Nhóm tuổi/giới |
NCDDKN vitamin B1 (mg/ngày) |
|
Trẻ em (tháng tuổi) |
Dưới 6 tháng |
0,2 |
6-11 tháng |
0,3 |
|
Trẻ nhỏ (năm tuổi) |
1-3 |
0,5 |
4-6 |
0,6 |
|
7-9 |
0,9 |
|
Nam vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
1,2 |
Nữ vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
1,1 |
Nam |
19-60 |
1,2 |
> 60 |
1,2 |
|
Nữ |
19-60 |
1,1 |
>60 |
1,1 |
|
Phụ nữ có thai |
|
1,4 |
Bà mẹ cho con bú |
|
1,5 |
Nhu cầu khuyến nghị về tính cân đối vitamin B1 với năng lượng ăn vào theo tuổi, giới, tình trạng sinh lý và loại lao động (LĐ)
Giới |
Nhóm tuổi |
Nhu cầu năng lượng (Kcal) |
Nhu cầu vitamin B1 (mg) |
||||
LĐ nhẹ |
LĐ vừa |
LĐ nặng |
LĐ nhẹ |
LĐ vừa |
LĐ nặng |
||
Nam |
19 – 30 |
2300 |
2700 |
3300 |
1.15 |
1.35 |
1.65 |
31 – 60 |
2200 |
2700 |
3200 |
1.10 |
1.35 |
1.60 |
|
> 60 |
1900 |
2200 |
2700 |
0.95 |
1.10 |
1.35 |
|
Nữ |
19 – 30 |
2200 |
2300 |
2600 |
1.10 |
1.15 |
1.30 |
31 – 60 |
2100 |
2200 |
2500 |
1.05 |
1.10 |
1.25 |
|
> 60 |
1800 |
1900 |
2200 |
0.90 |
0.95 |
1.10 |
|
Có thai |
350 |
350 |
- |
+ 0.18 |
+ 0.18 |
+ 0.18 |
|
Cho con bú |
550 |
550 |
- |
+ 0.28 |
+ 0.28 |
+ 0.2 |