Xơ vữa động mạch

Những yếu tố ảnh hưởng đến sự phục hồi sau tai biến mạch máu não

Bài viết trình bày về bệnh tai biến mạch máu não (TBMMN), các di chứng thường gặp như rối loạn thị giác, nhận thức, ngôn ngữ, liệt nửa người và hôn mê. Đồng thời, bài viết nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng đến sự phục hồi sau TBMMN, bao gồm phục hồi chức năng sớm, vị trí giường bệnh, tập vận động, dinh dưỡng, vệ sinh, sử dụng thuốc và khám sức khỏe định kỳ, cùng với việc quan tâm đến vấn đề cảm xúc của người bệnh.

Tai Biến Mạch Máu Não: Phục Hồi và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Tai biến mạch máu não (TBMMN), hay còn gọi là đột quỵ, ngày nay không chỉ xảy ra ở người lớn tuổi mà còn gặp ở người trẻ. Bệnh gây ra những di chứng nặng nề, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người bệnh, khiến họ khó hoặc không thể trở lại công việc và sinh hoạt bình thường. Mặc dù không thể hồi phục hoàn toàn, nhưng bệnh nhân TBMMN vẫn có khả năng phục hồi và hòa nhập cộng đồng. Điều quan trọng là phải hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phục hồi này.

1. Các Di Chứng Sau Tai Biến Mạch Máu Não

Tai biến mạch máu não xảy ra khi việc cung cấp máu lên não bị gián đoạn đột ngột, dẫn đến tổn thương các tế bào não. Nguyên nhân có thể là do tắc nghẽn mạch máu (nhồi máu não) hoặc vỡ mạch máu (xuất huyết não). Tùy thuộc vào vùng não bị tổn thương và mức độ tổn thương, di chứng sau TBMMN có thể rất khác nhau ở mỗi người. Theo thống kê, các di chứng thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn thị giác:
    • Nguyên nhân: Thường do tắc động mạch hoặc tĩnh mạch võng mạc trung tâm, gây thiếu máu nuôi dưỡng võng mạc.
    • Hậu quả: Mất thị lực một bên hoặc hai bên mắt. Đôi khi, tắc động mạch cảnh có thể gây mù thoáng qua (mù Fugax), một tình trạng mất thị lực tạm thời.
  • Rối loạn nhận thức:
    • Nguyên nhân: Tổn thương các vùng não liên quan đến trí nhớ, tư duy và khả năng định hướng.
    • Hậu quả: Sa sút trí tuệ, hay quên, không nhận ra người thân, mất khả năng định hướng không gian và thời gian. Theo một số nghiên cứu, rối loạn nhận thức ảnh hưởng đến khoảng 60% bệnh nhân sau TBMMN và là một trong những di chứng nặng nề nhất [Nguồn: Medscape].
  • Rối loạn ngôn ngữ (Aphasia):
    • Nguyên nhân: Tổn thương vùng Broca (liên quan đến khả năng nói) hoặc vùng Wernicke (liên quan đến khả năng hiểu ngôn ngữ).
    • Hậu quả: Nói ngọng, khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến, khó hiểu lời nói của người khác. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc điều khiển các cơ quan phát âm như dây thanh âm, môi, lưỡi.
  • Yếu hoặc liệt nửa người (Hemiparesis/Hemiplegia):
    • Nguyên nhân: Tổn thương các vùng não kiểm soát vận động.
    • Hậu quả: Mất khả năng vận động ở một bên cơ thể, bao gồm tay, chân và mặt. Đây là di chứng phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 90% bệnh nhân TBMMN. Việc không vận động trong thời gian dài có thể dẫn đến các biến chứng như lở loét da, cứng khớp, viêm đường hô hấp, thậm chí nhiễm trùng và tử vong.
  • Hôn mê:
    • Trong trường hợp tổn thương não nghiêm trọng, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái hôn mê sâu, kéo dài, dẫn đến tình trạng sống thực vật.
  • Các di chứng khác:
    • Ngoài ra, bệnh nhân TBMMN có thể gặp các vấn đề khác như tiểu tiện không tự chủ, khó nuốt (dysphagia), táo bón, rối loạn cảm xúc (trầm cảm, lo âu).

2. Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Phục Hồi Tai Biến Mạch Máu Não

Tai biến mạch máu não và quá trình phục hồi có mối liên hệ mật thiết. Phục hồi chức năng giúp kích thích não bộ hoạt động, tăng khả năng hình thành các kết nối thần kinh mới, từ đó cải thiện khả năng dẫn truyền thông tin từ não đến các cơ quan ngoại biên. So với sự phục hồi của các cơ quan khác, hệ thần kinh phục hồi chậm hơn. Thường thì, các dấu hiệu phục hồi bắt đầu xuất hiện từ tuần thứ 3 trở đi sau tai biến và có thể kéo dài đến 6 tháng. Sau 6 tháng, những khiếm khuyết thần kinh không phục hồi được coi là di chứng vĩnh viễn. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân vẫn có thể đạt được những tiến bộ đáng kể ngoài dự kiến, nhờ vào khả năng tự phục hồi của não bộ.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng phục hồi sau tai biến mạch máu não bao gồm:

  • Phục hồi chức năng sớm:
    • Đây là yếu tố quan trọng nhất. Việc phục hồi chức năng cần được bắt đầu càng sớm càng tốt, ngay từ giai đoạn cấp tính của bệnh. Mục tiêu là giảm thiểu các di chứng và giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động, ngôn ngữ và các chức năng khác.
    • Chương trình phục hồi chức năng cần toàn diện, bao gồm:
      • Giữ tư thế đúng: Tránh cứng khớp và biến dạng khớp.
      • Tập luyện: Duy trì và tăng cường sức mạnh cơ bắp.
      • Sử dụng dụng cụ trợ giúp: Giúp bệnh nhân độc lập tối đa trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Vị trí đặt giường bệnh trong phòng:
    • Nên kê giường sao cho phía bên liệt của người bệnh hướng ra giữa phòng. Điều này khuyến khích người bệnh vận động bên liệt nhiều hơn và giảm tình trạng bỏ quên nửa người.
  • Tập vận động sớm để tránh cứng khớp:
    • Các khớp cần được vận động thường xuyên bao gồm khớp vai, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay, khớp háng, gối và cổ chân. Cần tập cả hai bên cơ thể, vì cơ thể là một thể thống nhất.
  • Tập vận động phù hợp với khả năng:
    • Khi thực hiện các bài tập phục hồi chức năng, cần chú ý quan sát sắc thái của người bệnh. Nếu bệnh nhân tỏ ra mệt mỏi, toát mồ hôi, cần cho họ nghỉ ngơi ngay. Nên bắt đầu từ các bài tập đơn giản và tăng dần độ khó theo mức độ phục hồi của bệnh nhân.
  • Dinh dưỡng:
    • Nếu bệnh nhân bị rối loạn chức năng nuốt, cần duy trì dinh dưỡng bằng cách cho ăn qua ống thông dạ dày. Chế độ ăn uống cần khoa học, cân bằng, giảm thiểu các gốc tự do. Bệnh nhân nên:
      • Hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa (mỡ động vật, nội tạng, đồ ăn nhanh), vì chúng làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám cholesterol.
      • Ăn hạn chế muối, đặc biệt đối với người bị tăng huyết áp.
      • Tăng cường các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất (rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt).
      • Hạn chế hút thuốc lá, rượu bia và caffeine.
  • Vệ sinh chỗ nằm:
    • Lật người bệnh ít nhất mỗi 2 giờ một lần để tránh loét do tỳ đè. Nếu bệnh nhân không tự chủ tiểu tiện, cần đặt ống thông tiểu (Foley).
  • Thuốc:
    • Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc hỗ trợ, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, như:
      • Thuốc chống động kinh.
      • Thuốc tăng cường tuần hoàn máu não.
      • Kháng sinh phòng ngừa bội nhiễm.
  • Khám sức khỏe định kỳ:
    • Khám định kỳ giúp phát hiện và kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây TBMMN, như:
      • Bệnh tim mạch.
      • Tăng huyết áp.
      • Rối loạn lipid máu.
      • Đái tháo đường.
    • Việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý này giúp giảm nguy cơ tái phát TBMMN và cải thiện quá trình phục hồi.
  • Chú ý vấn đề cảm xúc:
    • TBMMN có thể gây ra những vấn đề về cảm xúc, như khó điều khiển cảm xúc hoặc biểu hiện cảm xúc không phù hợp. Trầm cảm là một biến chứng phổ biến sau đột quỵ. Gia đình cần quan tâm, động viên và hỗ trợ người bệnh vượt qua giai đoạn khó khăn này. Tham khảo ý kiến của bác sĩ tâm lý nếu cần thiết.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper