Nghiệm Pháp Gắng Sức: Tất Tần Tật
Chào bạn, tôi là bác sĩ Phạm Xuân Hậu, và hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghiệm pháp gắng sức – một công cụ quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tim mạch của bạn.
1. Nghiệm Pháp Gắng Sức Là Gì?
Định nghĩa: Nghiệm pháp gắng sức, hay còn gọi là exercise test hoặc stress test, là một phương pháp thăm dò không xâm lấn. Thông thường, bạn sẽ được yêu cầu đi bộ trên thảm lăn hoặc đạp xe trong khi điện tim đồ của bạn được theo dõi liên tục. Mục đích chính của nghiệm pháp này là giúp bác sĩ xác định xem các triệu chứng như đau ngực, khó thở, hồi hộp có liên quan đến các vấn đề tim mạch hay không, đặc biệt là khi các triệu chứng này không xuất hiện trong lúc bạn nghỉ ngơi. Đồng thời, nó cũng giúp đánh giá mức độ khỏe mạnh của tim bạn khi bạn vận động.
Các loại nghiệm pháp gắng sức:
- Điện tâm đồ gắng sức (Exercise ECG): Đây là loại nghiệm pháp gắng sức phổ biến nhất, sử dụng điện tâm đồ để theo dõi hoạt động điện của tim trong quá trình gắng sức.
- Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography): Sử dụng siêu âm để quan sát hình ảnh tim trước, trong và sau khi gắng sức, giúp đánh giá chức năng co bóp của tim và phát hiện các vùng cơ tim bị thiếu máu.
- Xạ hình tim gắng sức (Stress Myocardial Perfusion Imaging): Tiêm một lượng nhỏ chất phóng xạ vào máu và sử dụng máy SPECT hoặc PET để chụp ảnh tim trước và sau khi gắng sức, giúp đánh giá lưu lượng máu đến cơ tim và phát hiện các vùng cơ tim bị thiếu máu.
- Cộng hưởng từ tim gắng sức (Stress Cardiac MRI): Sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim trước, trong và sau khi gắng sức, giúp đánh giá chức năng tim, lưu lượng máu và phát hiện các vùng cơ tim bị tổn thương.
Lịch sử phát triển:
- 1928: Feil và Siegel là những người đầu tiên nhận thấy sự thay đổi của đoạn ST và sóng T trên điện tâm đồ khi bệnh nhân gắng sức.
- 1929: Master và Oppenheimer đưa ra quy trình gắng sức chuẩn đầu tiên, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực này.
- 1954: Voldobel giới thiệu việc sử dụng xe đạp lực kế trong nghiệm pháp gắng sức, giúp kiểm soát mức độ gắng sức một cách chính xác hơn.
- 1956: Bruce phát triển quy trình nghiệm pháp gắng sức bằng thảm chạy, một phương pháp hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi.
2. Khi Nào Bạn Cần Thực Hiện Nghiệm Pháp Gắng Sức?
Nghiệm pháp gắng sức được chỉ định trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Chẩn đoán bệnh mạch vành (Coronary Artery Disease - CAD): Đây là chỉ định phổ biến nhất. Nghiệm pháp giúp phát hiện tình trạng thiếu máu cơ tim do hẹp động mạch vành.
- Tìm nguyên nhân các triệu chứng liên quan đến tim mạch: Đau ngực, khó thở, hồi hộp… có thể là dấu hiệu của các vấn đề tim mạch. Nghiệm pháp gắng sức giúp xác định xem các triệu chứng này có liên quan đến tim hay không.
- Xác định mức độ của bệnh van tim: Nghiệm pháp gắng sức giúp đánh giá khả năng chịu đựng gắng sức của bệnh nhân mắc bệnh van tim, từ đó giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
- Đánh giá mức độ an toàn khi gắng sức: Giúp xác định mức độ gắng sức an toàn cho người tham gia các chương trình thể thao, hoạt động thể lực hoặc phục hồi chức năng tim mạch.
- Đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị tim mạch: Sau phẫu thuật bắc cầu chủ vành hoặc đặt stent tái tưới máu mạch vành, nghiệm pháp gắng sức giúp đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị này.
- Dự báo nguy cơ tim mạch: Nghiệm pháp gắng sức có thể giúp dự đoán nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch như đột quỵ, đau thắt ngực.
- Chẩn đoán các rối loạn nhịp tim liên quan đến gắng sức: Một số rối loạn nhịp tim chỉ xuất hiện khi gắng sức, và nghiệm pháp gắng sức có thể giúp chẩn đoán các rối loạn này.
- Đánh giá hoạt động thể lực của bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh hoặc bệnh van tim: Giúp đánh giá khả năng gắng sức của bệnh nhân và đưa ra lời khuyên về hoạt động thể lực phù hợp.
- Đánh giá chức năng của máy tạo nhịp có đáp ứng tần số: Nghiệm pháp gắng sức giúp kiểm tra xem máy tạo nhịp có điều chỉnh tần số tim phù hợp với mức độ gắng sức của bệnh nhân hay không.
- Một số nghề nghiệp đặc biệt: Thợ lặn, phi công… cần có sức khỏe tim mạch tốt để đảm bảo an toàn trong công việc.
- Bệnh nhân trên 40 tuổi, không có triệu chứng và có từ hai yếu tố nguy cơ tim mạch trở lên: Hoặc có kế hoạch tham gia các hoạt động thể lực cường độ cao.
- Đánh giá hiệu quả điều trị tăng huyết áp: Trước khi tham gia các hoạt động thể lực cường độ cao.
- Các chỉ định ngoài bệnh tim mạch: Đánh giá dung nạp sau gắng sức, chẩn đoán hen phế quản sau gắng sức, đánh giá mức độ suy hô hấp và tiên lượng, đánh giá trước phẫu thuật, đo VO2 max (lượng oxy tiêu thụ tối đa).
3. Bạn Cần Chuẩn Bị Gì Trước Khi Làm Nghiệm Pháp Gắng Sức?
Để đảm bảo kết quả nghiệm pháp chính xác nhất, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiệm pháp, và bác sĩ có thể yêu cầu bạn tạm ngưng sử dụng chúng trước khi làm nghiệm pháp.
- Không ăn, uống bia rượu hoặc hút thuốc trong vòng 1-2 giờ trước khi làm nghiệm pháp: Những chất này có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và huyết áp của bạn.
- Mặc trang phục và giày dép thoải mái: Nên chọn quần áo rộng rãi, thấm mồ hôi và giày thể thao để bạn có thể vận động dễ dàng.
4. Điều Gì Sẽ Xảy Ra Trong Quá Trình Làm Nghiệm Pháp?
- Chuẩn bị:
- Bạn sẽ được gắn các điện cực lên ngực, tay và chân để theo dõi điện tim.
- Các điện cực này sẽ được kết nối với máy điện tim, máy đo huyết áp và thảm chạy hoặc xe đạp.
- Thực hiện nghiệm pháp:
- Bạn sẽ bắt đầu đi bộ chậm trên thảm chạy.
- Thảm chạy sẽ dần dốc lên và tốc độ sẽ tăng dần theo từng giai đoạn được cài đặt sẵn. Thông thường, có 7 giai đoạn gắng sức và một giai đoạn hồi phục (Recovery), mỗi giai đoạn kéo dài 3 phút.
- Theo dõi:
- Trong suốt quá trình làm nghiệm pháp, bạn sẽ được theo dõi huyết áp, nhịp thở, nhịp tim và các dấu hiệu lâm sàng như mệt mỏi, khó thở, đau ngực.
- Dừng nghiệm pháp:
- Bạn có thể yêu cầu dừng nghiệm pháp bất cứ lúc nào nếu cảm thấy quá mệt mỏi hoặc khó chịu.
- Bác sĩ cũng có thể dừng nghiệm pháp nếu phát hiện các thay đổi bất thường về huyết áp hoặc điện tim.
- Hồi phục:
- Trước khi dừng hẳn, thảm chạy sẽ chậm dần để bạn có thời gian hồi phục.
- Bạn sẽ ngồi hoặc nằm để tiếp tục theo dõi huyết áp và nhịp tim trong khoảng 12 phút sau khi dừng nghiệm pháp.
5. Các Thông Số Nào Được Theo Dõi Trong Quá Trình Làm Nghiệm Pháp?
- Huyết áp: Được theo dõi trước, trong và sau khi làm nghiệm pháp, thường là 3 phút một lần.
- Nhịp tim và điện tim: Được theo dõi liên tục để phát hiện các thay đổi bất thường.
- Nhịp thở, tình trạng mệt mỏi và các dấu hiệu bất thường khác: Khó thở, vã mồ hôi, tím tái, đau ngực, chuột rút… cần được báo ngay cho bác sĩ.
- Hoạt động của thiết bị: Độ dốc và vận tốc của thảm chạy hoặc tốc độ của xe đạp cần được theo dõi để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình (Bruce hoặc Modified Bruce).
6. Khi Nào Cần Dừng Nghiệm Pháp?
- Dừng ngay lập tức nếu:
- Xuất hiện dấu hiệu nhồi máu cơ tim.
- Xuất hiện cơn đau ngực mức độ vừa đến nặng.
- Huyết áp tâm thu giảm hơn 10mmHg so với ban đầu, kèm theo dấu hiệu thiếu máu cơ tim trên điện tim.
- Xuất hiện các dấu hiệu giảm tưới máu như tím tái, da lạnh ẩm, choáng váng, hoa mắt, chóng mặt.
- Khó thở nặng hoặc khó thở bất thường.
- Xuất hiện các rối loạn nhịp tim nguy hiểm như block nhĩ thất hoặc tim nhanh thất.
- Cân nhắc ngừng nghiệm pháp nếu:
- Đau ngực tăng lên, khó thở hoặc mệt mỏi.
- Mỏi chân hoặc chuột rút.
- Huyết áp tăng quá cao (HATT > 260 mmHg, HATTr > 115 mmHg).
- Xuất hiện các thay đổi đáng kể trên điện tim như đoạn ST chênh lên hoặc chênh xuống.
- Xuất hiện block nhánh do gắng sức.
- Xuất hiện các rối loạn nhịp tim ít nguy hiểm hơn như cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất (CNNKPTT) hoặc ngoại tâm thu nhĩ/thất số lượng nhiều.
- Đạt được 85% tần số tim lý thuyết tối đa (tính theo công thức Astrand: 220 - Tuổi).
7. Đánh Giá Kết Quả Nghiệm Pháp Gắng Sức Như Thế Nào?
Khi đánh giá kết quả nghiệm pháp gắng sức để khảo sát bệnh mạch vành, bác sĩ sẽ xem xét các yếu tố sau:
- Bạn có đạt được tần số tim lý thuyết tối đa hay không? (Dựa trên công thức Astrand: 220 - Tuổi)
- Thời gian gắng sức của bạn có đủ không? Thời gian gắng sức tối thiểu nên là 6 phút, và phụ thuộc vào tuổi và giới tính của bạn.
- Nhịp tim và huyết áp của bạn có đáp ứng tốt với mức độ gắng sức hay không?
- Kết quả nghiệm pháp là dương tính (+) hay âm tính (-)? Điều này được đánh giá dựa trên thang điểm Duke Treadmill Score, bao gồm ba thông số: thời gian gắng sức (phút), mức độ chênh của đoạn ST (mm) và điểm đau ngực (Angina score).
- Đánh giá nguy cơ: Dựa trên điểm Duke Treadmill Score, bạn sẽ được xếp vào một trong ba nhóm nguy cơ: thấp (score ≥ +5), trung bình (score từ -10 đến +4) hoặc cao (score ≤ -11).
Điểm Duke Treadmill Score được tính như sau:
Duke Treadmill Score = Thời gian gắng sức (phút) - (5 x Mức độ chênh ST lớn nhất, tính bằng mm) - (4 x Điểm đau ngực)
- Điểm đau ngực:
- 0: Không đau ngực
- 1: Đau ngực nhưng không hạn chế khả năng gắng sức
- 2: Đau ngực phải ngừng nghiệm pháp
Tóm lại, nghiệm pháp gắng sức là một công cụ hữu ích để đánh giá sức khỏe tim mạch của bạn. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và chỉ định nghiệm pháp gắng sức phù hợp.
Tài liệu tham khảo:
- Quy trình kỹ thuật Nghiệm pháp gắng sức tim mạch (Ban hành kèm theo Quyết định số 3636/QĐ-BYT ngày 27 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế).
- ACC/AHA Guidelines for Exercise Testing: Executive Summary. Circulation, 96(1), pp. 345–354 (1997).
- Stress testing to determine prognosis of coronary heart disease. UpToDate (2019).