1. Lịch sử phát triển các loại stent mạch vành
Phương pháp điều trị bệnh mạch vành đầu tiên là mổ bắc cầu nối động mạch vành được thực hiện vào năm 1960. Đây là phẫu thuật xâm lấn, sử dụng động mạch hoặc tĩnh mạch từ một vùng khác ở cơ thể bệnh nhân nối bắc cầu từ động mạch chủ vào động mạch vành. Phẫu thuật thường được thực hiện khi tim bệnh nhân được gây tạm thời ngừng đập và sử dụng các phương pháp hồi sức tim phổi .
Đến năm 1977, phương pháp can thiệp động mạch vành mới được thực hiện. Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu, chỉ sử dụng một vết rạch rất nhỏ để đưa ống thông ở đầu có bóng, luồn đến điểm tắc nghẽn. Sau đó bóng sẽ được bơm phồng để nong rộng chỗ hẹp tắc, khôi phục lại dòng chảy của máu.
Cho đến năm 1986 thì stent mạch vành mới được sử dụng lần đầu tiên tại Pháp và được FDA công nhận là một phương pháp điều trị chính thức ở Mỹ từ năm 1994. Trải qua nhiều năm, stent mạch vành đã có những cải tiến đáng kể nhằm đáp ứng nhu cầu điều trị của từng bệnh nhân:
- Loại stent động mạch vành đầu tiên được làm từ kim loại trần, chỉ có tác dụng như một giá đỡ và giữ cho động mạch vành không bị xẹp xuống sau khi tháo ống thông. Tuy nhiên, khả năng phòng ngừa tái hẹp của loại này khá thấp, với khoảng 25% bệnh nhân tái hẹp động mạch vành trong vòng 6 tháng sau khi can thiệp.
- Đến năm 1990 là kỷ nguyên của kháng kết tập tiểu cầu kép và sự phát triển của stent nở bằng bóng, stent tự nở.
- Stent phủ thuốc được ví như cuộc cách mạng thứ ba trong ngành tim mạch can thiệp vì giảm nguy cơ tái hẹp trong stent. Một lớp thuốc giúp hạn chế tái hẹp được gắn trên khung stent kim loại có khả năng làm gián đoạn quá trình tái hẹp mạch vành ngay sau đó. Loại stent này giúp giảm đáng kể nguy cơ tái hẹp xuống dưới 10% và là phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân nguy cơ cao tái hẹp động mạch vành (đặc biệt là bệnh nhân đái tháo đường ).
- Khung giá đỡ tự tiêu là cuộc cách mạng thứ tư trong tim mạch can thiệp và cho đến nay là stent tự tiêu sinh học. Loại stent này được làm từ vật liệu tự nhiên (không chứa polymer) và thuốc giúp thúc đẩy chữa lành tổn thương một cách tự nhiên nhờ đẩy nhanh sự phát triển của lớp lót tế bào động mạch. Các kháng thể trên bề mặt stent sinh học kích thích sản xuất chất nội mô EPCs từ tủy xương, làm tăng tốc độ hình thành lớp nội mạc khỏe mạnh và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông ở cả hai giai đoạn sớm và muộn sau đặt stent.
- Stent trị liệu kép (DTS) là loại stent mạch vành mới nhất, thế hệ đầu tiên của dòng stent trị liệu. Đây là sự kết hợp giữa lợi ích của stent phủ thuốc và stent tự tiêu sinh học, không chỉ làm giảm nguy cơ tái hẹp động mạch mà còn hỗ trợ quá trình chữa lành tổn thương trong lòng mạch.
2. Tình hình can thiệp đặt stent mạch vành tại Việt Nam
Hiện nay, tại Việt Nam có rất nhiều loại stent đa dạng về nguồn gốc, giá cả và chất lượng. Stent đơn giản nhất là stent thường với chi phí thấp nhưng khả năng tái hẹp cao, hiện nay còn sử dụng rất ít. Loại thứ hai là stent phủ thuốc giúp giảm nguy cơ tái hẹp nhưng giá thành cao hơn stent thường, đang được sử dụng rộng rãi và cuối cùng là stent tự tiêu sinh học có khả năng tự tiêu hoàn toàn sau 2 năm nhưng chi phí cao và vẫn đang trong quá trình nghiên cứu nên hiện tại mới sử dụng trên một số bệnh nhân phù hợp. Sự đa dạng về các loại stent đã tạo nên tâm lý lo lắng cho bệnh nhân không chỉ về vấn đề tài chính mà còn là chất lượng stent và tay nghề kỹ thuật viên.