1. Hội chứng tái cực sớm là gì?
Hội chứng tái cực sớm (ERS) là sự nâng cao điểm J trên điện tâm đồ , trước đây được cho là một thực thể lành tính, nhưng các nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng nó có thể liên quan đến nguy cơ đáng kể về rối loạn nhịp tim , đe dọa tính mạng và đột tử do tim . Các đặc điểm tái cực sớm liên quan đến đột tử do tim bao gồm độ cao điểm J biên độ cao, đoạn ST nằm ngang hoặc dốc xuống và vị trí các đạo trình bên dưới hoặc bên.
Tỷ lệ ERS thay đổi từ 3 - 24%, tùy thuộc vào tuổi, giới tính và độ cao điểm J (0,05 mV so với 0,1 mV) là yếu tố quyết định chính. Các bệnh nhân hội chứng tái cực sớm thường lẻ tẻ và họ có nguy cơ cao bị các biến cố tim tái phát. Cấy máy khử rung tim và isoproterenol là những liệu pháp được gợi ý cho nhóm bệnh nhân này. Mặt khác, những bệnh nhân không có triệu chứng với hội chứng tái cực sớm là phổ biến và có tiên lượng tốt hơn. Phân tầng nguy cơ ở những bệnh nhân không có triệu chứng với hội chứng tái cực sớm vẫn là một vùng xám. Đánh giá này cung cấp một phác thảo về bằng chứng cập nhật liên quan đến hội chứng tái cực sớm và nguy cơ loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.
2. Tái cực sớm lành tính là gì? Theo dõi tái cực sớm lành tính như thế nào?
Tái cực sớm lành tính (BER) là một mẫu điện tâm đồ thường lành tính tạo ra đoạn ST chênh lên lan rộng, thường thấy ở bệnh nhân trẻ, khỏe mạnh <50 tuổi. Còn được gọi là “độ cao cất cánh” hoặc “độ cao điểm J”, nó có thể giống như viêm màng ngoài tim hoặc MI cấp tính.
ST chênh lên lan rộng trong BER có thể giống như viêm màng ngoài tim hoặc MI cấp tính. Có đến 10-15% bệnh nhân ED có biểu hiện đau ngực sẽ có BER trên điện tâm đồ của họ, khiến đây là một thách thức chẩn đoán chung cho các bác sĩ lâm sàng. BER ít phổ biến hơn ở bệnh nhân trên 50 tuổi và đặc biệt hiếm gặp ở những người trên 70 tuổi, trong đó ST chênh lên có nhiều khả năng đại diện cho chứng thiếu máu cục bộ cơ tim .
Cơ sở sinh lý của BER chưa được hiểu rõ. Nó thường được cho là một biến thể bình thường không phải là dấu hiệu của bệnh tim tiềm ẩn, nhưng gần đây đã có mối liên hệ giữa mô hình BER toàn cầu và nguy cơ rung thất vô căn (VF) trong tương lai.
3. Hội chứng tái cực sớm có nguy hiểm không?
Phần lớn các trường hợp đột tử do tim (SCD) có liên quan đến rối loạn nhịp tim. Cơ chế điện sinh lý phổ biến nhất dẫn đến SCD là rối loạn nhịp thất. Khoảng 10% các trường hợp SCD có liên quan đến các rối loạn điện sinh lý nguyên phát đã biết ( ví dụ như hội chứng Brugada ) hoặc chưa biết ( ví dụ như VF vô căn) bất thường kênh ion.
Tái cực sớm (ER) còn được gọi là “sóng J” hoặc “nâng điểm J” là một bất thường điện tâm đồ phù hợp với độ cao của điểm nối giữa phần cuối của phức bộ QRS và phần đầu của đoạn ST trong 2 chuyển đạo tiếp giáp.
Hội chứng tái cực sớm được nhất trí là “bình thường”, một “biến thể bình thường” hoặc “tái cực sớm lành tính” vào năm 2000.
4. Triệu chứng của tái cực sớm
Bệnh nhân sử dụng ERP thường không có bất kỳ triệu chứng thể chất đáng chú ý nào. Đặc điểm chính liên quan đến tình trạng này là một mô hình bất thường trên hình ảnh EKG. Bệnh nhân sử dụng ERP cũng thường có nhịp tim cơ bản thấp hơn.
ERP có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Tuy nhiên, nó thường được chẩn đoán ở thanh niên, đàn ông và vận động viên. Cho đến gần đây, vì tình trạng này thường liên quan đến những người trẻ tuổi khỏe mạnh và vận động viên, nên ERP được coi là một tình trạng lành tính. Đôi khi, nó thậm chí còn được coi là một dấu hiệu của sức khỏe tốt. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã liên kết ERP với sự phát triển của rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng trong một số trường hợp.
5. Chẩn đoán phân biệt
Hội chứng tái cực sớm có sự khác biệt rộng rãi, bao gồm hội chứng Brugada, hội chứng QT dài và ngắn cũng như các tình trạng khác gây ra đoạn ST chênh lên (NMCT cấp ST chênh lên, viêm màng ngoài tim cấp và VF vô căn). Brugada sydnrome (BS) có lẽ là thực thể lâm sàng gần nhất với ERS, là một rối loạn tái cực nguyên phát được đặc trưng bởi sóng J nổi bật gây ra mô hình block nhánh phải không hoàn toàn và đoạn ST chênh lên trong các đạo trình trước tim bên phải (V1-V3) hoặc nguy cơ đột tử do tim đáng kể ở những người không có bệnh tim cấu trúc rõ ràng.
BS là một tình trạng trội trên autosomal, phổ biến hơn ở nam giới và có khả năng xâm nhập thay đổi. Các triệu chứng của BS bao gồm ngất có hoặc không có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào, co giật và hô hấp dồn dập về đêm, ECG vẫn là nền tảng trong chẩn đoán của BS. Tuy nhiên, đặc điểm điện tâm đồ Brugada của sự khiêu khích bằng thuốc chẹn kênh natri không được quan sát thấy trong ER. Trên thực tế, thuốc chẹn kênh natri ở hầu hết bệnh nhân ER làm suy giảm điểm J, trong khi điểm J được tăng cường bằng thuốc chẹn kênh natri ở các đạo trình trước tim bên phải ở những bệnh nhân có điện tâm đồ Brugada.
Trong viêm màng ngoài tim cấp tính, có điểm J nâng lên với kết quả là đoạn ST chênh lên, như được thấy trong ER. Biểu hiện triệu chứng là khác nhau rõ ràng trong hai điều kiện. Không giống như ER, hầu hết bệnh nhân bị viêm màng ngoài tim cấp có ST chênh lên lan tỏa hầu hết hoặc tất cả các đạo trình chi và trước tim. Ngoài ra, bệnh nhân bị viêm màng ngoài tim cấp tính thường bị lệch đoạn PR, không có trong ER.
Trong khi bệnh nhân bị tổn thương cơ tim cấp tính do nhồi máu cơ tim có ST chênh lên (STEMI), ban đầu có thể có điểm J cao với đoạn ST chênh lên lõm xuống, đoạn ST chênh lên thường trở nên rõ nét hơn và lồi hơn (tròn lên) khi nhồi máu vẫn còn. Tuy nhiên, yếu tố phân biệt chính giữa ER và tổn thương cơ tim cấp tính là sự hiện diện của các triệu chứng lâm sàng như đau ngực hoặc khó thở . ER và ký hiệu của QRS tận cùng cần được xem xét trong phân tầng nguy cơ loạn nhịp ở bệnh nhân bệnh mạch vành và sau khi ghép cầu động mạch vành.
6. Phương pháp điều trị tái cực sớm
Nếu bệnh nhân được coi là không có nguy cơ phát triển chứng rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng, họ có thể không cần điều trị. Nếu bệnh nhân được coi là có nguy cơ tăng rối loạn nhịp tim thì các phương pháp điều trị bổ sung có thể được áp dụng, bao gồm sử dụng máy khử rung tim, dùng thuốc hoặc phẫu thuật.
Máy khử rung tim được cấy vào ngực có thể giúp quản lý các xung điện bất thường gây ra ERP. Máy khử rung tim sử dụng hai cách tiếp cận để ngăn nhịp tim nhanh, bất thường. Thiết bị này có thể kích thích tim đập nhanh hơn tốc độ bất thường được gọi là nhịp quá tốc hoặc nó có thể truyền một hoặc nhiều xung điện trực tiếp đến tim để ngăn nhịp.
Các loại thuốc như Quinidine cũng có tác dụng giúp tim chống lại các hoạt động bất thường. Trong một số trường hợp, một thủ thuật được gọi là cắt bỏ ống thông sử dụng nhiệt để loại bỏ các đường dẫn điện bất thường của tim.
Tóm lại, những bệnh nhân không có triệu chứng với hội chứng tái cực sớm là phổ biến và có tiên lượng tốt hơn. Phân tầng nguy cơ ở những bệnh nhân không có triệu chứng với hội chứng tái cực sớm vẫn là một vùng xám. Đánh giá này cung cấp một phác thảo về bằng chứng cập nhật liên quan đến hội chứng tái cực sớm và nguy cơ loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.