Ngoại Tâm Thu Thất (PVC): Tổng Quan, Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Điều Trị
1. Tổng quan về ngoại tâm thu thất
Ngoại tâm thu thất (Premature Ventricular Complexes - PVC), còn được gọi là nhịp nhanh thất đơn dạng, là một loại nhịp tim bất thường. Thay vì xuất phát từ nút xoang (nhịp tim bình thường), nhịp này khởi phát từ một trong hai tâm thất của tim. PVC là một hiện tượng khá phổ biến và có thể gặp ở hầu hết mọi người, bao gồm cả những người không mắc bệnh tim cũng như những người có bệnh tim ở các mức độ khác nhau [theo acc.org].
Ngoại tâm thu thất có thể xuất hiện nhiều hơn ở bệnh nhân lớn tuổi và những người có nhiều bệnh lý đi kèm. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi cấu trúc tim do tuổi tác hoặc ảnh hưởng của các bệnh lý khác lên hệ thống điện của tim.
Ở những bệnh nhân không có bệnh tim mạch, tỷ lệ phát hiện ngoại tâm thu thất là khoảng 1% nếu ghi điện tim (ĐTĐ) 12 chuyển đạo trong khoảng 30-60 giây. Tỷ lệ này tăng lên đến 6% nếu thời gian ghi ĐTĐ kéo dài hơn, khoảng 2 phút. Điều này cho thấy rằng việc theo dõi điện tim trong thời gian dài hơn có thể giúp phát hiện PVC hiệu quả hơn.
Ở người trưởng thành, số lượng ngoại tâm thu thất dưới 500 nhịp trong vòng 24 giờ thường được coi là bình thường. Tuy nhiên, ngưỡng này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng cá nhân và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.
Ngoại tâm thu thất có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích đánh giá và điều trị:
- Bệnh nhân có hay không có bệnh tim cấu trúc: Đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá nguy cơ và quyết định điều trị. Bệnh nhân có bệnh tim cấu trúc (ví dụ: bệnh van tim, bệnh cơ tim, bệnh mạch vành) thường có nguy cơ cao hơn.
- Biểu hiện lâm sàng: Có hay không có triệu chứng. Nhiều người có PVC nhưng không hề cảm nhận được, trong khi những người khác có thể gặp các triệu chứng khó chịu.
- Hình thái trên điện tâm đồ: Dạng block nhánh phải hay block nhánh trái, đơn ổ hay đa ổ. Hình thái PVC có thể giúp xác định vị trí khởi phát của nhịp tim bất thường.
- Có liên quan đến gắng sức hay không: PVC xuất hiện hoặc tăng lên khi gắng sức có thể gợi ý các vấn đề về mạch vành hoặc các bệnh lý tim mạch khác.
- Tần suất xuất hiện: Số lượng PVC trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: số nhịp/24 giờ). Tần suất PVC cao có thể liên quan đến nguy cơ rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
- Tiên lượng: Có khả năng “ác tính” hay không. Ví dụ, ngoại tâm thu thất ở bệnh nhân có bệnh tim cấu trúc hoặc ngoại tâm thu thất vô căn đến sớm dạng R/T (PVC xuất hiện gần đỉnh của sóng T) có thể gây nguy hiểm.
Ngoại tâm thu thất vô căn (không rõ nguyên nhân) phổ biến nhất thường bắt nguồn từ đường ra thất trái, đường ra thất phải hoặc vòng van động mạch chủ. Vị trí khởi phát của PVC có thể được xác định bằng điện tâm đồ và các thăm dò điện sinh lý tim.
2. Biểu hiện lâm sàng
Hầu hết các bệnh nhân có ngoại tâm thu thất không có triệu chứng và thường chỉ được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ hoặc thực hiện các xét nghiệm tim mạch khác.
Triệu chứng thường gặp nhất là đánh trống ngực, hay cảm giác tim bỏ nhịp. Bệnh nhân có thể cảm thấy tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều. Một số người mô tả cảm giác như tim bị lật nhào hoặc ngừng đập trong giây lát.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể có cảm giác chóng mặt, cảm giác đập mạch ở cổ hoặc thỉu mệt. Các triệu chứng này có thể xảy ra do PVC làm giảm hiệu quả bơm máu của tim, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến não và các cơ quan khác.
Ngoại tâm thu thất rất ít khi gây ra rối loạn huyết động, trừ trường hợp xảy ra ở bệnh nhân có giảm nặng chức năng thất trái (suy tim nặng) hoặc ngoại tâm thu thất xảy ra trên bệnh nhân có nhịp chậm. Trong những trường hợp này, PVC có thể làm giảm thêm cung lượng tim và gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi hoặc ngất xỉu.
Chóng mặt là một triệu chứng thường thấy ở bệnh nhân ngoại tâm thu thất, đặc biệt là khi PVC xảy ra thường xuyên hoặc theo chuỗi.
3. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ và tình trạng bệnh lý liên quan
Ngoại tâm thu thất có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bệnh lý tim mạch và các yếu tố không liên quan đến tim mạch:
Bệnh lý tim mạch:
- Tăng huyết áp kèm theo phì đại thất trái: Huyết áp cao kéo dài có thể gây ra phì đại (dày lên) của thành thất trái, làm tăng nguy cơ xuất hiện PVC.
- Nhồi máu cơ tim cấp: Tổn thương cơ tim do nhồi máu cơ tim có thể gây ra các ổ phát nhịp bất thường và dẫn đến PVC.
- Suy tim: Suy tim làm thay đổi cấu trúc và chức năng tim, tạo điều kiện cho sự xuất hiện của PVC.
- Viêm cơ tim: Viêm nhiễm cơ tim có thể làm tổn thương các tế bào cơ tim và gây ra rối loạn nhịp tim, bao gồm PVC.
- Bệnh cơ tim loạn nhịp thất phải (Arrhythmogenic right ventricular cardiomyopathy - ARVC): Đây là một bệnh lý di truyền hiếm gặp, trong đó mô cơ tim ở thất phải bị thay thế bởi mô mỡ, dẫn đến rối loạn nhịp tim, bao gồm PVC và nhịp nhanh thất.
- Bệnh cơ tim phì đại: Bệnh cơ tim phì đại là một bệnh lý di truyền, trong đó cơ tim dày lên bất thường, gây cản trở dòng máu và làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
- Bệnh tim bẩm sinh: Các dị tật tim bẩm sinh có thể gây ra những thay đổi về cấu trúc và chức năng tim, làm tăng nguy cơ xuất hiện PVC.
- Nhịp nhanh thất vô căn (Idiopathic ventricular tachycardia): Một số trường hợp PVC có thể là biểu hiện của nhịp nhanh thất vô căn, một loại rối loạn nhịp tim không liên quan đến bệnh tim cấu trúc.
Một số bệnh lý khác không liên quan đến bệnh tim mạch:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): COPD gây ra tình trạng thiếu oxy máu và tăng áp lực động mạch phổi, có thể dẫn đến PVC.
- Hội chứng ngừng thở khi ngủ: Tình trạng ngưng thở trong khi ngủ gây ra giảm oxy máu và tăng áp lực động mạch phổi, có thể gây ra PVC.
- Tăng áp động mạch phổi: Áp lực cao trong động mạch phổi làm tăng gánh nặng cho tim phải và có thể dẫn đến PVC.
- Bệnh nội tiết: Các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, tuyến thượng thận hoặc bất thường tuyến sinh dục có thể ảnh hưởng đến hệ thống điện của tim và gây ra PVC. Ví dụ, cường giáp có thể làm tăng nhịp tim và tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
- Sử dụng các chất kích thích và thuốc: Nicotine, alcohol, caffeine, các thuốc cường giao cảm (thuốc đồng vận beta giao cảm, thuốc co mạch điều trị ngạt mũi, thuốc kháng histamine) hoặc một số loại thuốc phiện (cocaine, amphetamine) có thể kích thích hệ thần kinh giao cảm và gây ra PVC.
Suy tim có thể là một nguyên nhân gây ra ngoại tâm thu thất, do sự thay đổi cấu trúc và chức năng tim.
4. Biến chứng
Đa số các trường hợp ngoại tâm thu thất không có triệu chứng và không gây ra biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, PVC có thể là yếu tố khởi phát gây ra các rối loạn nhịp phức tạp và nguy hiểm khác, chẳng hạn như nhịp nhanh thất hoặc rung thất.
Hiếm hơn, nếu ngoại tâm thu thất xảy ra ở bệnh nhân có bệnh tim tiềm ẩn, nó có thể dẫn đến rối loạn nhịp nguy hiểm, thậm chí có thể gây ra đột tử tim.
5. Các xét nghiệm và chẩn đoán
Điện tâm đồ (ECG):
Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn có ngoại tâm thu thất, bạn sẽ được chỉ định làm điện tim (ECG). Đây là một xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, giúp ghi lại hoạt động điện của tim.
ECG có thể phát hiện ngoại tâm thu thất, xác định hình thái ngoại tâm thu, nguồn gốc (vị trí khởi phát) và phát hiện các bệnh tim tiềm ẩn (ví dụ: bệnh động mạch vành).
Nếu ECG không phát hiện được ngoại tâm thu thất, bác sĩ có thể cho bạn đeo máy theo dõi ECG 24 giờ (Holter ECG). Thiết bị này sẽ ghi lại nhịp tim của bạn liên tục trong 24 giờ, giúp phát hiện các PVC xảy ra không thường xuyên.
Nghiệm pháp gắng sức:
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn thực hiện nghiệm pháp gắng sức. Bạn sẽ được theo dõi điện tâm đồ liên tục trong suốt quá trình gắng sức (trên máy đi bộ hoặc xe đạp).
Nghiệm pháp gắng sức có thể giúp xác định mức độ nghiêm trọng của ngoại tâm thu thất. Nếu ngoại tâm thu thất giảm hoặc mất khi gắng sức thì thường là ngoại tâm thu thất cơ năng và an toàn. Ngược lại, nếu tần suất ngoại tâm thu thất nhiều hơn khi gắng sức, điều này có thể dự báo nguy cơ rối loạn nhịp nguy hiểm trong tương lai. Ngoài ra, nghiệm pháp gắng sức còn có thể giúp phát hiện bệnh lý động mạch vành tiềm ẩn.
Chẩn đoán hình ảnh tim mạch:
Tất cả các bệnh nhân đều được chỉ định làm siêu âm tim để đánh giá cấu trúc và chức năng tim. Siêu âm tim giúp phát hiện các bệnh lý tim mạch tiềm ẩn có thể gây ra PVC.
Trong một số trường hợp nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn thực hiện các thăm dò chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu hơn như chụp cắt lớp động mạch vành hoặc cộng hưởng từ tim. Các xét nghiệm này giúp đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc tim và mạch máu.
Xét nghiệm máu:
Không có xét nghiệm máu nào đặc hiệu để chẩn đoán ngoại tâm thu thất. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn các xét nghiệm sau đây, tùy thuộc vào tiền sử và khám lâm sàng:
- Điện giải đồ, đặc biệt là kali và magie: Rối loạn điện giải có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
- Công thức máu: Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát.
- Hormon tuyến giáp: Đánh giá chức năng tuyến giáp.
- BNP hoặc Pro BNP: Đánh giá tình trạng suy tim.
- Khí máu động mạch (nếu có COPD hoặc bệnh phổi mạn tính khác): Đánh giá chức năng hô hấp.
- Nồng độ Digoxin (nếu bệnh nhân đang dùng Digoxin): Theo dõi nồng độ thuốc.
6. Phương pháp điều trị và thuốc
Việc quyết định điều trị ngoại tâm thu thất phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân (có triệu chứng hay không có triệu chứng), có bệnh tim cấu trúc kèm theo hay không.
Trong trường hợp yếu tố khởi phát liên quan đến sử dụng chất kích thích, thì việc thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, giảm hoặc bỏ uống rượu, cà phê, trà, dừng sử dụng các chất ma túy…
Bệnh nhân không có triệu chứng và không có bệnh tim cấu trúc thường không cần điều trị. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể khuyên bạn nên theo dõi định kỳ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Bệnh nhân không có triệu chứng nhưng có giảm chức năng thất trái thường được chỉ định uống thuốc chẹn beta giao cảm với liều thấp. Thuốc chẹn beta giao cảm giúp làm chậm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim.
Hầu hết các bệnh nhân ngoại tâm thu thất có triệu chứng thường được chỉ định điều trị để xóa hoặc giảm các triệu chứng. Trước khi bắt đầu điều trị, cần xác định và điều chỉnh các yếu tố khởi phát (ví dụ: sử dụng các chất kích thích, thuốc, bệnh lý tuyến giáp hay rối loạn điện giải).
Đối với hầu hết bệnh nhân có triệu chứng, khuyến cáo hàng đầu là thuốc chẹn beta giao cảm (hoặc ít hơn là thuốc chẹn kênh canxi không phải nhóm dihydropyridine), hoặc là dùng các thuốc chống rối loạn nhịp khác hay điều trị cắt đốt bằng sóng radio (RF). Thuốc chẹn beta giao cảm và thuốc chẹn kênh canxi giúp kiểm soát nhịp tim và giảm các triệu chứng. Các thuốc chống rối loạn nhịp khác có thể được sử dụng trong trường hợp các thuốc trên không hiệu quả hoặc không dung nạp.
Trong trường hợp điều trị nội khoa thất bại, bệnh nhân có thể được tư vấn thực hiện thăm dò điện sinh lý và điều trị RF. Thăm dò điện sinh lý giúp xác định chính xác vị trí khởi phát của PVC. Sau đó, năng lượng sóng radio được sử dụng để phá hủy các tế bào gây ra PVC.