Nhồi Máu Cơ Tim và Phục Hồi Chức Năng
Nhồi máu cơ tim (NMCT) là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ngay cả khi được điều trị, bệnh vẫn có thể ảnh hưởng đến chức năng thể chất và tinh thần của người bệnh. Phục hồi chức năng (PHCN) tim mạch đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bệnh nhân ổn định hoặc đảo ngược quá trình xơ vữa động mạch, giảm thiểu tình trạng bệnh và giảm nguy cơ tử vong.
1. Đại Cương
- Nhồi máu cơ tim (NMCT): Là tình trạng hoại tử một phần của cơ tim do thiếu máu cục bộ. Tình trạng này xảy ra khi một hoặc nhiều nhánh của động mạch vành bị tắc nghẽn, làm gián đoạn nguồn cung cấp máu giàu oxy đến cơ tim [tham khảo: ACC.org, AHAjournals.org].
- Phục hồi chức năng (PHCN): Là một can thiệp toàn diện nhằm tối ưu hóa các chức năng về thể chất, tâm lý và xã hội của bệnh nhân sau NMCT. PHCN không chỉ giúp bệnh nhân phục hồi các chức năng đã mất mà còn có thể ổn định hoặc thậm chí đảo ngược quá trình xơ vữa động mạch, từ đó giảm tình trạng bệnh và giảm tỷ lệ tử vong [tham khảo: ESCardio.org, Vnah.org.vn].
- Nguyên tắc PHCN:
- Toàn diện: PHCN cần bao gồm các biện pháp can thiệp về thể chất, tâm lý và xã hội.
- Sớm: PHCN nên bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi bệnh nhân ổn định.
- Liên tục: PHCN cần được thực hiện liên tục và kéo dài để đạt được hiệu quả tối ưu.
- Theo giai đoạn: PHCN được chia thành các giai đoạn khác nhau, phù hợp với tình trạng và khả năng của bệnh nhân.
- Cá thể hóa: Chương trình PHCN cần được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân, dựa trên tình trạng lâm sàng và mục tiêu điều trị.
- Chấp nhận tình trạng bệnh nhân: PHCN cần giúp bệnh nhân chấp nhận tình trạng bệnh của mình và có thái độ tích cực đối với việc phục hồi.
- Không giới hạn thời gian: PHCN nên được tiếp tục trong thời gian dài để duy trì và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.
2. Phục Hồi Chức Năng và Điều Trị
2.1. Nguyên Tắc Điều Trị PHCN
- Vận động trị liệu tích cực: Vận động trị liệu là một phần quan trọng của PHCN tim mạch. Tuy nhiên, mức độ vận động cần được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của NMCT và các chống chỉ định khác.
- Điều kiện tập luyện: Bệnh nhân chỉ nên tập luyện khi đáp ứng các tiêu chí sau:
- Không có dấu hiệu tím tái, vã mồ hôi, tụt huyết áp.
- Không có dấu hiệu suy tim.
- Không có rối loạn nhịp tim trầm trọng không điều chỉnh được.
- Không có dấu hiệu đau ngực nhiều và kéo dài.
2.2. Các Phương Pháp và Kỹ Thuật PHCN
Việc lựa chọn phương pháp và kỹ thuật PHCN sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn phục hồi:
- Giai đoạn 1: Thực hiện tại phòng chăm sóc bệnh nhân động mạch vành (ICU) và khu vực PHCN chuyên biệt.
- Tiêu chuẩn an toàn: Trong những ngày đầu sau NMCT, việc theo dõi điện tâm đồ (ECG) liên tục là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình tập luyện.
- Huyết áp và tần số tim: Huyết áp lúc gắng sức không nên cao hơn 20mmHg so với lúc nghỉ ngơi. Tần số tim lúc gắng sức cũng không nên cao hơn 20 nhịp/phút so với lúc nghỉ ngơi.
- Mục tiêu xuất viện: Khi xuất viện, bệnh nhân cần có khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày với mức tiêu thụ năng lượng khoảng 3-4 METs (Metabolic Equivalent of Task).
- Pha nhỏ của giai đoạn 1:
- Khởi đầu: Từ thời điểm bị NMCT đến 12-48 giờ sau đó, bệnh nhân cần nghỉ ngơi tuyệt đối trên giường.
- Pha khởi đầu: Sau ngày thứ 2-3 sau NMCT, khi tình trạng bệnh nhân đã ổn định và không có biến chứng, có thể bắt đầu các bài tập thở, bài tập thư giãn và tập vận động các nhóm cơ nhỏ.
- Giai đoạn liên tục: Sau 4-6 ngày sau NMCT, có thể tăng cường độ tập luyện bằng cách thực hiện các bài tập vận động các nhóm cơ lớn hơn, tập ngồi và đứng dậy, đi lại và sau khoảng 2 tuần có thể tập leo cầu thang với sự trợ giúp của kỹ thuật viên.
- MET (Metabolic Equivalent of Task): Là đơn vị được sử dụng để đánh giá lượng oxy mà cơ thể tiêu thụ trong quá trình hoạt động thể lực. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường cường độ của các bài tập PHCN.
- 1 MET: Tương đương với lượng năng lượng (oxy) mà cơ thể tiêu thụ ở trạng thái nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi ngồi yên lặng hoặc đọc sách.
- 3-6 METs: Hoạt động thể lực ở mức độ vừa phải.
- > 6 METs: Hoạt động thể lực nặng.
- Bài tập vận động (ví dụ):
- Xoay tròn khớp cổ chân.
- Gấp duỗi ngón chân.
- Gấp duỗi cổ chân.
- Tập vận động cổ.
- Gồng cơ tứ đầu.
- Tập vận động khớp vai.
- Trượt gót.
- Tập duỗi gối.
- Gấp hông.
- Thực hiện bài tập theo METs:
- Hoạt động <2METs: Nghỉ ngơi tại giường, vệ sinh cá nhân, tập bài 1-4 (mỗi động tác 5 lần, 2 lần/ngày), tự ăn nếu ngồi dậy được.
- Hoạt động 2METs: Tập bài từ 1-6 (mỗi động tác 5 lần, 2 lần/ngày), ngồi ghế.
- Hoạt động 3 METs: Tập bài 1-7 (mỗi động tác 5 lần, 2 lần/ngày), ngồi ghế tùy thích, đi bộ trong phòng, tắm ở ghế.
- Hoạt động 4 METs: Tập bài 1-8 (mỗi động tác 5 lần, 2 lần/ngày), ngồi trong phòng, đi bộ ra ngoài phòng > 100 mét, tắm ở ghế.
- Hoạt động 5 METs: Tập bài 1-9 (mỗi động tác 5 lần, 2 lần/ngày), đi bộ ra ngoài phòng từ 250-300 mét, tắm ở phòng tắm.
- Hoạt động > 5 METs: Tập bài 1-9 (mỗi động tác 5 lần, 2 lần/ngày), đi bộ lên một tầng lầu với người cùng nhóm, tắm ở phòng tắm.
- Ra khỏi giường bệnh: Bệnh nhân có thể bắt đầu ra khỏi giường bệnh vào ngày thứ 4 -10, tập các bài tập trong tư thế đứng và ngồi, đi bộ trong khoa và leo cầu thang trước khi xuất viện (thường vào khoảng tuần thứ 2).
- Trắc nghiệm gắng sức trước khi xuất viện:
- Bệnh nhân có thể được yêu cầu đạp xe đạp lực kế trong 6 phút, với mức gắng sức <5 METs và tần số tim thấp hơn mức an toàn.
- Lợi ích của trắc nghiệm: Đánh giá sự đáp ứng của cơ thể với gắng sức, giúp chỉ định các bài tập phù hợp, và phát hiện nhu cầu về thuốc hoặc can thiệp ngoại khoa.
- Dấu hiệu cần chấm dứt bài tập ngay lập tức:
- Đau thắt ngực mạch vành.
- Khó thở.
- Nhịp tim tăng > 20 nhịp/phút hoặc giảm < 10 nhịp/phút so với nhịp tim lúc nghỉ.
- Bài tập gây rối loạn nhịp tim đáng kể.
- Bài tập gây giảm huyết áp >10–15 mmHg, hoặc tăng huyết áp (HA tâm thu >200 mmHg, tâm trương >110 mmHg).
- Giai đoạn 2: Được thực hiện tại trung tâm PHCN tim mạch, tập theo nhóm. Giai đoạn này thường bắt đầu từ tuần thứ 2-3 sau NMCT và kéo dài từ 1-4 tháng.
- Chương trình tập luyện: Cần được chỉ định phù hợp với từng trường hợp bệnh nhân cụ thể.
- Khởi đầu: Bắt đầu với đi bộ trên mặt phẳng.
- Cường độ: 50-70% gắng sức tối đa, nên duy trì khoảng 4 METs.
- Nhịp tim: Không vượt quá 20 nhịp/phút so với lúc nghỉ.
- Khoảng cách: Khoảng 3km/ngày sau 4 – 6 tuần, tùy thuộc vào tình trạng của từng cá nhân.
- Tập theo nhóm:
- Khởi động (10-15 phút): Bao gồm các bài tập kéo dãn và các bài tập vận động chung.
- Luyện tập sức bền:
- Tập ngắt quãng: Thời gian giữa đạp xe hoặc đi bộ kéo dài 15-30 phút, xen kẽ giữa 3 phút luyện tập và 2-3 phút nghỉ ngơi.
- Luyện tập liên tục: Kéo dài 15 – 30 phút (đạp xe hoặc đi bộ).
- Các bài tập kháng trở: Có thể được thực hiện như một phần của bài tập tĩnh, bổ sung cho hoạt động đạp xe.
- Giai đoạn 3: Chăm sóc lâu dài, bệnh nhân tự tập hoặc PHCN dựa vào cộng đồng.
- Bệnh nhân có thể tập tại nhà hoặc tại các cơ sở có trang thiết bị PHCN chuyên dụng. Các hoạt động cá nhân hoặc nhóm được giám sát định kỳ bởi bác sĩ chăm sóc ban đầu và/hoặc bác sĩ chuyên khoa.
- Đặc điểm của giai đoạn III:
- Thường bắt đầu từ 2 - 4 tháng kể từ khi bị bệnh và kéo dài về sau.
- Không cần nhân viên y tế quan sát, theo dõi liên tục trong quá trình luyện tập.
- Cường độ bài tập được cá thể hóa.
- Các hoạt động bao gồm: Đi bộ, đạp xe, luyện tập thể hình chung, chơi trò chơi nhóm (tránh các môn thể thao đối kháng).
- Cấu trúc nhóm - lớp học: Có thể tổ chức 2 lần/tuần trong 8 tuần; 3 lần/tuần trong 6 tuần; hoặc 4 lần/tuần trong 3 tuần.
- Đo huyết áp, nhịp tim trước và sau khi tập để xác định những bệnh nhân có nguy cơ huyết áp hoặc nhịp tim thấp hoặc cao.
- Bài tập:
- Kéo dãn khởi động 15 phút (giữ lại ít nhất 8-10 giây) và kéo giãn lúc làm nguội (giữ lại 10-15 giây).
- Tập theo chu trình bao gồm đi bộ, chạy bộ, máy đi bộ trên thảm lăn (treadmill walking), xe đạp có đồng hồ và máy tập chèo.
- Cường độ tập từ 50-70% gắng sức tối đa.
- Theo dõi điện tâm đồ liên tục theo từng nguy cơ.
- Dấu hiệu cần dừng lại hoặc thay đổi bài tập (giai đoạn 2 và 3):
- Đau ngực mạch vành.
- Khó thở.
- Nhịp tim tăng lên hoặc giảm đi >10 nhịp/phút so với bình thường.
- Bài tập gây rối loạn nhịp tim.
- Huyết áp thay đổi >10–15 mmHg (HA tâm thu >200 mmHg, tâm trương >110 mmHg).
- Bài tập được khuyến cáo:
- Cố gắng tập đi trên mặt phẳng.
- Đi chậm hơn trên mặt nhấp nhô.
- Nghỉ ngơi giữa các lần tập.
- Nghỉ ít nhất 01 giờ sau khi vừa ăn no hoặc vừa tắm trước khi tập.
- Tránh tập trong thời tiết quá nóng/ẩm: lớn hơn khi 80°F/75% độ ẩm ( > 27 độ C).
- Tránh tập khi thời tiết quá lạnh/ẩm: tập ít khi nhiệt độ thấp, khi không có khăn trùm mặt hoặc khẩu trang.
- Nếu bị ốm, không nên tập. Khi cảm thấy tốt hơn, bắt đầu tập lại từ từ.
- Theo dõi và tái khám: Bệnh nhân cần được theo dõi và tái khám hàng tháng để điều chỉnh thuốc và chế độ tập luyện cho phù hợp. Dừng tập khi xuất hiện dấu hiệu đau thắt ngực.