Van tim nhân tạo bền hay không bền?

Bài viết phân tích độ bền của van tim nhân tạo (cơ học, sinh học, đồng loại), yếu tố ảnh hưởng tuổi thọ van. Van cơ học bền nhưng cần dùng thuốc kháng đông suốt đời. Van sinh học tuổi thọ ngắn hơn, không cần kháng đông kéo dài. Lựa chọn van tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thay Van Tim Được Bao Lâu? Van Tim Nhân Tạo Có Bền Không?

Phẫu thuật thay thế van tim ngày càng trở nên phổ biến để điều trị các trường hợp van tim bị tổn thương. Một trong những câu hỏi quan trọng nhất mà bệnh nhân thường đặt ra là: Thay van tim được bao lâu? Van tim nhân tạo có bền không? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích vấn đề này, cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu.

1. Các Loại Van Tim Nhân Tạo

Van tim đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển dòng máu lưu thông trong tim. Chúng là những cấu trúc mỏng, mềm dẻo, có chức năng như những cánh cửa một chiều, đảm bảo máu chỉ chảy theo một hướng nhất định, đi vào và ra khỏi tim một cách hiệu quả. Tim có bốn van chính:

  • Van hai lá (van nhĩ thất trái): Nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.
  • Van động mạch phổi: Nằm giữa tâm thất phải và động mạch phổi.
  • Van ba lá (van nhĩ thất phải): Nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải.
  • Van động mạch chủ: Nằm giữa tâm thất trái và động mạch chủ.

Các bệnh van tim thường gặp bao gồm hở van tim, hẹp van tim, hoặc tình trạng kết hợp cả hở và hẹp trên một hoặc nhiều van tim. Khi van tim bị tổn thương, nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim và gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, đau ngực, và thậm chí suy tim.

Phẫu thuật thay thế van tim ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là đối với van hai lá và van động mạch chủ. Có nhiều loại vật liệu khác nhau được sử dụng để thay thế các van tim bị hỏng, trong đó phổ biến nhất là van tim cơ học và van tim sinh học. Ngoài ra, còn có các mảnh ghép đồng loài, được lấy từ mô tim của người hiến tặng.

Việc lựa chọn loại van tim phù hợp để thay thế là một quyết định quan trọng và không hề dễ dàng. Hiện tại, chưa có loại van nhân tạo nào được coi là lý tưởng cho mọi bệnh nhân trong mọi hoàn cảnh. Do đó, bác sĩ sẽ phải cân nhắc kỹ lưỡng ưu và nhược điểm của từng loại van, dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể, tuổi tác, lối sống và các yếu tố nguy cơ của từng bệnh nhân, để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Theo khuyến cáo của ACC/AHA (American College of Cardiology/American Heart Association), việc lựa chọn loại van tim cần được cá nhân hóa, dựa trên sự đồng thuận giữa bác sĩ và bệnh nhân, sau khi đã thảo luận kỹ lưỡng về các ưu điểm, nhược điểm và rủi ro liên quan đến từng loại van (Nguồn: ACC/AHA Guidelines).

2. Thay Van Tim Được Bao Lâu?

Tuổi thọ của van tim nhân tạo là một trong những mối quan tâm hàng đầu của bệnh nhân trước khi quyết định phẫu thuật. Thực tế, tuổi thọ của van tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại van, tuổi tác của bệnh nhân, tình trạng sức khỏe tổng thể, và mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

2.1. Van Cơ Học

Van cơ học thường được làm từ các vật liệu nhân tạo rất bền, như carbon (pyrolytic carbon) hoặc titanium phủ pyrolytic carbon. Cấu trúc phổ biến của van cơ học hiện nay là loại hai lá van.

Ưu điểm lớn nhất của van cơ học là độ bền vượt trội. Về lý thuyết, van cơ học có thể hoạt động tốt trong hơn 30 năm, thậm chí có thể kéo dài suốt cuộc đời của bệnh nhân mà không bị ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc và chức năng. Điều này có nghĩa là bệnh nhân có thể tránh được nguy cơ phải phẫu thuật lại để thay van mới.

Tuy nhiên, van cơ học cũng đi kèm với một nhược điểm lớn: bệnh nhân bắt buộc phải sử dụng thuốc kháng đông (như warfarin hoặc các thuốc kháng đông đường uống thế hệ mới - NOACs) suốt đời. Thuốc kháng đông có tác dụng làm loãng máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông trên van, từ đó giảm nguy cơ tắc nghẽn van và các biến chứng nguy hiểm khác.

Việc sử dụng thuốc kháng đông suốt đời mang theo nhiều nguy cơ tiềm ẩn. Nếu dùng quá liều, bệnh nhân có thể bị xuất huyết dưới da, xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết đường tiết niệu, và nghiêm trọng nhất là xuất huyết não, có thể gây tàn tật hoặc tử vong. Ngược lại, nếu dùng không đủ liều, nguy cơ hình thành cục máu đông trên van sẽ tăng lên, gây kẹt van hoặc thậm chí tử vong.

Theo nghiên cứu trên tạp chí The Lancet, việc kiểm soát INR (chỉ số đánh giá mức độ đông máu) không ổn định ở bệnh nhân dùng warfarin sau thay van tim cơ học có liên quan đến tăng nguy cơ biến cố huyết khối và xuất huyết (Nguồn: The Lancet).

2.2. Van Sinh Học

Van sinh học được chế tạo từ vật liệu tự nhiên, thường là màng tim bò hoặc màng ngoài tim heo, đã qua xử lý đặc biệt để loại bỏ các thành phần gây phản ứng miễn dịch và tăng độ bền.

Ưu điểm nổi bật của van sinh học là bệnh nhân không cần phải dùng thuốc kháng đông suốt đời. Thông thường, bệnh nhân chỉ cần sử dụng thuốc kháng đông trong khoảng 3 tháng sau phẫu thuật, sau đó có thể ngừng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Điều này giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng liên quan đến thuốc kháng đông.

Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của van sinh học là mô van tự nhiên sẽ bị thoái hóa theo thời gian, do tác động của các yếu tố như áp lực máu, quá trình viêm, và phản ứng miễn dịch. Sự thoái hóa này có thể dẫn đến tình trạng tái hẹp hoặc hở van nhân tạo, làm giảm hiệu quả hoạt động của van và gây ra các triệu chứng tương tự như khi van tim bị hỏng.

Tuổi thọ trung bình của van tim sinh học thường dao động từ 8 đến 15 năm. Sau khoảng thời gian này, bệnh nhân có thể cần phải phẫu thuật lại để thay thế van mới. Mức độ thoái hóa của van sinh học phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là tuổi của bệnh nhân và áp lực tác động lên van. Bệnh nhân càng trẻ tuổi thì van sinh học có xu hướng thoái hóa càng nhanh, do hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ hơn và hệ miễn dịch hoạt động tích cực hơn.

Van tim đồng loài (allograft), được lấy từ người hiến tặng, có độ kháng khuẩn cao và tuổi thọ tốt hơn so với van sinh học thông thường, nhưng vẫn kém hơn so với van cơ học. Một ưu điểm nữa của van tim đồng loài là không cần sử dụng thuốc chống đông máu sau phẫu thuật. Tuy nhiên, nguồn cung van tim đồng loài rất hạn chế, kích thước không đa dạng, và kỹ thuật cấy ghép phức tạp, nên ít được sử dụng rộng rãi.

Tóm lại, khi trả lời câu hỏi thay van tim được bao lâu, cần xem xét đến độ bền của từng loại van. Van cơ học có độ bền cao hơn, nhưng đòi hỏi bệnh nhân phải dùng thuốc kháng đông suốt đời, đi kèm với nhiều rủi ro. Vì vậy, việc lựa chọn loại van nào cần dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe, lối sống, và mong muốn của bệnh nhân.

Quan trọng: Bệnh lý tim mạch nói chung là một chuyên khoa phức tạp, và các can thiệp ngoại khoa trên van tim đều là các kỹ thuật cao cấp, tinh vi. Vì vậy, việc hiểu rõ về lợi ích và rủi ro của từng phương pháp điều trị, cũng như lựa chọn cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ giỏi và trang thiết bị hiện đại là vô cùng cần thiết. Hãy thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ tim mạch của bạn để đưa ra quyết định tốt nhất cho sức khỏe của bạn.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper