Cắt đốt bằng ống thông tim (Cardiac Ablation)
Cắt đốt bằng ống thông là một thủ thuật điều trị rối loạn nhịp tim bằng cách tạo sẹo hoặc phá hủy mô tim gây ra nhịp tim bất thường, giúp ổn định nhịp tim. Thủ thuật này còn được gọi là 'Cardiac Ablation' trong tiếng Anh.
1. Cắt đốt bằng ống thông là gì?
- Định nghĩa: Cắt đốt bằng ống thông (Cardiac ablation) là một thủ thuật y tế được sử dụng để điều trị các vấn đề về nhịp tim không đều, hay còn gọi là rối loạn nhịp tim. (Nguồn: Mayo Clinic)
- Cơ chế: Phương pháp này hoạt động bằng cách tạo ra các vết sẹo nhỏ hoặc phá hủy các mô tim gây ra hoặc duy trì nhịp tim bất thường. Trong một số trường hợp, cắt đốt bằng ống thông có thể ngăn chặn hoàn toàn các tín hiệu điện bất thường đi qua tim, từ đó chấm dứt tình trạng rối loạn nhịp. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), đây là một phương pháp hiệu quả để điều trị nhiều loại rối loạn nhịp tim.
- Phương pháp: Thủ thuật này thường sử dụng các ống thông (catheter) dài, mỏng và mềm dẻo, được đưa vào cơ thể thông qua một tĩnh mạch hoặc động mạch, thường là ở vùng bẹn. Bác sĩ sẽ luồn ống thông này đến tim và sử dụng năng lượng (dưới dạng nhiệt – đốt điện tần số radio, hoặc cực lạnh – áp lạnh) để điều chỉnh các mô tim gây ra rối loạn nhịp. (Nguồn: Medscape)
- Ưu điểm: So với phẫu thuật tim hở, cắt đốt bằng ống thông là một thủ thuật ít xâm lấn hơn, giúp giảm thiểu rủi ro và rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân.
- Ứng dụng:
- Điều trị nhịp tim nhanh trên thất (SVT): SVT là một loại rối loạn nhịp tim phổ biến, thường do các đường dẫn truyền điện bất thường trong tim. Cắt đốt bằng ống thông có thể loại bỏ các đường dẫn truyền này, giúp khôi phục nhịp tim bình thường.
- Kiểm soát cuồng nhĩ và rung nhĩ: Cắt đốt bằng ống thông cũng được sử dụng để điều trị cuồng nhĩ và rung nhĩ, hai loại rối loạn nhịp tim có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ và các biến chứng tim mạch khác. (Nguồn: ACC)
- Lưu ý: Mặc dù thuốc điều trị rối loạn nhịp tim có thể hiệu quả đối với nhiều người, nhưng chúng không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả hoặc có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể đề nghị cắt đốt bằng ống thông như một giải pháp thay thế.
2. Khi nào cắt đốt bằng ống thông được chỉ định?
- Chỉ định khi:
- Thuốc không hiệu quả: Khi các loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim không thể kiểm soát được tình trạng bệnh.
- Gặp tác dụng phụ nghiêm trọng do thuốc: Nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không thể dung nạp được các loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim.
- Rối loạn nhịp tim đáp ứng tốt với cắt đốt: Một số loại rối loạn nhịp tim, chẳng hạn như hội chứng Wolff-Parkinson-White và nhịp tim nhanh trên thất, có tỷ lệ thành công cao khi điều trị bằng cắt đốt bằng ống thông.
- Nguy cơ biến chứng cao do rối loạn nhịp tim: Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị các biến chứng nghiêm trọng do rối loạn nhịp tim, chẳng hạn như ngừng tim đột ngột, cắt đốt bằng ống thông có thể được chỉ định để ngăn ngừa các biến chứng này.
3. Nguy cơ khi thực hiện cắt đốt bằng ống thông
- Các biến chứng có thể xảy ra:
- Chảy máu hoặc nhiễm trùng tại vị trí đặt ống thông: Đây là những biến chứng thường gặp nhất của thủ thuật.
- Tổn thương mạch máu: Các mạch máu có thể bị tổn thương trong quá trình luồn ống thông để tiếp cận tim.
- Thủng tim hoặc tổn thương van tim: Mặc dù hiếm gặp, nhưng thủng tim hoặc tổn thương van tim là những biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
- Tổn thương hệ thống điện của tim: Trong một số trường hợp hiếm hoi, cắt đốt bằng ống thông có thể làm tổn thương hệ thống điện của tim, dẫn đến nhịp tim chậm hơn và cần phải cấy máy tạo nhịp tim.
- Cục máu đông: Cục máu đông có thể hình thành ở chân hoặc phổi sau thủ thuật.
- Đột quỵ hoặc đau tim: Đây là những biến chứng rất hiếm gặp nhưng có thể xảy ra nếu cục máu đông di chuyển đến não hoặc tim.
- Hẹp tĩnh mạch phổi: Tình trạng này có thể xảy ra nếu các tĩnh mạch mang máu giữa phổi và tim bị thu hẹp.
- Tổn thương thận: Thuốc cản quang được sử dụng trong thủ thuật có thể gây tổn thương thận ở một số bệnh nhân.
- Tử vong: Tử vong là một biến chứng cực kỳ hiếm gặp của cắt đốt bằng ống thông.
- Quan trọng: Trước khi quyết định thực hiện thủ thuật, bệnh nhân nên thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích tiềm năng của cắt đốt bằng ống thông để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
4. Quy trình thực hiện
- Chuẩn bị:
- Đánh giá sức khỏe tổng thể và thực hiện các xét nghiệm tim mạch cần thiết để đánh giá tình trạng tim mạch của bạn.
- Thảo luận chi tiết về những rủi ro và lợi ích tiềm năng của thủ thuật với bác sĩ điều trị.
- Nhịn ăn và uống theo hướng dẫn của bác sĩ (thường là từ đêm hôm trước).
- Hỏi ý kiến bác sĩ về việc tiếp tục sử dụng các loại thuốc hiện tại trước khi làm thủ thuật.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thiết bị tim cấy ghép nào, chẳng hạn như máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung tim, để có biện pháp phòng ngừa thích hợp.
- Trong quá trình thực hiện:
- Thủ thuật được thực hiện trong bệnh viện, thường là trong phòng lab điện sinh lý tim.
- Bác sĩ sẽ đặt một đường truyền tĩnh mạch (IV) vào cẳng tay hoặc bàn tay để cung cấp thuốc và chất lỏng.
- Bạn sẽ được tiêm thuốc an thần để giúp thư giãn và giảm lo lắng. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng gây mê toàn thân để bạn ngủ trong suốt quá trình.
- Bác sĩ hoặc một chuyên gia y tế khác sẽ gây tê cục bộ một vùng nhỏ gần tĩnh mạch ở vùng bẹn, cổ hoặc cẳng tay của bạn.
- Một kim sẽ được đưa vào tĩnh mạch, và một ống thông (sheath) sẽ được đặt vào.
- Bác sĩ sẽ luồn các ống thông qua sheath này và hướng chúng đến các vị trí cụ thể trong tim bạn. Thuốc cản quang có thể được tiêm qua ống thông để giúp bác sĩ nhìn rõ mạch máu và tim trên hình ảnh X-quang.
- Các ống thông có các điện cực ở đầu có thể được sử dụng để gửi các xung điện đến tim và ghi lại hoạt động điện của tim.
- Quá trình sử dụng hình ảnh và các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân gây ra rối loạn nhịp tim được gọi là điện sinh lý tim thâm nhập (electrophysiology study). Điện sinh lý tim thâm nhập thường được thực hiện trước khi cắt đốt bằng ống thông nhằm xác định biện pháp hiệu quả nhất để điều trị chứng rối loạn nhịp tim.
- Sau khi xác định được mô tim bất thường gây ra rối loạn nhịp tim, bác sĩ sẽ hướng các đầu ống thông vào vùng mô tim bất thường này. Năng lượng sẽ truyền qua các đầu ống thông để tạo sẹo hoặc phá hủy các mô gây rối loạn nhịp tim của bạn.
- Trong một số trường hợp, cắt đốt bằng ống thông ngăn chặn các tín hiệu điện đi qua tim của bạn để ngăn chặn nhịp điệu bất thường và thay vào đó, cho phép các tín hiệu đi qua đường truyền tín hiệu bình thường.
- Năng lượng được sử dụng trong quy trình này có thể đến từ:
- Cắt lạnh (cryoablation)
- Nhiệt (tần số vô tuyến)
- Laser
- Cắt đốt bằng ống thông thường mất từ 3 đến 6 giờ để hoàn thành, nhưng các trường hợp phức tạp có thể lâu hơn.
- Trong quá trình thực hiện, có thể bạn sẽ cảm thấy hơi khó chịu khi ống thông được di chuyển trong tim và khi năng lượng được sử dụng.
- Sau khi cắt đốt:
- Sau khi hoàn thành xong, bạn sẽ được chuyển đến khu vực hồi phục để nghỉ ngơi yên tĩnh trong khoảng 4 đến 6 giờ để ngăn chảy máu tại vị trí đặt ống thông.
- Nhịp tim và huyết áp của bạn sẽ được theo dõi liên tục để phát hiện các biến chứng tiềm ẩn.
- Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn, bạn có thể được xuất viện về nhà ngay trong ngày làm thủ thuật, hoặc bạn có thể cần phải ở lại bệnh viện qua đêm để theo dõi thêm.
- Nếu bạn được về nhà cùng ngày, hãy nhờ người thân hoặc bạn bè đưa bạn về nhà.
- Bạn có thể cảm thấy hơi đau hoặc khó chịu tại vị trí đặt ống thông sau thủ thuật, nhưng cơn đau này thường không kéo dài quá một tuần.
- Thông thường, bạn sẽ có thể trở lại các hoạt động bình thường trong vòng vài ngày sau khi cắt đốt bằng ống thông.
- Kết quả:
- Mặc dù cắt đốt bằng ống thông có thể thành công trong việc điều trị rối loạn nhịp tim, nhưng trong một số trường hợp, có thể cần thực hiện lại thủ thuật này.
- Bạn cũng có thể cần tiếp tục dùng thuốc, ngay cả sau khi cắt đốt bằng ống thông, để kiểm soát nhịp tim của bạn.
- Để giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh và ngăn ngừa tái phát rối loạn nhịp tim, bạn có thể cần thực hiện các thay đổi lối sống, bao gồm:
- Giảm lượng muối trong chế độ ăn uống để giúp giảm huyết áp.
- Tăng cường hoạt động thể chất thường xuyên.
- Bỏ hút thuốc lá.
- Hạn chế uống rượu.
- Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh cho tim mạch, giàu trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Quản lý căng thẳng và các cảm xúc mạnh, chẳng hạn như tức giận.