Tim mạch can thiệp và phẫu thuật nội soi tim hở đóng lỗ thông liên thất
Tim mạch can thiệp là một lĩnh vực quan trọng trong điều trị các bệnh lý tim mạch, ngày càng phát triển tại Việt Nam. Trong số đó, phẫu thuật nội soi tim hở để đóng lỗ thông liên thất là một kỹ thuật phổ biến và mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân.
1. Thông liên thất là gì?
- Định nghĩa: Thông liên thất (VSD - Ventricular Septal Defect) là một dị tật bẩm sinh, xảy ra khi có một hoặc nhiều lỗ bất thường trên vách liên thất – vách ngăn giữa hai buồng tâm thất (buồng tim dưới). Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), VSD là một trong những dị tật tim bẩm sinh phổ biến nhất.
- Phân loại: Các lỗ thông liên thất có thể khác nhau về kích thước và vị trí. Dựa vào kích thước, có thể chia thành:
- Lỗ thông nhỏ: Những lỗ thông này có thể tự đóng lại trong quá trình phát triển của trẻ mà không cần can thiệp y tế. Thường không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe lâu dài.
- Lỗ thông lớn: Những lỗ thông lớn hơn thường không tự đóng và cần được điều trị bằng phẫu thuật hoặc các phương pháp can thiệp khác để ngăn ngừa các biến chứng.
2. Triệu chứng thường gặp
Triệu chứng của thông liên thất có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước của lỗ thông và tuổi của bệnh nhân.
- Ở trẻ sơ sinh:
- Thở nhanh và khó thở: Do lượng máu lớn dồn về phổi.
- Ăn kém, bỏ ăn: Trẻ dễ mệt mỏi khi bú.
- Viêm phổi tái phát: Do tăng lưu lượng máu lên phổi, gây ứ huyết.
- Các triệu chứng khác:
- Da xanh xao: Đặc biệt quanh môi và móng tay do thiếu oxy trong máu.
- Khó thở khi vận động hoặc nghỉ ngơi: Thể hiện rõ khi gắng sức.
- Ăn kém, chậm phát triển: Do tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho sự bất thường.
- Sưng phù chân, mắt cá: Triệu chứng của suy tim.
- Tim đập nhanh: Để bù đắp cho lượng máu bị thiếu hụt.
- Suy tim (ở người lớn): Nếu không được điều trị, thông liên thất có thể dẫn đến suy tim, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở và phù.
- Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi lỗ thông nhỏ, trẻ có thể không có triệu chứng rõ ràng và bệnh chỉ được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ.
3. Nguyên nhân
- Chính: Thông liên thất chủ yếu là do dị tật bẩm sinh, xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi. Các yếu tố di truyền và môi trường có thể đóng vai trò trong sự hình thành dị tật này. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), nguyên nhân chính xác của hầu hết các dị tật tim bẩm sinh vẫn chưa được biết rõ.
- Hiếm gặp: Chấn thương ngực nghiêm trọng có thể gây ra thông liên thất, mặc dù trường hợp này rất hiếm.
- Yếu tố nguy cơ:
- Người châu Á: Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh tim bẩm sinh có thể cao hơn ở người châu Á.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim bẩm sinh: Nếu gia đình có người thân mắc bệnh tim bẩm sinh, nguy cơ mắc bệnh của trẻ sẽ tăng lên.
- Rối loạn di truyền (ví dụ: hội chứng Down): Trẻ mắc hội chứng Down có nguy cơ cao mắc các bệnh tim bẩm sinh, bao gồm cả thông liên thất.
4. Chẩn đoán
Việc chẩn đoán thông liên thất đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để nghe tim, phát hiện các tiếng thổi bất thường – dấu hiệu gợi ý của thông liên thất.
- Xét nghiệm:
- Siêu âm tim (quan trọng nhất): Đây là xét nghiệm không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim, giúp xác định kích thước và vị trí của lỗ thông liên thất, cũng như đánh giá mức độ ảnh hưởng đến các buồng tim và phổi. Theo acc.org, siêu âm tim là công cụ chẩn đoán chính cho VSD.
- MRI tim: Chụp cộng hưởng từ tim có thể được sử dụng để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tim và các mạch máu, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp hoặc khi cần đánh giá chức năng tim một cách chính xác.
5. Mổ nội soi tim hở đóng lỗ thông liên thất
- Chỉ định: Phẫu thuật được chỉ định cho những bệnh nhân có lỗ thông liên thất lớn gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc có nguy cơ biến chứng cao.
- Phương pháp:
- Gây mê: Bệnh nhân được gây mê toàn thân trước khi phẫu thuật.
- Đưa ống thông vào tim để sửa chữa: Trong phẫu thuật nội soi tim hở, bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một đường nhỏ trên ngực để tiếp cận tim. Sử dụng các dụng cụ phẫu thuật đặc biệt và hệ thống camera nội soi để quan sát và thao tác bên trong tim.
- Đóng lỗ thông bằng mảnh vá: Lỗ thông liên thất được đóng lại bằng một mảnh vá, có thể là mô tự thân (lấy từ màng ngoài tim của bệnh nhân) hoặc vật liệu nhân tạo (như Gore-Tex).
- Ưu điểm của mổ nội soi:
- Ít xâm lấn, ít đau: Đường rạch nhỏ hơn so với phẫu thuật mở tim truyền thống, giúp giảm đau và thời gian phục hồi.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng: Vết mổ nhỏ hơn giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật.
- Thẩm mỹ: Sẹo nhỏ, ít ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
- Thời gian hồi phục nhanh: Bệnh nhân thường có thể xuất viện sớm hơn và trở lại hoạt động bình thường nhanh hơn so với phẫu thuật mở tim.
- Hậu phẫu:
- Theo dõi sát tình trạng bệnh nhân: Bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ trong bệnh viện để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.
- Siêu âm tim kiểm tra: Siêu âm tim được thực hiện sau phẫu thuật để đảm bảo lỗ thông liên thất đã được đóng kín và chức năng tim hoạt động tốt.
- Kết luận: Mổ nội soi tim hở đóng lỗ thông liên thất là một phương pháp điều trị hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân mắc bệnh tim mạch.
6. Biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị
Nếu không được điều trị kịp thời, thông liên thất có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Tăng áp động mạch phổi: Lưu lượng máu lớn qua lỗ thông liên thất có thể gây tăng áp lực trong động mạch phổi, dẫn đến tổn thương phổi.
- Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Lỗ thông liên thất tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tim, gây viêm nội tâm mạc.
- Suy tim cấp: Tình trạng tim phải làm việc quá sức để bù đắp cho sự bất thường có thể dẫn đến suy tim.