Máy tạo nhịp tim: Giải pháp cho nhịp tim chậm và những điều cần lưu ý
Chào bạn, tôi là bác sĩ Phạm Xuân Hậu, chuyên khoa tim mạch. Hôm nay, tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về máy tạo nhịp tim, một thiết bị quan trọng giúp điều trị nhịp tim chậm.
Nhịp tim chậm và sự cần thiết của máy tạo nhịp
Nhịp tim chậm (thường dưới 60 nhịp/phút) có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như mệt mỏi, chóng mặt, khó thở, thậm chí ngất xỉu do não không được cung cấp đủ máu. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nhịp tim chậm có thể đe dọa tính mạng.
Khi nhịp tim chậm gây ra các triệu chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, việc cấy máy tạo nhịp tim là cần thiết. Máy tạo nhịp tim sẽ giúp tim bạn hoạt động với tần số bình thường, đảm bảo cung cấp đủ máu cho toàn bộ cơ thể, giúp bạn cảm thấy khỏe mạnh và năng động hơn.
Hệ thống máy tạo nhịp tim nhân tạo
Máy tạo nhịp tim nhân tạo là một thiết bị điện tử nhỏ bé được cấy vào cơ thể để điều chỉnh nhịp tim. Một hệ thống tạo nhịp tim hoàn chỉnh bao gồm hai thành phần chính:
- Nguồn phát xung (máy tạo nhịp): Đây là một thiết bị nhỏ chạy bằng pin, có chức năng tạo ra các xung điện để kích thích tim co bóp. Máy tạo nhịp thường được cấy dưới da, ở vùng dưới đòn trái (hoặc phải tùy trường hợp) thông qua một vết rạch nhỏ.
- Dây dẫn: Là những sợi dây siêu nhỏ, mảnh mai, kết nối nguồn phát xung với tim. Dây dẫn có nhiệm vụ truyền các xung điện từ máy tạo nhịp đến tim, giúp tim co bóp theo nhịp đã được cài đặt.
Các bác sĩ sẽ cài đặt máy tạo nhịp để phát xung động theo một khoảng thời gian nhất định, phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân. Máy tạo nhịp sẽ hoạt động liên tục, theo dõi nhịp tim tự nhiên của bạn. Khi nhịp tim của bạn chậm hơn mức cài đặt, máy sẽ tự động phát xung điện để kích thích tim co bóp, đảm bảo tim luôn đập đủ nhịp.
Những lưu ý trong cuộc sống sau khi cấy máy tạo nhịp
Sau khi được cấy máy tạo nhịp, bạn cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo máy hoạt động tốt và bạn có một cuộc sống khỏe mạnh:
- Chăm sóc vết mổ: Giữ vết mổ khô ráo và sạch sẽ cho đến khi lành hẳn. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về việc thay băng và vệ sinh vết mổ.
- Tránh áp lực lên vùng ngực: Tránh các hoạt động gây áp lực trực tiếp lên vùng ngực nơi đặt máy tạo nhịp, đặc biệt trong thời gian đầu sau khi cấy máy. Phụ nữ có thể sử dụng một miếng lót mềm giữa dây áo ngực và vết mổ để tạo sự thoải mái.
- Tuân thủ điều trị của bác sĩ: Uống thuốc đầy đủ theo đơn của bác sĩ và tái khám định kỳ để kiểm tra hoạt động của máy tạo nhịp và tình trạng sức khỏe tim mạch.
- Đi lại và di chuyển: Bạn có thể đi lại bằng ô tô, tàu hỏa hoặc máy bay mà không gặp vấn đề gì. Tuy nhiên, bạn nên thông báo cho nhân viên an ninh tại sân bay về việc bạn có máy tạo nhịp tim để họ có thể kiểm tra bằng tay thay vì sử dụng máy dò kim loại.
- Sinh hoạt tình dục: Bạn hoàn toàn có thể sinh hoạt tình dục bình thường sau khi cấy máy tạo nhịp.
- Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe tim mạch. Bạn có thể lựa chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe của mình, như đi bộ, đạp xe, bơi lội hoặc tập dưỡng sinh. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về chế độ tập luyện phù hợp.
- Không tập quá sức: Tránh các hoạt động gắng sức hoặc nâng vật nặng có thể gây ảnh hưởng đến máy tạo nhịp. Ngừng tập luyện nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt hoặc khó thở.
Khi nào cần đến khám bác sĩ?
Bạn cần đến gặp bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Khó thở.
- Tăng cân đột ngột, phù ở chân hoặc mắt cá chân.
- Chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu.
- Đau ngực.
- Sốt hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng ở vết mổ.
- Nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường.
Lời khuyên chung
- Luôn mang theo thẻ hoặc giấy tờ tùy thân ghi rõ bạn có máy tạo nhịp tim.
- Thông báo cho tất cả các bác sĩ và nha sĩ của bạn về việc bạn có máy tạo nhịp tim trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật y tế nào.
- Tránh xa các thiết bị điện từ mạnh, chẳng hạn như máy biến áp cao thế hoặc máy hàn điện, vì chúng có thể gây nhiễu cho máy tạo nhịp.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về máy tạo nhịp tim và cách chăm sóc bản thân sau khi cấy máy. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ của bạn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ.