Nhồi Máu Cơ Tim: Cấp Cứu Kịp Thời Để Bảo Toàn Sự Sống
Nhồi máu cơ tim là một biến chứng nguy hiểm của bệnh mạch vành, có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu không được cấp cứu kịp thời. Theo thống kê, có đến 10% các ca nhồi máu cơ tim dẫn đến đột tử. Theo ACC (American College of Cardiology), nhồi máu cơ tim cần được can thiệp nhanh chóng để giảm thiểu tổn thương cơ tim và cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân.
1. Nhồi Máu Cơ Tim Là Gì?
- Nhồi máu cơ tim là tình trạng dòng máu mang oxy và chất dinh dưỡng đến cơ tim bị chặn lại đột ngột, thường do cục máu đông hình thành trên mảng xơ vữa, khiến vùng cơ tim bị hoại tử. (Nguồn: https://www.heart.org/en/health-topics/heart-attack/about-heart-attacks)
- Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh mạch vành và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong các bệnh lý tim mạch. Bệnh mạch vành là tình trạng các động mạch vành bị hẹp do sự tích tụ của mảng xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến tim.
- Nếu sống sót sau cơn nhồi máu cơ tim, nguy cơ suy tim trong tương lai rất cao. Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. (Nguồn: https://www.heart.org/en/health-topics/heart-failure/what-is-heart-failure)
2. Dấu Hiệu Nhận Biết Nhồi Máu Cơ Tim
- Đau thắt ngực dữ dội ở vùng xương ức, như bị bóp nghẹt, lan đến vai và tay trái, đặc biệt là ngón áp út và ngón út. Cơn đau có thể kèm theo cảm giác khó chịu, nặng ngực.
- Cơn đau kéo dài hơn 20 phút và không giảm dù dùng thuốc giảm đau (ví dụ như nitroglycerin ngậm dưới lưỡi). Nếu cơn đau thắt ngực kéo dài hơn 20 phút, không đáp ứng với thuốc, cần nghĩ ngay đến nhồi máu cơ tim và gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Cơn đau có thể lan đến cổ, cằm, vai, lưng hoặc thượng vị (vùng trên rốn).
- Một số trường hợp ít đau hoặc không đau, đặc biệt ở người sau mổ, cao huyết áp, đái tháo đường (nhồi máu cơ tim thầm lặng). Những đối tượng này cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu khác.
- Các dấu hiệu khác: khó thở, vã mồ hôi (đột ngột đổ mồ hôi lạnh), buồn nôn, nôn, đánh trống ngực (tim đập nhanh, mạnh, không đều), giảm trí nhớ, tay chân lạnh, da tái nhợt.
Lưu ý: Không phải ai bị nhồi máu cơ tim cũng có đầy đủ các triệu chứng trên. Điều quan trọng là phải nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
3. Biến Chứng Của Nhồi Máu Cơ Tim
- Nguy cơ đột tử cao trong vòng 3 tuần sau cơn nhồi máu do nhịp tim chưa ổn định, dễ gây vỡ tim, tắc mạch máu não, tắc mạch phổi, hoặc choáng tim. Đột tử là cái chết xảy ra đột ngột, không báo trước, thường do các rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
- Các di chứng về sau cần được theo dõi và điều trị kịp thời để giảm thiểu ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc tái khám định kỳ và tuân thủ điều trị của bác sĩ là rất quan trọng.
4. Biến Chứng Sớm
- Đột tử: Biến chứng nghiêm trọng nhất, do nhịp thất nhanh (nhịp tim nhanh xuất phát từ tâm thất), rung thất (tâm thất co bóp hỗn loạn, không hiệu quả), trụy mạch cấp (huyết áp tụt đột ngột), nghẽn mạch phổi (cục máu đông gây tắc nghẽn động mạch phổi), hoặc vỡ tim (thành tim bị vỡ do hoại tử).
- Rối loạn nhịp tim: Gặp ở hơn 90% bệnh nhân, đặc biệt nguy hiểm nếu kéo dài sau 48 giờ. Các loại rối loạn nhịp tim thường gặp bao gồm nhịp nhanh thất, rung thất, nhịp chậm xoang, block nhĩ thất.
- Suy tim cấp: Dễ xảy ra trong vòng 2 tuần sau cơn nhồi máu, đặc biệt khi tái phát. Biểu hiện: mạch yếu, nhanh, tụt huyết áp, vã mồ hôi, khó thở kịch phát, phù phổi cấp (tình trạng dịch ứ đọng trong phổi, gây khó thở nghiêm trọng).
- Tai biến (Đột quỵ): Do cục máu đông di chuyển gây tắc nghẽn mạch máu não, tăng nguy cơ tắc phổi, đột quỵ. Cục máu đông có thể hình thành trong tim do nhồi máu cơ tim, sau đó di chuyển đến các cơ quan khác.
- Vỡ tim: Xảy ra ở khoảng 10% bệnh nhân, thường là vỡ thất trái, gây tràn máu màng tim (máu tràn vào khoang bao quanh tim), trụy tim (tim không thể bơm đủ máu) và tử vong.
- Thiếu máu cơ tim: Nhồi máu thứ phát trở lại, biểu hiện đau thắt ngực, thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường lâu năm. Bệnh nhân đái tháo đường thường có tổn thương mạch máu lan tỏa, làm tăng nguy cơ tái phát nhồi máu cơ tim.
5. Biến Chứng Muộn
- Vách tim phình to: Gặp ở khoảng 30% bệnh nhân, gây tắc mạch chủ (vách tim phình to chèn ép động mạch chủ) hoặc suy tim.
- Đau dây thần kinh: Thường gặp ở người suy nhược, lo lắng, stress, biểu hiện đau ngực kèm cảm giác nặng nề, ê ẩm vùng tim. Đau dây thần kinh có thể nhầm lẫn với đau thắt ngực do bệnh mạch vành.
- Suy tim: Chức năng tim suy yếu rõ rệt, tiến triển thành suy tim nguy hiểm. Suy tim có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, phù chân, mệt mỏi.
- Hội chứng viêm màng tim (Hội chứng Dressler): Gặp ở khoảng 3-4% bệnh nhân, biểu hiện đau vùng xương ức, tăng khi vận động, ho. Đây là một phản ứng viêm sau nhồi máu cơ tim.