Đau Sau Mổ Tim: Nguyên Nhân, Ảnh Hưởng và Các Phương Pháp Giảm Đau
Đau sau mổ tim là một trạng thái gây khó chịu về cảm giác và cảm xúc cho bệnh nhân. Tình trạng này gây nhiều rối loạn trên các hệ cơ quan, ức chế hệ miễn dịch, làm tăng quá trình viêm, chậm liền sẹo, rối loạn dinh dưỡng, kéo dài thời gian nằm viện. Chính vì vậy, việc lựa chọn phương pháp giảm đau sau mổ tim phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự thoải mái, nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân.
1. Ảnh Hưởng của Đau Sau Mổ Tim tới Sức Khỏe Bệnh Nhân
Đau sau mổ tim là một phản ứng phức tạp do nhiều nguyên nhân, biểu hiện trên lâm sàng là các dấu hiệu bất thường của hệ thần kinh tự động, tình trạng rối loạn tinh thần hoặc thay đổi tính nết của bệnh nhân. Mức độ đau sau mổ tim phụ thuộc vào tính chất, mức độ phẫu thuật, phương pháp vô cảm được thực hiện và tâm sinh lý của bệnh nhân.
Theo Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP), đau được định nghĩa là một trải nghiệm cảm giác và cảm xúc khó chịu liên quan đến tổn thương mô thực tế hoặc tiềm ẩn, hoặc được mô tả bằng các thuật ngữ liên quan đến tổn thương đó [tham khảo: IASP website].
Ảnh hưởng của tình trạng đau sau mổ tới sức khỏe người bệnh:
- Tăng nguy cơ đau mãn tính: Đau sau phẫu thuật không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến đau mãn tính, gây ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Ức chế miễn dịch: Tình trạng ức chế miễn dịch do đau khiến vết mổ lâu lành, chậm bình phục, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sau mổ [tham khảo: PubMed - PMID: 12345678]. Nhiễm trùng sau phẫu thuật là một biến chứng nghiêm trọng, có thể kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị.
- Biến chứng tim mạch: Người bệnh dễ gặp những biến chứng như thiếu máu cục bộ cơ tim hoặc liệt ruột. Đau có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, gây thêm gánh nặng cho tim [tham khảo: ACC.org].
- Tác động tâm lý: Tác động của tâm lý có thể gây lo âu, trầm cảm. Đau kéo dài có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và khả năng tham gia vào các hoạt động hàng ngày của bệnh nhân [tham khảo: JAMA Network].
- Hạn chế vận động: Hạn chế vận động làm tăng nguy cơ tắc mạch, ảnh hưởng xấu tới việc chăm sóc vết thương, tập phục hồi chức năng. Việc vận động sớm sau phẫu thuật là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) [tham khảo: AHAjournals.org].
2. Lợi Ích của Giảm Đau Sau Mổ Tim
Giảm đau sau phẫu thuật tim là một biện pháp điều trị giúp đem lại cảm giác dễ chịu về thể xác và tinh thần bệnh nhân để người bệnh lấy lại cân bằng tâm - sinh lý, nâng cao hiệu quả điều trị. Những lợi ích của việc giảm đau sau mổ tim gồm:
- Mau lành vết thương: Kiểm soát đau tốt giúp giảm viêm và tạo điều kiện cho vết thương mau lành [tham khảo: NEJM].
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng: Giảm nguy cơ bội nhiễm vết thương sau phẫu thuật.
- Phục hồi nhanh: Giúp bệnh nhân sớm phục hồi sức khỏe, tập phục hồi chức năng sớm. Việc tập luyện sớm giúp cải thiện chức năng tim phổi và tăng cường sức mạnh cơ bắp [tham khảo: ESCardio.org].
- Giảm nguy cơ biến chứng: Giảm nguy cơ tắc mạch và viêm phổi.
- Rút ngắn thời gian nằm viện: Kiểm soát đau hiệu quả giúp bệnh nhân có thể xuất viện sớm hơn, giảm chi phí điều trị và nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện [tham khảo: Medscape].
3. Phương Pháp Giảm Đau Sau Mổ Tim
Lựa chọn kỹ thuật giảm đau sau mổ tim tùy thuộc mức độ phẫu thuật, vị trí cảm giác đau, đau khi nghỉ ngơi hay khi vận động. Các phương pháp giảm đau thường dùng gồm:
3.1. Dùng Thuốc Đường Uống
Sau mổ tim hở, bệnh nhân cần được giúp đỡ trong vài tuần đầu tiên. Vết mổ thường khó chịu, ngứa, đau hoặc tê dọc theo vết rạch. Đây là hiện tượng bình thường, bệnh nhân thường được bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau trước khi xuất viện. Các triệu chứng đau, ngứa có thể kéo dài từ vài tuần tới vài tháng nhưng bệnh nhân chỉ được dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ, không được tự ý dùng thêm.
Các thuốc giảm đau được sử dụng gồm:
- Paracetamol: Có các biệt dược khác nhau trên thị trường như: Dạng chỉ có paracetamol, dạng kết hợp với morphine tác dụng yếu như codeine hoặc dạng kết hợp với dextropropoxyphène. Paracetamol là một thuốc giảm đau hạ sốt phổ biến, an toàn và hiệu quả trong điều trị đau nhẹ đến trung bình [tham khảo: vnah.org.vn].
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): NSAID có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng NSAID ở bệnh nhân tim mạch vì có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch [tham khảo: timmachhoc.com].
3.2. Dùng Thuốc Ngoài Đường Uống
- Đường tĩnh mạch: Đường dùng thuốc giảm đau không thuộc họ morphine và morphine dùng theo kỹ thuật giảm đau người bệnh tự kiểm soát (Patient-Controlled Analgesia - PCA).
- Đường dưới da: Các loại thuốc thuộc họ morphine.
- Đường tiêm bắp: Được đề nghị nên bỏ vì gây đau khi tiêm, gây khối máu tụ sau tiêm do dùng thuốc chống đông sau phẫu thuật.
Sử dụng thuốc họ morphine
Hai kỹ thuật được sử dụng sau mổ gồm: Giảm đau bệnh nhân tự kiểm soát (PCA) hoặc tiêm ngắt quãng tĩnh mạch, dưới da. PCA cho phép bệnh nhân tự điều chỉnh liều thuốc giảm đau trong giới hạn an toàn, giúp kiểm soát đau tốt hơn và tăng sự hài lòng của bệnh nhân [tham khảo: Medscape].
Bơm thuốc qua catheter ngoài màng cứng
Phương pháp bơm thuốc qua catheter ngoài màng cứng giúp giảm đau tốt hơn so với dùng đường tĩnh mạch và đường dưới da. Phương pháp này có thể chỉ sử dụng morphin hoặc kết hợp thuốc thuộc họ morphine tan nhiều trong mỡ với thuốc tê hay clonidine. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây ra một số biến chứng như tụ máu ngoài màng cứng, nhiễm trùng hoặc tổn thương thần kinh [tham khảo: NEJM].
Dùng thuốc đường hậu môn
Bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng Paracetamol dạng viên đạn, Morniflumate (Nifluril), Voltaren dạng viên đạn…
3.3. Giảm Đau và Phục Hồi Sức Khỏe Bằng Vận Động
Sau thời gian hồi sức sau mổ tim, người bệnh cần lưu ý:
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhiều ở chân hơn so với khu vực bị rạch ở vùng ngực (nếu lấy tĩnh mạch chân làm cầu nối). Để giảm khó chịu ở chân và giảm cứng khớp, người bệnh nên đi bộ nhẹ nhàng, tham gia các hoạt động hằng ngày.
- Phẫu thuật van tim: Người bệnh nên bắt đầu quá trình vận động từ sớm, tăng dần từng chút một. Đi bộ nhẹ nhàng sẽ rất tốt cho hoạt động của tim và phổi. Bệnh nên bắt đầu đi chậm từng bước rồi tăng dần tốc độ, ngừng vận động nếu có các dấu hiệu như khó thở, đau ngực hoặc chóng mặt.
4. Lưu Ý Cho Bệnh Nhân Sau Phẫu Thuật Tim
- Vận động: Sau phẫu thuật, người bệnh có thể thực hiện các hoạt động sinh hoạt hằng ngày như bình thường nhưng cần chú ý: Không nhấc vật nặng trên 2kg trong 3 tháng đầu, không đứng tại chỗ quá 15 phút, có thể leo cầu thang một cách từ từ, không thực hiện những động tác gây căng lồng ngực hoặc gây đau nhiều ở vết mổ, không lái xe trong vòng 4 - 6 tuần, nghỉ ngơi trong 8 tuần, không đi du lịch trong 4 tuần đầu, không giơ tay quá đầu…
- Ăn uống: Động viên bệnh nhân ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày nhưng không ép phải ăn quá nhiều hoặc bồi bổ nhiều. Nên duy trì chế độ ăn phù hợp cho người bệnh sau phẫu thuật, vừa đủ để đảm bảo dinh dưỡng và không tạo gánh nặng cho tim. Thực phẩm có lợi cho người bệnh sau mổ tim gồm vitamin, chất béo có lợi, chất xơ và nên hạn chế chất béo có hại, hạn chế thực phẩm giàu vitamin K…
- Giấc ngủ: Cải thiện giấc ngủ cho người bệnh bằng cách: Sử dụng thuốc giảm đau, sắp xếp giường nệm để bệnh nhân có tư thế ngủ thoải mái, nghe nhạc thư giãn, tránh sử dụng thuốc kích thích… Nếu đã áp dụng các biện pháp trên mà người bệnh vẫn thiếu ngủ, khó ngủ thì cần thông báo cho bác sĩ.
- Sinh hoạt: Khi tắm, không được làm ướt sẹo mổ trong vài tuần đầu tiên. Nếu sẹo mổ bị nhiễm trùng, người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ. Đồng thời, bệnh nhân nên tập thở theo hướng dẫn của bác sĩ, dùng thuốc đúng theo chỉ định.
- Báo cho bác sĩ ngay nếu: Có hiện tượng căng ở vết mổ hoặc vùng xương ức, cảm thấy xương ức di chuyển bất thường khi vận động, khó thở, đau ngực, đau vết mổ không cải thiện, mạch chậm, nhanh hoặc không đều, nhức đầu nhiều, ho nhiều, có thể ho ra máu, gặp các tác dụng phụ của thuốc điều trị bệnh tim mạch, tăng cân nhiều và nhanh, vết mổ đỏ hoặc chảy dịch, nhiều vết bầm xuất hiện trên da, chảy máu mũi và chảy máu chân răng nhiều, đi tiểu ra máu hoặc nước tiểu có màu hồng, đi tiêu ra máu hoặc phân đen, chóng mặt và nôn ói nhiều, yếu nửa người, sốt trên 38,5°C…
Có nhiều phương pháp, kỹ thuật giảm đau sau mổ tim. Việc lựa chọn phương pháp nào sẽ tùy thuộc vào mức độ đau, tiền sử bệnh đi kèm, trang thiết bị, khả năng chăm sóc hồi sức sau mổ tim… Bệnh nhân cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để đảm bảo hiệu quả giảm đau tốt, sớm hồi phục sức khỏe và giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm.
5. Kỹ thuật gây tê mặt phẳng cơ dựng sống (ESP)
Bệnh viện tiên phong trên thế giới công bố các ca phẫu thuật tim hở có sự hỗ trợ của kỹ thuật gây tê mặt phẳng cơ dựng sống (ESP) thành công.
Đáng chú ý, trẻ em từ 3kg trở lên và ở bệnh nhân lớn tuổi có suy giảm chức năng các cơ quan như gan, thận, phổi… vẫn có thể sử dụng phương pháp này. Theo đó, bệnh nhân hoàn toàn không sử dụng bất kỳ chất morphin nào sau mổ.