Hẹp van 2 lá: Các biện pháp điều trị

Bài viết cung cấp thông tin tổng quan về bệnh hẹp van hai lá, bao gồm triệu chứng, các biện pháp điều trị (nong van bằng bóng, phẫu thuật sửa van, phẫu thuật thay van) và những lưu ý sau phẫu thuật. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ hẹp van và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Chẩn đoán sớm và chăm sóc chu đáo giúp bệnh nhân có cuộc sống gần như bình thường.

Hẹp van hai lá: Tổng quan và các biện pháp điều trị

Hẹp van hai lá là tình trạng van tim bị hẹp, cản trở dòng máu lưu thông từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái. Bệnh thường xảy ra khi cấu trúc các lá van bị biến dạng, thay vì thanh mảnh, mềm mại, chúng trở nên xơ cứng, dày lên hoặc dính lại với nhau khiến các lá van không thể mở ra hoàn toàn. Mặc dù tất cả các van tim đều có khả năng bị hẹp, nhưng thường gặp nhất là van hai lá và van ba lá. Theo thống kê, hẹp van hai lá chiếm gần 60% các bệnh van tim.

1. Tổng quan về bệnh hẹp van hai lá

  • Triệu chứng: Các triệu chứng của hẹp van hai lá có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ hẹp và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
    • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt là khi gắng sức, nằm hoặc về đêm. Khó thở xảy ra do áp lực trong phổi tăng lên khi máu bị ứ lại ở nhĩ trái và phổi.
    • Rung nhĩ: Khoảng 50-80% bệnh nhân hẹp van hai lá bị rung nhĩ, một loại rối loạn nhịp tim có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ và suy tim.
    • Phù phổi cấp: Tình trạng này xảy ra khi dịch tích tụ trong phổi một cách đột ngột, gây khó thở dữ dội và có thể đe dọa tính mạng.
    • Suy tim: Hẹp van hai lá làm tăng gánh nặng cho tim, lâu ngày có thể dẫn đến suy tim, một tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
    • Các triệu chứng khác: Ho ra máu, đau ngực, mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu.
  • Lưu ý: Ở những bệnh nhân bị hẹp van hai lá khi chưa được điều trị triệt để, các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân nên tránh có thai. Mang thai làm tăng lưu lượng máu và gánh nặng cho tim, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của hẹp van hai lá và gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.

2. Các biện pháp điều trị

Hẹp van hai lá là một bệnh lý tiến triển liên tục, thường có một thời gian ổn định lúc đầu rồi tiến triển nặng nề về sau. Do đó, việc điều trị và quản lý bệnh cần được thực hiện liên tục và toàn diện. Bệnh nhân cần ý thức cân bằng trong chế độ ăn uống, nghỉ ngơi, hạn chế tiêu thụ muối, nằm đầu cao khi ngủ, dùng thuốc chống suy tim, lợi tiểu theo chỉ định của bác sĩ.

Khi bệnh tiến triển nặng, các biện pháp can thiệp như nong van, sửa van hoặc thay van có thể được cân nhắc. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào mức độ hẹp van, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố khác.

  • Nong van hai lá bằng bóng qua da (Inoue):
    • Cơ chế: Trong hẹp van hai lá, các lá van không còn đóng mở một cách linh hoạt như bình thường khi tim co bóp, mà lại dính vào nhau gây hạn chế khả năng đóng kín hay mở tối đa. Phương pháp nong van hai lá bằng bóng qua da sẽ cố gắng tách các lá van với nhau để làm suy giảm sự tắc nghẽn. Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách đưa một ống thông có bóng ở đầu từ tĩnh mạch chủ dưới vào nhĩ phải, chọc qua vách liên nhĩ sang nhĩ trái rồi lái xuống thất trái. Khi ở ngang mức van hai lá, bóng sẽ được bơm lên-xuống dần theo từng cỡ tăng dần để làm nở phần eo của bóng gây tách hai mép van cho đến khi kết quả đạt như ý muốn.
    • Ưu điểm: Nong van hai lá bằng bóng qua da có nhiều ưu điểm so với phẫu thuật, bao gồm:
      • Tỷ lệ thành công cao, ít biến chứng.
      • Cải thiện đáng kể tình trạng huyết động và diện tích lỗ van.
      • Ít xâm lấn, thời gian nằm viện ngắn, ít đau, không có sẹo trên ngực, tâm lý thoải mái hơn.
    • Chỉ định: Nong van hai lá bằng bóng qua da thường được ưu tiên lựa chọn trừ khi bệnh nhân có các vấn đề sau:
      • Huyết khối nhĩ trái (cục máu đông).
      • Vôi hóa nặng van hai lá.
      • Hở van hai lá từ trung bình đến nặng phối hợp với hẹp van hai lá.
      • Bệnh lý van hai lá bẩm sinh.
    • Lưu ý: Nong hẹp van hai lá qua da là phương pháp hàng đầu để điều trị hẹp van hai lá trên toàn thế giới và đã trở thành phương pháp điều trị thường quy tại Việt Nam từ năm 1997.
  • Phẫu thuật sửa van hai lá:
    • Cơ chế: Phẫu thuật sửa van hai lá là một phẫu thuật tim hở, sử dụng dao phẫu thuật để xẻ chỗ mép van bị dính lại, giúp các lá van mở ra dễ dàng hơn.
    • Chỉ định: Phẫu thuật sửa van hai lá thường là lựa chọn tốt cho những bệnh nhân chống chỉ định với phương pháp nong hẹp van hai lá qua da (như huyết khối bên trái nhĩ, vôi hóa, hoặc hở van hai lá).
    • Lưu ý: Van hai lá sau phẫu thuật sửa van có thể dần dần hẹp trở lại, vì vậy các bệnh nhân được thực hiện thủ thuật này cần thực hiện các biện pháp để đánh giá tim thường xuyên.
  • Phẫu thuật thay van hai lá:
    • Chỉ định: Thay van hai lá là sự lựa chọn cuối cùng vì nó mang nguy cơ biến chứng cao hơn so với phương pháp nong hẹp van hai lá bằng bóng hoặc phẫu thuật sửa van hai lá. Trong thay van hai lá, van bị hẹp sẽ được thay thế bằng một van nhân tạo.
    • Loại van: Có hai loại van nhân tạo chính:
      • Van cơ học: Được làm từ vật liệu nhân tạo, có độ bền cao nhưng đòi hỏi bệnh nhân phải dùng thuốc kháng đông suốt đời để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
      • Van sinh học: Được làm từ van tim của động vật (thường là van tim heo), ít gây hình thành cục máu đông hơn nhưng có tuổi thọ ngắn hơn van cơ học.
    • Lựa chọn van: Việc lựa chọn loại van nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể và khả năng tuân thủ điều trị kháng đông của bệnh nhân. Nói chung, van cơ học thường được khuyến cáo cho bệnh nhân dưới 65 tuổi có thể dùng thuốc kháng đông, trong khi van sinh học thường được khuyến cáo cho bệnh nhân trên 65 tuổi hoặc không thể dùng thuốc kháng đông.
  • Sau phẫu thuật:
    • Sau phẫu thuật van tim, bệnh nhân cần chú ý tái khám định kỳ, dùng thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ. Van tim được sửa chữa có thể tồn tại nhiều năm, thậm chí suốt đời nếu bệnh nhân tuân thủ đúng các hướng dẫn điều trị. Ngược lại, nếu chế độ ăn uống và sinh hoạt không điều độ, không dùng thuốc đúng chỉ định, hoặc bị nhiễm khuẩn gây viêm nội tâm mạc, thì hẹp van có thể tái phát.
    • Sau thủ thuật nong van bằng bóng hoặc mổ hẹp van hai lá, cần làm siêu âm tim để đánh giá các thông số huyết động cơ bản và loại trừ những biến chứng nặng nề như hở van hai lá, rối loạn chức năng thất trái hoặc shunt tồn lưu qua vách liên nhĩ. Những bệnh nhân có hở hai lá nặng hoặc lỗ thông lớn ở vách liên nhĩ nên cần cân nhắc mổ sớm. Đa số các shunt tồn lưu qua vách liên nhĩ đều tự đóng lại sau 6 tháng. Cần chú ý khi đánh giá diện tích lỗ van hai lá bằng phương pháp PHT nếu làm siêu âm trong vòng 72 giờ sau thủ thuật, vì khi đó những thay đổi cấp của độ dãn nhĩ và thất sẽ ảnh hưởng đến tính chính xác của phép đo.
    • Theo dõi sau mổ hoặc sau nong van hai lá cần phải tiến hành ít nhất 1 năm/1 lần, hoặc nhanh hơn nếu như xuất hiện triệu chứng lâm sàng, nhất là khi có các dấu hiệu gợi ý có tái hẹp van hai lá hoặc hở van hai lá phối hợp. Siêu âm tim cần được làm định kỳ để theo dõi diễn biến lâm sàng của bệnh nhân.

Nếu bạn bị hẹp van hai lá, bạn cần phải đến khám các chuyên gia tim mạch để được chẩn đoán chính xác và quyết định xem phẫu thuật có cần thiết hay không, sau đó lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân của mình. Với chẩn đoán sớm và chăm sóc tim mạch chu đáo, hầu hết bệnh nhân hẹp van hai lá ngày nay có thể lên kế hoạch để sống một cuộc sống gần như bình thường.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper