Nhóm tuổi |
Nhu cầu trung bình * |
Nhu cầu khuyến nghị mcg/ngày ** |
||
Cho 1kg/ngày |
Tổng số mcg/ngày |
|||
Trẻ em (tháng tuổi) |
< 6 |
0,85 |
5,1 |
6 |
6-11 |
0,91 |
8,2 |
10 |
|
Trẻ nhỏ (năm tuổi) |
1-3 |
1,13 |
13,6 |
17 |
4-6 |
0,92 |
17,5 |
22 |
|
7-9 |
0,68 |
17,0 |
21 |
|
Trẻ vị thành niên trai (tuổi) |
10-18 |
0,50 |
22,5 |
32 |
Trẻ vị thành niên gái (tuổi) |
10-18 |
0,42 |
20,6 |
26 |
Nam trưởng thành (tuổi) |
19-60 |
0,42 |
27,3 |
34 |
> 60 |
0,41 |
26,2 |
33 |
|
Nữ trưởng thành (tuổi) |
19-60 |
0,37 |
20,4 |
26 |
>60 |
0,37 |
20,2 |
25 |
|
Phụ nữ có thai
|
3 tháng đầu |
|
|
26 |
3 tháng giữa |
|
|
28 |
|
3 tháng cuối |
|
|
30 |
|
Bà mẹ cho con bú |
6 tháng đầu |
|
|
35 |
6 tháng sau |
|
|
42 |
* Theo FAO/WHO/IAEA
** Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị tính từ giá trị nhu cầu trung bình + 2 SD