Bệnh tiểu đường

Các nguy cơ mắc bệnh của từng loại đái tháo đường
Hush Naidoo Jade Photography on Unsplash

Các nguy cơ mắc bệnh của từng loại đái tháo đường

Bài viết tổng hợp các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường (tiểu đường) ở từng loại khác nhau: tuýp 1, tuýp 2 và thai kỳ. Các yếu tố bao gồm tiền sử gia đình, lối sống, cân nặng, tuổi tác, sắc tộc, và các bệnh lý khác. Nhận biết các yếu tố này giúp bạn chủ động phòng ngừa và kiểm soát bệnh.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường (tiểu đường)

Chào bạn, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường (hay còn gọi là tiểu đường) ở từng loại khác nhau. Việc nắm rõ những thông tin này sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

1. Đái tháo đường tuýp 1

Đái tháo đường tuýp 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Hiện nay, các nhà khoa học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh này. Tuy nhiên, một số yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Tiền sử gia đình: Nếu cha, mẹ hoặc anh chị em của bạn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Theo các nghiên cứu, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh [^1].
  • Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường như nhiễm virus có thể kích hoạt hệ miễn dịch và gây ra bệnh đái tháo đường tuýp 1 ở những người có cơ địa dễ mắc bệnh [^2].
  • Sự hiện diện của các kháng thể: Một số người có các kháng thể tự miễn tấn công các tế bào sản xuất insulin. Tuy nhiên, không phải tất cả những người có các kháng thể này đều sẽ phát triển bệnh đái tháo đường tuýp 1.
  • Các yếu tố liên quan đến chế độ ăn uống: Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc sớm với sữa bò hoặc sữa bột, lượng vitamin D thấp hoặc tiếp xúc với ngũ cốc trước 4 tháng tuổi có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận những yếu tố này [^3].

2. Tiền đái tháo đường và đái tháo đường tuýp 2

Đái tháo đường tuýp 2 là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% các trường hợp đái tháo đường. Bệnh xảy ra khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả (kháng insulin) hoặc không sản xuất đủ insulin. Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Thừa cân: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng tình trạng kháng insulin, khiến cơ thể cần nhiều insulin hơn để duy trì mức đường huyết ổn định. Khi tuyến tụy không thể đáp ứng nhu cầu insulin tăng cao, đường huyết sẽ tăng lên và dẫn đến đái tháo đường tuýp 2 [^4].
  • Lối sống ít vận động: Vận động thể chất giúp cải thiện độ nhạy của tế bào với insulin và giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn. Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ thừa cân và kháng insulin, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 [^5].
  • Tiền sử gia đình: Nếu cha, mẹ hoặc anh chị em của bạn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do yếu tố di truyền [^1].
  • Sắc tộc: Những người thuộc các chủng tộc nhất định như người Mỹ gốc Phi, người Mỹ Latinh, người Mỹ bản địa và người Mỹ gốc Á có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 cao hơn. Lý do có thể liên quan đến yếu tố di truyền và lối sống [^6].
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt là sau 45 tuổi. Điều này có thể là do sự suy giảm chức năng tuyến tụy và sự gia tăng tình trạng kháng insulin theo tuổi [^7].
  • Đái tháo đường thai kỳ: Phụ nữ bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 sau này [^8].
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Phụ nữ mắc PCOS thường có tình trạng kháng insulin và có nguy cơ cao hơn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 [^9].
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao thường đi kèm với tình trạng kháng insulin và có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 [^10].
  • Mức cholesterol và triglyceride bất thường: Mức cholesterol HDL (tốt) thấp và mức triglyceride cao có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 [^11].

3. Đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng tăng đường huyết được phát hiện lần đầu trong thời kỳ mang thai. Bệnh thường biến mất sau khi sinh, nhưng làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 cho cả mẹ và bé sau này. Các yếu tố nguy cơ của bệnh đái tháo đường thai kỳ bao gồm:

  • Tuổi tác: Phụ nữ trên 25 tuổi có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ cao hơn [^12].
  • Cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì trước khi mang thai làm tăng nguy cơ mắc bệnh [^4].
  • Tiền sử gia đình hoặc bản thân: Nếu bạn có người thân trong gia đình mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 hoặc bạn đã bị đái tháo đường thai kỳ trong lần mang thai trước, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn [^1, 8]. Ngoài ra, nếu bạn đã sinh con nặng cân (trên 4kg), bạn cũng có nguy cơ cao hơn [^13].

Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào trong số này, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra đường huyết thường xuyên. Việc phát hiện sớm và kiểm soát tốt đường huyết có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự phát triển của bệnh đái tháo đường và các biến chứng của nó.

Nguồn tham khảo:

[^1]: American Diabetes Association. (2023). Standards of Medical Care in Diabetes. [^2]: Centers for Disease Control and Prevention. (2023). Type 1 Diabetes. [^3]: Medscape. (2023). Type 1 Diabetes Mellitus. [^4]: World Health Organization. (2023). Diabetes. [^5]: National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. (2023). Preventing Type 2 Diabetes. [^6]: National Institutes of Health. (2023). Diabetes in racial and ethnic minority groups. [^7]: American Geriatrics Society. (2023). Diabetes in Older Adults. [^8]: Mayo Clinic. (2023). Gestational diabetes. [^9]: Polycystic Ovary Syndrome Association. (2023). PCOS and Diabetes. [^10]: American Heart Association. (2023). High Blood Pressure and Diabetes. [^11]: National Lipid Association. (2023). Lipids and Diabetes. [^12]: American College of Obstetricians and Gynecologists. (2023). Gestational Diabetes. [^13]: Eunice Kennedy Shriver National Institute of Child Health and Human Development. (2023). Large for Gestational Age.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper