Bệnh tiểu đường

Tăng huyết áp về đêm

Tăng huyết áp về đêm là tình trạng huyết áp trung bình ban đêm cao hơn bình thường (≥ 120/70 mmHg hoặc >110/65 mmHg theo ACC/AHA 2017). Nguyên nhân có thể do cao huyết áp chưa kiểm soát, ngưng thở khi ngủ, bệnh thận, chế độ ăn nhiều muối... Hậu quả làm tăng nguy cơ tim mạch, tổn thương cơ quan. Chẩn đoán bằng Holter huyết áp. Điều trị tập trung kiểm soát yếu tố nguy cơ, dùng thuốc hạ áp tác dụng kéo dài.

Tăng Huyết Áp Về Đêm: Hiểu Rõ và Kiểm Soát

Về sinh lý học, huyết áp của chúng ta không phải lúc nào cũng giữ ở một mức cố định mà thay đổi theo nhịp sinh học hàng ngày. Thông thường, huyết áp sẽ thấp hơn vào ban đêm khi bạn đang ngủ, sau đó bắt đầu tăng dần vài giờ trước khi thức dậy. Huyết áp tiếp tục tăng trong suốt cả ngày, thường đạt đỉnh điểm vào giữa buổi chiều, trước khi bắt đầu giảm trở lại vào cuối buổi chiều và buổi tối.

1. Tăng Huyết Áp Về Đêm Là Gì?

Tăng huyết áp về đêm là tình trạng huyết áp trung bình trong khoảng thời gian bạn ngủ (từ lúc lên giường đến khi thức dậy) cao hơn so với mức bình thường. Cụ thể, tăng huyết áp về đêm được định nghĩa là huyết áp trung bình ban đêm ≥ 120/70 mmHg. Theo cập nhật của ACC/AHA (Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ/ Hội Tim mạch học Hoa Kỳ) năm 2017, con số này là >110/65 mmHg.

Ở những người khỏe mạnh, huyết áp ban đêm thường thấp hơn ban ngày khoảng 10-20%. Sự giảm huyết áp này là một phần tự nhiên của nhịp sinh học, cho phép cơ thể nghỉ ngơi và phục hồi trong khi ngủ.

2. Nguyên Nhân và Hậu Quả

Huyết áp trong cơ thể được điều hòa bởi nhiều yếu tố, trong đó có hệ thần kinh tự động. Thông thường, hệ thần kinh này sẽ điều chỉnh để huyết áp cao hơn vào ban ngày và thấp hơn vào ban đêm. Tuy nhiên, khi mô hình này bị rối loạn, ví dụ như huyết áp tăng cao vào ban đêm hoặc sáng sớm, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Các nguyên nhân có thể gây tăng huyết áp về đêm:

  • Chưa kiểm soát được bệnh cao huyết áp: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh cao huyết áp nhưng chưa kiểm soát tốt bằng thuốc hoặc thay đổi lối sống, huyết áp có thể vẫn cao vào ban đêm.
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Tình trạng này khiến bạn ngừng thở nhiều lần trong khi ngủ, dẫn đến giảm oxy trong máu và tăng huyết áp.
  • Bệnh lý về thận: Các bệnh về thận có thể ảnh hưởng đến khả năng điều hòa huyết áp của cơ thể.
  • Bệnh lý về đái tháo đường: Đường huyết cao có thể làm tổn thương mạch máu và gây tăng huyết áp.
  • Các vấn đề tuyến giáp: Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm cả huyết áp. Các vấn đề về tuyến giáp có thể gây tăng huyết áp.
  • Bất thường hệ thống thần kinh: Mất ngủ, rối loạn nhận thức, tình trạng suy yếu ở người già, hoặc di chứng sau đột quỵ có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và gây tăng huyết áp về đêm.
  • Bệnh tim mạch: Các bệnh tim mạch có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp về đêm.
  • Chế độ ăn nhiều muối: Người Châu Á có xu hướng tiêu thụ nhiều muối trong chế độ ăn uống, điều này có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp về đêm. Muối làm tăng thể tích tuần hoàn, khiến huyết áp tăng cao cả vào ban ngày và ban đêm để tăng cường bài tiết natri qua thận.
  • Suy giảm chức năng thận: Suy giảm chức năng thận làm tăng nhạy cảm với muối, dẫn đến tăng huyết áp.
  • Cường giao cảm và hoạt hóa hệ RAA (Renin-Angiotensin-Aldosterone): Các yếu tố này cũng có thể góp phần vào tăng huyết áp về đêm.
  • Các yếu tố khác: Tuổi già, căng thẳng, béo phì, rối loạn giấc ngủ (mất ngủ và hội chứng ngưng thở khi ngủ), làm việc ca đêm, hút thuốc lá, rối loạn lo âu, stress, và sử dụng thuốc hạ áp tác dụng ngắn cũng có thể ảnh hưởng đến huyết áp về đêm.

Hậu quả của tăng huyết áp về đêm:

Tăng huyết áp về đêm có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe, bao gồm:

  • Nguy cơ tim mạch: Tăng huyết áp về đêm làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ, bệnh mạch vành và suy tim.
  • Tổn thương cơ quan: Tăng huyết áp về đêm có thể gây tổn thương cho các cơ quan quan trọng như thận (suy thận), não (suy giảm nhận thức) và động mạch ngoại biên (bệnh động mạch ngoại biên).
  • Tăng tiền tải lên thất trái và tăng sức căng thành thất trái: Tư thế nằm trong lúc ngủ làm tăng hồi lưu tĩnh mạch, dẫn đến tăng tiền tải lên thất trái và tăng sức căng thành thất trái theo định luật Laplace.
  • Chức năng thận xấu đi: Tăng thể tích tuần hoàn do di chuyển dịch từ mô kẽ vào máu có thể làm tăng áp lực cầu thận và tăng lọc, dẫn đến chức năng thận xấu đi.

3. Chẩn Đoán Tăng Huyết Áp Về Đêm

Để chẩn đoán tăng huyết áp về đêm, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện theo dõi huyết áp liên tục (Holter huyết áp). Đây là một thiết bị nhỏ gọn bạn đeo trên người trong 24 giờ, nó sẽ tự động đo huyết áp của bạn trong suốt cả ngày và đêm, thường với tần suất đo ít nhất 6 lần trong đêm.

Các tiêu chuẩn chẩn đoán:

  • Theo hướng dẫn của Mỹ: Huyết áp về đêm được định nghĩa là tăng khi huyết áp trung bình trong đêm ≥ 110/65 mmHg.
  • Theo hướng dẫn của Châu Âu: Con số này là ≥ 120/70 mmHg.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ đánh giá dao động huyết áp ngày-đêm của bạn. Dao động huyết áp được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm huyết áp giảm trong đêm so với ban ngày. Có 4 mức dao động:

  • Trũng sâu: Giảm > 20%
  • Trũng: Giảm 10-20%
  • Mất trũng: Giảm 0-10%
  • Đảo ngược hoặc tăng: Giảm < 0%

4. Điều Trị Tăng Huyết Áp Về Đêm

Hiện tại, vẫn chưa có một phác đồ điều trị chuẩn cho tăng huyết áp về đêm. Tuy nhiên, việc điều trị thường tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ và sử dụng thuốc hạ áp tác dụng kéo dài.

Các mục tiêu điều trị:

  • Huyết áp ban ngày: < 130 mmHg.
  • Huyết áp ban đêm: < 110/65 mmHg.

Các biện pháp điều trị cụ thể:

  • Điều chỉnh lối sống:
    • Hạn chế muối: Giảm lượng muối trong chế độ ăn uống có thể giúp giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp.
    • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hạ huyết áp.
    • Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp hạ huyết áp.
    • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ giấc và có giấc ngủ chất lượng có thể giúp điều hòa huyết áp.
    • Giảm căng thẳng: Tìm cách giảm căng thẳng trong cuộc sống, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc các hoạt động thư giãn khác.
    • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
    • Hạn chế rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp.
  • Sử dụng thuốc:
    • Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm thể tích tuần hoàn bằng cách tăng cường bài tiết nước và muối qua thận.
    • Kháng Aldosteron: Giúp giảm giữ muối và nước trong cơ thể.
    • ARNI (Angiotensin Receptor-Neprilysin Inhibitor): Một loại thuốc mới giúp hạ huyết áp và bảo vệ tim mạch.
    • Ức chế SGLT2 (Sodium-Glucose Cotransporter-2 Inhibitor): Ban đầu được sử dụng để điều trị đái tháo đường, nhưng cũng có tác dụng hạ huyết áp và bảo vệ thận.
    • Ức chế canxi: Giúp giãn mạch máu và hạ huyết áp.
    • Ức chế hệ Renin-Angiotensin: Bao gồm các loại thuốc như ức chế men chuyển (ACEI) và ức chế thụ thể Angiotensin (ARB), giúp ức chế hệ thống RAA và hạ huyết áp.
    • Ức chế beta/alpha: Giúp giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và hạ huyết áp.
    • Cắt dây thần kinh thận: Một thủ thuật xâm lấn được sử dụng trong một số trường hợp nặng, giúp giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và hạ huyết áp.
    • Melatonin: Có thể được sử dụng để điều hòa giấc ngủ ở những người bị mất ngủ.

Lưu ý: Việc lựa chọn thuốc và thời điểm dùng thuốc nên được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

Điều quan trọng cần nhớ là tăng huyết áp về đêm có liên quan chặt chẽ với tăng thể tích tuần hoàn, tăng hoạt động của hệ thần kinh tự động và hệ renin-angiotensin, cũng như các yếu tố đi kèm khác. Do đó, việc điều trị cần tập trung vào giải quyết các vấn đề này để kiểm soát huyết áp về đêm một cách hiệu quả.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper