Điều trị tăng áp động mạch phổi

Tăng áp động mạch phổi (TĂĐMP) là tình trạng nguy hiểm do áp lực trong động mạch phổi tăng cao, có thể dẫn đến tử vong. Bài viết trình bày tổng quan về bệnh, từ định nghĩa, triệu chứng, phân loại (nguyên phát, thứ phát) đến các biến chứng nghiêm trọng. Phác đồ điều trị bao gồm điều trị hỗ trợ, điều trị nguyên nhân và sử dụng các thuốc đặc hiệu như chẹn kênh calci, ức chế PDE-5, kháng thụ thể endotheline, và prostacyclin.

Tăng Áp Động Mạch Phổi: Tổng Quan và Phác Đồ Điều Trị

Tăng áp động mạch phổi (TĂĐMP) là tình trạng tăng áp lực bất thường trong các động mạch phổi, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề, thậm chí gây tử vong. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, các phác đồ điều trị TĂĐMP ngày càng được cải thiện, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

1. Tăng Áp Động Mạch Phổi Là Gì?

  • Định nghĩa:
    • Áp lực động mạch phổi bình thường ở người khỏe mạnh là khoảng 15-20mmHg khi nghỉ ngơi.
    • Tăng áp động mạch phổi (Pulmonary Hypertension - PH) được định nghĩa là tình trạng áp lực động mạch phổi trung bình (mean pulmonary arterial pressure - mPAP) ≥ 25 mmHg ở trạng thái nghỉ ngơi, được xác định bằng thông tim phải.
    • Theo khuyến cáo mới nhất từ Hội Tim Mạch Châu Âu (ESC) và Hội Hô Hấp Châu Âu (ERS) năm 2022, định nghĩa về TĂĐMP bao gồm cả giá trị áp lực động mạch phổi lúc gắng sức ≥ 30mmHg.
  • Triệu chứng:
    • Ở giai đoạn sớm, TĂĐMP thường tiến triển âm thầm và không có triệu chứng đặc hiệu, khiến bệnh nhân dễ bỏ qua.
    • Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ dần xuất hiện, bao gồm:
      • Khó thở, đặc biệt là khi gắng sức.
      • Mệt mỏi, suy nhược.
      • Đau ngực, tức ngực.
      • Ho ra máu.
      • Phù chân, mắt cá chân.
      • Ngất xỉu.
  • Phân loại:
    • Tăng áp động mạch phổi nguyên phát (Idiopathic Pulmonary Hypertension - IPH): Đây là dạng TĂĐMP không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng. IPH còn được gọi là TĂĐMP vô căn.
    • Tăng áp động mạch phổi thứ phát: Dạng TĂĐMP này là hậu quả của các bệnh lý khác gây ra, bao gồm:
      • Thuyên tắc phổi: Cục máu đông hình thành trong phổi gây tắc nghẽn mạch máu.
      • Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
      • Bệnh tim bẩm sinh.
      • Suy tim: Đặc biệt là suy tim trái.
      • Rối loạn mô liên kết như lupus ban đỏ, xơ cứng bì.
      • Nhiễm HIV/AIDS.
  • Biến chứng:
    • Suy tim phải: TĂĐMP làm tăng gánh nặng cho tim phải, lâu ngày dẫn đến suy tim phải. Đây là biến chứng nguy hiểm, có tiên lượng xấu và có thể dẫn đến tử vong.
    • Tăng nguy cơ hình thành cục máu đông: TĂĐMP có thể làm tăng khả năng hình thành cục máu đông trong động mạch phổi, gây ra nhồi máu phổi. Nếu cục máu đông lớn gây tắc nghẽn mạch máu lớn, có thể gây sốc và tử vong.
    • Loạn nhịp tim: TĂĐMP có thể gây ra các rối loạn nhịp tim khác nhau.
    • Ho ra máu và chảy máu trong phổi: Đây là biến chứng nặng, đe dọa tính mạng người bệnh.

2. Phác Đồ Điều Trị Tăng Áp Phổi

Việc điều trị TĂĐMP cần được cá thể hóa dựa trên nguyên nhân, mức độ bệnh và các bệnh lý đi kèm. Mục tiêu điều trị là cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Phác đồ điều trị thường bao gồm các biện pháp sau:

2.1. Điều Trị Hỗ Trợ

  • Nghỉ ngơi, tránh gắng sức, tránh stress: Giúp giảm gánh nặng cho tim và phổi.
  • Thuốc chống đông đường uống (warfarin): Giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong động mạch phổi. Liều khởi đầu thường là 1mg/ngày, sau đó điều chỉnh theo chỉ số INR (International Normalized Ratio) để đạt mục tiêu điều trị. Nên chỉ định dùng thuốc chống đông cho tất cả bệnh nhân tăng áp động mạch phổi, trừ khi có chống chỉ định.
  • Thuốc lợi tiểu (furosemid, spironolacton, idapamid): Giúp giảm phù và giảm gánh nặng cho tim. Khi sử dụng thuốc lợi tiểu, cần theo dõi chức năng thận và công thức máu để tránh nguy cơ suy thận. Có thể sử dụng đơn độc furosemid hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu nhóm kháng Aldosteron như spironolacton.
  • Thở oxy: Khi áp lực riêng oxy trong máu động mạch (PaO2) < 60mmHg hoặc độ bão hòa oxy trong máu (SpO2) < 90%, cần cho bệnh nhân thở oxy liên tục để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
  • Glycosid tim (digoxin): Có tác dụng tăng cường sức co bóp của tim, giúp tăng cung lượng tim. Tuy nhiên, hiệu quả của digoxin khi sử dụng kéo dài chưa được chứng minh rõ ràng.
  • Điều trị loạn nhịp tim: Nếu có loạn nhịp tim, cần điều trị bằng các thuốc chống loạn nhịp phù hợp.

2.2. Điều Trị Nguyên Nhân

  • Điều trị các bệnh lý gây TĂĐMP thứ phát là rất quan trọng để giải quyết căn nguyên của bệnh. Ví dụ, nếu TĂĐMP là do thuyên tắc phổi, cần điều trị bằng thuốc chống đông hoặc phẫu thuật lấy cục máu đông. Nếu TĂĐMP là do bệnh tim bẩm sinh, cần phẫu thuật sửa chữa dị tật tim.

2.3. Thuốc Điều Trị Đặc Hiệu

Các thuốc điều trị đặc hiệu cho TĂĐMP giúp làm giãn mạch máu phổi, giảm áp lực trong động mạch phổi và cải thiện triệu chứng cho người bệnh. Các nhóm thuốc chính bao gồm:

  • Thuốc chẹn kênh calci (Nifedipin, Diltiazem, Amlodipin):
    • Thường được chỉ định trong tăng áp động mạch phổi nguyên phát (IPH).
    • Cơ chế: Ức chế dòng calci vào tế bào cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch máu.
    • Liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp với đáp ứng của từng người bệnh. Cần đo huyết áp thường xuyên khi dùng thuốc để tránh hạ huyết áp quá mức.
    • Tác dụng phụ có thể gặp: Phù mắt cá chân, đau đầu, chóng mặt, đánh trống ngực…
  • Nhóm ức chế enzym Phosphodiesterase-5 (Sildenafil, Tadalafil):
    • Thường được chỉ định cho bệnh nhân TĂĐMP ở mức độ khó thở NYHA II, III.
    • Cơ chế: Ức chế enzym PDE-5, làm tăng nồng độ cGMP trong tế bào cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch máu phổi.
    • Sildenafil thường được sử dụng với liều ban đầu 25mg x 3 lần/ngày, sau đó điều chỉnh liều theo đáp ứng của người bệnh.
    • Tác dụng: Cải thiện triệu chứng, tăng khả năng gắng sức của bệnh nhân.
    • Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu.
    • Lưu ý: Không dùng cho bệnh nhân đang dùng nitrat vì có thể gây hạ huyết áp quá mức.
  • Nhóm thuốc kháng thụ thể endotheline (Bosentan, Ambrisentan, Macitentan):
    • Cơ chế: Ức chế thụ thể endotheline, một chất gây co mạch máu mạnh, giúp làm giãn mạch máu phổi.
    • Bosentan thường được sử dụng với liều 62,5mg x 2 lần/ngày trong tháng đầu tiên, sau đó điều chỉnh liều trong tháng tiếp theo cho phù hợp với người bệnh.
    • Thuốc giúp cải thiện triệu chứng và dung nạp gắng sức.
    • Lưu ý: Cần theo dõi chức năng gan khi sử dụng thuốc. Chống chỉ định với bệnh nhân đang điều trị với cyclosporin hoặc glyburid.
  • Nhóm Prostacyclin (Epoprostenol, Treprostinil, Iloprost):
    • Cơ chế: Prostacyclin là một chất gây giãn mạch máu mạnh, đồng thời có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu.
    • Epoprostenol:
      • Đối với các bệnh nhân TĂĐMP nặng (phân loại III hoặc IV của NYHA), epoprostenol được chứng minh là cải thiện đáng kể khả năng gắng sức, chất lượng cuộc sống và tỉ lệ sống sót của người bệnh.
      • Liều điều trị khởi đầu là 2-4ng/kg/phút truyền tĩnh mạch trung tâm, theo dõi đáp ứng và điều chỉnh liều, liều thường dùng là 20-40 ng/kg/phút.
      • Tác dụng phụ thường gặp: Tiêu chảy, bốc hỏa, đau đầu, đau hai bên quai hàm, nguy cơ nhiễm trùng chỗ tiêm, tắc catheter…
    • Treprostinil:
      • Liều tối ưu của thuốc là 50-100 ng/kg/phút, có thể truyền tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da.
      • Thuốc ổn định ở nhiệt độ phòng, có thời gian bán thải dài hơn Epoprostenol và tác dụng phụ tương tự Epoprostenol.
    • Iloprost:
      • Được chỉ định cho các bệnh nhân ở mức độ NYHA III, IV.
      • Liều dùng 2,5-5 mcg dùng đường hít.
      • Thời gian bán thải của thuốc rất ngắn nên phải sử dụng thường xuyên, thường là 2 giờ 1 lần.
      • Tác dụng phụ thường gặp: Ho và mẩn ngứa.

3. Tóm Tắt Các Thuốc Chính Trong Điều Trị TĂĐMP Ở Trẻ Em

(Lưu ý: Bảng dưới đây chỉ là hướng dẫn tham khảo. Người bệnh vẫn cần tuân thủ đúng theo chỉ định dùng thuốc của bác sĩ)

| Nhóm thuốc | Tên thuốc | Liều dùng | Lưu ý | | -------------------------------- | --------------------- | --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | Ức chế PDE-5 | Sildenafil | 0.5-2 mg/kg/lần, 3 lần/ngày | Theo dõi tác dụng phụ như hạ huyết áp, đau đầu | | Kháng thụ thể endothelin | Bosentan | 2 mg/kg/lần, 2 lần/ngày | Theo dõi chức năng gan định kỳ | | Prostacyclin và các chất tương tự | Epoprostenol | Truyền tĩnh mạch liên tục, liều khởi đầu 2-4 ng/kg/phút, điều chỉnh theo đáp ứng | Cần có catheter tĩnh mạch trung tâm, theo dõi các tác dụng phụ như đỏ bừng mặt, đau đầu, buồn nôn | | | Treprostinil | Tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch liên tục, liều khởi đầu 1.25 ng/kg/phút, điều chỉnh theo đáp ứng | Các tác dụng phụ tương tự như Epoprostenol | | | Iloprost | Hít, 6-9 lần/ngày | Ho là tác dụng phụ thường gặp | | Chẹn kênh canxi | Nifedipine, Diltiazem | Liều dùng tùy thuộc vào từng bệnh nhân và cần được điều chỉnh bởi bác sĩ | Chỉ sử dụng ở bệnh nhân có đáp ứng tốt với test giãn mạch phổi cấp tính. Theo dõi tác dụng phụ như hạ huyết áp, phù | | Chất kích thích guanylate cyclase | Riociguat | Liều khởi đầu 0.5 mg, 3 lần/ngày, tăng dần lên tối đa 2.5 mg, 3 lần/ngày (nếu dung nạp tốt) | Chống chỉ định ở phụ nữ có thai. Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận |

4. Kết Luận

Tăng áp động mạch phổi là một bệnh lý nguy hiểm có thể gặp ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Tỉ lệ mắc bệnh trên thế giới ước tính khoảng 2-25 người/1 triệu dân. Đây là bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng và có tỉ lệ tử vong cao. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Khi có các triệu chứng nghi ngờ như khó thở, mệt mỏi, đau ngực, yếu cơ, chướng bụng, phù chi…, người bệnh nên đến các cơ sở y tế uy tín để được khám sàng lọc và điều trị kịp thời.

[Tên bệnh viện/phòng khám] với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị y tế hiện đại và dịch vụ y tế toàn diện, là địa chỉ y tế uy tín để bệnh nhân lựa chọn điều trị tăng áp động mạch phổi.

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch Siêu âm OCA. Powered by Medcomis & JoomShaper