Nhu cầu khuyến nghị chovitamin PP (niacin) theo tuổi, giới.
Nhóm tuổi/giới |
NCDDKN niacin (mg NE/ngày)* |
|
Trẻ em (tháng tuổi) |
<6 |
2 |
6-11 |
4 |
|
Trẻ nhỏ (năm tuổi) |
1-3 |
6 |
4-6 |
8 |
|
7-9 |
12 |
|
Nam vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
16 |
Nữ vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
16 |
Nam trưởng thành |
19-60 |
16 |
> 60 |
16 |
|
Nữ trưởng thành |
19-60 |
14 |
>60 |
14 |
|
Phụ nữ mang thai |
|
18 |
Bà mẹ cho con bú |
|
17 |
Nhu cầu khuyến nghị về tính cân đối vitamin PP với năng lượng ăn vào theo tuổi, giới, tình trạng sinh lý và loại lao động (LĐ)
Giới |
Nhóm tuổi |
Nhu cầu năng lượng (Kcal) |
Nhu cầu vitamin PP (đương lượng niacin/ngày) |
||||
LĐ nhẹ |
LĐ vừa |
LĐ nặng |
LĐ nhẹ |
LĐ vừa |
LĐ nặng |
||
Nam |
19 – 30 |
2300 |
2700 |
3300 |
13,80 |
16,20 |
19,80 |
31 – 60 |
2200 |
2700 |
3200 |
13,20 |
16,20 |
19,20 |
|
> 60 |
1900 |
2200 |
2700 |
11,40 |
13,20 |
16,20 |
|
Phụ nữ |
19 – 30 |
2200 |
2300 |
2600 |
13,20 |
13,80 |
15,60 |
31 – 60 |
2100 |
2200 |
2500 |
12,60 |
13,20 |
15,00 |
|
> 60 |
1800 |
1900 |
2200 |
10,80 |
11,40 |
13,20 |
|
Có thai |
350 |
350 |
- |
+ 2,10 |
+ 2,10 |
+ 2,10 |
|
Cho con bú |
550 |
Bài viết trước: Nhu cầu Vitamin B6 (pyridoxin)
Bài viết kế tiếp: Nhu cầu nước đối với cơ thể
Thông tin liên hệHotline - 0938 237 460 336A Phan Văn Trị, Phường 11 Bình Thạnh, TPHCM Giờ làm việcThứ 2 - 7: Chiều: 16:30 - 19:30 Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ Dịch vụ |