Đo Phân Suất Dự Trữ Mạch Vành (FFR): Hướng Dẫn Chi Tiết
Đo phân suất dự trữ mạch vành (FFR) là một kỹ thuật quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh mạch vành. Kỹ thuật này được chỉ định cho các trường hợp tổn thương hẹp mạch vành ở mức độ trung bình (khoảng 40-90% trên hình ảnh chụp mạch). Mục tiêu của FFR là xác định chính xác liệu tổn thương hẹp đó có thực sự gây ra tình trạng giảm lưu lượng máu đến nuôi cơ tim hay không. Dựa trên kết quả FFR, bác sĩ sẽ đưa ra quyết định điều trị tối ưu cho bệnh nhân, bao gồm điều trị nội khoa bằng thuốc, can thiệp nong mạch vành và đặt stent, hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
Bác sĩ sẽ căn cứ trên tình trạng bệnh lý để quyết định có thực hiện đo FFR cho người bệnh hay không
Đo Phân Suất Dự Trữ Lưu Lượng Mạch Vành (FFR) Là Gì?
Phân suất dự trữ lưu lượng mạch vành (Fractional Flow Reserve – FFR) là một thông số quan trọng được đo trong quá trình chụp mạch vành. Về cơ bản, FFR là tỷ lệ giữa áp lực máu ở phía sau chỗ hẹp so với áp lực máu ở phía trước chỗ hẹp trong lòng mạch vành.
- Mạch vành không bị hẹp: Tỷ lệ này gần bằng 1, cho thấy dòng máu lưu thông bình thường.
- Mạch vành hẹp nhẹ: Tỷ lệ này giảm đi không đáng kể.
- Mạch vành hẹp nặng: Nếu tỷ lệ này giảm nhiều, đặc biệt là nhỏ hơn 0.8, điều này cho thấy tổn thương hẹp là đáng kể và gây ra tình trạng giảm lượng máu đến nuôi cơ tim ở vùng phía sau chỗ hẹp. Theo khuyến cáo của ACC/AHA, giá trị FFR ≤ 0.8 được xem là ngưỡng để can thiệp mạch vành (ACC/AHA 2011 Guidelines).
Từ kết quả đo FFR, bác sĩ sẽ có căn cứ để quyết định xem có cần thiết phải can thiệp nong rộng mạch vành, đặt giá đỡ (stent mạch vành) hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành để tái thông dòng máu đến nuôi cơ tim hay không.
Khi Nào Cần Đo FFR?
Các đối tượng sau đây thường được chỉ định đo FFR:
- Bệnh nhân có hẹp động mạch vành từ 40-90% trên hình ảnh chụp mạch vành. Điều này bao gồm cả các trường hợp tái hẹp trong stent đã được đặt trước đó. Lưu ý rằng, con số 90% dựa trên khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch châu Âu năm 2019 (ESC 2019 Guidelines). Trước năm 2019, ngưỡng này thường là 70%.
- Bệnh nhân có hẹp nhiều nhánh động mạch vành và không thể xác định được nhánh nào là thủ phạm chính gây ra tình trạng thiếu máu cơ tim.
- Trường hợp tổn thương hẹp lan tỏa ở nhiều vị trí trên cùng một nhánh động mạch vành. Đo FFR giúp xác định vị trí nào là hẹp đáng kể nhất, gây ảnh hưởng lớn nhất đến lưu lượng máu.
- Bệnh nhân có hẹp tại vị trí phân nhánh của động mạch vành và cần quyết định xem có nên can thiệp vào nhánh bên hay không. FFR cũng được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng đến nhánh bên sau khi đã can thiệp nong hoặc đặt stent vào động mạch vành nhánh chính.
Trường Hợp Không Nên Đo FFR?
Kỹ thuật đo FFR không được chỉ định (chống chỉ định) cho các đối tượng sau:
- Những tổn thương hẹp quá nặng (>90%) vì nhánh mạch này đã gây giảm lưu lượng máu nuôi tim quá rõ ràng, không cần thiết phải đo FFR để xác định thêm.
- Những tổn thương hẹp rất nhẹ (<40%) vì mức độ hẹp này thường không gây ra thiếu máu cơ tim đáng kể và không có chỉ định can thiệp nong mạch hoặc phẫu thuật bắc cầu.
- Những tổn thương hẹp ở vị trí quá xa trên mạch vành, không thích hợp về mặt giải phẫu để can thiệp.
- Các trường hợp đặc biệt: Nhồi máu cơ tim cấp, bệnh cơ tim phì đại, có nhiều tuần hoàn bàng hệ, cầu cơ động mạch vành… do khó đánh giá chính xác được mức độ ảnh hưởng huyết động của tổn thương hẹp.
Các Bước Tiến Hành Đo FFR
Quy trình đo FFR thường bao gồm các bước sau:
Bước 1
Người bệnh được bác sĩ giải thích rõ ràng về mục đích, lợi ích và các nguy cơ có thể xảy ra của thủ thuật đo FFR. Bệnh nhân cần đồng ý và ký giấy chấp thuận thực hiện thủ thuật.
Bước 2
- Sau khi chụp mạch vành, bác sĩ xác định vị trí tổn thương cần đo FFR.
- Chuẩn bị dụng cụ đo FFR. Đây là một dây dẫn rất nhỏ, đường kính khoảng 0.014 inch (0.35 mm). Đầu dây dẫn được gắn một bộ phận cảm biến để đo áp lực máu.
- Bác sĩ sử dụng một ống thông can thiệp (thường là loại 6 French, đường kính khoảng 2mm) để đưa vào lỗ xuất phát của động mạch vành bị tổn thương. Sau đó, dây dẫn đo áp lực được luồn qua vị trí tổn thương hẹp đến đoạn xa bình thường của mạch máu.
- Dây đo áp lực được kết nối với máy đo FFR. Trong quá trình thực hiện, bệnh nhân thường được sử dụng thuốc chống đông (Heparin) và thuốc giãn mạch (Nitroglycerin) để ngăn ngừa cục máu đông và làm giãn mạch vành.
- Sử dụng thuốc giãn mạch: Để đảm bảo kết quả đo FFR chính xác nhất, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc Adenosin hoặc Papaverin để gây giãn mạch tối đa. Thuốc có thể được đưa trực tiếp vào lòng động mạch vành qua ống thông hoặc truyền qua đường tĩnh mạch.
- Máy tính sẽ tự động tính toán và hiển thị kết quả FFR trên màn hình.
Kết quả đo phân suất dự trữ lưu lượng mạch vành
Bước 3: Đánh giá kết quả
- FFR < 0.8: Tổn thương hẹp được xem là có ý nghĩa, gây giảm lưu lượng máu đến nuôi cơ tim.
- Đo FFR trên tất cả các nhánh mạch vành có hẹp để đánh giá toàn diện.
- Dựa trên kết quả FFR, bác sĩ sẽ xác định số lượng nhánh mạch vành bị hẹp nặng cần can thiệp (0, 1, 2, hoặc 3 nhánh). Từ đó, đưa ra quyết định về phương pháp điều trị phù hợp nhất: tiếp tục điều trị bằng thuốc, nong mạch vành và đặt stent, hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
Đo FFR Có Nguy Hiểm Không?
Kỹ thuật FFR có thể gây ra một số biến chứng, mặc dù tỷ lệ xảy ra thường thấp. Các biến chứng có thể bao gồm:
- Các biến chứng nhẹ, thoáng qua: Khó thở, đau ngực, co thắt mạch vành, blốc nhĩ thất, ngưng xoang (do tác dụng của thuốc Adenosin). Các biến chứng này thường tự khỏi hoặc đáp ứng tốt với điều trị.
- Các biến chứng liên quan đến dây dẫn: Bóc tách thành động mạch vành, thủng động mạch vành (rất hiếm gặp). Nếu xảy ra, cần phát hiện sớm và điều trị bằng bóng bơm kéo dài hoặc stent có màng bọc (cover stent).
Để giảm thiểu nguy cơ biến chứng, người bệnh nên thăm khám và thực hiện thủ thuật tại các cơ sở y tế có chuyên khoa tim mạch uy tín, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại. Điều này giúp đảm bảo thủ thuật được thực hiện đúng cách, hạn chế tối đa các biến chứng và xử trí kịp thời nếu có sự cố xảy ra.