Nhồi máu cơ tim: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
Nhồi máu cơ tim là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Việc điều trị sớm và đúng cách đóng vai trò then chốt để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Kỹ thuật can thiệp mạch vành hiện nay được xem là phương pháp hiệu quả nhất trong điều trị nhồi máu cơ tim.
1. Nhồi máu cơ tim là gì?
Nhồi máu cơ tim (NMCT) là tình trạng hoại tử một phần cơ tim cấp tính do sự thiếu hụt lượng máu cung cấp đến một vùng cơ tim. Tình trạng thiếu máu này xảy ra khi lưu lượng máu đến tim bị gián đoạn, thường do tắc nghẽn động mạch vành.
Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do một hoặc nhiều động mạch vành bị tắc nghẽn. Nguyên nhân thường gặp nhất là do cục máu đông hình thành trong lòng mạch vành khi mảng xơ vữa bị vỡ ra. Bệnh thường xảy ra trên nền bệnh cảnh động mạch vành bị hẹp do xơ vữa từ trước. Theo thời gian, các mảng xơ vữa tích tụ trong lòng mạch vành, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến tim. Khi mảng xơ vữa này nứt vỡ, nó sẽ kích hoạt quá trình đông máu, dẫn đến hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành.
Ngoài ra, trong một số ít trường hợp, nhồi máu cơ tim cũng có thể xảy ra do co thắt động mạch vành, chấn thương, thiếu máu nặng nề, hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến mạch máu.
2. Ai có nguy cơ cao mắc bệnh nhồi máu cơ tim?
Nhồi máu cơ tim có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Tuổi tác: Tỷ lệ mắc bệnh nhồi máu cơ tim cao nhất ở nam giới trong độ tuổi trung niên và cao tuổi (trên 40 tuổi). Ở nữ giới, nguy cơ tăng lên sau tuổi mãn kinh (khoảng 60-65 tuổi).
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới ở độ tuổi trẻ và trung niên. Tuy nhiên, sau mãn kinh, nguy cơ ở nữ giới tăng lên và gần tương đương với nam giới.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra bệnh tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim. Các hóa chất trong thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và đái tháo đường, từ đó làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
- Rối loạn mỡ máu: Mức cholesterol cao (đặc biệt là LDL-cholesterol) và triglyceride cao trong máu có thể dẫn đến hình thành mảng xơ vữa trong động mạch vành.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao gây áp lực lên thành mạch máu, làm tổn thương và thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch.
- Đái tháo đường: Bệnh đái tháo đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim. Đường huyết cao làm tổn thương thành mạch máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là nhồi máu cơ tim ở độ tuổi trẻ, thì nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.
3. Triệu chứng của nhồi máu cơ tim
Các triệu chứng của nhồi máu cơ tim có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng triệu chứng điển hình và thường gặp nhất là đau thắt ngực. Các triệu chứng khác bao gồm:
- Đau thắt ngực:
- Vị trí: Thường ở ngực trái, giữa ngực hoặc sau xương ức.
- Cảm giác: Đau như bị chèn ép, bóp nghẹt, đè nặng hoặc nóng rát.
- Thời gian: Kéo dài hơn 5-30 phút, không giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giãn mạch vành (nitroglycerin).
- Lan: Có thể lan lên vai, cổ, hàm, răng, hoặc lan dọc theo cánh tay, đặc biệt là bên tay trái.
- Vã mồ hôi: Đột ngột đổ mồ hôi lạnh, thường đi kèm với đau thắt ngực.
- Buồn nôn và nôn: Cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Chóng mặt: Cảm giác choáng váng, mất thăng bằng.
- Khó thở: Cảm giác hụt hơi, khó thở, thở nhanh.
- Rối loạn tiêu hóa: Một số trường hợp nhồi máu cơ tim có thể biểu hiện như đau bụng, khó tiêu, hoặc ợ nóng.
- Rối loạn nhịp tim: Tim đập nhanh, chậm hoặc không đều.
- Ngừng tim và đột tử: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến ngừng tim và đột tử.
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ nhồi máu cơ tim, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là yếu tố then chốt trong điều trị nhồi máu cơ tim. Điều trị càng sớm, khả năng cứu sống và giảm thiểu tổn thương cơ tim càng cao.
4. Chẩn đoán bệnh nhồi máu cơ tim
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác do tính chất nguy hiểm và diễn biến nhanh chóng của bệnh. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các yếu tố nguy cơ và các triệu chứng hiện tại. Bác sĩ cũng sẽ khám tim mạch để đánh giá tình trạng tim mạch của bạn.
- Điện tâm đồ (ECG): ECG là một xét nghiệm đơn giản và không xâm lấn, giúp ghi lại hoạt động điện của tim. ECG có thể phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, chẳng hạn như sự thay đổi về sóng ST và sóng T.
- Xét nghiệm men tim: Xét nghiệm men tim đo nồng độ các protein đặc hiệu cho tim trong máu. Khi cơ tim bị tổn thương, các protein này sẽ được giải phóng vào máu. Các men tim thường được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim bao gồm troponin và creatine kinase-MB (CK-MB).
- Chụp động mạch vành: Chụp động mạch vành là một thủ thuật xâm lấn, trong đó một ống thông nhỏ được đưa vào động mạch vành để chụp hình ảnh của các động mạch này. Chụp động mạch vành giúp xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn của động mạch vành.
- Các xét nghiệm khác: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác như siêu âm tim, nghiệm pháp gắng sức hoặc xạ hình tưới máu cơ tim để đánh giá chức năng tim và lưu lượng máu đến tim.
5. Điều trị nhồi máu cơ tim tại bệnh viện
Sau khi chẩn đoán xác định nhồi máu cơ tim, bệnh nhân cần được nhập viện ngay lập tức để được theo dõi và điều trị tích cực. Mục tiêu chính của điều trị nhồi máu cơ tim là tái thông mạch máu bị tắc nghẽn càng sớm càng tốt để khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim và giảm thiểu tổn thương cơ tim.
5.1. Điều trị ban đầu
- Theo dõi điện tâm đồ liên tục: Để phát hiện sớm các rối loạn nhịp tim hoặc các biến chứng khác.
- Đo huyết áp thường xuyên: Để theo dõi tình trạng huyết động của bệnh nhân.
- Thiết lập đường truyền tĩnh mạch: Để truyền thuốc và dịch.
- Thở oxy: Để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ tim.
- Thuốc:
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, ticagrelor, prasugrel): Để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
- Thuốc chống đông máu (heparin, enoxaparin, fondaparinux): Để ngăn ngừa cục máu đông lớn hơn và lan rộng.
- Thuốc giãn mạch vành (nitroglycerin): Để giảm đau thắt ngực và cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim.
- Thuốc chẹn beta (metoprolol, atenolol, bisoprolol): Để làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs): Để giảm huyết áp và bảo vệ tim.
- Thuốc giảm đau (morphine): Để giảm đau thắt ngực nặng.
5.2. Điều trị tái tưới máu
- Thuốc tiêu sợi huyết (alteplase, reteplase, tenecteplase): Thuốc tiêu sợi huyết có tác dụng làm tan cục máu đông trong động mạch vành, giúp tái thông mạch máu và khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim. Thuốc tiêu sợi huyết hiệu quả nhất khi được sử dụng trong vòng vài giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng.
- Can thiệp mạch vành qua da (PCI): PCI là một thủ thuật xâm lấn, trong đó một ống thông nhỏ được đưa vào động mạch vành để nong rộng chỗ tắc nghẽn và đặt stent (giá đỡ) để giữ cho động mạch vành mở. PCI là phương pháp tái tưới máu hiệu quả nhất và thường được ưu tiên hơn thuốc tiêu sợi huyết, đặc biệt là khi được thực hiện sớm sau khi khởi phát triệu chứng.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): CABG là một phẫu thuật tim hở, trong đó các mạch máu khỏe mạnh từ các bộ phận khác của cơ thể (thường là từ chân hoặc ngực) được sử dụng để tạo đường vòng qua chỗ tắc nghẽn trong động mạch vành. CABG thường được chỉ định cho những bệnh nhân có nhiều động mạch vành bị tắc nghẽn hoặc không phù hợp với PCI.
Thời gian điều trị có vai trò rất quan trọng trong nhồi máu cơ tim:
- Thuốc tiêu cục máu đông: Thực sự có lợi khi được dùng trong vòng từ 2 đến 4 giờ kể từ lúc bệnh khởi phát.
- Can thiệp mạch vành: Qua da cũng chỉ hiệu quả nhất khi được tiến hành trong vòng 12-18 giờ kể từ lúc khởi phát bệnh.
- Mổ bắc cầu nối chủ vành cấp cứu: Là biện pháp cuối cùng cứu sống bệnh nhân, tuy nhiên tỷ lệ thành công ở giai đoạn cấp không cao.
6. Cách phòng ngừa bệnh nhồi máu cơ tim
Phòng ngừa nhồi máu cơ tim là một quá trình lâu dài và liên tục, bao gồm việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống. Các biện pháp phòng ngừa chính bao gồm:
- Bỏ thuốc lá: Bỏ thuốc lá là một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm để bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình.
- Chế độ ăn uống lành mạnh:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
- Ăn ít chất béo bão hòa (có trong thịt đỏ, thịt gia cầm có da, bơ, phô mai) và chất béo chuyển hóa (có trong thực phẩm chế biến sẵn).
- Ăn cá ít nhất hai lần một tuần.
- Hạn chế ăn muối và đường.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân bằng cách kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
- Kiểm soát huyết áp: Nếu bạn bị tăng huyết áp, hãy tuân thủ điều trị của bác sĩ và kiểm tra huyết áp thường xuyên.
- Kiểm soát đường huyết: Nếu bạn bị đái tháo đường, hãy tuân thủ điều trị của bác sĩ và kiểm tra đường huyết thường xuyên.
- Kiểm tra cholesterol: Kiểm tra cholesterol thường xuyên và điều trị nếu cần thiết.
- Kiểm soát căng thẳng: Tìm cách giảm căng thẳng trong cuộc sống của bạn, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn.
Nhồi máu cơ tim là một biến cố cấp tính, biểu hiện của một quá trình bệnh lý xơ vữa tiến triển âm ỉ. Can thiệp mạch vành là phương pháp hiệu quả để điều trị nhồi máu cơ tim. Do đó, nếu được chẩn đoán nhồi máu cơ tim, bệnh nhân nên được điều trị càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.