl). Mức cholesterol này làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch và cần được điều trị tích cực.
Triglycerid:
Bình thường: < 1.7 mmol/l (< 150 mg/dl). Mức triglycerid này là lý tưởng.
Tăng giới hạn: 1.7 - 2.25 mmol/l (150-199 mg/dl). Cần theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt.
Tăng Triglycerid: 2.26 – 5.64 mmol/l (200 - 499 mg/dl). Mức triglycerid này cần được điều trị để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Rất tăng: > 5.65 mmol/l (> 500 mg/dl). Mức triglycerid này làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp và cần được điều trị ngay lập tức.
HDL-C (Lipoprotein có tính bảo vệ thành mạch):
Bình thường: > 0.9 mmol/l. HDL-C giúp loại bỏ cholesterol khỏi động mạch, bảo vệ tim mạch.
Giảm: < 0.9 mmol/l (< 35mg/dl). Mức HDL-C thấp làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
LDL-C (Lipoprotein làm tăng quá trình xơ vữa):
Bình thường: < 3.4 mmol/l (< 130 mg/dl). Mức LDL-C này là mục tiêu lý tưởng để bảo vệ tim mạch.
Tăng giới hạn: 3.4 – 4.1 mmol/l (130-159 mg/dl). Cần theo dõi và điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống.
Tăng nhiều: > 4.1 mmol/l (> 160 mg/dl). Mức LDL-C này làm tăng cao nguy cơ xơ vữa động mạch và cần được điều trị tích cực.
Rối loạn lipid máu hỗn hợp:
Là tình trạng Cholesterol > 6.2 mmol/l và Triglycerid trong khoảng 2.26 – 4.5mmol/l. Tình trạng này làm tăng nguy cơ tim mạch đáng kể.
Lưu ý quan trọng: Các chỉ số này có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
2. Phân Loại Nguy Cơ Tim Mạch
Việc đánh giá nguy cơ tim mạch là rất quan trọng để xác định mức độ điều trị cần thiết. Dưới đây là các mức nguy cơ thường được sử dụng:
Nguy cơ rất cao:
Bệnh tim mạch đã được xác định (ví dụ: tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên).
Đái tháo đường có tổn thương cơ quan đích (ví dụ: tiểu đạm) hoặc có yếu tố nguy cơ khác (ví dụ: hút thuốc, tăng huyết áp).
Bệnh thận mạn mức độ nặng (GFR < 30 mL/phút/1.73 m2).
Điểm SCORE ≥ 10% (nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch trong 10 năm).
Nguy cơ cao:
Cholesterol > 8mmol/L (> 310 mg/dL) hoặc huyết áp ≥ 180/110mmHg.
Hầu hết bệnh nhân đái tháo đường.
Bệnh thận mạn mức độ trung bình (GFR 30-59 mL/phút/1.73 m2).
Điểm SCORE ≥ 5% và < 10%.
Nguy cơ trung bình:
Điểm SCORE ≥ 1% và < 5%.
Nguy cơ thấp:
Điểm SCORE < 1%.
Lưu ý: Điểm SCORE là một công cụ ước tính nguy cơ tim mạch dựa trên các yếu tố như tuổi, giới tính, cholesterol, huyết áp và hút thuốc. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để được đánh giá nguy cơ tim mạch chính xác.
3. Mục Tiêu Điều Trị Rối Loạn Lipid Máu
Điều trị rối loạn lipid máu nhằm giảm nguy cơ tim mạch bằng cách điều chỉnh các chỉ số lipid máu về mức mục tiêu. Mục tiêu điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào mức độ nguy cơ tim mạch của từng người.
Các biện pháp chung:
Không hút thuốc: Bỏ thuốc lá là một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm để bảo vệ tim mạch.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Ưu tiên các loại thực phẩm ít chất béo bão hòa, cholesterol và đường. Tăng cường ăn rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và cá béo (giàu omega-3).
Vận động thể chất thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
Duy trì cân nặng hợp lý: Giữ chỉ số khối cơ thể (BMI) trong khoảng 20-25 kg/m2 và vòng eo dưới 94cm (nam) và 80cm (nữ).
Kiểm soát huyết áp và đường huyết: Điều trị tăng huyết áp và đái tháo đường nếu có.
Mục tiêu LDL-C (ưu tiên):
Nguy cơ rất cao: LDL-C < 1.8 mmol/L (70 mg/dL) hoặc giảm ít nhất 50% nếu LDL-C ban đầu 1.8-3.5 mmol/L.
Nguy cơ cao: LDL-C < 2.6 mmol/L (100 mg/dL) hoặc giảm ít nhất 50% nếu LDL-C ban đầu 2.6-5.2 mmol/L.
Nguy cơ thấp/trung bình: LDL-C < 3.0 mmol/L (115 mg/dL).
Mục tiêu khác:
Non-HDL-C: < 2.6 mmol/L (nguy cơ rất cao), < 3.4 mmol/L (nguy cơ cao), < 3.8 mmol/L (nguy cơ trung bình).
HDL-C: Không có mục tiêu cụ thể, nhưng mức HDL-C cao (> 1.0 mmol/L ở nam và > 1.2 mmol/L ở nữ) thường liên quan đến nguy cơ tim mạch thấp hơn.
Triglycerid: < 1.7 mmol/L là lý tưởng. Nếu triglycerid cao, cần tìm kiếm và điều trị các yếu tố nguy cơ khác (ví dụ: đái tháo đường, béo phì).
Điều trị bằng thuốc: Trong nhiều trường hợp, thay đổi lối sống không đủ để đạt được mục tiêu điều trị. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc để giảm cholesterol (ví dụ: statin, ezetimibe) hoặc triglycerid (ví dụ: fibrate, omega-3).
Lời khuyên: Rối loạn lipid máu thường không có triệu chứng, vì vậy việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm lipid máu là rất quan trọng để phát hiện và điều trị sớm. Hãy thảo luận với bác sĩ về nguy cơ tim mạch của bạn và mục tiêu điều trị phù hợp.
Nguồn tham khảo: [1] National Cholesterol Education Program (NCEP) Expert Panel on Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Cholesterol in Adults (Adult Treatment Panel III). Third Report of the National Cholesterol Education Program (NCEP) Expert Panel on Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Cholesterol in Adults (Adult Treatment Panel III) final report. Circulation. 2002;106(25):3143-3421. [2] Mach F, Baigent C, Catapano AL, et al. 2019 ESC/EAS Guidelines for the management of dyslipidaemias: lipid modification to reduce cardiovascular risk. Eur Heart J. 2020;41(1):111-188.