Nhóm tuổi/giới/tình trạng sinh lý |
NCDDKN cho B6 (mg/ngày) |
|
Trẻ em (tháng tuổi) |
Dưới 6 tháng |
0,1 |
6-11 tháng |
0,3 |
|
Trẻ nhỏ (năm tuổi) |
1-3 |
0,5 |
4-6 |
0,6 |
|
7-9 |
1,0 |
|
Nam vị thành niên (tuổi) |
10-12 |
1,3 |
13-15 |
1,3 |
|
16-18 |
1,3 |
|
Nữ vị thành niên (tuổi) |
10-12 |
1,2 |
13-15 |
1,2 |
|
16-18 |
1,2 |
|
Nam giới trưởng thành (tuổi) |
19-49 |
1,3 |
≥ 50 |
1,7 |
|
Nữ giới trưởng thành (tuổi) |
19-49 |
1,3 |
≥ 50 |
1,5 |
|
Phụ nữ có thai |
|
1,9 |
Bà mẹ cho con bú |
|
2,0 |
Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM
Bình Thạnh, TPHCM