Bài viết trình bày về vai trò của siêu âm tim trong chẩn đoán bệnh van động mạch chủ. Siêu âm tim là phương pháp không xâm lấn, giúp đánh giá cấu trúc, chức năng tim và phát hiện các bệnh lý như hở van, hẹp van động mạch chủ. Bài viết cũng đề cập đến các phương pháp siêu âm tim khác nhau và tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm.
Siêu âm tim trong chẩn đoán bệnh van động mạch chủ
1. Siêu âm tim
Định nghĩa: Siêu âm tim là một phương pháp thăm dò chức năng tim và cấu trúc tim sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của tim. Đây là một kỹ thuật chẩn đoán không xâm lấn, không gây đau và dễ dàng thực hiện. (Nguồn: https://www.heart.org/)
Mục đích: Siêu âm tim giúp theo dõi cấu trúc, kích thước, nhịp tim và chức năng tim thông qua hình ảnh được ghi lại. Từ đó, bác sĩ có thể phân tích, đánh giá tình trạng hiện tại của tim.
Các phương pháp siêu âm tim:
Siêu âm gắng sức: Bệnh nhân sẽ được dùng thuốc (như dobutamine) hoặc thực hiện các bài tập thể lực để làm tim đập nhanh và mạnh hơn trước khi tiến hành siêu âm tim. Phương pháp này giúp đánh giá chức năng tim dưới tác động của gắng sức, từ đó phát hiện các bệnh lý tim mạch tiềm ẩn (Nguồn: https://www.mayoclinic.org/).
Siêu âm Doppler tim qua thành ngực: Được chỉ định để khảo sát vận tốc dòng máu tại các vị trí trong buồng tim và khảo sát cấu trúc tim. Kỹ thuật này sử dụng hiệu ứng Doppler để đo tốc độ và hướng của dòng máu, giúp phát hiện các bất thường về dòng chảy như hở van hoặc hẹp van tim (Nguồn: https://www.acc.org/).
Siêu âm qua thực quản: Đầu dò có gắn sợi dây cáp quang mỏng có kết nối với máy siêu âm được đưa qua thực quản người bệnh để khảo sát tim. Phương pháp này cho hình ảnh rõ nét hơn so với siêu âm qua thành ngực, đặc biệt trong việc đánh giá các cấu trúc phía sau tim như van hai lá và động mạch chủ (Nguồn: https://www.escardio.org/).
2. Bệnh van động mạch chủ
Cấu tạo van động mạch chủ: Van động mạch chủ bao gồm 3 lá van đóng mở nhịp nhàng theo hoạt động co bóp của tim, giúp dòng máu chảy theo một chiều từ tâm thất trái ra động mạch chủ.
Các bệnh lý van động mạch chủ:
Hở van động mạch chủ: Là tình trạng van tim đóng không kín làm cho một phần của lượng máu sau khi được bơm vào động mạch chủ chảy ngược trở lại tâm thất trái. (Nguồn: https://www.vnah.org.vn/)
Hẹp van động mạch chủ: Là tình trạng cản trở dòng máu đi từ tâm thất trái bơm vào động mạch chủ tại vị trí van tim. Hẹp van động mạch chủ không bao gồm các trường hợp hẹp trên van và hẹp dưới van (Nguồn: https://www.timmachhoc.com/).
Triệu chứng: Bệnh lý van động mạch chủ thường diễn biến tiềm tàng trong những giai đoạn sớm của bệnh. Khi bệnh tiến triển có thể gây ra triệu chứng đau thắt ngực, khó thở, chóng mặt và đặc biệt là khi gắng sức. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ nhiều năm lại không có biểu hiện lâm sàng. Do vậy, việc siêu âm chẩn đoán bệnh lý van động mạch chủ là rất quan trọng để có thể phát hiện sớm và phòng ngừa biến chứng có thể xảy ra.
Tầm quan trọng của siêu âm: Phát hiện sớm và phòng ngừa biến chứng.
3. Vai trò siêu âm trong chẩn đoán bệnh van động mạch chủ
Vai trò: Siêu âm tim là một kỹ thuật chẩn đoán hiện đại, không xâm lấn và dễ dàng thực hiện. Trong chẩn đoán bệnh van động mạch chủ, bác sĩ cần dựa trên triệu chứng lâm sàng bằng cách thăm khám và chẩn đoán xác định bởi kết quả siêu âm tim.
Siêu âm Doppler: Siêu âm Doppler tim là xét nghiệm lựa chọn để phát hiện và định lượng độ lớn dòng hở-hẹp và mức độ nghiêm trọng tổng thể của hở-hẹp van động mạch chủ.
Siêu âm 2D: Siêu âm hai chiều có thể khảo sát kích thước gốc động mạch chủ cũng như giải phẫu và chức năng sinh lý của thất trái.
Đánh giá khác:
Mức độ nặng của tăng áp phổi thứ phát do suy tim.
Tràn dịch màng tim.
Sùi nội mạc tim do viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
Lóc tách động mạch chủ.
Hẹp eo động mạch chủ có thể được phát hiện bằng cách đặt đầu dò siêu âm tại vị trí hõm trên ức.
Siêu âm qua thực quản: Siêu âm tim qua thực quản giúp mô tả bổ sung về tình trạng giãn động mạch chủ và giải phẫu van, việc này rất hữu ích khi tiến hành phẫu thuật.
Kết luận: Tóm lại, siêu âm tim là một kỹ thuật chẩn đoán hiện đại, dễ dàng thực hiện và không gây đau cho bệnh nhân, sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của tim. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định các bệnh van động mạch chủ như hẹp, hở van động mạch chủ,…