Bệnh tiểu đường

Cơ chế glucagon và insulin
Photo by Lukas Tennie on Unsplash

Cơ chế glucagon và insulin

Bài viết giải thích về vai trò của insulin và glucagon trong điều hòa đường huyết, các loại bệnh tiểu đường (tuýp 1, tuýp 2, thai kỳ, tiền tiểu đường), cách phòng ngừa và kiểm soát bệnh. Insulin giúp giảm đường huyết, glucagon tăng đường huyết. Mất cân bằng giữa chúng dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Lối sống lành mạnh là chìa khóa để phòng ngừa và kiểm soát bệnh.

Tiểu Đường và Cân Bằng Insulin-Glucagon

Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bệnh tiểu đường và vai trò của hai hormone quan trọng là insulin và glucagon trong việc điều hòa đường huyết nhé. Đây là kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để chúng ta có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của mình và những người thân yêu.

1. Quy Tắc Cân Bằng

Trong cơ thể chúng ta, nồng độ đường trong máu (glucose) luôn được giữ ở mức ổn định nhờ sự phối hợp của hai hormone chính là insulinglucagon. Glucose, có nguồn gốc từ thức ăn, là nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động của cơ thể.

  • Insulin: Giúp giảm lượng đường trong máu bằng cách vận chuyển glucose từ máu vào các tế bào để sử dụng hoặc dự trữ.
  • Glucagon: Giúp tăng lượng đường trong máu khi cần thiết bằng cách kích thích gan giải phóng glucose dự trữ.

Insulin và glucagon hoạt động như một cặp đôi hoàn hảo, giống như âm và dương, để duy trì sự cân bằng đường huyết. Khi bạn ăn, tuyến tụy sẽ giải phóng insulin để giúp giảm lượng đường trong máu. Ngược lại, giữa các bữa ăn, tuyến tụy sẽ giải phóng glucagon để giữ cho lượng đường trong máu ổn định. (Nguồn: American Diabetes Association)

Nếu bạn bị tiểu đường hoặc tiền tiểu đường, cơ thể bạn có thể không sản xuất đủ insulin, không sử dụng insulin hiệu quả hoặc thậm chí không sản xuất insulin. Điều này dẫn đến sự mất cân bằng, khiến lượng đường trong máu tăng cao đến mức nguy hiểm. (Nguồn: National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases)

2. Insulin Hoạt Động Như Thế Nào?

Insulin là một hormone vô cùng quan trọng được sản xuất bởi các tế bào beta trong tuyến tụy. Chức năng chính của insulin là giúp vận chuyển glucose từ máu vào các tế bào để cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.

Khi bạn ăn các loại thực phẩm chứa carbohydrate (chất bột đường), chúng sẽ được tiêu hóa và chuyển đổi thành glucose. Glucose sau đó sẽ được hấp thụ vào máu, làm tăng lượng đường huyết. Sự gia tăng này sẽ kích thích tuyến tụy sản xuất và giải phóng insulin vào máu.

Insulin hoạt động như một chiếc chìa khóa, mở cửa cho phép glucose xâm nhập vào tế bào. Insulin gắn vào các thụ thể trên bề mặt tế bào, kích hoạt các kênh vận chuyển glucose, giúp glucose di chuyển từ máu vào bên trong tế bào. (Nguồn: Medscape)

Khi insulin thực hiện nhiệm vụ của mình, nó cũng đồng thời ức chế sản xuất glucagon. Insulin kích thích các tế bào khắp cơ thể hấp thụ glucose từ máu để sử dụng làm năng lượng. Lượng glucose dư thừa sẽ được lưu trữ trong gan và cơ dưới dạng glycogen. Khi glucose được chuyển đổi thành năng lượng hoặc được lưu trữ, nồng độ glucose trong máu sẽ giảm xuống.

3. Glucagon Hoạt Động Như Thế Nào?

Glucagon, cũng là một protein được sản xuất trong tuyến tụy, đóng vai trò là đối trọng của insulin. Khi lượng đường trong máu giảm xuống, glucagon sẽ được giải phóng để giúp nâng cao đường huyết.

Thông thường, khoảng 4-6 giờ sau khi ăn, lượng đường trong máu sẽ bắt đầu giảm dần. Điều này sẽ kích hoạt tuyến tụy sản xuất và giải phóng glucagon vào máu. Khi glucagon được giải phóng, nó sẽ ức chế sản xuất insulin.

Glucagon có tác dụng kích thích gan và cơ bắp phân giải glycogen (glucose dự trữ) thành glucose và giải phóng glucose trở lại vào máu. Quá trình này giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu giảm xuống quá thấp, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể hoạt động. (Nguồn: PubMed)

4. Mức Glucose Trong Máu

Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), mức đường huyết bình thường ở những người không mắc bệnh tiểu đường là:

  • Khi đói (sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng): 70-99 mg/dL (miligam trên mỗi decilit)
  • Sau khi ăn: 70-120 mg/dL

Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, mục tiêu kiểm soát đường huyết thường là:

  • Trước bữa ăn: 70-130 mg/dL
  • 1-2 giờ sau khi bắt đầu ăn: Dưới 180 mg/dL

Lưu ý rằng các mục tiêu này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và cần được điều chỉnh bởi bác sĩ điều trị.

5. Rối Loạn Cân Bằng Insulin

Sự điều hòa đường huyết là một quá trình phức tạp và tinh vi. Tuy nhiên, khi có sự cố xảy ra, có thể dẫn đến các rối loạn, trong đó phổ biến nhất là bệnh tiểu đường. Bệnh tiểu đường không phải là một bệnh đơn lẻ mà là một nhóm các bệnh có đặc điểm chung là lượng đường trong máu tăng cao.

5.1. Tiểu Đường Tuýp 1

Tiểu đường tuýp 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy, là nơi sản xuất insulin. Do đó, người bệnh tiểu đường tuýp 1 không thể sản xuất insulin và phải tiêm insulin hàng ngày để duy trì sự sống. Tiểu đường tuýp 1 thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. (Nguồn: American Diabetes Association)

5.2. Tiểu Đường Tuýp 2

Tiểu đường tuýp 2 là loại tiểu đường phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% các trường hợp được chẩn đoán. Bệnh xảy ra khi các tế bào trong cơ thể trở nên kháng insulin, tức là không còn đáp ứng với insulin một cách hiệu quả. Theo thời gian, tuyến tụy có thể mất dần khả năng sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao. Béo phì, ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh là những yếu tố nguy cơ chính gây ra tiểu đường tuýp 2. (Nguồn: National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases)

5.3. Tiểu Đường Thai Kỳ

Tiểu đường thai kỳ là tình trạng lượng đường trong máu tăng cao trong thời kỳ mang thai. Bệnh thường xảy ra vào nửa sau của thai kỳ và thường biến mất sau khi sinh. Tuy nhiên, phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao hơn phát triển bệnh tiểu đường tuýp 2 trong tương lai. (Nguồn: American Diabetes Association)

5.4. Tiền Tiểu Đường

Tiền tiểu đường là tình trạng lượng đường trong máu cao hơn mức bình thường nhưng chưa đủ cao để được chẩn đoán là tiểu đường tuýp 2. Nhiều người bị tiền tiểu đường không biết mình mắc bệnh vì bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, tiền tiểu đường làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường tuýp 2, bệnh tim mạch và đột quỵ. Thay đổi lối sống, bao gồm giảm cân, tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh, có thể giúp ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự tiến triển của tiền tiểu đường thành tiểu đường tuýp 2. (Nguồn: Centers for Disease Control and Prevention)

6. Phòng Ngừa Tiểu Đường

Không phải tất cả các loại tiểu đường đều có thể phòng ngừa được. Tuy nhiên, việc duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự khởi phát của tiền tiểu đường và tiểu đường tuýp 2. Lối sống lành mạnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế đồ ngọt, đồ uống có đường và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì.
  • Kiểm tra đường huyết thường xuyên: Đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ của bệnh tiểu đường.

Sống lành mạnh không chỉ giúp phòng ngừa bệnh tiểu đường mà còn rất quan trọng để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các biến chứng. Việc tập thể dục thường xuyên và ý thức về chế độ ăn uống là những công cụ quan trọng để kiểm soát các rối loạn do bệnh tiểu đường gây ra.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper