Phẫu thuật cắt u cơ tim

U cơ tim là bệnh lý hiếm gặp, thường lành tính nhưng có thể gây biến chứng nguy hiểm như tắc nghẽn dòng máu và đột tử. Phẫu thuật cắt u là phương pháp điều trị chính. Cần theo dõi chặt chẽ sau phẫu thuật để phòng ngừa tai biến. Người thân bệnh nhân nên tầm soát bệnh do yếu tố di truyền có thể liên quan.

U Cơ Tim: Tổng Quan, Điều Trị và Những Điều Cần Biết

1. Tổng Quan U Cơ Tim

U cơ tim là một bệnh lý hiếm gặp, liên quan đến sự hình thành khối u trong tim. Bệnh này được chia thành hai loại chính: u nguyên phát (khối u bắt nguồn từ tim) và u thứ phát (khối u di căn từ các cơ quan khác đến tim). Mặc dù hiếm gặp, nhưng u cơ tim có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng.

Đa số các khối u nguyên phát ở cơ tim là lành tính. Tuy nhiên, việc điều trị phẫu thuật thường được chỉ định để ngăn ngừa nguy cơ tắc nghẽn dòng máu, có thể dẫn đến đột tử. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), việc chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân (Nguồn: ahajournals.org).

U nhầy là loại u lành tính phổ biến nhất ở tim, chiếm khoảng 40% các trường hợp u tim. U nhầy thường phát triển ở tâm nhĩ trái (khoảng 75% trường hợp), ít gặp hơn ở tâm nhĩ phải (23%) và rất hiếm khi xuất hiện ở tâm thất (2%). U nhầy có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở độ tuổi từ 30 đến 60.

Các triệu chứng thường gặp của u cơ tim bao gồm mệt mỏi và khó thở khi gắng sức. Bệnh nhân cũng có thể trải qua các triệu chứng khác như đau ngực và rối loạn nhịp tim.

Khi có khối u trong tim, nó có thể cản trở sự lưu thông của dòng máu. Khối u lớn ở tâm nhĩ có thể gây tắc nghẽn van hai lá hoặc van ba lá, làm giảm lượng máu đi nuôi cơ thể và lên phổi. Hơn nữa, u nhầy dễ bị bong ra, các mảnh mô bong ra có thể di chuyển theo dòng máu và gây thuyên tắc ở các mạch máu khắp cơ thể, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu não, thuyên tắc phổi, nhồi máu cơ tim, tắc động mạch nuôi ruột, thận hoặc chi dưới.

Do những biến chứng nguy hiểm và nguy cơ đột tử, phẫu thuật cắt bỏ u cơ tim là cần thiết ngay khi phát hiện. Khoảng 10% các trường hợp u cơ tim nguyên phát có liên quan đến yếu tố di truyền. Các nguyên nhân khác vẫn chưa được xác định rõ.

Bệnh u cơ tim có thể được phát hiện tình cờ trong quá trình thăm khám tim mạch hoặc khi bệnh nhân xuất hiện các biến chứng. Việc tầm soát và chẩn đoán sớm là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời.

2. Điều Trị U Cơ Tim

Phẫu thuật cắt u cơ tim là phương pháp điều trị chính và thường được thực hiện cấp cứu khi phát hiện u cơ tim nguyên phát. Theo dõi và điều trị sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phục hồi của bệnh nhân và ngăn ngừa tái phát.

2.1. Chỉ Định Phẫu Thuật

Phẫu thuật cắt u cơ tim được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân đã được chẩn đoán xác định u cơ tim nguyên phát.
  • Bệnh nhân có một hoặc nhiều triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng, bao gồm:
    • Khó thở
    • Đau tức ngực
    • Hở van tim
    • Giãn các buồng tim
    • Tăng áp lực động mạch phổi
    • Phù phổi

2.2. Chống Chỉ Định Phẫu Thuật

Chống chỉ định tuyệt đối cho phẫu thuật cắt u cơ tim là khi u tim là thứ phát, tức là khối u di căn từ nơi khác đến. Ngoài ra, có một số chống chỉ định tương đối, bao gồm:

  • Tăng áp lực phổi cố định
  • Suy tim nặng, suy gan hoặc suy thận nặng
  • Bệnh lý tim bẩm sinh phức tạp đi kèm
  • Nhiễm khuẩn đang tiến triển

2.3. Các Bước Tiến Hành Phẫu Thuật

Chuẩn bị:

  • Người thực hiện: Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa phối hợp, bao gồm bác sĩ ngoại tim mạch, bác sĩ gây mê và kỹ thuật viên vận hành máy tim phổi nhân tạo.
  • Bệnh nhân:
    • Được giải thích rõ ràng về quy trình phẫu thuật, các tai biến và rủi ro có thể xảy ra.
    • Tắm hai lần với nước pha betadine vào chiều hôm trước phẫu thuật và thay toàn bộ quần áo sạch.
    • Vùng ngực được làm sạch bằng xà phòng betadine trước khi bôi dung dịch sát khuẩn lên vùng phẫu thuật.

Tiến hành phẫu thuật:

  • Bệnh nhân: Nằm ngửa, kê gối dưới vai. Gây mê nội khí quản.
  • Phẫu thuật:
    • Mở đường giữa xương ức. Khâu treo màng tim.
    • Sử dụng thuốc chống đông heparin đường tĩnh mạch, thiết lập tuần hoàn ngoài cơ thể.
    • Bơm dung dịch liệt tim, làm ngừng tim.
    • Mở buồng tim tương ứng với vị trí của khối u.
    • Cắt bỏ u, bao gồm cả cuống u và diện bám của khối u.
    • Xử lý các tổn thương đi kèm (ví dụ: sửa van tim hoặc thay van tim).
    • Sau khi xử lý xong, đóng lại các buồng tim, phục hồi tuần hoàn.
    • Đặt hệ thống dẫn lưu dịch và điện cực.
    • Đóng xương ức, cân cơ và da theo giải phẫu.
    • Gửi mẫu khối u đi xét nghiệm giải phẫu bệnh để xác định khối u lành tính hay ác tính.

3. Theo Dõi và Tai Biến Sau Phẫu Thuật

Theo dõi sau phẫu thuật:

  • Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ tại buồng chăm sóc sau phẫu thuật tăng cường, bao gồm các thông số tuần hoàn (mạch, nhiệt độ, huyết áp động mạch, điện tim), tình trạng và số lượng dịch dẫn lưu, lượng nước tiểu, các thông số máy thở và tình trạng tinh thần của người bệnh, mỗi giờ một lần trong vòng 24 giờ đầu.
  • Chụp X-quang tại giường để theo dõi tình trạng phổi và tim.
  • Xét nghiệm khí máu, điện giải đồ và công thức máu (chú ý chỉ số hematocrit).
  • Khám sức khỏe định kỳ sau khi ra viện khoảng 6 tháng một lần. Nếu không có gì bất thường sau 3 năm, bệnh nhân được coi như khỏi bệnh.

Các tai biến có thể gặp sau phẫu thuật cắt u cơ tim:

  • Chảy máu qua ống dẫn lưu
  • Tràn khí hoặc tràn máu màng phổi
  • Rối loạn nhịp tim

U cơ tim thường là khối u lành tính, nhưng do khối u có thể cản trở dòng máu trong tim, nên có nguy cơ xảy ra những biến chứng nguy hiểm. Bệnh nhân có thể đột tử nếu không được phẫu thuật cắt u cơ tim kịp thời. Do bệnh u cơ tim có thể liên quan đến yếu tố di truyền, người thân của bệnh nhân mắc bệnh u cơ tim cũng nên siêu âm tim để tầm soát nguy cơ mắc bệnh.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper