Nhồi Máu Cơ Tim: Cần Biết Để Cứu Lấy Trái Tim
Nhồi máu cơ tim là bệnh lý nguy hiểm, xảy ra khi một cục máu đông đột ngột chặn dòng máu đến nuôi tim. Tình trạng này khiến cơ tim bị thiếu oxy, dẫn đến hoại tử và gây ra các triệu chứng đau ngực dữ dội. Nếu không được can thiệp kịp thời, nhồi máu cơ tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
1. Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Nhồi Máu Cơ Tim
Nhồi máu cơ tim xảy ra khi cục huyết khối đột ngột làm tắc nghẽn động mạch vành, là mạch máu chính cung cấp máu cho tim. Sự tắc nghẽn này làm gián đoạn dòng máu đến một phần cơ tim, gây ra tổn thương và hoại tử. Trong những trường hợp nghiêm trọng, tắc nghẽn các mạch máu lớn có thể dẫn đến ngừng tim hoặc rối loạn nhịp tim chết người.
Nhiều người có thể chỉ trải qua những cơn đau ngực nhẹ hoặc cảm giác khó chịu thoáng qua ở vùng dưới xương ức. Các dấu hiệu này có thể đến rồi đi, khiến người bệnh chủ quan. Thậm chí, một số người bị nhồi máu cơ tim có thể không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi các vấn đề nghiêm trọng hơn xảy ra.
Triệu chứng cảnh báo rõ ràng nhất của nhồi máu cơ tim là đau ngực. Cơn đau thường xuất hiện ở giữa xương ức và kéo dài vài phút. Cơn đau có thể đến rồi đi, và sau đó lại xuất hiện. Người bệnh thường mô tả cảm giác như có vật gì đó đè nặng lên ngực, đau như dao đâm hoặc cảm thấy nghẹt thở.
- Cơn đau cũng có thể lan ra các vị trí khác như sau lưng, cổ, hàm, hoặc vùng thượng vị.
- Khó thở thường đi kèm với cơn đau ngực, làm tăng thêm sự khó chịu và lo lắng.
- Các triệu chứng khác có thể bao gồm: lạnh toát mồ hôi, buồn nôn hoặc đau đầu nhẹ.
Nếu bạn hoặc ai đó xung quanh bạn trải qua bất kỳ triệu chứng nào trong số này, đặc biệt là đau ngực dữ dội, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là yếu tố sống còn trong điều trị nhồi máu cơ tim. Để tìm hiểu thêm thông tin về các dấu hiệu và triệu chứng của nhồi máu cơ tim, bạn có thể tham khảo các nguồn uy tín như American Heart Association hoặc Mayo Clinic.
2. Đối Tượng Dễ Bị Nhồi Máu Cơ Tim
Nguy cơ nhồi máu cơ tim không loại trừ ai, nhưng một số nhóm người có khả năng mắc bệnh cao hơn:
- Nam giới trên 45 tuổi và nữ giới trên 50 tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Tuy nhiên, những người trẻ tuổi cũng có thể bị nhồi máu cơ tim, mặc dù tỷ lệ thấp hơn.* Người có tiền sử nhồi máu cơ tim: Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, nguy cơ tái phát sẽ cao hơn.* Người có tiền sử gia đình bị nhồi máu cơ tim sớm: Nếu bố hoặc anh trai bị nhồi máu cơ tim trước 55 tuổi, hoặc mẹ hoặc chị gái bị trước 65 tuổi, bạn có nguy cơ cao hơn.* Bệnh nhân đái tháo đường: Nguy cơ nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân đái tháo đường tương đương với người đã từng bị nhồi máu cơ tim.* Người có các yếu tố nguy cơ cao: Rối loạn mỡ máu, huyết áp cao, hút thuốc lá, béo phì, ít vận động thể lực làm tăng đáng kể nguy cơ nhồi máu cơ tim. Để đánh giá nguy cơ tim mạch của bản thân, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Heart Risk Calculator của American College of Cardiology.
3. Nguyên Tắc Khẩn Trương Trong Điều Trị Nhồi Máu Cơ Tim
Trước đây, tỷ lệ tử vong do nhồi máu cơ tim có thể lên đến 30-40%. Tuy nhiên, nhờ những tiến bộ trong điều trị, tỷ lệ này đã giảm xuống còn khoảng 20% và tiếp tục giảm trong những thập kỷ gần đây, xuống còn 6-10% ở các nước phát triển. Sự cải thiện này có được là nhờ việc điều trị khẩn trương và hiệu quả.
Thời gian là yếu tố then chốt trong điều trị nhồi máu cơ tim. Việc tái tưới máu cơ tim, tức là khôi phục dòng máu đến vùng cơ tim bị tổn thương, càng sớm càng tốt sẽ giúp hạn chế tối đa tổn thương và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
- Nong mạch vành: Phương pháp này có kết quả tốt nhất nếu được thực hiện trong vòng 12 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng.* Thuốc tiêu sợi huyết: Hiệu quả cao nhất khi được sử dụng trong vòng 2 giờ đầu và không nên trì hoãn sau 6 giờ. Gần đây, một số nghiên cứu cho thấy thuốc tiêu sợi huyết có thể được sử dụng trong khoảng thời gian từ 6 đến 12 giờ, thậm chí đến 24 giờ, nếu có bằng chứng cho thấy hoại tử cơ tim vẫn đang tiến triển (ví dụ, đau ngực tiếp tục, đoạn ST trên điện tâm đồ vẫn chênh lên, men tim tiếp tục tăng).
4. Sử Dụng Thuốc Tiêu Sợi Huyết
Khi đã xác định chẩn đoán nhồi máu cơ tim, nguyên tắc là không cần đợi kết quả xét nghiệm men tim mà phải nhanh chóng chỉ định dùng thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch càng sớm càng tốt. Thuốc tiêu sợi huyết có tác dụng làm tan cục máu đông, khôi phục dòng máu đến cơ tim bị tổn thương. Do đó, tiêu sợi huyết được xếp vào loại điều trị tái tưới máu mạch vành cấp.
4.1 Chống chỉ định tuyệt đối
Thuốc tiêu sợi huyết có thể gây ra các biến chứng chảy máu nghiêm trọng, do đó có một số chống chỉ định tuyệt đối cần tuân thủ:
- Tiền sử xuất huyết nội sọ.* Phình mạch máu, thông động-tĩnh mạch não.* Tiền sử u não.* Đột quỵ do thiếu máu não cục bộ trong vòng 3 tháng.* Cơn thiếu máu cục bộ não thoáng qua trong vòng 6-12 tháng.* Bóc tách động mạch chủ.* Chấn thương nặng trong vòng 3 tháng.* Tăng huyết áp nặng không kiểm soát được (huyết áp > 180/110 mmHg).* Rối loạn đông máu.* Tiền sử đột quỵ do xuất huyết não.* Viêm màng ngoài tim cấp.* Đang mang thai dưới 5 tháng.
4.2 Chống chỉ định tương đối
Ngoài các chống chỉ định tuyệt đối, có một số tình trạng được coi là chống chỉ định tương đối. Trong những trường hợp này, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định sử dụng thuốc tiêu sợi huyết:
- Loét dạ dày, viêm ruột.* Xuất huyết nội tạng trong vòng 2-4 tuần.* Đột quỵ do thiếu máu não cục bộ đã trên 3 tháng.* Hồi sức tim phổi kéo dài (trên 10 phút) gây sang chấn.* Phẫu thuật trong vòng 10 ngày; phẫu thuật thần kinh trong vòng 2 tháng; đại phẫu trong vòng 3 tháng.* Tiền sử chảy máu nội nhãn (bệnh võng mạc mắt tăng sinh; mổ nhãn cầu).* Rong kinh, rong huyết nặng.* Đang bị chảy máu.* Chọc dò trong vòng 24-48 giờ. Các thủ thuật xâm lấn khác trong vòng 10 ngày.* Xuất huyết tiêu hoá/niệu-sinh dục trong vòng 10 ngày.* Bệnh phổi có hang mạn tính.
4.3 Các tai biến có thể gặp
Biến chứng nghiêm trọng nhất của thuốc tiêu sợi huyết là xuất huyết nội sọ, với tỷ lệ khoảng 0.7-0.9%. Nguy cơ này tăng gấp đôi ở người trên 75 tuổi và người bị tăng huyết áp nặng.
4.4 Các dấu hiệu thuốc tiêu sợi huyết đạt kết quả điều trị
Khi thuốc tiêu sợi huyết có hiệu quả, bệnh nhân sẽ có các dấu hiệu sau:
- Hết đau ngực.* Đoạn ST trên điện tâm đồ hết chênh lên.* Có thể thoáng xuất hiện rối loạn nhịp nhanh thất (do có tái tưới máu).
4.5 Nếu không đạt kết quả
Nếu sau 60-90 phút kể từ khi bắt đầu dùng thuốc tiêu sợi huyết mà không đạt kết quả, bệnh nhân sẽ có các biểu hiện sau:
- Đau ngực dai dẳng.* Đoạn ST giảm chênh lên không đáng kể (dưới 50%). Trong trường hợp này, cần chuyển bệnh nhân đến cơ sở có khả năng can thiệp mạch vành để thực hiện thủ thuật nong và đặt stent.
5. Chỉ Định Can Thiệp Tim Mạch
Can thiệp động mạch vành được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Nhồi máu cơ tim cấp mà không thể dùng thuốc tiêu sợi huyết.* Nhồi máu cơ tim đã quá 6-12 giờ.* Có các chống chỉ định của thuốc tiêu sợi huyết.* Dùng thuốc tiêu sợi huyết có thể không kịp để qua khỏi nguy cơ biến chứng lớn đe doạ tính mạng: * Đe dọa hoặc đang sốc do tim. * Suy tim nặng dần. * Blốc nhánh trái mới xuất hiện.* Sau khi thuốc tiêu sợi huyết không hiệu quả: Nếu sau 60-90 phút dùng thuốc tiêu sợi huyết mà không đạt kết quả (vẫn còn đau ngực dai dẳng, giảm ST chênh lên chỉ dưới 50%), cần khẩn cấp chỉ định can thiệp động mạch vành.
6. So Sánh Kết Quả Giữa Nong Mạch Vành & Thuốc Tiêu Sợi Huyết
Cả nong mạch vành và thuốc tiêu sợi huyết đều là các phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai phương pháp này:
- Về cứu chữa cơ tim: Can thiệp động mạch vành không thua kém thuốc tiêu sợi huyết. Nói chung, bệnh nhân cảm nhận can thiệp động mạch vành cải thiện tốt hơn so với tiêu sợi huyết.* Kết quả về mặt giảm tái nhồi máu cơ tim và giảm tử suất: Can thiệp động mạch vành tốt hơn so với thuốc tiêu sợi huyết quy ước.* Biến chứng: Can thiệp động mạch vành tránh được nguy cơ biến chứng chảy máu nội sọ, đặc biệt ở bệnh nhân trên 60 tuổi. Khi cân nhắc giữa thuốc và can thiệp tim mạch, điều quan trọng nhất là chọn phương pháp giúp tái tưới máu mạch vành kịp thời.
7. Kết Hợp Cả Thuốc và Can Thiệp Tim Mạch
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể quyết định kết hợp cả thuốc tiêu sợi huyết và can thiệp động mạch vành để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất:
- Dùng nửa liều thuốc tiêu sợi huyết rồi chuyển can thiệp động mạch vành ngay.* Sau dùng tiêu sợi huyết (cả liều) 2-7 ngày, mọi bệnh nhân được điều trị bổ sung bằng can thiệp động mạch vành, gọi là can thiệp động mạch vành trì hoãn.* Sau dùng tiêu sợi huyết (cả liều) 2 ngày (48 giờ), nếu bệnh nhân có biểu hiện thiếu máu cục bộ cơ tim thì chọn để can thiệp động mạch vành bổ sung. Ngày nay, sau điều trị thuốc tiêu sợi huyết, thủ thuật can thiệp động mạch vành thường kèm theo đặt stent (khung đỡ) nhằm giảm nguy cơ tái hẹp mạch vành sau 6 tháng, kết hợp với điều trị thuốc chống huyết khối. Có thể thấy, việc thăm khám, tầm soát và chẩn đoán các bệnh lý tim mạch là rất quan trọng, đặc biệt là các biện pháp cấp cứu tim mạch khẩn trương. Phương pháp điều trị tiêu sợi huyết cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp có tỉ lệ thành công cao nếu được thực hiện đúng chỉ định và dưới sự hướng dẫn, theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa tim mạch giàu kinh nghiệm, cùng với các trang thiết bị hiện đại.