Bệnh tiểu đường

Đề kháng insulin và bệnh tim mạch

Đề kháng insulin là tình trạng tế bào giảm đáp ứng với insulin, dẫn đến tăng đường huyết và nhiều vấn đề sức khỏe khác như béo phì, tim mạch, tiểu đường. Chẩn đoán dựa vào hội chứng chuyển hóa. Phòng ngừa và điều trị bằng cách thay đổi lối sống: tập thể dục, giảm cân, ăn uống lành mạnh, bỏ thuốc lá và giảm stress. Nếu cần, sử dụng thêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Đề kháng Insulin và những điều cần biết

Chào bạn, tôi là bác sĩ Phạm Xuân Hậu, chuyên khoa tim mạch. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một vấn đề sức khỏe khá phổ biến và có ảnh hưởng lớn đến tim mạch, đó là đề kháng insulin.

Đề kháng insulin có thể được hiểu một cách đơn giản là tình trạng các tế bào trong cơ thể (như tế bào cơ, tế bào mỡ, tế bào gan) giảm đáp ứng với tác dụng của insulin. Insulin là một hormone do tuyến tụy sản xuất, có vai trò quan trọng trong việc giúp glucose (đường) từ máu đi vào tế bào để tạo năng lượng. Khi tế bào 'kháng' insulin, glucose không thể vào tế bào một cách hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao. Để bù lại, tuyến tụy phải làm việc cật lực hơn để sản xuất nhiều insulin hơn, gây ra tình trạng tăng insulin máu.

1. Nguyên nhân gây đề kháng insulin

Có rất nhiều yếu tố có thể góp phần vào tình trạng đề kháng insulin, bao gồm:

  • Béo phì: Đặc biệt là tình trạng thừa cân, béo bụng. Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, có liên quan mật thiết đến đề kháng insulin theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA).
  • Stress: Khi cơ thể bị stress, nó sẽ giải phóng nhiều hormone như cortisol, growth hormone, catecholamine và glucagon. Những hormone này có thể làm giảm độ nhạy của tế bào với insulin.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng đề kháng insulin, ví dụ như glucocorticoid (corticoid), thuốc kháng virus HIV và thuốc ngừa thai uống.
  • Mang thai: Trong thời kỳ mang thai, cơ thể người phụ nữ trải qua nhiều thay đổi về hormone và chuyển hóa, có thể dẫn đến đề kháng insulin. Đây là lý do tại sao một số phụ nữ phát triển đái tháo đường thai kỳ.
  • Loạn dưỡng mỡ: Đây là một tình trạng rối loạn chuyển hóa hiếm gặp, đặc trưng bởi sự phân bố bất thường của mỡ trong cơ thể.
  • Kháng thể kháng insulin: Trong một số trường hợp hiếm gặp, cơ thể có thể sản xuất kháng thể chống lại insulin, làm giảm hiệu quả của insulin. Thường gặp ở người bệnh điều trị tiểu đường bằng insulin.
  • Bệnh di truyền: Một số bệnh di truyền có thể ảnh hưởng đến thụ thể của insulin, làm giảm khả năng liên kết và đáp ứng với insulin.

2. Hậu quả của đề kháng insulin

Đề kháng insulin không chỉ là một vấn đề đơn lẻ mà còn là một 'mắt xích' quan trọng trong một chuỗi các rối loạn chuyển hóa, dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là các bệnh tim mạch.

  • Rối loạn dung nạp glucose (IGT), rối loạn đường huyết đói (IFG) và đái tháo đường type 2: Đây là những hậu quả trực tiếp của đề kháng insulin. Khi tế bào không đáp ứng với insulin, đường huyết tăng cao, dẫn đến IGT, IFG và cuối cùng là đái tháo đường type 2.
  • Bệnh động mạch vành: Đề kháng insulin có liên quan mật thiết đến xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
  • Hội chứng chuyển hóa: Đây là một 'bức tranh' toàn diện bao gồm đề kháng insulin, béo bụng, rối loạn lipid máu (tăng triglyceride, giảm HDL-cholesterol), tăng huyết áp và tăng đường huyết. Hội chứng chuyển hóa làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đái tháo đường.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đề kháng insulin là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của PCOS ở phụ nữ.
  • Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Đề kháng insulin thúc đẩy tích tụ mỡ trong gan, dẫn đến NAFLD, có thể tiến triển thành xơ gan và ung thư gan.
  • Ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên quan giữa đề kháng insulin, béo phì và một số loại ung thư, như ung thư nội mạc tử cung.
  • Chứng gai đen (Acanthosis nigricans): Đây là một dấu hiệu da liễu đặc trưng bởi các mảng da dày sừng, màu nâu, thường xuất hiện ở cổ, nách, háng.

Mối liên hệ giữa đề kháng insulin và bệnh tim mạch:

Đề kháng insulin tác động lên tim mạch thông qua nhiều cơ chế phức tạp:

  • Tăng đường huyết: Tình trạng tăng đường huyết kéo dài làm tổn thương các tế bào nội mạc mạch máu và tế bào cơ tim, gây ra xơ vữa động mạch và suy tim.
  • Rối loạn lipid máu: Đề kháng insulin thường đi kèm với rối loạn lipid máu, đặc trưng bởi tăng triglyceride, giảm HDL-cholesterol (cholesterol 'tốt') và tăng LDL-cholesterol (cholesterol 'xấu'). Rối loạn lipid máu làm tăng nguy cơ hình thành các mảng xơ vữa trong động mạch.
  • Tăng huyết áp: Đề kháng insulin có thể dẫn đến tăng huyết áp thông qua nhiều cơ chế, bao gồm tăng giữ muối và nước, tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và rối loạn chức năng nội mạc mạch máu.
  • Rối loạn chức năng nội mạc mạch máu: Đề kháng insulin làm suy giảm chức năng của các tế bào nội mạc mạch máu, làm giảm sản xuất nitric oxide (NO), một chất có vai trò quan trọng trong việc giãn mạch và bảo vệ mạch máu.
  • Ảnh hưởng trực tiếp đến cơ tim: Đề kháng insulin có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chuyển hóa và chức năng của tế bào cơ tim, dẫn đến phì đại thất trái, rối loạn chức năng tâm trương và cuối cùng là suy tim.

3. Chẩn đoán đề kháng insulin

Việc chẩn đoán đề kháng insulin thường dựa vào các dấu hiệu của hội chứng chuyển hóa. Theo Hướng dẫn của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), để chẩn đoán hội chứng chuyển hóa, cần có ít nhất 3 trong 5 yếu tố sau:

  • Béo bụng: Vòng bụng lớn hơn 89cm ở nữ và lớn hơn 102cm ở nam (đối với người châu Á, con số này có thể thấp hơn).
  • Tăng triglyceride: Mức triglyceride trong máu lớn hơn 150 mg/dL (1.7 mmol/L).
  • Giảm HDL-cholesterol: Mức HDL-cholesterol dưới 40 mg/dL (1.04 mmol/L) ở nam giới hoặc dưới 50 mg/dL (1.3 mmol/L) ở nữ giới.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp lớn hơn hoặc bằng 130/85 mmHg.
  • Tăng đường huyết đói: Mức đường huyết đói lớn hơn 100 mg/dL (5.6 mmol/L).

Các xét nghiệm chuyên sâu như test dung nạp glucose đường tĩnh mạch, test dung nạp insulin, test ức chế insulin được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán đề kháng insulin, nhưng ít được sử dụng thường quy trong lâm sàng vì phức tạp và tốn kém.

4. Phòng ngừa và điều trị

Phòng ngừa và điều trị đề kháng insulin chủ yếu tập trung vào việc thay đổi lối sống để cải thiện độ nhạy của tế bào với insulin và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đái tháo đường.

  • Hoạt động thể lực đều đặn: Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện độ nhạy insulin, giảm cân, giảm huyết áp và cải thiện lipid máu. Các chuyên gia khuyến cáo nên tập ít nhất 30 phút hoạt động thể lực mỗi ngày, chẳng hạn như đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe hoặc bơi lội. Trong sinh hoạt hằng ngày, hãy cố gắng tạo cơ hội để vận động nhiều hơn, ví dụ như đi bộ thay vì đi xe, hoặc đi cầu thang bộ thay vì đi thang máy.
  • Giảm cân: Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể tình trạng đề kháng insulin, huyết áp và lipid máu, đồng thời giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc giảm cân, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ.
  • Chế độ ăn kiêng: Một chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đề kháng insulin. Hãy tập trung vào việc ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và protein nạc. Hạn chế đồ uống có đường, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và chất béo bão hòa.
  • Ngưng hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và làm trầm trọng thêm tình trạng đề kháng insulin. Bỏ thuốc lá là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm cho sức khỏe của mình.
  • Giảm stress: Stress kéo dài có thể làm tăng đề kháng insulin. Hãy tìm những cách lành mạnh để giảm stress, chẳng hạn như tập thể dục, yoga, thiền, nghe nhạc hoặc dành thời gian cho những sở thích cá nhân.

Trong trường hợp thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát đề kháng insulin, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc để kiểm soát huyết áp, cholesterol và đường huyết.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về đề kháng insulin. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ của bạn nhé!

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper