Can Thiệp Mạch Vành Qua Da: Những Điều Cần Biết
Can thiệp mạch vành qua da (PCI), hay còn gọi là nong mạch vành và đặt stent, là một phương pháp phổ biến để điều trị bệnh động mạch vành (CAD). Phương pháp này được sử dụng rộng rãi cả trong các tình huống cấp cứu (như nhồi máu cơ tim cấp) và điều trị các bệnh mạch vành mạn tính. Mặc dù kỹ thuật can thiệp ngày càng được cải tiến, trang thiết bị hiện đại hơn giúp giảm thiểu rủi ro, nhưng giống như bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào, PCI vẫn tiềm ẩn một số biến chứng nhất định cả trong và sau quá trình can thiệp [Tham khảo: ACC.org, AHAjournals.org].
1. Vai trò của động mạch vành
- Tim được cấu tạo từ cơ tim, một loại tế bào cơ đặc biệt có chức năng bơm máu đến phổi và toàn bộ cơ thể, đảm bảo cung cấp oxy và dưỡng chất cho tất cả các cơ quan.
- Để hoạt động hiệu quả, bản thân cơ tim cũng cần được cung cấp máu. Mặc dù các buồng tim chứa đầy máu, cơ tim không thể trực tiếp hấp thụ oxy từ máu này.
- Động mạch vành là hệ thống mạch máu chuyên biệt có chức năng cung cấp máu giàu oxy trực tiếp cho cơ tim. Động mạch vành xuất phát từ gốc động mạch chủ (động mạch lớn nhất của cơ thể) và chạy dọc bên ngoài quả tim, sau đó chia thành các nhánh nhỏ hơn đi sâu vào lớp cơ tim, cuối cùng thẩm thấu và cung cấp máu cho từng tế bào cơ tim.
2. Bệnh động mạch vành và đau thắt ngực
- Bệnh động mạch vành (CAD) xảy ra khi các mảng xơ vữa tích tụ dần trong lòng động mạch vành, gây hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu. Mảng xơ vữa là kết quả của quá trình lắng đọng cholesterol (một loại chất béo trong máu) và các chất khác trên thành động mạch [Tham khảo: Medscape.com].
- Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng hình thành mảng xơ vữa bao gồm:
- Hút thuốc lá
- Đái tháo đường
- Tăng huyết áp
- Tăng cholesterol máu
- Ít vận động thể lực
- Béo phì
- Khi mảng xơ vữa hình thành, hai vấn đề chính có thể xảy ra:
- Giảm lưu lượng máu đến tim: Khi mảng xơ vữa lớn dần, nó làm hẹp lòng động mạch vành, giảm lượng máu cung cấp cho cơ tim. Thông thường, tình trạng này chỉ gây ra triệu chứng khi lòng mạch bị hẹp trên 70%. Khi cơ tim không nhận đủ máu và oxy, tình trạng thiếu máu cơ tim xảy ra, biểu hiện chính là cơn đau thắt ngực. Một số bệnh nhân chỉ cảm thấy đau thắt ngực khi gắng sức. Điều này là do khi vận động, tim cần nhiều oxy hơn, nhưng động mạch vành bị hẹp không thể đáp ứng đủ nhu cầu này.
- Mảng xơ vữa vỡ ra và hình thành cục máu đông: Mảng xơ vữa có thể bị vỡ, tạo điều kiện cho cục máu đông hình thành trên bề mặt vết nứt. Nếu cục máu đông đủ lớn, nó có thể gây tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần dòng máu trong động mạch vành. Nếu tắc nghẽn kéo dài, cơ tim có thể bị tổn thương vĩnh viễn, dẫn đến nhồi máu cơ tim. Nếu cục máu đông gây tắc nghẽn không hoàn toàn, bệnh nhân có thể bị đau thắt ngực không ổn định, cơn đau có thể xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi.
3. Vai trò của can thiệp mạch vành
- Can thiệp mạch vành qua da (PCI) là một thủ thuật nhằm mở rộng lòng động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, giúp khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim. Mục tiêu của PCI là cải thiện tưới máu cơ tim trong mọi điều kiện hoạt động, cho phép bệnh nhân hoạt động thể chất mà không bị đau thắt ngực.
- Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp, PCI là một phần quan trọng của quá trình điều trị, cùng với thuốc men, nhằm:
- Tái thông động mạch vành bị tắc nghẽn, hạn chế tổn thương cơ tim do thiếu máu.
- Ngăn ngừa tắc nghẽn tái phát, giảm nguy cơ đau thắt ngực tái phát.
- Các bước cơ bản của PCI:
- Tiếp cận mạch máu: Bác sĩ tạo một đường vào mạch máu, thường là động mạch đùi ở háng hoặc động mạch quay ở cổ tay.
- Đưa dụng cụ đến động mạch vành: Một ống thông (catheter) nhỏ được luồn qua đường vào, theo hệ thống mạch máu đến động mạch vành.
- Chụp mạch vành: Thuốc cản quang được bơm qua ống thông để hiển thị hình ảnh động mạch vành trên màn hình X-quang, giúp xác định vị trí tắc nghẽn.
- Nong mạch vành: Một bóng nhỏ (balloon) được đưa đến vị trí hẹp và bơm phồng để mở rộng lòng mạch.
- Đặt stent: Một ống lưới kim loại nhỏ (stent) được đặt vào vị trí hẹp để giữ cho lòng mạch mở rộng sau khi nong bóng. Stent có thể được phủ thuốc để ngăn ngừa tái hẹp.
- Kiểm tra và kết thúc thủ thuật: Bác sĩ bơm thuốc cản quang một lần nữa để kiểm tra xem dòng máu đã lưu thông tốt qua stent hay chưa. Sau đó, ống thông được rút ra.
4. Biến chứng trong can thiệp mạch vành và cách xử lý
PCI là một thủ thuật tương đối an toàn, nhưng vẫn có một số biến chứng có thể xảy ra [Tham khảo: acc.org].
- 4.1. Phản xạ cường phế vị
- Nguyên nhân: Phản xạ cường phế vị có thể xảy ra do áp lực lên mạch máu, đau, lạnh, lo lắng của bệnh nhân, hoặc tổn thương mô trong quá trình ép mạch sau khi rút ống thông.
- Biểu hiện:
- Da nhợt nhạt
- Buồn nôn, nôn mửa
- Cảm giác ớn lạnh
- Vã mồ hôi
- Tụt huyết áp
- Nhịp tim chậm (mạch chậm)
- Xử trí:
- Tiêm Atropin để tăng nhịp tim và huyết áp.
- Kê cao chân bệnh nhân để tăng lưu lượng máu về tim.
- Truyền dịch để tăng thể tích tuần hoàn.
- Thở oxy để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
- 4.2. Rối loạn nhịp tim
- Nguyên nhân:
- Thao tác với ống thông trong buồng tim trái hoặc phải quá lâu.
- Giảm lưu lượng máu giàu oxy đến động mạch vành phải khi bơm thuốc cản quang, đặt bóng, bơm và xẹp bóng.
- Bệnh nhân có bệnh lý nền như suy tim nặng, nhồi máu cơ tim.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng phương pháp đốt điện (RF) để điều trị rối loạn nhịp tim.
- Xử trí:
- Rung thất, nhịp nhanh thất vô mạch: Sốc điện để khôi phục nhịp tim bình thường.
- Block tim, vô tâm thu: Tạo nhịp tim tạm thời qua đường tĩnh mạch hoặc qua dây dẫn (guidewire).
- Nguyên nhân:
- 4.3. Dị ứng thuốc cản quang
- Biểu hiện:
- Gai rét, mẩn đỏ, ngứa ngáy, nổi mề đay
- Buồn nôn, nôn mửa
- Co thắt thanh quản, khó thở
- Đau đầu
- Tụt huyết áp
- Sốt
- Trong trường hợp nặng: co giật, sốc phản vệ (một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng).
- Xử trí: Sử dụng các thuốc cấp cứu sốc phản vệ như Depersolon (corticosteroid), Dopamine (thuốc tăng huyết áp), Dimedrol (thuốc kháng histamine). Điều quan trọng là phải theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân và phát hiện sớm các thay đổi để xử lý kịp thời.
- Biểu hiện:
- 4.4. Tắc mạch
- Tắc mạch là một biến chứng hiếm gặp trong PCI. Tắc mạch có thể xảy ra ở các mạch máu lớn (mạch tạng) hoặc các mạch máu nhỏ ở ngoại vi.
- Biểu hiện: Mất mạch ngoại vi (không bắt được mạch ở tay hoặc chân), xuất hiện vùng da tím tái.
- Xử trí: Cần phải kiểm tra mạch ngoại vi thường xuyên để phát hiện sớm tắc mạch. Trong một số trường hợp, cần phải phẫu thuật để loại bỏ cục máu đông gây tắc nghẽn.
- Phòng ngừa:
- Chuẩn bị bệnh nhân kỹ lưỡng trước thủ thuật.
- Ở trẻ em, sử dụng ống thông có kích thước phù hợp với cân nặng.
- Ở người lớn, thực hiện test Allen (đánh giá tuần hoàn bàn tay) trước khi chọc động mạch quay.
- 4.5. Xuất huyết
- Chảy máu có thể xảy ra tại vị trí chọc mạch để đưa ống thông vào, hoặc ở các vị trí khác như đường tiêu hóa, tiết niệu, hô hấp.
- Xử trí:
- Xuất huyết tại vị trí chọc mạch: Cầm máu bằng cách ép trực tiếp lên vị trí chảy máu, sử dụng các dụng cụ hỗ trợ cầm máu cơ học.
- Ép cầm máu cơ học:
- Sử dụng các đầu ngón tay để ép lên vị trí mạch đập.
- Ép nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương mạch máu hoặc làm bắn cục máu đông.
- Giữ tay thẳng góc với mạch máu, ấn giữ trong khoảng 5-10 phút, sau đó giảm dần lực ép.
- Nếu ép cầm máu ở đùi, cần kiểm tra mạch mu chân mỗi 2-3 phút để đảm bảo lưu lượng máu đến bàn chân không bị ảnh hưởng.
- 4.6. Ép tim cấp
- Ép tim cấp là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, xảy ra khi máu hoặc dịch tích tụ trong khoang màng ngoài tim (lớp màng bao bọc bên ngoài tim), gây chèn ép tim và cản trở chức năng bơm máu của tim.
- Chẩn đoán: Siêu âm tim là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất.
- Xử trí: Chọc hút dịch màng ngoài tim để giải phóng áp lực lên tim.
- 4.7. Thông động tĩnh mạch
- Thông động tĩnh mạch xảy ra khi động mạch và tĩnh mạch bị chọc thủng cùng một vị trí trong quá trình can thiệp. Tình trạng này thường xảy ra khi tĩnh mạch nằm nông hơn so với động mạch.
- Hầu hết các trường hợp thông động tĩnh mạch nhỏ sẽ tự khỏi. Trong một số trường hợp, cần phải băng ép để hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Phòng ngừa:
- Chọn vị trí chọc mạch sao cho động mạch và tĩnh mạch cách xa nhau ít nhất 1 cm.
- Khi rút ống thông, rút từng cái một và cầm máu cẩn thận trước khi rút cái tiếp theo.
5. Biến chứng sau can thiệp mạch vành và cách xử lý
Sau khi đặt stent mạch vành, có một số biến chứng có thể xảy ra, bao gồm xuất huyết, huyết khối (cục máu đông) trong lòng stent và tăng sinh mô sẹo. Những biến chứng này làm tăng nguy cơ tái hẹp hoặc tắc nghẽn mạch vành, gây nguy hiểm cho bệnh nhân [Tham khảo: escardio.org].
- 5.1. Huyết khối trong lòng stent
- Cục máu đông (huyết khối) có thể hình thành trong stent sau khi can thiệp, gây ra cơn đau thắt ngực hoặc thậm chí nhồi máu cơ tim cấp. Để giảm nguy cơ này, bác sĩ thường kê đơn thuốc chống đông máu (như aspirin và clopidogrel) cho bệnh nhân sau PCI. Thời gian sử dụng thuốc chống đông tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và loại stent được sử dụng [Tham khảo: NEJM.org].
- Đối với stent kim loại trần (BMS), thời gian dùng thuốc chống đông thường ngắn hơn so với stent phủ thuốc (DES). Stent phủ thuốc có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của mô sẹo, nhưng nó cũng có thể gây ra phản ứng viêm và làm tăng nguy cơ huyết khối, ngay cả khi bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông.
- Nguy cơ hình thành cục máu đông trong stent cao nhất trong vài tuần đến vài tháng đầu sau can thiệp. Huyết khối xảy ra sớm (trong vòng 30 ngày đầu) thường nguy hiểm hơn. Nguyên nhân có thể là do stent không nở hoàn toàn hoặc được đặt sai vị trí.
- Huyết khối muộn xảy ra sau một tháng. Sau 12 tháng, nguy cơ hình thành cục máu đông giảm đáng kể.
- Sự ra đời của thuốc kháng tiểu cầu kép (DAPT) đã giúp giảm đáng kể nguy cơ huyết khối trong stent. Điều quan trọng là bệnh nhân phải tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về loại thuốc, liều lượng và thời gian dùng thuốc, không được tự ý ngừng thuốc.
- 5.2. Xuất huyết do dùng thuốc chống đông
- Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông, nhưng đồng thời làm tăng nguy cơ chảy máu. Biến chứng này khá thường gặp, với các biểu hiện từ nhẹ (bầm tím dưới da, chảy máu chân răng) đến nặng (xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội tạng). Trong trường hợp xuất huyết nặng, bệnh nhân có thể cần phải truyền máu hoặc phẫu thuật.
- Bệnh nhân không nên tự ý giảm liều hoặc ngừng thuốc chống đông khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Điều quan trọng là bệnh nhân cần nhận biết sớm các dấu hiệu chảy máu và thông báo cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
- 5.3. Tái tắc/hẹp mạch vành do tăng sinh mô sẹo
- Sau khi đặt stent, các tế bào nội mạc từ xung quanh sẽ phát triển và phủ lên bề mặt bên trong của stent. Tuy nhiên, sự tăng sinh quá mức của lớp nội mạc có thể dẫn đến hình thành mô sẹo và gây tái hẹp lòng mạch vành. Hiện tượng này được gọi là tái hẹp trong stent (in-stent restenosis).
- Quá trình nong mạch và đặt stent gây ra tổn thương cho thành mạch máu, kích thích phản ứng viêm và tăng sinh tế bào. Ngoài ra, mảng xơ vữa có thể tiếp tục phát triển sau khi đặt stent, góp phần vào quá trình tái hẹp.