Vai trò của hồi sức tim mạch sau mổ

Hồi sức tim mạch là quá trình chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật tim mạch, nhằm phục hồi chức năng tim, đảm bảo cung cấp máu tối ưu và phát hiện sớm biến chứng. Các nguyên tắc bao gồm duy trì tuần hoàn, phát hiện sớm biến chứng, chẩn đoán chính xác, và theo dõi vi tuần hoàn. Các rối loạn thường gặp như hạ thân nhiệt, tăng huyết áp cần được kiểm soát chặt chẽ.

Hồi sức tim mạch sau phẫu thuật: Phục hồi và giảm nguy cơ

Hồi sức tim mạch là quá trình chăm sóc một cách toàn diện và có hệ thống cho bệnh nhân sau phẫu thuật tim mạch. Mục tiêu chính của quá trình này là phục hồi hoạt động tim, đảm bảo cung cấp máu tối ưu đến các cơ quan trong cơ thể, đồng thời phát hiện sớm và xử trí các biến chứng cấp tính, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai biến và tử vong cho người bệnh.

1. Vai trò của hồi sức tim mạch sau phẫu thuật

Hồi sức tim mạch là một khái niệm khác biệt so với hồi sức tim phổi hay hồi sức ngưng tim ngưng thở thông thường. Đây là quá trình tập trung vào việc chăm sóc, phát hiện các biến chứng tiềm ẩn và hồi phục chức năng tim mạch cho bệnh nhân sau các phẫu thuật tim mạch.

Thời gian hồi sức tim mạch có thể kéo dài hoặc rút ngắn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Mức độ nghiêm trọng của cuộc phẫu thuật và tình trạng bệnh nhân trước mổ: Bệnh nhân có tình trạng bệnh lý tim mạch phức tạp, suy tim điều trị kém hiệu quả, suy nhược cơ thể, tăng áp lực động mạch phổi hoặc các bệnh lý kèm theo như đái tháo đường, suy thận trước mổ thường cần thời gian hồi sức kéo dài hơn.
  • Nguy cơ xuất hiện các biến chứng: Các biến chứng như cung lượng tim thấp, nhiễm trùng, các bệnh lý liên quan đến phổi, suy thận, hoặc biến chứng thần kinh có thể kéo dài thời gian hồi sức.
  • Yếu tố tuổi tác: Bệnh nhân dưới 1 tuổi hoặc trên 80 tuổi thường cần được theo dõi kỹ lưỡng hơn, ít nhất là đến ngày thứ hai sau phẫu thuật, ngay cả khi không có biến chứng xảy ra.

Ngoài ra, quá trình hồi sức tim mạch và theo dõi sau mổ ở bệnh nhân thay van tim nhân tạo cần đặc biệt chú trọng, bao gồm theo dõi cả dấu hiệu lâm sàng và kết quả cận lâm sàng. Theo dõi quá trình sử dụng thuốc kháng đông máu thông qua xét nghiệm tỷ lệ prothrombin và chỉ số INR (International Normalized Ratio) là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng.

2. Nguyên tắc hồi sức tim mạch

Các nguyên tắc chính của quá trình hồi sức tim mạch sau mổ bao gồm:

  • Duy trì chức năng tuần hoàn: Cố gắng duy trì chức năng tuần hoàn ổn định và phù hợp sau khi bệnh nhân phải thích ứng với trạng thái huyết động mới sau phẫu thuật tim mạch.
  • Phát hiện sớm biến chứng: Ghi nhận và theo dõi toàn bộ những thay đổi của bệnh nhân, bao gồm dấu hiệu lâm sàng, điện tâm đồ, và các chỉ số huyết động, để có thể phát hiện sớm các biến chứng tiềm ẩn và can thiệp kịp thời.
  • Chẩn đoán chính xác: Tùy theo diễn biến hậu phẫu của bệnh nhân, chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng bổ sung để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất, đồng thời phát hiện sớm nguyên nhân dẫn đến biến chứng. Đánh giá hiệu quả của phẫu thuật tim mạch và đặc biệt là phòng ngừa các nguy cơ nhiễm trùng sau mổ là rất quan trọng.

Quá trình hồi phục và duy trì chức năng của hệ thống vi tuần hoàn mà không gây tổn thương cho tim và các cơ quan khác đóng vai trò quan trọng trong hồi sức tim mạch sau mổ. Để đạt được điều này, cần có các phương tiện hiện đại để theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân. Một số phương pháp theo dõi và can thiệp quan trọng bao gồm:

  • Đặt catheter động mạch: Việc đặt một ống thông vào động mạch (thường là động mạch quay) mang lại nhiều lợi ích như dễ dàng lấy máu xét nghiệm, đo huyết áp động mạch hệ thống liên tục và xác định chỉ số huyết áp động mạch trung bình (MAP). Các chỉ số huyết áp này giúp bác sĩ đánh giá lưu lượng máu đến các mô thông qua khả năng tự điều hòa của cơ thể. (Nguồn: Medscape)
  • Theo dõi điện tâm đồ: Theo dõi điện tâm đồ liên tục để đánh giá sự thay đổi của đoạn ST và phát hiện các rối loạn nhịp tim. (Nguồn: ACC.org)
  • Đo độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO2): Giúp xác định độ bão hòa oxy trong máu và hạn chế việc lấy khí máu động mạch thường xuyên.
  • Đo nồng độ CO2 trong khí thở ra (EtCO2): Cung cấp thông tin về hiệu quả thông khí và giúp phát hiện sớm các vấn đề về hô hấp.
  • Đặt catheter động mạch phổi (Swan-Ganz catheter): Thông qua đường tĩnh mạch chủ trên, catheter động mạch phổi cho phép đo áp lực buồng nhĩ phải, động mạch phổi và áp lực động mạch phổi bít (PCWP), xác định cung lượng tim và độ bão hòa oxy máu tĩnh mạch trộn (SvO2). (Nguồn: ahajournals.org)
  • Siêu âm Doppler qua ngã thực quản (TEE): Có thể thực hiện trong quá trình phẫu thuật và hồi sức sau mổ. Phương pháp này giúp xác định chính xác lưu lượng máu trong tim theo thời gian. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng dù bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hay không, siêu âm tim qua ngã thực quản đều có thể cung cấp những thông tin bất ngờ và có ý nghĩa, từ đó thay đổi chiến lược điều trị. (Nguồn: escardio.org)

3. Các rối loạn có thể gặp trong hồi sức tim mạch sau mổ

Khi bệnh nhân kết thúc quá trình phẫu thuật tim mạch và được chuyển đến khoa hồi sức, bác sĩ cần đánh giá lại một cách hệ thống các yếu tố như tiền sử bệnh trước mổ (đặc biệt lưu ý các thuốc đang sử dụng và chức năng của tim), diễn biến trong quá trình mổ, các dấu hiệu sinh tồn và dấu hiệu lâm sàng tại thời điểm đó.

Quá trình hồi sức tim mạch sẽ hiệu quả hơn khi bác sĩ xác định được các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, đồng thời cố gắng đạt được chúng. Một số tình trạng thường gặp ở bệnh nhân trong quá trình hồi sức tim mạch bao gồm:

  • Hạ thân nhiệt: Nhiệt độ cơ thể dao động từ 34 đến 36 độ C. Tình trạng này thường là kết quả của việc hạ thân nhiệt chủ động trong quá trình tuần hoàn ngoài cơ thể.
  • Co mạch ngoại vi: Do tăng ngưỡng angiotensin.
  • Run: Run kéo dài trong giai đoạn làm ấm sau mổ có thể gây tăng chuyển hóa, tăng nhu cầu tuần hoàn, tăng sản xuất CO2 và có thể gây ra các biến chứng về hô hấp. Có thể sử dụng thuốc giãn cơ hoặc an thần để điều trị run.

Trong quá trình hồi sức tim mạch, có thể cần sử dụng một số loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ để điều chỉnh các rối loạn và hỗ trợ chức năng tim mạch.

Bệnh nhân trong quá trình hồi sức tim mạch thường được làm ấm cơ thể trong khoảng 4 – 6 giờ sau phẫu thuật. Khi cơ thể ấm lên và bệnh nhân tỉnh dần, mục tiêu hồi sức tim mạch đầu tiên là hỗ trợ hồi phục cơ tim cho đến khi nó hoàn toàn có khả năng hoạt động độc lập và đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể. Trong đó, việc xác định cung lượng tim và cố gắng đưa chỉ số tim (CI) về giới hạn bình thường (Chỉ số tim = Cung lượng tim/Diện tích cơ thể) là rất quan trọng.

Trong giai đoạn đầu, nên cố gắng đưa chỉ số tim lên mức trên 2L/phút/m2 da, vì nếu chỉ số này quá thấp sẽ làm tăng nguy cơ tử vong. Bệnh nhân có chỉ số tim thấp thường có các triệu chứng lâm sàng như da xanh tím và lạnh, bề mặt da xuất hiện các mảng tím (thường thấy đầu tiên ở trên gối), giảm lượng nước tiểu và đôi khi có dấu hiệu tổn thương thần kinh, chậm hồi tỉnh sau gây mê. Chỉ số tim thấp và giảm tưới máu ngoại vi là nguyên nhân dẫn đến tình trạng toan chuyển hóa mức độ vừa (do sự tích lũy acid lactic do thiếu tưới máu mô).

Độ bão hòa oxy trong máu tĩnh mạch trộn (SvO2) của người bình thường là trên 60%. Nếu SvO2 dưới 50% sẽ làm tăng nguy cơ tử vong. Do đó, chỉ số SvO2 cần được xác định cùng với chỉ số tim và nồng độ hemoglobin. Ở những bệnh nhân diễn tiến xấu (thường dẫn đến tử vong), SvO2 đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng giảm tưới máu mô ngoại vi, đồng thời chỉ số tim ở những bệnh nhân này thường giảm. Tuy nhiên, giá trị của SvO2 đôi khi bị hạn chế vì chỉ số này không phản ánh khả năng cân bằng oxy ở các mô có sự phân tách oxy cố định.

Các cơ quan như thận, da và cơ lúc nghỉ có khả năng duy trì sự sống kéo dài khi giảm tưới máu do chúng có thể tăng khả năng phân tách oxy. Ngược lại, tim và não là hai cơ quan có khả năng phân tách oxy bình thường đã gần bằng mức tối đa khi nghỉ ngơi, do đó rất dễ bị tổn thương do thiếu máu nuôi do không đáp ứng khả năng phân tách oxy rộng rãi.

Tăng huyết áp sau mổ là một vấn đề khá thường gặp trong quá trình hồi sức tim mạch. Tăng huyết áp có thể là hậu quả của nhiều yếu tố, bao gồm an thần không đầy đủ, thiếu oxy, tăng CO2, kích hoạt các phản xạ tim mạch hoặc tác dụng của các thuốc vận mạch. Trong đó, tình trạng co mạch máu quá mức là nguyên nhân thường gặp nhất của tăng huyết áp. Huyết áp không được kiểm soát tốt sẽ làm tăng nguy cơ rách vỡ động mạch chủ, tăng nhu cầu oxy của cơ tim, giảm tưới máu mô và gây thiếu máu nội mạc cơ tim. (Nguồn: PubMed)

Đa số bệnh nhân đều cần sử dụng dịch truyền trong quá trình phẫu thuật, nên khi chuyển đến khoa ICU, bệnh nhân thường nặng hơn 2-5kg so với trước đó. Lưu lượng nước tiểu thường cao hơn ở bệnh nhân có chức năng tim trái tốt. Nếu lưu lượng nước tiểu giảm, thể tích dịch trong lòng mạch hoặc cung lượng tim cũng thường thấp tương ứng. Khả năng bài tiết các hormon chống bài niệu không phù hợp có thể xảy ra do hậu quả của chấn thương phẫu thuật hoặc do bệnh nhân được chỉ định sử dụng nitroglycerine đường tĩnh mạch, các thuốc giãn tĩnh mạch hoặc giảm hậu gánh. Những yếu tố này đều có khuynh hướng làm giảm lưu lượng nước tiểu.

Kết luận

Hồi sức tim mạch là quá trình chăm sóc toàn diện, phục hồi chức năng tim mạch sau khi bệnh nhân trải qua phẫu thuật tim mạch, nhằm giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Do đó, việc lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, có trang thiết bị y tế hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối đa.

Một số tiêu chí để lựa chọn cơ sở y tế uy tín:

  • Đội ngũ chuyên gia có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm: Y bác sĩ có trình độ từ Thạc sĩ đến Giáo sư, Tiến sĩ, có uy tín trong điều trị nội khoa, ngoại khoa, thông tim can thiệp, được đào tạo chuyên sâu trong nước và nước ngoài.
  • Trang thiết bị tối tân, sánh ngang với các bệnh viện lớn trên thế giới: Phòng mổ hiện đại, máy chụp cộng hưởng từ không tiếng ồn, máy CT có tốc độ chụp siêu nhanh, hệ thống PET/CT và SPECT/CT giúp phát hiện sớm các tổn thương tim mạch.
  • Ứng dụng các kỹ thuật tim mạch chuyên sâu tiên tiến nhất trên thế giới trong điều trị: Mổ tim hở không đau, can thiệp động mạch chủ qua da không gây mê toàn thân, điều trị hở van 2 lá qua đường ống thông, cấy ghép tim nhân tạo hỗ trợ tâm thất cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối.
  • Hợp tác với các Trung tâm tim mạch hàng đầu Việt Nam và thế giới: Viện Tim mạch quốc gia, Bộ môn Tim mạch Đại học Y Hà Nội, Đại học Paris Descartes - Bệnh viện Georges Pompidou (Pháp), Đại học Pennsylvania (Hoa Kỳ)… để cập nhật các phương pháp điều trị tim mạch hiện đại nhất.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper