Đau thắt ngực

Đo điện tim holter 24h giúp chẩn đoán bệnh mạch vành

Các phương pháp giúp chẩn đoán bệnh mạch vành

  • Chuyên mục: Cơn đau thắt ngực
Để chẩn đoán bệnh mạch vành, bác sĩ kết hợp triệu chứng lâm sàng (đau thắt ngực) và chẩn đoán cận lâm sàng (điện tim, siêu âm tim, chụp mạch vành...). Các phương pháp như điện tim gắng sức, Holter ECG, đồng vị phóng xạ, siêu âm tim Doppler giúp đánh giá tình trạng mạch vành. Chụp mạch vành là tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ tổn thương.

Chẩn đoán Bệnh Mạch Vành: Từ Lâm Sàng Đến Cận Lâm Sàng

Để chẩn đoán bệnh mạch vành (BMV), các bác sĩ cần dựa vào sự kết hợp chặt chẽ giữa thông tin thu thập được qua thăm khám lâm sàng (triệu chứng mà bệnh nhân mô tả) và kết quả từ các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng (các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh).

1. Chẩn Đoán Lâm Sàng: Dựa Vào Cơn Đau Thắt Ngực

Đau thắt ngực là triệu chứng điển hình nhất của bệnh mạch vành. Dưới đây là các đặc điểm quan trọng của cơn đau thắt ngực cần được đánh giá:

  • Vị trí: Thường gặp nhất là đau sau xương ức, vùng giữa ngực, hoặc có thể ở vùng ngực trái.
  • Hướng lan: Cơn đau có thể lan xuống mặt trong cánh tay và cẳng tay trái, thậm chí đến các ngón tay út. Đôi khi, cơn đau lan lên vai, ra sau lưng, lên xương hàm, răng, hoặc cổ.
  • Tính chất đau: Cảm giác đau có thể mơ hồ, như có gì đó chèn ép ngực, co thắt, hoặc như có vật nặng đè lên ngực. Nhiều bệnh nhân không cảm thấy đau rõ rệt mà chỉ có cảm giác nặng ngực. Thậm chí, một số trường hợp không có cảm giác đau.
  • Thời gian: Cơn đau thường ngắn, kéo dài không quá vài phút.
  • Yếu tố khởi phát: Đau thường xuất hiện sau khi gắng sức, cả về thể chất (ví dụ: leo cầu thang, mang vác vật nặng) và tinh thần (ví dụ: căng thẳng, stress). Thời tiết lạnh cũng có thể gây khởi phát cơn đau.
  • Giảm đau: Cơn đau thường giảm hoặc biến mất khi bệnh nhân nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc giãn mạch vành (ví dụ: nitroglycerin).
  • Chẩn đoán xác định: Để khẳng định chẩn đoán, bác sĩ có thể theo dõi điện tâm đồ (ECG) trong cơn đau. Nếu ECG cho thấy các biến đổi do thiếu máu cục bộ cơ tim (ví dụ: ST chênh xuống) và sau đó hồi phục về bình thường khi hết đau, điều này củng cố chẩn đoán đau thắt ngực do bệnh mạch vành. Ngoài ra, nếu cơn đau giảm nhanh chóng (trong vòng 1,5-3 phút) sau khi ngậm nitroglycerin dưới lưỡi, điều này cũng gợi ý đau thắt ngực do bệnh mạch vành. Nếu không có đáp ứng giảm đau nhanh với nitroglycerin, cần phải xem xét các nguyên nhân khác gây đau ngực, hoặc nghĩ đến các tình trạng bệnh mạch vành nghiêm trọng hơn như nhồi máu cơ tim (theo ACC/AHA Guidelines).

2. Chẩn Đoán Cận Lâm Sàng: Các Phương Pháp Hỗ Trợ

Ngoài các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh để đánh giá mức độ và vị trí tổn thương của mạch vành.

2.1. Điện Tim Gắng Sức

  • Kỹ thuật: Bệnh nhân sẽ thực hiện gắng sức trên xe đạp lực kế hoặc thảm lăn, trong khi đó điện tâm đồ (ECG) và huyết áp được theo dõi liên tục. Mức độ gắng sức sẽ tăng dần theo thời gian.
  • Mục đích: Điện tim gắng sức giúp phát hiện sớm tình trạng thiếu máu cơ tim khi gắng sức, đánh giá mức độ nặng của bệnh, dự đoán tiên lượng và theo dõi hiệu quả điều trị.
  • Chỉ định:
    • Chẩn đoán đau thắt ngực ổn định hoặc đau ngực không điển hình.
    • Đánh giá nguy cơ bệnh mạch vành ở người trẻ có nhiều yếu tố nguy cơ (ví dụ: hút thuốc lá, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu).
    • Đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị thiếu máu cơ tim (ví dụ: dùng thuốc, can thiệp mạch vành).
    • Đánh giá kết quả sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành hoặc can thiệp mạch vành qua da (nong mạch vành, đặt stent), hoặc sau nhồi máu cơ tim (thường được thực hiện vào ngày thứ 10-15 sau nhồi máu).
    • Đánh giá chức năng tim ở một số bệnh van tim (trừ hẹp van động mạch chủ).
    • Đánh giá chức năng tim ở bệnh nhân suy tim còn bù.
  • Tiêu chuẩn đánh giá: Các tiêu chuẩn đánh giá bao gồm ST chênh xuống hoặc chênh lên trên điện tâm đồ, thời gian gắng sức, công suất tối đa đạt được, sự xuất hiện của cơn đau thắt ngực điển hình, các thay đổi trên điện tâm đồ trong hoặc sau khi gắng sức, huyết áp và tần số tim, mức độ đạt được tần số tim tối đa theo lý thuyết, sự xuất hiện của rối loạn nhịp tim khi gắng sức, và/hoặc các dấu hiệu của suy tim trái.
  • Lưu ý: Kết quả điện tim gắng sức cần được diễn giải cẩn thận, có tính đến tuổi và giới tính của bệnh nhân. Ví dụ, ở phụ nữ trẻ tuổi (<55 tuổi), tỷ lệ dương tính giả (kết quả dương tính nhưng thực tế không có bệnh) có thể cao hơn. Tương tự, ở người trẻ tuổi (<40 tuổi), tỷ lệ dương tính giả cũng có thể cao hơn so với người lớn tuổi (>60 tuổi) (theo tài liệu của ACC/AHA).

2.2. Đo Điện Tim Holter 24 Giờ

  • Mục đích: Đo điện tim Holter 24 giờ là một phương pháp ghi lại liên tục hoạt động điện của tim trong vòng 24 giờ. Phương pháp này giúp phát hiện các cơn đau thắt ngực không điển hình hoặc không gây đau (bệnh mạch vành im lặng), chẩn đoán và theo dõi cơn đau thắt ngực Prinzmetal (một dạng đau thắt ngực do co thắt mạch vành), hoặc phát hiện các rối loạn nhịp tim.

2.3. Đồng Vị Phóng Xạ

  • Nguyên tắc: Kỹ thuật này sử dụng các chất đồng vị phóng xạ (ví dụ: Thalium 201) để đánh giá sự tưới máu cơ tim. Bác sĩ sẽ so sánh sự phân bố của chất đồng vị phóng xạ trong cơ tim khi bệnh nhân đang gắng sức và sau một thời gian tái tưới máu khi nghỉ ngơi. Vùng cơ tim nào nhận được ít chất đồng vị phóng xạ hơn khi gắng sức so với khi nghỉ ngơi có thể là dấu hiệu của thiếu máu cơ tim.
  • Ưu điểm: So với điện tim gắng sức, đồng vị phóng xạ có độ nhạy (khả năng phát hiện bệnh) và độ đặc hiệu (khả năng loại trừ bệnh) cao hơn, giúp xác định chính xác vùng cơ tim bị thiếu máu và đánh giá chức năng cơ tim.
  • Hạn chế: Một số tình trạng (ví dụ: block nhánh trái) có thể gây ra kết quả dương tính giả. Chi phí thực hiện kỹ thuật này cũng cao hơn so với điện tim gắng sức.
  • Chụp buồng thất phóng xạ: Kỹ thuật này sử dụng chất phóng xạ Technetium để đánh giá sự co bóp của từng vùng cơ tim và chức năng tổng thể của thất trái.

2.4. Siêu Âm Tim Doppler

  • Siêu âm 2D: Siêu âm tim 2 chiều giúp phân tích hoạt động của từng vùng cơ tim, phát hiện các vùng giảm hoặc rối loạn co bóp, các bất thường ở thân chung động mạch vành (ví dụ: mảng xơ vữa, calci hóa). Kỹ thuật này cũng giúp đánh giá chức năng thất trái.
  • Doppler: Siêu âm Doppler giúp chẩn đoán hở van hai lá do thiếu máu cơ tim, đánh giá áp lực động mạch phổi, đánh giá sự làm đầy thất và lưu lượng máu trong động mạch khi bệnh nhân gắng sức và nghỉ ngơi.
  • Siêu âm tim gắng sức: Siêu âm tim gắng sức là một kỹ thuật kết hợp siêu âm tim với gắng sức (ví dụ: đạp xe hoặc dùng thuốc). Bác sĩ sẽ theo dõi sự thay đổi trong vận động của thành tim trong quá trình gắng sức. Nếu có bất thường vận động thành tim xuất hiện khi gắng sức, điều này gợi ý thiếu máu cơ tim. Siêu âm tim gắng sức có độ nhạy cao (trên 90%) nếu chất lượng hình ảnh tốt.

2.5. Chụp Mạch Vành

  • Kỹ thuật: Chụp mạch vành là một thủ thuật xâm lấn, trong đó bác sĩ đưa một ống thông nhỏ (catheter) vào động mạch vành và bơm chất cản quang. Sau đó, sử dụng tia X để chụp hình ảnh của hệ thống mạch vành và buồng thất.
  • Đánh giá: Chụp mạch vành cho phép đánh giá chính xác vị trí và mức độ hẹp của các động mạch vành, tình trạng tưới máu cơ tim, sự hiện diện của calci hóa, các bất thường bẩm sinh của mạch vành, chức năng thất trái và mức độ hở van hai lá do thiếu máu cơ tim.
  • Vai trò: Chụp mạch vành là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ nặng của bệnh mạch vành. Kỹ thuật này thường được chỉ định khi các phương pháp chẩn đoán khác không cung cấp đủ thông tin hoặc khi bệnh nhân cần can thiệp mạch vành (ví dụ: nong mạch, đặt stent, phẫu thuật bắc cầu mạch vành).
  • Hạn chế: Chụp mạch vành là một thủ thuật xâm lấn, có thể gây ra một số biến chứng (ví dụ: chảy máu, tổn thương mạch máu, phản ứng dị ứng với chất cản quang). Chi phí thực hiện kỹ thuật này cũng khá cao và đòi hỏi đội ngũ bác sĩ và kỹ thuật viên có chuyên môn cao.

2.6. Chụp Nhấp Nháy Cơ Tim

  • Sử dụng: Kỹ thuật này sử dụng các chất phóng xạ (ví dụ: Thallium 201 hoặc Technetium 99m) để đánh giá sự tưới máu cơ tim. Chụp nhấp nháy cơ tim có độ nhạy và độ đặc hiệu tương đối cao (70-90%), nhưng chi phí thực hiện khá tốn kém.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper