1. Cơn đau tim ảnh hưởng như thế nào đến nhịp tim?
Nhịp tim của bạn là số lần tim bạn đập mỗi phút. Nhịp tim khi nghỉ ngơi bình thường hoặc khỏe mạnh của một người trưởng thành là từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Nói chung, nhịp tim của bạn càng thấp, tim bạn bơm máu càng hiệu quả.
Nhịp tim khi tập thể dục:
Trong khi tập thể dục, nhịp tim của bạn tăng lên để đáp ứng nhu cầu cung cấp máu có oxy của cơ bắp. Khi nghỉ ngơi, nhịp tim của bạn chậm lại vì nhu cầu này giảm. Khi bạn đang ngủ, nhịp tim của bạn sẽ chậm lại.
Nhịp tim trong cơn đau tim:
Trong cơn đau tim , cơ tim của bạn nhận được ít máu hơn vì một hoặc nhiều động mạch cung cấp cho cơ bị tắc nghẽn hoặc co thắt và không thể cung cấp đủ lượng máu hoặc nhu cầu của tim (lượng oxy mà tim cần) cao hơn lượng cung cấp của tim (lượng oxy mà tim có).
Nhịp tim của bạn không phải lúc nào cũng có thể dự đoán được.
2. Một số loại thuốc có thể làm chậm nhịp tim của bạn
Nếu bạn đang dùng thuốc làm chậm nhịp tim, chẳng hạn như thuốc chẹn beta điều trị bệnh tim , nhịp tim của bạn có thể vẫn chậm trong cơn đau tim. Nếu bạn bị mắc một loại rối loạn nhịp tim (loạn nhịp tim) được gọi là tim đập chậm, khiến nhịp tim của bạn thường xuyên đập chậm hơn mức bình thường, thì một cơn đau tim có thể sẽ không thể làm tăng nhịp tim của bạn.
Có một số dạng đau tim có thể dẫn đến nhịp tim chậm bất thường vì chúng ảnh hưởng đến các tế bào mô điện (tế bào tạo nhịp tim) của tim.
Mặt khác, nếu bạn bị mắc rối loạn nhịp tim nhanh, khiến tim bạn luôn hoặc thường xuyên đập nhanh hơn mức bình thường, thì nhịp tim của bạn có thể sẽ tiếp tục tăng khi cơn đau tim xảy ra. Một số dạng đau tim cũng có thể khiến nhịp tim tăng lên.
Nếu bạn mắc một số tình trạng khác khiến tim đập nhanh, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết hoặc nhiễm trùng, thì chúng có thể gây căng thẳng cho tim của bạn chứ không phải là kết quả của sự tắc nghẽn lưu thông máu.
Nhiều người sống chung với nhịp tim nhanh và không có triệu chứng hoặc biến chứng nào khác. Tuy nhiên, nếu tim của bạn thường xuyên đập nhanh khi nghỉ ngơi, bạn nên đi khám sức khỏe tim mạch càng sớm càng tốt.
3. Các triệu chứng đau tim
Nhịp tim nhanh thuộc một trong nhiều triệu chứng có thể có của cơn đau tim. Tuy nhiên, nó thường không phải là dấu hiệu duy nhất báo hiệu trái tim bạn đang bị kiệt sức. Một số triệu chứng của cơn đau tim phổ biến bao gồm:
- Đau ngực ; có thể cảm thấy như đau nhói, căng tức hoặc áp lực trên ngực.
- Đau ở một hoặc cả hai cánh tay, ngực, lưng, cổ và hàm.
- Mồ hôi lạnh.
- Hụt hơi.
- Buồn nôn.
- Cảm giác lâng lâng.
- Một cảm giác mơ hồ về sự diệt vong sắp xảy ra.
Nếu bạn nghĩ rằng bạn hoặc người thân có thể bị đau tim, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Bạn càng được chẩn đoán và điều trị sớm thì tim càng ít bị tổn thương. Hãy nhớ đừng bao giờ cố gắng tự mình lái xe đến phòng cấp cứu nếu bạn đang có các triệu chứng đau tim.
4. Các dạng đau tim khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến nhịp tim?
Có ba loại đau tim khác nhau và mỗi loại có thể ảnh hưởng đến nhịp tim theo những cách khác nhau:
- STEMI (Nhồi máu cơ tim đoạn ST).
- NSTEMI (nhồi máu cơ tim không đoạn ST chênh lên).
- Co thắt mạch vành.
STEMI đau tim:
STEMI là một dạng cơn đau tim truyền thống. Trong STEMI, một động mạch vành bị tắc hoàn toàn. Đoạn ST là một phần của nhịp tim được thấy trên điện tâm đồ (ECG).
Nhịp tim khi bị STEMI thường tăng, đặc biệt là nếu phần trước của tim bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm tim đập chậm do:
- Sử dụng beta-blocker .
- Tổn thương hệ thống dẫn truyền (các tế bào cơ tim đặc biệt thông báo cho tim khi nào cần co bóp).
- Nếu liên quan đến cả phần sau của tim.
Các triệu chứng:
- Đau hoặc khó chịu ở ngực.
- Chóng mặt hoặc choáng váng.
- Buồn nôn.
- Hụt hơi.
- Đánh trống ngực.
- Lo lắng, ngất xỉu hoặc mất ý thức.
NSTEMI đau tim:
NSTEMI xảy ra khi một động mạch vành bị tắc nghẽn một phần. Nó không quá nguy hiểm như STEMI nhưng vẫn rất nghiêm trọng. Nhịp tim trong NSTEMI thường có xu hướng giảm chứ không tăng khi theo dõi trên điện tâm đồ.
Đôi khi, nếu một tình trạng khác trong cơ thể, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết hoặc rối loạn nhịp tim,... làm cho nhịp tim tăng, có thể dẫn đến sự không phù hợp về cung - cầu. Trong đó, nhu cầu oxy của cơ tim tăng lên do nhịp tim nhanh nhưng cung lại bị hạn chế vì tắc nghẽn trong các mạch máu.
Các triệu chứng:
- Đau hoặc tức ngực.
- Đau ở cổ, hàm hoặc lưng.
- Chóng mặt, đổ mồ hôi, buồn nôn.
Co thắt mạch vành:
Co thắt mạch vành xảy ra khi các cơ trong một hoặc nhiều động mạch vành đột ngột co thắt, làm hẹp mạch máu. Trong trường hợp này, lưu lượng máu đến tim bị hạn chế. Co thắt mạch vành ít phổ biến hơn STEMI hoặc NSTEMI.
Đôi khi, nhịp tim trong cơn co thắt mạch vành không thay đổi hoặc thay đổi rất ít, mặc dù nó cũng có thể gây ra nhịp tim nhanh.
Triệu chứng:
- Diễn ra ngắn (trong 15 phút hoặc ít hơn) nhưng cơn đau ngực có thể lặp đi lặp lại, thường khi ngủ vào ban đêm nhưng có thể rất mạnh đến mức đánh thức bạn.
- Buồn nôn; đổ mồ hôi trộm; cảm giác như thể bạn có thể ngất đi.
5. Ảnh hưởng của đau tim đến huyết áp
Huyết áp là lực của máu đẩy vào thành trong của động mạch khi nó lưu thông khắp cơ thể. Trong cơn đau tim, huyết áp cũng thay đổi một cách không đoán định được giống nhịp tim. Do lưu lượng máu trong tim bị tắc nghẽn và một phần mô tim bị từ chối cung cấp máu giàu oxy, tim của bạn có thể không thể bơm mạnh như bình thường dẫn đến làm giảm huyết áp của bạn.
Một cơn đau tim cũng có thể kích hoạt phản ứng từ hệ thần kinh đối giao cảm, khiến tim và phần còn lại của cơ thể bạn nghỉ ngơi và không “chiến đấu” trong khi tim phải vật lộn để giữ cho máu lưu thông. Điều này cũng có thể làm giảm huyết áp.
Trái lại, sự đau đớn và căng thẳng trong cơn đau tim có thể làm tăng huyết áp.
Thuốc giảm huyết áp, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế men chuyển đổi , có thể giữ cho huyết áp của bạn ở mức thấp trong cơn đau tim.
6. Các yếu tố nguy cơ gây đau tim và ảnh hưởng đến nhịp tim khi bị đau tim
Các yếu tố nguy cơ gây đau tim bao gồm các yếu tố có thể điều chỉnh được, chẳng hạn như cân nặng, nhưng cũng có những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn, chẳng hạn như tuổi. Một số tình trạng phổ biến nhất làm tăng nguy cơ đau tim bao gồm:
- Tuổi cao.
- Béo phì .
- Bệnh tiểu đường .
- Cholesterol cao .
- Huyết áp cao.
- Viêm.
- Hút thuốc.
- Lối sống ít vận động.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
- Tiền sử cá nhân có bệnh tim hoặc đột quỵ .
- Kiểm soát căng thẳng kém.
7. Nhịp tim của bạn có thể tiết lộ nguy cơ bị đau tim của bạn không?
Nhịp tim rất cao hoặc rất thấp có thể tiết lộ nguy cơ đau tim của bạn. Nếu người bình thường có nhịp tim liên tục trên 100 nhịp/phút hoặc dưới 60 nhịp/phút đối thì nên nhanh chóng đến gặp bác sĩ để đánh giá sức khỏe tim mạch.
Những vận động viên chạy bộ đường dài hoặc chơi các môn thể thao khác thường có nhịp tim khi nghỉ ngơi thấp và khả năng ưa khí cao - khả năng tim và phổi cung cấp đủ oxy cho các cơ. Vì vậy, nhịp tim của họ thường sẽ thấp.
Cả hai đặc điểm này có liên quan đến việc giảm nguy cơ đau tim và tử vong. Tập thể dục thường xuyên - chẳng hạn như đi bộ hoặc chạy, bơi lội, đi xe đạp và các hoạt động thể dục nhịp điệu khác - có thể giúp giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi và cải thiện khả năng hiếu khí của bạn.
Mặc dù nhịp tim nhanh khi nghỉ ngơi có thể là một yếu tố nguy cơ gây đau tim ở một số bệnh nhân nhất định nhưng nhồi máu cơ tim không phải lúc nào cũng có đặc điểm là tim đập nhanh. Đôi khi, nhịp tim của bạn có thể chậm lại trong cơn đau tim do hệ thống điện của tim có vấn đề. Tương tự như vậy, huyết áp của bạn có thể thay đổi nhiều hoặc ngược lại trong cơn đau tim. Để duy trì huyết áp và nhịp tim ở mức ổn định, việc lựa chọn lối sống lành mạnh là vô cùng quan trọng Bạn cũng có thể dùng thuốc để giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ bị đau tim nghiêm trọng.
Bài viết tham khảo: healthline.com