Huyết động học và vai trò trong điều trị tim mạch
Huyết động học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nhịp tim một buồng thất, tạo nhịp đồng bộ nhĩ - thất, đồng thời tạo nhịp đáp ứng tần số và huyết động học trong tạo nhịp ba buồng tim để điều trị suy tim. Vậy huyết động học là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Khái niệm huyết động học là gì?
Định nghĩa: Huyết động học là bộ môn khoa học nghiên cứu về sự chuyển động (dòng chảy) của máu cùng với các đại lượng sinh lý và bệnh lý trong hệ thống tuần hoàn.
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), huyết động học không chỉ đơn thuần là nghiên cứu về dòng chảy của máu mà còn bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến dòng chảy này, như áp lực máu, sức cản mạch máu, và chức năng tim.
Các yếu tố chính:
- Cung lượng tim (CO): Lượng máu tim bơm trong một phút, được tính bằng lít/phút (l/phút). Cung lượng tim cho biết khả năng của tim trong việc cung cấp máu đến các cơ quan trong cơ thể. Một người trưởng thành khỏe mạnh thường có cung lượng tim khoảng 4-8 lít/phút trong trạng thái nghỉ ngơi.
- Chỉ số tim (CI): Cung lượng tim được điều chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể, được tính bằng lít/phút/mét vuông (l/phút/m2). Chỉ số tim giúp so sánh chức năng tim giữa các cá nhân có kích thước cơ thể khác nhau. Chỉ số tim bình thường dao động từ 2.5 đến 4.0 l/phút/m2.
- Tần số tim (HR) và thể tích nhát bóp (SV): Cung lượng tim được tính bằng tần số tim nhân với thể tích nhát bóp (CO = HR x SV). Trong đó, tiền tải, lực co bóp cơ tim và hậu tải là những yếu tố ảnh hưởng đến thể tích nhát bóp.
- Tiền tải: Là độ căng của sợi cơ tim vào cuối giai đoạn tâm trương (giai đoạn tim giãn ra và đổ đầy máu). Tiền tải phụ thuộc vào thể tích máu trở về tim.
- Lực co bóp cơ tim: Là khả năng co bóp của cơ tim, không phụ thuộc vào tiền tải hay hậu tải.
- Hậu tải: Là áp lực mà tim phải thắng để đẩy máu vào hệ tuần hoàn. Hậu tải phụ thuộc vào sức cản của mạch máu.
2. Các chỉ số huyết động quan trọng trong hồi sức tim mạch
Trong hồi sức tim mạch, huyết động học đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ các chỉ số huyết động giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là một số chỉ số huyết động quan trọng:
2.1. Huyết động học trong tạo nhịp tim một buồng thất
- Vai trò: Trong tạo nhịp tim một buồng thất, huyết động học có vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự biến đổi huyết động theo tần số tạo nhịp và sự thay đổi trước và sau khi tạo nhịp.
- Hạn chế:
- Tạo nhịp một buồng thất không có sự đóng góp của thì nhĩ thu, dẫn đến giảm thể tích tâm thu cuối tâm trương.
- Hạn chế hoặc giảm cung lượng tim (CO) và thể tích nhát bóp (SV).
- Gây ra hội chứng máy tạo nhịp, với các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, và tụt huyết áp.
- Yếu tố ảnh hưởng đến CO: Cung lượng tim (CO) trong tạo nhịp tim một buồng thất bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tần số tạo nhịp, tiền tải, hậu tải và khả năng co bóp của cơ tim.
2.2. Huyết động học trong tạo nhịp đồng bộ nhĩ - thất
- Lợi ích của nhĩ thu: Nhĩ thu đóng góp khoảng 30-35% thể tích máu thất trái cuối tâm trương, từ đó dẫn đến tăng cung lượng tim (CO) và thể tích nhát bóp (SV).
- Duy trì đồng bộ nhĩ - thất và duy trì tốt nhất tiền gánh.
- Cung lượng tim (CO) tăng 20% so với tạo nhịp VVI (tạo nhịp chỉ ở tâm thất).
- Phòng chống gia tăng áp lực tĩnh mạch.
- Tạo nhịp nhĩ so với tạo nhịp thất cùng tần số giúp cải thiện huyết động.
2.3. Chỉ số huyết động học trong tạo nhịp đáp ứng tần số
- Chỉ định: Phương thức tạo nhịp AAI, DDD và VVI thường được sử dụng khi có suy chức năng nút xoang, khi đó tim không thể tự điều chỉnh tần số theo nhu cầu của cơ thể. Tạo nhịp đáp ứng tần số giúp tim tăng tần số khi vận động hoặc khi cơ thể cần nhiều oxy hơn.
2.4. Huyết động học trong tạo nhịp ba buồng tim điều trị suy tim
- Vai trò: Tạo nhịp ba buồng tim (còn gọi là liệu pháp tái đồng bộ tim - CRT) được sử dụng để tái đồng bộ hoạt động điện học của tim, giúp cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng suy tim.
- Cơ chế: Sử dụng máy tạo nhịp ba buồng (TNT) để tái đồng bộ nhĩ - thất và hai thất. Máy tạo nhịp này có ba điện cực, một ở tâm nhĩ phải, một ở tâm thất phải và một ở tâm thất trái.
- Chỉ định:
- Dẫn truyền nhĩ - thất kéo dài.
- Mất đồng bộ co bóp giữa hai thất do block nhánh.
- Hiệu quả:
- Cải thiện tình trạng huyết động ở bệnh nhân suy tim nặng.
- Tăng đổ đầy thất, tăng sức co bóp, tăng cung lượng tim (CO), chỉ số tim (CI) và thể tích nhát bóp (SV).
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Circulation, liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT) đã được chứng minh là cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu thất trái giảm.
3. Huyết động học trong hồi sức sốc ở trẻ em bằng máy đo cung lượng tim liên tục
- Sốc: Sốc là tình trạng suy tuần hoàn cấp, cơ thể không được đáp ứng đủ nhu cầu máu và oxy. Đây là một tình huống cấp cứu đe dọa tính mạng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Hậu quả:
- Giảm tưới máu mô.
- Ứ đọng các sản phẩm chuyển hóa gây hại (acid lactic, CO2).
- Tổn thương đa cơ quan và tử vong nếu không điều trị kịp thời.
- Phân loại sốc:
- Sốc giảm thể tích tuần hoàn: Thường gặp ở trẻ em do mất máu, mất nước (tiêu chảy, nôn mửa), bỏng.
- Sốc rối loạn phân bố: Thường gặp trong nhiễm trùng huyết và sốc phản vệ, gây giãn mạch và giảm sức cản ngoại biên.
- Sốc tim: Ít gặp ở trẻ em hơn, thường do tim bẩm sinh, viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim nặng.
- Nguyên tắc điều trị sốc:
- Điều trị thiếu oxy ở mô: Đảm bảo thông khí và cung cấp oxy đầy đủ.
- Hồi phục cung lượng tim: Bù dịch, sử dụng thuốc vận mạch nếu cần.
- Kiểm soát biến chứng: Điều chỉnh rối loạn điện giải, toan kiềm.
- Tìm và điều trị nguyên nhân gây sốc.
- Vai trò của đo cung lượng tim:
- Đánh giá chỉ số huyết động: Cung lượng tim, chỉ số tim, sức cản mạch máu.
- Đánh giá khả năng cung cấp máu của cơ tim.
- Theo dõi tiến triển của sốc và đánh giá hiệu quả điều trị.
Việc theo dõi huyết động học liên tục bằng máy đo cung lượng tim giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị kịp thời và chính xác.